- 24 giờ Giao dịch286
- 24 giờ Khối lượng30,1 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3.830,74 US$ | 942 ngày 9 giờ 25 phút | 6 Tr US$ | 14,6 Tr US$ | 96 | 59 N US$ | 0.04% | 0.20% | -0.67% | 2.06% | ||
| 2 | 3.459,05 US$ | 519 ngày 23 giờ 49 phút | 1,1 Tr US$ | 253,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.17% | ||
| 3 | 0,02837 US$ | 501 ngày 13 giờ 5 phút | 984,9 N US$ | 390,4 Tr US$ | 248 | 34,2 N US$ | -0.37% | -0.57% | -3.75% | -1.69% | ||
| 4 | 110.034,8 US$ | 533 ngày 9 giờ 58 phút | 468,8 N US$ | 13,2 Tr US$ | 4 | 5,2 N US$ | 0% | 0% | -0.03% | 2.92% | ||
| 5 | 1,12 US$ | 270 ngày 4 giờ 20 phút | 409,2 N US$ | 300,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 108.845,65 US$ | 880 ngày 3 giờ 3 phút | 328,9 N US$ | 3,1 Tr US$ | 5 | 501,21 US$ | 0% | 0% | -1.11% | 2.34% | ||
| 7 | 4.127,66 US$ | 520 ngày 23 giờ 1 phút | 294,8 N US$ | 73,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 3.819,84 US$ | 893 ngày 7 giờ 37 phút | 244,1 N US$ | 14,6 Tr US$ | 35 | 4,6 N US$ | 0% | -0.06% | -0.98% | 1.68% | ||
| 9 | 1,85 US$ | 883 ngày 20 giờ 55 phút | 198,2 N US$ | 6,6 Tr US$ | 31 | 26,8 N US$ | 0% | 13.22% | 9.87% | 23.84% | ||
| 10 | 6.072,51 US$ | 520 ngày 22 giờ 54 phút | 184,1 N US$ | 48,7 Tr US$ | 3 | 5,2 N US$ | 0% | 0% | 14.21% | 14.40% | ||
| 11 | 0,02824 US$ | 270 ngày 8 giờ 36 phút | 181,5 N US$ | 388,6 Tr US$ | 16 | 371,33 US$ | 0% | -1.91% | -3.89% | -1.95% | ||
| 12 | 4.691,13 US$ | 654 ngày 1 giờ 7 phút | 169,5 N US$ | 4,7 Tr US$ | 6 | 904,3 US$ | 0% | 0% | 0.19% | 3.62% | ||
| 13 | 4.830,68 US$ | 520 ngày 22 giờ 58 phút | 156,8 N US$ | 240,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.31% | ||
| 14 | 1,08 US$ | 554 ngày 5 giờ 6 phút | 114,5 N US$ | 31,5 Tr US$ | 12 | 2,3 N US$ | 0% | 0.30% | -0.38% | 8.16% | ||
| 15 | 4.324,93 US$ | 878 ngày 5 giờ 11 phút | 108 N US$ | 411,2 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.93% | ||
| 16 | 109.978,31 US$ | 520 ngày 22 giờ 50 phút | 81,5 N US$ | 13,2 Tr US$ | 5 | 6,2 N US$ | 0% | 0% | -7.71% | 2.53% | ||
| 17 | 3.825,95 US$ | 270 ngày 8 giờ 37 phút | 81 N US$ | 14,6 Tr US$ | 26 | 3,3 N US$ | 0% | 0.14% | -0.77% | 2.08% | ||
| 18 | 1,21 US$ | 704 ngày 5 giờ 53 phút | 64,8 N US$ | 9,6 Tr US$ | 7 | 552,47 US$ | 0% | 0% | 2.28% | 1.19% | ||
| 19 | 2,03 US$ | 940 ngày 5 giờ 53 phút | 62,8 N US$ | 328 N US$ | 3 | 632,33 US$ | 0% | 0% | -3.03% | -38.47% | ||
| 20 | 6.029,61 US$ | 520 ngày 22 giờ 44 phút | 56,1 N US$ | 303,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.83% | ||
| 21 | 3.829,04 US$ | 520 ngày 21 giờ 49 phút | 49,7 N US$ | 169,9 Tr US$ | 25 | 331,05 US$ | 0% | -0.07% | -0.58% | 1.91% | ||
| 22 | 0,00004863 US$ | 627 ngày 3 giờ 7 phút | 40 N US$ | 48,6 N US$ | 1 | 1,4 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 3.813,23 US$ | 270 ngày 8 giờ 37 phút | 28,7 N US$ | 14,5 Tr US$ | 8 | 298,11 US$ | 0% | -0.84% | -1.00% | 1.43% | ||
| 24 | 1.070,53 US$ | 941 ngày 15 giờ 16 phút | 27,9 N US$ | 73,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.90% | ||
| 25 | 0,001772 US$ | 593 ngày 3 giờ 59 phút | 24,7 N US$ | 177,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 5.943,07 US$ | 533 ngày 26 phút | 21,4 N US$ | 258,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 122.157,17 US$ | 871 ngày 2 giờ 39 phút | 18,7 N US$ | 419,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,0005511 US$ | 801 ngày 8 giờ 1 phút | 15,1 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,9962 US$ | 940 ngày 4 giờ 46 phút | 14,9 N US$ | 160,6 N US$ | 1 | 28,59 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.06% | ||
| 30 | 0,1835 US$ | 939 ngày 12 giờ 3 phút | 14,1 N US$ | 18,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.41% | ||
| 31 | 0,2168 US$ | 730 ngày 5 giờ 4 phút | 14,1 N US$ | 66,8 N US$ | 7 | 979,11 US$ | 0% | -9.77% | -9.17% | -1.23% | ||
| 32 | 0,004547 US$ | 757 ngày 8 giờ 23 phút | 13,6 N US$ | 10,9 Tr US$ | 3 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 15.45% | -4.09% | ||
