- 24 giờ Giao dịch401
- 24 giờ Khối lượng35,2 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3.174,97 US$ | 982 ngày 19 giờ 15 phút | 5,4 Tr US$ | 12,6 Tr US$ | 163 | 90,7 N US$ | 0% | -1.11% | -4.43% | -4.14% | ||
| 2 | 4.136,32 US$ | 560 ngày 9 giờ 40 phút | 1 Tr US$ | 157,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 0,03235 US$ | 541 ngày 22 giờ 55 phút | 944,6 N US$ | 451,7 Tr US$ | 173 | 28,7 N US$ | 0% | -0.71% | -5.46% | -7.19% | ||
| 4 | 1,13 US$ | 310 ngày 14 giờ 11 phút | 405 N US$ | 335,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 89.384,64 US$ | 573 ngày 19 giờ 49 phút | 372,3 N US$ | 9,7 Tr US$ | 7 | 1,4 N US$ | 0% | -0.39% | -1.75% | -3.29% | ||
| 6 | 4.232,37 US$ | 561 ngày 8 giờ 51 phút | 264,2 N US$ | 24,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.63% | ||
| 7 | 89.772,05 US$ | 920 ngày 12 giờ 53 phút | 263,7 N US$ | 2,2 Tr US$ | 37 | 4,1 N US$ | 0% | -0.38% | -2.04% | -3.09% | ||
| 8 | 3.187,23 US$ | 933 ngày 17 giờ 28 phút | 212,8 N US$ | 12,6 Tr US$ | 95 | 6,3 N US$ | 0.01% | -0.88% | -4.20% | -3.34% | ||
| 9 | 1 US$ | 924 ngày 6 giờ 46 phút | 187 N US$ | 3,3 Tr US$ | 81 | 36,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 5.243,53 US$ | 561 ngày 8 giờ 45 phút | 169,3 N US$ | 9,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.21% | ||
| 11 | 0,03277 US$ | 310 ngày 18 giờ 27 phút | 157,7 N US$ | 457,6 Tr US$ | 19 | 509,1 US$ | 0% | 0% | -4.35% | -6.21% | ||
| 12 | 3.936,53 US$ | 694 ngày 10 giờ 57 phút | 138,3 N US$ | 3,3 Tr US$ | 2 | 16,24 US$ | 0% | 0% | -1.33% | -3.20% | ||
| 13 | 4.484,07 US$ | 561 ngày 8 giờ 48 phút | 133,7 N US$ | 33,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.06% | ||
| 14 | 1 US$ | 594 ngày 14 giờ 57 phút | 108,2 N US$ | 28,1 Tr US$ | 25 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 3.726,74 US$ | 918 ngày 15 giờ 1 phút | 92,7 N US$ | 326 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.46% | ||
| 16 | 3.354,01 US$ | 701 ngày 20 giờ 24 phút | 75,1 N US$ | 81,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 1,81 US$ | 980 ngày 15 giờ 43 phút | 59,4 N US$ | 298 N US$ | 2 | 38,97 US$ | 0% | 0% | -0.13% | -0.23% | ||
| 18 | 89.606,09 US$ | 561 ngày 8 giờ 40 phút | 55,8 N US$ | 9,7 Tr US$ | 12 | 239,44 US$ | 0% | -0.55% | -2.97% | -3.80% | ||
| 19 | 3.192,95 US$ | 310 ngày 18 giờ 28 phút | 49,7 N US$ | 12,7 Tr US$ | 82 | 7 N US$ | 0% | -0.73% | -3.95% | -3.55% | ||
| 20 | 0,8083 US$ | 744 ngày 15 giờ 43 phút | 46,5 N US$ | 6,4 Tr US$ | 1 | 26,14 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.70% | ||
| 21 | 5.200,12 US$ | 561 ngày 8 giờ 35 phút | 41,7 N US$ | 242,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.61% | ||
| 22 | 3.181,64 US$ | 561 ngày 7 giờ 40 phút | 40,3 N US$ | 50,5 Tr US$ | 28 | 560,64 US$ | 0% | -0.95% | -4.40% | -4.03% | ||
| 23 | 3.877,97 US$ | 310 ngày 18 giờ 21 phút | 39,7 N US$ | 3,2 Tr US$ | 2 | 12,41 US$ | 0% | 0% | -2.22% | -2.22% | ||
| 24 | 0,00003948 US$ | 667 ngày 12 giờ 58 phút | 33,4 N US$ | 39,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.26% | ||
| 25 | 3.189,35 US$ | 310 ngày 18 giờ 28 phút | 25,4 N US$ | 12,6 Tr US$ | 26 | 1,6 N US$ | 0% | -0.54% | -4.32% | -3.65% | ||
| 26 | 862,66 US$ | 982 ngày 1 giờ 7 phút | 21,4 N US$ | 58,1 N US$ | 3 | 9,69 US$ | 0% | 0% | -3.20% | -3.44% | ||
| 27 | 0,001449 US$ | 633 ngày 13 giờ 49 phút | 20,6 N US$ | 144,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 89.806,19 US$ | 310 ngày 18 giờ 28 phút | 17,6 N US$ | 2,2 Tr US$ | 14 | 639,75 US$ | 0% | -0.31% | -1.48% | -3.58% | ||
| 29 | 103.540,65 US$ | 911 ngày 12 giờ 30 phút | 15,6 N US$ | 9,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 4.241,07 US$ | 573 ngày 10 giờ 17 phút | 15,1 N US$ | 31,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 1 US$ | 770 ngày 14 giờ 55 phút | 13,6 N US$ | 212,9 N US$ | 1 | 10 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,9955 US$ | 980 ngày 14 giờ 36 phút | 13,3 N US$ | 163,9 N US$ | 7 | 157,42 US$ | 0% | 0.04% | 0.06% | 0.07% | ||
