- 24 giờ Giao dịch923
- 24 giờ Khối lượng133,3 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,084037 US$ | 470 ngày 7 giờ 1 phút | 826,04 NT US$ | 31,5 Tr US$ | 77 | 37,7 N US$ | -100.00% | -100.00% | -100.00% | -100.00% | ||
2 | 4.048,79 US$ | 858 ngày 11 giờ 19 phút | 6,7 Tr US$ | 19,6 Tr US$ | 85 | 51,5 N US$ | 0% | 0.11% | 2.46% | 5.00% | ||
3 | 4.214,5 US$ | 436 ngày 1 giờ 44 phút | 1,9 Tr US$ | 69 Tr US$ | 2 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | 0.22% | 4.80% | ||
4 | 0,05641 US$ | 417 ngày 14 giờ 59 phút | 1,8 Tr US$ | 776,6 Tr US$ | 73 | 25,7 N US$ | -0.43% | 0.05% | 3.13% | 4.43% | ||
5 | 4.695,16 US$ | 437 ngày 55 phút | 891,8 N US$ | 58,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.14% | ||
6 | 0,9992 US$ | 186 ngày 8 giờ 20 phút | 596,6 N US$ | 1 Tr US$ | 3 | 511,69 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.01% | ||
7 | 6.472,1 US$ | 415 ngày 16 giờ 24 phút | 542,4 N US$ | 881,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.07% | ||
8 | 116.696,08 US$ | 449 ngày 11 giờ 53 phút | 484,1 N US$ | 11,4 Tr US$ | 16 | 2 N US$ | 0% | 0% | 0.36% | -0.99% | ||
9 | 1,1 US$ | 186 ngày 6 giờ 15 phút | 423 N US$ | 459,5 N US$ | 2 | 30,98 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.00% | ||
10 | 116.109,18 US$ | 796 ngày 4 giờ 57 phút | 421 N US$ | 5,2 Tr US$ | 39 | 12,7 N US$ | 0% | -0.33% | 0.28% | 0.25% | ||
11 | 0,05649 US$ | 186 ngày 10 giờ 31 phút | 386,9 N US$ | 776,4 Tr US$ | 16 | 809,77 US$ | 0% | 0% | 2.63% | 4.45% | ||
12 | 5.868,67 US$ | 437 ngày 49 phút | 356,1 N US$ | 15,9 Tr US$ | 2 | 3,1 N US$ | 0% | 0% | 4.03% | 2.02% | ||
13 | 4.239,66 US$ | 437 ngày 52 phút | 343,8 N US$ | 8,2 Tr US$ | 6 | 14 N US$ | 0% | -18.37% | -16.46% | -15.66% | ||
14 | 4.045,39 US$ | 809 ngày 9 giờ 32 phút | 282,1 N US$ | 19,6 Tr US$ | 39 | 10,2 N US$ | 0% | 0.19% | 2.50% | 5.71% | ||
15 | 0,8885 US$ | 799 ngày 22 giờ 50 phút | 261,2 N US$ | 3,4 Tr US$ | 31 | 7,5 N US$ | 0% | 1.63% | 1.91% | 14.78% | ||
16 | 116.448,55 US$ | 437 ngày 44 phút | 202,4 N US$ | 11,4 Tr US$ | 12 | 995,24 US$ | 0% | -0.16% | 0.80% | -1.63% | ||
17 | 1,05 US$ | 620 ngày 7 giờ 47 phút | 158 N US$ | 8,4 Tr US$ | 7 | 847,25 US$ | 0% | -0.04% | -1.76% | 1.24% | ||
18 | 4.047,99 US$ | 436 ngày 23 giờ 44 phút | 131,2 N US$ | 57,1 Tr US$ | 77 | 1,9 N US$ | -0.11% | 0.14% | 2.72% | 4.75% | ||
19 | 0,05661 US$ | 415 ngày 16 giờ 26 phút | 125,8 N US$ | 778,1 Tr US$ | 16 | 697,48 US$ | 0% | -0.25% | 3.11% | 4.39% | ||
20 | 7.260 US$ | 437 ngày 39 phút | 113 N US$ | 1,1 Tr US$ | 5 | 61,76 US$ | 0% | 0.09% | 1.80% | 5.57% | ||
21 | 4.034 US$ | 186 ngày 10 giờ 32 phút | 106,7 N US$ | 19,5 Tr US$ | 41 | 12,5 N US$ | 0% | -0.40% | 2.63% | 4.71% | ||
22 | 2,02 US$ | 469 ngày 9 giờ 35 phút | 88,6 N US$ | 7,7 Tr US$ | 28 | 10,4 N US$ | 0% | 8.50% | 25.76% | 56.82% | ||
23 | 0,05667 US$ | 415 ngày 16 giờ 26 phút | 84,4 N US$ | 778,9 Tr US$ | 31 | 1,4 N US$ | 0% | 0.12% | 3.15% | 3.96% | ||
24 | 4.050,29 US$ | 186 ngày 10 giờ 32 phút | 52,2 N US$ | 19,6 Tr US$ | 28 | 1,9 N US$ | 0% | 0.47% | 2.58% | 5.83% | ||
25 | 4.917,55 US$ | 380 ngày 22 giờ 48 phút | 44,6 N US$ | 1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.18% | ||
26 | 116.628,91 US$ | 415 ngày 16 giờ 22 phút | 39,3 N US$ | 5,2 Tr US$ | 7 | 234,55 US$ | 0% | 0% | 0.81% | -0.08% | ||
27 | 4.641,42 US$ | 449 ngày 2 giờ 21 phút | 38,8 N US$ | 6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 115.861,38 US$ | 186 ngày 10 giờ 32 phút | 28,5 N US$ | 5,2 Tr US$ | 18 | 1,7 N US$ | 0% | -0.60% | 0.07% | -0.10% | ||
29 | 4.034,23 US$ | 436 ngày 23 giờ 18 phút | 21,9 N US$ | 56,2 Tr US$ | 17 | 146,67 US$ | 0% | -0.52% | 1.89% | 5.00% | ||
30 | 1 US$ | 646 ngày 6 giờ 59 phút | 15,9 N US$ | 379,8 N US$ | 6 | 98,54 US$ | 0% | -0.00% | 0.00% | -18.62% | ||
31 | 4.045,12 US$ | 415 ngày 16 giờ 26 phút | 14,5 N US$ | 19,6 Tr US$ | 12 | 98,36 US$ | 0% | 0.10% | 2.43% | 4.88% | ||
32 | 5.923,21 US$ | 451 ngày 7 giờ 52 phút | 14,1 N US$ | 16 Tr US$ | 1 | 18,46 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.99% | ||
