- 24 giờ Giao dịch309
- 24 giờ Khối lượng24,2 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4.476,7 US$ | 902 ngày 11 giờ 1 phút | 6,7 Tr US$ | 17,8 Tr US$ | 55 | 23,5 N US$ | 0% | -0.45% | -0.28% | 0.10% | ||
2 | 4.663,61 US$ | 480 ngày 1 giờ 25 phút | 1,7 Tr US$ | 348,6 Tr US$ | 14 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | 0.39% | -0.38% | ||
3 | 0,05613 US$ | 461 ngày 14 giờ 41 phút | 1,6 Tr US$ | 772,2 Tr US$ | 90 | 75,9 N US$ | 0% | 0.21% | 0.01% | -0.76% | ||
4 | 5.324,94 US$ | 481 ngày 37 phút | 650 N US$ | 314,1 Tr US$ | 2 | 22,2 N US$ | 0% | 0% | 10.29% | 12.63% | ||
5 | 0,9998 US$ | 230 ngày 8 giờ 2 phút | 592,5 N US$ | 746,4 N US$ | 2 | 85,56 US$ | 0% | 0% | 0.00% | -0.00% | ||
6 | 115.434,29 US$ | 493 ngày 11 giờ 34 phút | 501,9 N US$ | 19,7 Tr US$ | 7 | 61,24 US$ | 0% | 0% | -0.21% | -0.27% | ||
7 | 1,11 US$ | 230 ngày 5 giờ 56 phút | 411,7 N US$ | 475,1 N US$ | 2 | 46,01 US$ | 0% | 0% | -0.08% | 0.00% | ||
8 | 115.025,5 US$ | 840 ngày 4 giờ 39 phút | 405,2 N US$ | 3,9 Tr US$ | 3 | 639,24 US$ | 0% | 0% | 0.05% | -0.76% | ||
9 | 0,05618 US$ | 230 ngày 10 giờ 12 phút | 366,4 N US$ | 773 Tr US$ | 20 | 1,3 N US$ | 0% | -0.33% | 0.13% | -0.53% | ||
10 | 4.481,3 US$ | 853 ngày 9 giờ 13 phút | 275,2 N US$ | 17,8 Tr US$ | 21 | 1,3 N US$ | 0% | -0.01% | -0.05% | 0.00% | ||
11 | 4.705,27 US$ | 230 ngày 9 giờ 37 phút | 238,9 N US$ | 516,3 N US$ | 2 | 54,8 US$ | 0% | 0% | -0.16% | -0.27% | ||
12 | 1,88 US$ | 843 ngày 22 giờ 31 phút | 218,2 N US$ | 6,9 Tr US$ | 26 | 17,3 N US$ | 0% | 4.28% | 1.21% | 11.67% | ||
13 | 5.423,98 US$ | 614 ngày 2 giờ 43 phút | 214,3 N US$ | 5,4 Tr US$ | 1 | 62,63 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.04% | ||
14 | 1,8 US$ | 664 ngày 7 giờ 29 phút | 201,1 N US$ | 14,3 Tr US$ | 19 | 7,3 N US$ | 0% | -0.61% | -0.35% | 7.99% | ||
15 | 4.472,13 US$ | 481 ngày 34 phút | 200,8 N US$ | 319,6 Tr US$ | 13 | 733,3 US$ | 0% | 0% | -5.09% | -5.27% | ||
16 | 4.870,4 US$ | 481 ngày 30 phút | 192,1 N US$ | 63,1 Tr US$ | 7 | 172,76 US$ | 0% | 0% | -0.31% | -23.26% | ||
17 | 0,9999 US$ | 514 ngày 6 giờ 43 phút | 125,2 N US$ | 30,3 Tr US$ | 19 | 5,4 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -8.72% | ||
18 | 115.508,71 US$ | 481 ngày 26 phút | 121,1 N US$ | 19,7 Tr US$ | 3 | 37,49 US$ | 0% | -0.15% | -0.15% | -0.19% | ||
19 | 4.479,62 US$ | 230 ngày 10 giờ 14 phút | 97,2 N US$ | 17,8 Tr US$ | 11 | 1,5 N US$ | 0% | -0.42% | 0.10% | 0.10% | ||
20 | 11,85 US$ | 900 ngày 7 giờ 29 phút | 94,4 N US$ | 1,8 Tr US$ | 11 | 2,2 N US$ | 0% | 0% | -32.17% | -47.49% | ||
21 | 4.492,91 US$ | 480 ngày 23 giờ 25 phút | 80,4 N US$ | 319,6 Tr US$ | 72 | 5,4 N US$ | -100.00% | -0.10% | 0.17% | 0.17% | ||
22 | 7.658,72 US$ | 481 ngày 20 phút | 70,9 N US$ | 761,5 N US$ | 5 | 130,79 US$ | 0% | 0.41% | 0.45% | 0.11% | ||
23 | 5.423,75 US$ | 230 ngày 10 giờ 7 phút | 68,6 N US$ | 5,4 Tr US$ | 2 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | 0.38% | 0.06% | ||
24 | 1,8 US$ | 513 ngày 9 giờ 16 phút | 66,6 N US$ | 6,6 Tr US$ | 16 | 2,9 N US$ | 0% | 0% | -7.69% | -9.25% | ||
25 | 4.494,59 US$ | 230 ngày 10 giờ 14 phút | 35,2 N US$ | 17,9 Tr US$ | 10 | 96,64 US$ | 0% | 0.11% | 0.36% | 0.27% | ||
26 | 6.288,11 US$ | 493 ngày 2 giờ 2 phút | 30,9 N US$ | 44,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 115.210,79 US$ | 230 ngày 10 giờ 14 phút | 24,4 N US$ | 3,9 Tr US$ | 1 | 29,76 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.29% | ||
28 | 0,0004176 US$ | 83 ngày 2 giờ 28 phút | 22,4 N US$ | 417,6 N US$ | 7 | 245,62 US$ | 0% | 0% | -0.95% | 4.55% | ||
29 | 1,02 US$ | 900 ngày 6 giờ 22 phút | 16,5 N US$ | 151 N US$ | 15 | 345,65 US$ | 0% | 0% | -3.82% | -5.26% | ||
30 | 0,07462 US$ | 472 ngày 8 giờ 40 phút | 13,3 N US$ | 47,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.28% | ||
31 | 7,14 US$ | 362 ngày 5 giờ 2 phút | 12,6 N US$ | 507 N US$ | 3 | 5,47 US$ | 0% | 0% | 0.08% | 2.82% | ||