| 33 | 0,058343 US$ | 628 ngày 11 giờ 5 phút | 11,4 N US$ | 8,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,0000147 US$ | 637 ngày 15 giờ 48 phút | 11 N US$ | 14,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.29% | ||
| 35 | 0,003333 US$ | 797 ngày 18 giờ 14 phút | 10,8 N US$ | 8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.37% | ||
| 36 | 0,121 US$ | 979 ngày 21 giờ 54 phút | 10,3 N US$ | 12,8 N US$ | 1 | 3,33 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.68% | ||
| 37 | 0,05653 US$ | 552 ngày 16 giờ 54 phút | 10,1 N US$ | 32,8 N US$ | 1 | 100,16 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.03% | ||
| 38 | 0,01229 US$ | 310 ngày 18 giờ 27 phút | 9,3 N US$ | 4,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 4,87 US$ | 442 ngày 13 giờ 17 phút | 9,1 N US$ | 260,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.94% | ||
| 40 | 3.613,81 US$ | 921 ngày 11 giờ 42 phút | 9 N US$ | 38,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 13,38 US$ | 979 ngày 17 giờ 37 phút | 8,3 N US$ | 19,5 N US$ | 4 | 117,63 US$ | 0% | -4.77% | -4.77% | -10.14% | ||
| 42 | 0,05554 US$ | 938 ngày 14 giờ 16 phút | 8 N US$ | 55,7 N US$ | 2 | 40,49 US$ | 0% | 0% | -1.90% | -4.41% | ||
| 43 | 4.865,6 US$ | 573 ngày 10 giờ 14 phút | 7,9 N US$ | 28,4 Tr US$ | 2 | 800,88 US$ | 0% | 0% | 35.35% | 19.11% | ||
| 44 | 1,63 US$ | 670 ngày 19 giờ 24 phút | 7,2 N US$ | 11,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.60% | ||
| 45 | 1 US$ | 642 ngày 13 giờ 57 phút | 7 N US$ | 212,9 N US$ | 1 | 4,23 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,06583 US$ | 814 ngày 16 giờ 4 phút | 6,8 N US$ | 112,5 N US$ | 1 | 13,52 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.50% | ||
| 47 | 0,010334 US$ | 955 ngày 10 giờ 9 phút | 6,5 N US$ | 13,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 5.016,43 US$ | 575 ngày 15 giờ 49 phút | 6,4 N US$ | 9,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,054336 US$ | 611 ngày 13 giờ 24 phút | 6,3 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 3.189,46 US$ | 561 ngày 7 giờ 14 phút | 6,2 N US$ | 50,6 Tr US$ | 11 | 146,95 US$ | 0% | -0.74% | -3.72% | -4.78% | ||
SyncSwap là gì?
SyncSwap is a community-driven decentralized exchange built on the zkSync Era network, offering fast and low-cost trading with Ethereum-level security. It uses a multi-pool AMM design that supports classic, stable, and concentrated liquidity models. An intelligent smart router ensures optimal pricing by splitting transactions and utilizing efficient routing paths. SyncSwap also features flexible fee structures, including dynamic and directional fees that adapt to market conditions. Designed for scalability and accessibility, it empowers users through governance and aims to become a leading DeFi hub within the zkSync ecosystem.
Dữ liệu thời gian thực của SyncSwap
Tính đến 11 tháng 12, 2025, có 611 cặp giao dịch trên DEX SyncSwap. TVL (Total Value Locked) là 5.141.096,21 US$, với khối lượng giao dịch là 35.153,94 US$ trong 401 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SyncSwap là gì?
SyncSwap là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên zkSync Era và các mạng Layer 2 khác. Nó hỗ trợ nhiều loại pool thanh khoản bao gồm AMM cổ điển, pool ổn định và pool tập trung (Aqua). Nền tảng cũng cung cấp farming, staking, phí động và các chức năng quản trị.
Phí giao dịch trên SyncSwap là bao nhiêu?
Phí giao dịch trên SyncSwap có thể tùy chỉnh theo từng pool và có thể lên tới 10%. Các pool cũng có thể sử dụng phí định hướng (tỷ lệ khác nhau cho mua/bán), cung cấp chiết khấu phí cho người stake và ủy quyền một phần phí cho các đối tác bên ngoài.
Tính năng chính của SyncSwap là gì?
Các tính năng nổi bật bao gồm sự kết hợp các loại pool tiên tiến, cấu trúc phí động, định tuyến đa tiền tệ để có giá tốt hơn, hiệu quả gas cao với cơ chế hoàn phí trên zkSync, và quản trị do cộng đồng điều hành.



