- 24 giờ Giao dịch913
- 24 giờ Khối lượng97,7 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.809,86 US$ | 923 ngày 40 phút | 6 Tr US$ | 15,8 Tr US$ | 70 | 38,3 N US$ | -0.26% | -0.68% | -100.00% | -0.85% | ||
2 | 4.027,35 US$ | 500 ngày 15 giờ 5 phút | 1,3 Tr US$ | 302,7 Tr US$ | 2 | 22,1 US$ | 0% | 0% | -0.20% | 0.02% | ||
3 | 0,03863 US$ | 482 ngày 4 giờ 20 phút | 1,2 Tr US$ | 531,6 Tr US$ | 122 | 20,1 N US$ | -0.34% | -2.36% | -3.14% | -10.74% | ||
4 | 0,9999 US$ | 250 ngày 21 giờ 41 phút | 584 N US$ | 805,2 N US$ | 2 | 79,99 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.00% | ||
5 | 112.048,33 US$ | 514 ngày 1 giờ 14 phút | 461,8 N US$ | 15,7 Tr US$ | 6 | 844 US$ | 0% | 0% | 0.72% | 1.21% | ||
6 | 1,12 US$ | 250 ngày 19 giờ 36 phút | 414,1 N US$ | 288,6 N US$ | 2 | 91,99 US$ | 0% | 0% | 0.00% | 0.00% | ||
7 | 112.110,83 US$ | 860 ngày 18 giờ 18 phút | 345,8 N US$ | 3,8 Tr US$ | 5 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | 0.74% | 0.28% | ||
8 | 5.436,28 US$ | 501 ngày 14 giờ 16 phút | 341,5 N US$ | 175,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 3.816,96 US$ | 873 ngày 22 giờ 53 phút | 252,2 N US$ | 15,8 Tr US$ | 28 | 3,4 N US$ | 0% | -0.52% | 0.12% | -0.42% | ||
10 | 0,03869 US$ | 250 ngày 23 giờ 52 phút | 241,8 N US$ | 532,4 Tr US$ | 16 | 654,47 US$ | 0% | -1.08% | -3.23% | -10.61% | ||
11 | 2,98 US$ | 864 ngày 12 giờ 11 phút | 204,7 N US$ | 11 Tr US$ | 22 | 10,3 N US$ | 0% | -11.82% | -17.84% | -32.05% | ||
12 | 4.647,11 US$ | 634 ngày 16 giờ 22 phút | 176,5 N US$ | 4,7 Tr US$ | 10 | 2,6 N US$ | 0% | -0.17% | -0.17% | -0.23% | ||
13 | 4.058,16 US$ | 250 ngày 23 giờ 16 phút | 173,7 N US$ | 429,9 N US$ | 6 | 16,3 N US$ | 0% | 0.97% | 0.48% | -0.01% | ||
14 | 4.729,69 US$ | 501 ngày 14 giờ 13 phút | 166 N US$ | 373,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.26% | ||
15 | 5.958,15 US$ | 501 ngày 14 giờ 10 phút | 162,4 N US$ | 60,4 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.23% | ||
16 | 0,7709 US$ | 534 ngày 20 giờ 22 phút | 115,4 N US$ | 22,9 Tr US$ | 12 | 13,9 N US$ | 0% | -31.98% | -29.84% | 20B% | ||
17 | 4.421,35 US$ | 858 ngày 20 giờ 26 phút | 112,8 N US$ | 478,6 N US$ | 27 | 6,7 N US$ | 0% | -0.04% | 0.14% | 4.66% | ||
18 | 111.357,86 US$ | 501 ngày 14 giờ 5 phút | 92,5 N US$ | 15,6 Tr US$ | 10 | 615,82 US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.40% | ||
19 | 3.811,6 US$ | 250 ngày 23 giờ 53 phút | 80,1 N US$ | 15,8 Tr US$ | 23 | 2,2 N US$ | 0% | -0.77% | -0.31% | -0.85% | ||
20 | 1,37 US$ | 684 ngày 21 giờ 8 phút | 68,3 N US$ | 10,9 Tr US$ | 6 | 56,88 US$ | 0% | 0% | 0.84% | 1.07% | ||
21 | 6.003,66 US$ | 501 ngày 14 giờ | 58 N US$ | 234,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.40% | ||
22 | 4.668,76 US$ | 250 ngày 23 giờ 46 phút | 56,8 N US$ | 4,7 Tr US$ | 21 | 17 N US$ | 0% | 0.28% | 0.17% | 1.07% | ||
23 | 3.819,27 US$ | 501 ngày 13 giờ 5 phút | 56,5 N US$ | 133,9 Tr US$ | 15 | 247,66 US$ | 0% | -0.53% | 0.30% | -0.35% | ||
24 | 2,57 US$ | 533 ngày 22 giờ 56 phút | 53,5 N US$ | 9,5 Tr US$ | 11 | 5,6 N US$ | 0% | -31.51% | -32.53% | -41.45% | ||
25 | 4,84 US$ | 920 ngày 21 giờ 8 phút | 50,2 N US$ | 736,4 N US$ | 3 | 29,21 US$ | 0% | 0.21% | 0.21% | -30.26% | ||
26 | 3.827,17 US$ | 250 ngày 23 giờ 53 phút | 28,7 N US$ | 15,8 Tr US$ | 7 | 222,86 US$ | 0% | -0.31% | 0.62% | -0.17% | ||
27 | 112.006,71 US$ | 250 ngày 23 giờ 53 phút | 22,5 N US$ | 3,8 Tr US$ | 3 | 149,86 US$ | 0% | 0% | 0.89% | -0.03% | ||
28 | 6.288,11 US$ | 513 ngày 15 giờ 42 phút | 22,3 N US$ | 44,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 1 US$ | 920 ngày 20 giờ 1 phút | 15,1 N US$ | 153 N US$ | 2 | 40,64 US$ | 0% | 0% | -0.36% | -0.36% | ||
30 | 0,005697 US$ | 737 ngày 23 giờ 39 phút | 14,8 N US$ | 13,7 Tr US$ | 34 | 6,5 N US$ | 0% | 0% | 3.63% | 3.99% | ||
31 | 0,2236 US$ | 710 ngày 20 giờ 20 phút | 14,7 N US$ | 69,4 N US$ | 4 | 284,02 US$ | 0% | 0% | 1.27% | -0.79% | ||