32 | 4.494,11 US$ | 480 ngày 23 giờ | 12,4 N US$ | 315,7 Tr US$ | 11 | 8,4 US$ | 0% | 0.08% | 0.28% | 0.35% | ||
33 | 5,66 US$ | 571 ngày 4 giờ 31 phút | 12,2 N US$ | 182,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.63% | ||
34 | 0,07218 US$ | 816 ngày 11 giờ 31 phút | 12,1 N US$ | 997,5 N US$ | 2 | 54,49 US$ | 0% | 0% | -0.59% | -0.57% | ||
35 | 4.820,44 US$ | 493 ngày 2 giờ | 9,9 N US$ | 284,3 Tr US$ | 14 | 1,4 N US$ | 0% | 0.34% | -13.81% | -19.62% | ||
36 | 4.161,37 US$ | 495 ngày 7 giờ 34 phút | 9,8 N US$ | 53,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,072412 US$ | 461 ngày 8 giờ 30 phút | 9,7 N US$ | 11,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.71% | ||
38 | 0,01229 US$ | 230 ngày 10 giờ 12 phút | 9,3 N US$ | 4,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,0104739 US$ | 875 ngày 1 giờ 55 phút | 8,9 N US$ | 19 N US$ | 1 | 7,41 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,05602 US$ | 531 ngày 5 giờ 10 phút | 8,7 N US$ | 6,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,0002361 US$ | 494 ngày 1 giờ 1 phút | 8,4 N US$ | 1,7 Tr US$ | 4 | 204,81 US$ | 0% | 0% | -2.00% | -1.59% | ||
42 | 0,00001012 US$ | 839 ngày 23 giờ 9 phút | 8,2 N US$ | 84 N US$ | 1 | 12,5 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.58% | ||
43 | 2,46 US$ | 877 ngày 20 giờ 18 phút | 8,1 N US$ | 182,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.15% | ||
44 | 0,002119 US$ | 902 ngày 11 giờ 1 phút | 8,1 N US$ | 212,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,02661 US$ | 902 ngày 10 giờ 58 phút | 8,1 N US$ | 1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,2531 US$ | 562 ngày 5 giờ 42 phút | 7 N US$ | 315 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.51% | ||
47 | 0,04769 US$ | 734 ngày 7 giờ 49 phút | 6,8 N US$ | 78,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 5.973,67 US$ | 689 ngày 13 giờ 30 phút | 6,6 N US$ | 23,7 Tr US$ | 5 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.01% | -0.56% | ||
49 | 0,054753 US$ | 508 ngày 7 giờ 7 phút | 6,5 N US$ | 4,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,0001929 US$ | 444 ngày 5 giờ 38 phút | 6,5 N US$ | 19,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
SyncSwap là gì?
SyncSwap is a community-driven decentralized exchange built on the zkSync Era network, offering fast and low-cost trading with Ethereum-level security. It uses a multi-pool AMM design that supports classic, stable, and concentrated liquidity models. An intelligent smart router ensures optimal pricing by splitting transactions and utilizing efficient routing paths. SyncSwap also features flexible fee structures, including dynamic and directional fees that adapt to market conditions. Designed for scalability and accessibility, it empowers users through governance and aims to become a leading DeFi hub within the zkSync ecosystem.
Dữ liệu thời gian thực của SyncSwap
Tính đến 21 tháng 9, 2025, có 602 cặp giao dịch trên DEX SyncSwap. TVL (Total Value Locked) là 7.935.921,40 US$, với khối lượng giao dịch là 24.158,07 US$ trong 309 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SyncSwap là gì?
SyncSwap là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên zkSync Era và các mạng Layer 2 khác. Nó hỗ trợ nhiều loại pool thanh khoản bao gồm AMM cổ điển, pool ổn định và pool tập trung (Aqua). Nền tảng cũng cung cấp farming, staking, phí động và các chức năng quản trị.
Phí giao dịch trên SyncSwap là bao nhiêu?
Phí giao dịch trên SyncSwap có thể tùy chỉnh theo từng pool và có thể lên tới 10%. Các pool cũng có thể sử dụng phí định hướng (tỷ lệ khác nhau cho mua/bán), cung cấp chiết khấu phí cho người stake và ủy quyền một phần phí cho các đối tác bên ngoài.
Tính năng chính của SyncSwap là gì?
Các tính năng nổi bật bao gồm sự kết hợp các loại pool tiên tiến, cấu trúc phí động, định tuyến đa tiền tệ để có giá tốt hơn, hiệu quả gas cao với cơ chế hoàn phí trên zkSync, và quản trị do cộng đồng điều hành.