- 24 giờ Giao dịch1.037
- 24 giờ Khối lượng68 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2.728,23 US$ | 963 ngày 4 giờ 57 phút | 5 Tr US$ | 12 Tr US$ | 420 | 176,3 N US$ | -0.22% | 3.24% | 0.43% | -10.03% | ||
| 2 | 0,04103 US$ | 522 ngày 8 giờ 37 phút | 990 N US$ | 572,8 Tr US$ | 313 | 66,9 N US$ | -0.32% | 0.54% | -2.50% | -17.58% | ||
| 3 | 3.242,23 US$ | 540 ngày 19 giờ 21 phút | 888,9 N US$ | 228,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.83% | ||
| 4 | 1,13 US$ | 290 ngày 23 giờ 53 phút | 408 N US$ | 207,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 82.779,89 US$ | 554 ngày 5 giờ 31 phút | 337,8 N US$ | 8,6 Tr US$ | 10 | 1,7 N US$ | 0% | 1.36% | -1.07% | -10.25% | ||
| 6 | 83.519,83 US$ | 900 ngày 22 giờ 35 phút | 239 N US$ | 2,4 Tr US$ | 97 | 17,7 N US$ | 0% | 3.04% | 0.53% | -8.68% | ||
| 7 | 2.735,51 US$ | 914 ngày 3 giờ 9 phút | 198,7 N US$ | 12,1 Tr US$ | 209 | 15,7 N US$ | 0% | 3.31% | 0.67% | -9.55% | ||
| 8 | 3.077,65 US$ | 541 ngày 18 giờ 33 phút | 198,3 N US$ | 20,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 1 US$ | 904 ngày 16 giờ 28 phút | 192,9 N US$ | 3,6 Tr US$ | 61 | 14,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,04116 US$ | 291 ngày 4 giờ 9 phút | 188 N US$ | 574,7 Tr US$ | 34 | 1,1 N US$ | 0% | -0.64% | -2.37% | -17.28% | ||
| 11 | 3.700,21 US$ | 541 ngày 18 giờ 27 phút | 130 N US$ | 10,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 31.97% | ||
| 12 | 3.350,77 US$ | 674 ngày 20 giờ 39 phút | 119 N US$ | 2,9 Tr US$ | 13 | 427,48 US$ | 0% | 3.82% | 1.58% | -8.68% | ||
| 13 | 1 US$ | 575 ngày 39 phút | 114,8 N US$ | 28,2 Tr US$ | 51 | 19,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 3.383,86 US$ | 541 ngày 18 giờ 30 phút | 107,6 N US$ | 25,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.79% | ||
| 15 | 3.221,61 US$ | 899 ngày 43 phút | 80,2 N US$ | 289,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 3.342,57 US$ | 682 ngày 6 giờ 6 phút | 67,7 N US$ | 81,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 1,89 US$ | 961 ngày 1 giờ 25 phút | 60,8 N US$ | 311,6 N US$ | 4 | 77,45 US$ | 0% | 0% | -0.05% | -3.10% | ||
| 18 | 83.211,06 US$ | 541 ngày 18 giờ 22 phút | 50,9 N US$ | 8,6 Tr US$ | 24 | 2,4 N US$ | 0% | 1.53% | -0.45% | -9.32% | ||
| 19 | 1 US$ | 574 ngày 3 giờ 13 phút | 49,8 N US$ | 3,6 Tr US$ | 17 | 4,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,7779 US$ | 725 ngày 1 giờ 25 phút | 43,9 N US$ | 6,1 Tr US$ | 2 | 41 US$ | 0% | 0% | 0.55% | -9.56% | ||
| 21 | 3.346,26 US$ | 291 ngày 4 giờ 3 phút | 39,8 N US$ | 2,9 Tr US$ | 11 | 310,44 US$ | 0% | 3.03% | 2.04% | -5.29% | ||
| 22 | 2.740,05 US$ | 541 ngày 17 giờ 21 phút | 39 N US$ | 50 Tr US$ | 61 | 1,9 N US$ | 0% | 4.05% | 1.09% | -9.45% | ||
| 23 | 2.736,54 US$ | 291 ngày 4 giờ 10 phút | 36,5 N US$ | 12,1 Tr US$ | 117 | 8,9 N US$ | 0.00% | 2.87% | 1.08% | -9.47% | ||
| 24 | 4.156,23 US$ | 541 ngày 18 giờ 16 phút | 32,9 N US$ | 201,6 N US$ | 3 | 75,69 US$ | 0% | 0% | -1.26% | -8.08% | ||
| 25 | 0,00003468 US$ | 647 ngày 22 giờ 40 phút | 28,5 N US$ | 34,7 N US$ | 2 | 187,45 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.93% | ||
| 26 | 2.731,91 US$ | 291 ngày 4 giờ 10 phút | 22,3 N US$ | 12 Tr US$ | 24 | 524,73 US$ | -0.16% | 2.14% | 0.36% | -9.42% | ||
| 27 | 816,18 US$ | 962 ngày 10 giờ 49 phút | 20,2 N US$ | 55 N US$ | 3 | 4,15 US$ | 0% | 0% | -3.53% | -4.31% | ||
| 28 | 0,001238 US$ | 613 ngày 23 giờ 31 phút | 17,5 N US$ | 123,8 N US$ | 1 | 1,09 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 83.573,69 US$ | 291 ngày 4 giờ 10 phút | 16,1 N US$ | 2,4 Tr US$ | 51 | 2,5 N US$ | 0% | 2.87% | 1.00% | -7.39% | ||
| 30 | 0,0005519 US$ | 822 ngày 3 giờ 34 phút | 15,1 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 99.804,17 US$ | 891 ngày 22 giờ 12 phút | 13,8 N US$ | 9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 1 US$ | 751 ngày 37 phút | 13,6 N US$ | 308,3 N US$ | 6 | 118,79 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 1 US$ | 961 ngày 18 phút | 12,7 N US$ | 165,6 N US$ | 14 | 187,47 US$ | 0% | 1.40% | 0.80% | 0.21% | ||