33 | 10.642,71 US$ | 231 ngày 8 giờ 26 phút | 12,5 N US$ | 198,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,0669 US$ | 428 ngày 8 giờ 58 phút | 11,9 N US$ | 40,8 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.98% | ||
35 | 4,51 US$ | 527 ngày 4 giờ 50 phút | 11,8 N US$ | 164,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 24.22% | ||
36 | 6,43 US$ | 318 ngày 5 giờ 21 phút | 11,3 N US$ | 440,9 N US$ | 3 | 3,74 US$ | 0% | 0.13% | 2.06% | 2.06% | ||
37 | 4.337,75 US$ | 797 ngày 3 giờ 46 phút | 11,3 N US$ | 53,5 N US$ | 1 | 4,05 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 4.306,29 US$ | 449 ngày 2 giờ 18 phút | 10,9 N US$ | 53,6 Tr US$ | 10 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 1.39% | -11.02% | ||
39 | 4.018,96 US$ | 415 ngày 16 giờ 26 phút | 10,8 N US$ | 19,4 Tr US$ | 9 | 48,45 US$ | 0% | 0% | 1.50% | 4.96% | ||
40 | 0,04967 US$ | 772 ngày 11 giờ 49 phút | 9,8 N US$ | 687,6 N US$ | 3 | 11,86 US$ | 0% | 0% | 1.69% | 3.74% | ||
41 | 0,01229 US$ | 186 ngày 10 giờ 31 phút | 9,3 N US$ | 4,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,072156 US$ | 417 ngày 8 giờ 49 phút | 8,4 N US$ | 10,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,00001163 US$ | 795 ngày 23 giờ 27 phút | 8,4 N US$ | 102 N US$ | 1 | 19,78 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,0104098 US$ | 831 ngày 2 giờ 13 phút | 7,7 N US$ | 16,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,002049 US$ | 858 ngày 11 giờ 19 phút | 7,6 N US$ | 204,9 N US$ | 2 | 13,47 US$ | 0% | 0% | 1.16% | 3.44% | ||
46 | 0,02413 US$ | 858 ngày 11 giờ 17 phút | 7,3 N US$ | 908,8 N US$ | 1 | 5,28 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.47% | ||
47 | 2,91 US$ | 782 ngày 21 giờ 10 phút | 7,3 N US$ | 216,2 N US$ | 1 | 25,49 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.75% | ||
48 | 0,062915 US$ | 591 ngày 12 giờ 11 phút | 7,1 N US$ | 291,5 N US$ | 2 | 35,55 US$ | 0% | 0% | -0.25% | 4.87% | ||
49 | 1,11 US$ | 518 ngày 6 giờ 1 phút | 6,9 N US$ | 379,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 4.267,68 US$ | 415 ngày 16 giờ 26 phút | 6,8 N US$ | 684,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
SyncSwap là gì?
SyncSwap is a community-driven decentralized exchange built on the zkSync Era network, offering fast and low-cost trading with Ethereum-level security. It uses a multi-pool AMM design that supports classic, stable, and concentrated liquidity models. An intelligent smart router ensures optimal pricing by splitting transactions and utilizing efficient routing paths. SyncSwap also features flexible fee structures, including dynamic and directional fees that adapt to market conditions. Designed for scalability and accessibility, it empowers users through governance and aims to become a leading DeFi hub within the zkSync ecosystem.
Dữ liệu thời gian thực của SyncSwap
Tính đến 8 tháng 8, 2025, có 607 cặp giao dịch trên DEX SyncSwap. TVL (Total Value Locked) là 10.175.368,91 US$, với khối lượng giao dịch là 133.261,11 US$ trong 923 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SyncSwap là gì?
SyncSwap là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên zkSync Era và các mạng Layer 2 khác. Nó hỗ trợ nhiều loại pool thanh khoản bao gồm AMM cổ điển, pool ổn định và pool tập trung (Aqua). Nền tảng cũng cung cấp farming, staking, phí động và các chức năng quản trị.
Phí giao dịch trên SyncSwap là bao nhiêu?
Phí giao dịch trên SyncSwap có thể tùy chỉnh theo từng pool và có thể lên tới 10%. Các pool cũng có thể sử dụng phí định hướng (tỷ lệ khác nhau cho mua/bán), cung cấp chiết khấu phí cho người stake và ủy quyền một phần phí cho các đối tác bên ngoài.
Tính năng chính của SyncSwap là gì?
Các tính năng nổi bật bao gồm sự kết hợp các loại pool tiên tiến, cấu trúc phí động, định tuyến đa tiền tệ để có giá tốt hơn, hiệu quả gas cao với cơ chế hoàn phí trên zkSync, và quản trị do cộng đồng điều hành.