32 | 0,06468 US$ | 492 ngày 22 giờ 19 phút | 11,5 N US$ | 37,6 N US$ | 1 | 152,51 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.98% | ||
33 | 5,09 US$ | 382 ngày 18 giờ 42 phút | 9,9 N US$ | 348,5 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.70% | ||
34 | 0,06434 US$ | 878 ngày 19 giờ 41 phút | 9,5 N US$ | 61,9 N US$ | 1 | 92,35 US$ | 0% | 0% | 0% | -9.40% | ||
35 | 128.023,91 US$ | 851 ngày 17 giờ 55 phút | 9,4 N US$ | 501,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 19.58% | ||
36 | 3.834,09 US$ | 501 ngày 12 giờ 39 phút | 9,3 N US$ | 134,5 Tr US$ | 6 | 8,58 US$ | 0% | 0% | 0.27% | 0.17% | ||
37 | 0,01229 US$ | 250 ngày 23 giờ 52 phút | 9,3 N US$ | 4,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 4.203,35 US$ | 515 ngày 21 giờ 14 phút | 9,1 N US$ | 61,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,05602 US$ | 551 ngày 18 giờ 49 phút | 8,7 N US$ | 6,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,081722 US$ | 885 ngày 19 giờ 4 phút | 8,4 N US$ | 118,5 N US$ | 1 | 1,3 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.87% | ||
41 | 4.077,81 US$ | 513 ngày 15 giờ 39 phút | 8,4 N US$ | 122,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.13% | ||
42 | 0,04224 US$ | 837 ngày 1 giờ 10 phút | 8,2 N US$ | 583,8 N US$ | 4 | 204,94 US$ | 0% | -0.22% | -1.13% | 20.43% | ||
43 | 1,64 US$ | 611 ngày 49 phút | 7,8 N US$ | 11,4 N US$ | 1 | 7,72 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.20% | ||
44 | 0,0103901 US$ | 895 ngày 15 giờ 34 phút | 7,4 N US$ | 15,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,000179 US$ | 514 ngày 14 giờ 41 phút | 7,1 N US$ | 1,3 Tr US$ | 10 | 582,24 US$ | 0% | -1.81% | -2.24% | -6.62% | ||
46 | 0,09674 US$ | 582 ngày 19 giờ 22 phút | 7 N US$ | 310,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.85% | ||
47 | 0,001803 US$ | 923 ngày 40 phút | 6,9 N US$ | 180,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.79% | ||
48 | 0,02221 US$ | 923 ngày 38 phút | 6,7 N US$ | 833,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,05013 US$ | 754 ngày 21 giờ 29 phút | 6,4 N US$ | 82 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.76% | ||
50 | 0,057041 US$ | 860 ngày 12 giờ 48 phút | 6,4 N US$ | 57,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
SyncSwap là gì?
SyncSwap is a community-driven decentralized exchange built on the zkSync Era network, offering fast and low-cost trading with Ethereum-level security. It uses a multi-pool AMM design that supports classic, stable, and concentrated liquidity models. An intelligent smart router ensures optimal pricing by splitting transactions and utilizing efficient routing paths. SyncSwap also features flexible fee structures, including dynamic and directional fees that adapt to market conditions. Designed for scalability and accessibility, it empowers users through governance and aims to become a leading DeFi hub within the zkSync ecosystem.
Dữ liệu thời gian thực của SyncSwap
Tính đến 12 tháng 10, 2025, có 603 cặp giao dịch trên DEX SyncSwap. TVL (Total Value Locked) là 6.904.711,79 US$, với khối lượng giao dịch là 97.721,30 US$ trong 913 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SyncSwap là gì?
SyncSwap là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên zkSync Era và các mạng Layer 2 khác. Nó hỗ trợ nhiều loại pool thanh khoản bao gồm AMM cổ điển, pool ổn định và pool tập trung (Aqua). Nền tảng cũng cung cấp farming, staking, phí động và các chức năng quản trị.
Phí giao dịch trên SyncSwap là bao nhiêu?
Phí giao dịch trên SyncSwap có thể tùy chỉnh theo từng pool và có thể lên tới 10%. Các pool cũng có thể sử dụng phí định hướng (tỷ lệ khác nhau cho mua/bán), cung cấp chiết khấu phí cho người stake và ủy quyền một phần phí cho các đối tác bên ngoài.
Tính năng chính của SyncSwap là gì?
Các tính năng nổi bật bao gồm sự kết hợp các loại pool tiên tiến, cấu trúc phí động, định tuyến đa tiền tệ để có giá tốt hơn, hiệu quả gas cao với cơ chế hoàn phí trên zkSync, và quản trị do cộng đồng điều hành.