| 34 | 3.592,01 US$ | 553 ngày 19 giờ 59 phút | 11,9 N US$ | 26,9 Tr US$ | 1 | 18,1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,00001332 US$ | 618 ngày 1 giờ 30 phút | 9,9 N US$ | 13,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,1283 US$ | 960 ngày 7 giờ 36 phút | 9,8 N US$ | 13 N US$ | 1 | 3,1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.60% | ||
| 37 | 0,003278 US$ | 778 ngày 3 giờ 56 phút | 9,5 N US$ | 7,9 Tr US$ | 3 | 114,32 US$ | 0% | 0% | -5.52% | -13.08% | ||
| 38 | 0,058517 US$ | 608 ngày 20 giờ 47 phút | 9,5 N US$ | 8,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 0,01229 US$ | 291 ngày 4 giờ 9 phút | 9,3 N US$ | 4,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 0,0001465 US$ | 554 ngày 18 giờ 58 phút | 9,1 N US$ | 1 Tr US$ | 11 | 246,23 US$ | 0% | -3.19% | -3.72% | -8.59% | ||
| 41 | 0,04891 US$ | 533 ngày 2 giờ 36 phút | 8,7 N US$ | 28,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.86% | ||
| 42 | 3.032,93 US$ | 901 ngày 21 giờ 24 phút | 7,5 N US$ | 33,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 3,9 US$ | 422 ngày 22 giờ 58 phút | 7,5 N US$ | 208,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 13,04 US$ | 960 ngày 3 giờ 19 phút | 7,5 N US$ | 18,8 N US$ | 1 | 4,27 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.34% | ||
| 45 | 0,04926 US$ | 918 ngày 23 giờ 58 phút | 7 N US$ | 49,4 N US$ | 4 | 118,15 US$ | 0% | 0% | 2.45% | 1.14% | ||
| 46 | 1 US$ | 622 ngày 23 giờ 38 phút | 7 N US$ | 308,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,081512 US$ | 925 ngày 23 giờ 21 phút | 6,6 N US$ | 104,1 N US$ | 6 | 62,74 US$ | 0% | 0.22% | 3.48% | -3.41% | ||
| 48 | 3.438,99 US$ | 553 ngày 19 giờ 56 phút | 6,5 N US$ | 23 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 2.740,3 US$ | 541 ngày 16 giờ 56 phút | 6,4 N US$ | 50 Tr US$ | 21 | 158,34 US$ | 0% | 2.65% | 0.99% | -8.62% | ||
| 50 | 0,054336 US$ | 591 ngày 23 giờ 6 phút | 6,3 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
SyncSwap là gì?
SyncSwap is a community-driven decentralized exchange built on the zkSync Era network, offering fast and low-cost trading with Ethereum-level security. It uses a multi-pool AMM design that supports classic, stable, and concentrated liquidity models. An intelligent smart router ensures optimal pricing by splitting transactions and utilizing efficient routing paths. SyncSwap also features flexible fee structures, including dynamic and directional fees that adapt to market conditions. Designed for scalability and accessibility, it empowers users through governance and aims to become a leading DeFi hub within the zkSync ecosystem.
Dữ liệu thời gian thực của SyncSwap
Tính đến 21 tháng 11, 2025, có 606 cặp giao dịch trên DEX SyncSwap. TVL (Total Value Locked) là 4.826.519,80 US$, với khối lượng giao dịch là 67.999,43 US$ trong 1037 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SyncSwap là gì?
SyncSwap là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên zkSync Era và các mạng Layer 2 khác. Nó hỗ trợ nhiều loại pool thanh khoản bao gồm AMM cổ điển, pool ổn định và pool tập trung (Aqua). Nền tảng cũng cung cấp farming, staking, phí động và các chức năng quản trị.
Phí giao dịch trên SyncSwap là bao nhiêu?
Phí giao dịch trên SyncSwap có thể tùy chỉnh theo từng pool và có thể lên tới 10%. Các pool cũng có thể sử dụng phí định hướng (tỷ lệ khác nhau cho mua/bán), cung cấp chiết khấu phí cho người stake và ủy quyền một phần phí cho các đối tác bên ngoài.
Tính năng chính của SyncSwap là gì?
Các tính năng nổi bật bao gồm sự kết hợp các loại pool tiên tiến, cấu trúc phí động, định tuyến đa tiền tệ để có giá tốt hơn, hiệu quả gas cao với cơ chế hoàn phí trên zkSync, và quản trị do cộng đồng điều hành.