| 33 | 0,00001064 US$ | 588 ngày 1 giờ 14 phút | 13 N US$ | 10,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,00001563 US$ | 597 ngày 5 giờ 57 phút | 12 N US$ | 15,6 N US$ | 1 | 3,11 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 18,66 US$ | 939 ngày 7 giờ 46 phút | 10,8 N US$ | 26,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.79% | ||
| 36 | 0,05363 US$ | 512 ngày 7 giờ 4 phút | 10,5 N US$ | 31,1 N US$ | 1 | 25,27 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.00% | ||
| 37 | 4.082,24 US$ | 881 ngày 1 giờ 52 phút | 10,1 N US$ | 44,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.85% | ||
| 38 | 6.156,02 US$ | 535 ngày 5 giờ 58 phút | 9,7 N US$ | 49,4 Tr US$ | 3 | 811,91 US$ | 0% | 0% | 44.41% | 44.41% | ||
| 39 | 4,53 US$ | 402 ngày 3 giờ 26 phút | 9,4 N US$ | 242,3 N US$ | 1 | 7,22 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.87% | ||
| 40 | 0,01229 US$ | 270 ngày 8 giờ 36 phút | 9,3 N US$ | 4,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 3.823,09 US$ | 520 ngày 21 giờ 24 phút | 8,9 N US$ | 169,6 Tr US$ | 6 | 234,86 US$ | 0% | 0% | -1.04% | 2.23% | ||
| 42 | 4.647,01 US$ | 533 ngày 23 phút | 8,8 N US$ | 76,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.32% | ||
| 43 | 0,05347 US$ | 898 ngày 4 giờ 26 phút | 8,7 N US$ | 53,6 N US$ | 1 | 16,07 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.36% | ||
| 44 | 0,08161 US$ | 905 ngày 3 giờ 49 phút | 8,1 N US$ | 110,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.77% | ||
| 45 | 1,47 Tr US$ | 630 ngày 9 giờ 33 phút | 7,6 N US$ | 10,2 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,0103974 US$ | 915 ngày 19 phút | 7,6 N US$ | 15,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 1,87 US$ | 917 ngày 18 giờ 42 phút | 7,4 N US$ | 139,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 0,02367 US$ | 942 ngày 9 giờ 22 phút | 7,2 N US$ | 887,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,03268 US$ | 856 ngày 9 giờ 55 phút | 7,1 N US$ | 451,6 N US$ | 2 | 4,42 US$ | 0% | 0% | 0.37% | 1.10% | ||
| 50 | 21.571,42 US$ | 315 ngày 6 giờ 31 phút | 7 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
SyncSwap là gì?
SyncSwap is a community-driven decentralized exchange built on the zkSync Era network, offering fast and low-cost trading with Ethereum-level security. It uses a multi-pool AMM design that supports classic, stable, and concentrated liquidity models. An intelligent smart router ensures optimal pricing by splitting transactions and utilizing efficient routing paths. SyncSwap also features flexible fee structures, including dynamic and directional fees that adapt to market conditions. Designed for scalability and accessibility, it empowers users through governance and aims to become a leading DeFi hub within the zkSync ecosystem.
Dữ liệu thời gian thực của SyncSwap
Tính đến 31 tháng 10, 2025, có 604 cặp giao dịch trên DEX SyncSwap. TVL (Total Value Locked) là 5.904.929,66 US$, với khối lượng giao dịch là 30.064,01 US$ trong 286 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SyncSwap là gì?
SyncSwap là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên zkSync Era và các mạng Layer 2 khác. Nó hỗ trợ nhiều loại pool thanh khoản bao gồm AMM cổ điển, pool ổn định và pool tập trung (Aqua). Nền tảng cũng cung cấp farming, staking, phí động và các chức năng quản trị.
Phí giao dịch trên SyncSwap là bao nhiêu?
Phí giao dịch trên SyncSwap có thể tùy chỉnh theo từng pool và có thể lên tới 10%. Các pool cũng có thể sử dụng phí định hướng (tỷ lệ khác nhau cho mua/bán), cung cấp chiết khấu phí cho người stake và ủy quyền một phần phí cho các đối tác bên ngoài.
Tính năng chính của SyncSwap là gì?
Các tính năng nổi bật bao gồm sự kết hợp các loại pool tiên tiến, cấu trúc phí động, định tuyến đa tiền tệ để có giá tốt hơn, hiệu quả gas cao với cơ chế hoàn phí trên zkSync, và quản trị do cộng đồng điều hành.



