Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,1076 US$ | 392 ngày 19 giờ 25 phút | 4,2 Tr US$ | 78 Tr US$ | 70 | 20,6 N US$ | 0.17% | 1.03% | 2.88% | 6.97% | ||
2 | 0,4552 US$ | 391 ngày 35 phút | 1,4 Tr US$ | 70,4 Tr US$ | 45 | 2,3 N US$ | 0% | 0.21% | 0.03% | 0.48% | ||
3 | 689,26 US$ | 932 ngày 7 giờ 45 phút | 768,6 N US$ | 855,4 Tr US$ | 16 | 327,46 US$ | 0% | -2.01% | -2.04% | 2.92% | ||
4 | 0,007014 US$ | 34 ngày 33 phút | 151,6 N US$ | 134,7 N US$ | 8 | 145,59 US$ | 0% | -1.96% | -1.87% | 3.21% | ||
5 | 0,1175 US$ | 932 ngày 7 giờ 38 phút | 105 N US$ | 11,9 Tr US$ | 42 | 2,6 N US$ | 0% | 0.32% | 0.91% | 9.83% | ||
6 | 0,004093 US$ | 932 ngày 7 giờ 41 phút | 72,5 N US$ | 852 N US$ | 34 | 661,94 US$ | 0% | -1.92% | -0.24% | -0.30% |
Dữ liệu thời gian thực của DOOAR
Tính đến 22 tháng 1, 2025, có 12 cặp giao dịch trên DEX DOOAR. TVL (Total Value Locked) là 9.509.286,94 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.