- 24 giờ Giao dịch1.275
- 24 giờ Khối lượng246,2 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,06959 US$ | 424 ngày 2 giờ 58 phút | 3,4 Tr US$ | 98,4 Tr US$ | 61 | 14,6 N US$ | -1.96% | 0.21% | 0.75% | 1.51% | ||
2 | 0,6144 US$ | 171 ngày 3 giờ 13 phút | 2,8 Tr US$ | 2,8 Tr US$ | 126 | 48,9 N US$ | -0.00% | 0.79% | 4.70% | 11.22% | ||
3 | 0,2986 US$ | 422 ngày 8 giờ 9 phút | 1,2 Tr US$ | 46,7 Tr US$ | 43 | 3,8 N US$ | 0% | 0.12% | 2.97% | 1.94% | ||
4 | 671,49 US$ | 963 ngày 15 giờ 18 phút | 756,9 N US$ | 835,1 Tr US$ | 26 | 4,2 N US$ | 0% | 0.89% | 2.15% | 3.40% | ||
5 | 0,07094 US$ | 963 ngày 15 giờ 11 phút | 199,1 N US$ | 9,9 Tr US$ | 12 | 564,44 US$ | 0% | 0% | 1.43% | 4.98% | ||
6 | 0,005814 US$ | 65 ngày 8 giờ 6 phút | 136,9 N US$ | 116,7 N US$ | 8 | 51,35 US$ | 0% | 0% | 2.10% | 2.05% | ||
7 | 0,01747 US$ | 179 ngày 10 giờ 12 phút | 99,8 N US$ | 444,1 N US$ | 10 | 3,3 N US$ | 0% | 0% | -4.86% | -3.09% | ||
8 | 0,00434 US$ | 963 ngày 15 giờ 14 phút | 74,9 N US$ | 915 N US$ | 11 | 74,01 US$ | 0% | 0% | -0.05% | -4.04% |
Dữ liệu thời gian thực của DOOAR
Tính đến 22 tháng 2, 2025, có 3 cặp giao dịch trên DEX DOOAR. TVL (Total Value Locked) là 1.027.317,70 US$, với khối lượng giao dịch là 246.152,65 US$ trong 1275 giao dịch trong 24 giờ qua.