Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2.771,41 US$ | 641 ngày 20 giờ 14 phút | 14,3 Tr US$ | 66,8 Tr US$ | 3 | 49,15 US$ | 0% | 0% | 0.71% | 4.68% | ||
2 | 2.520,01 US$ | 641 ngày 20 giờ 14 phút | 1,2 Tr US$ | 541,4 Tr US$ | 226 | 13 N US$ | 0.28% | -0.09% | 1.56% | 4.98% | ||
3 | 0,146 US$ | 641 ngày 20 giờ 14 phút | 294 N US$ | 57,6 Tr US$ | 130 | 5,5 N US$ | -0.31% | -1.42% | -0.52% | -7.62% | ||
4 | 0,1461 US$ | 641 ngày 20 giờ 14 phút | 83,7 N US$ | 57,7 Tr US$ | 82 | 2,1 N US$ | -0.31% | -1.24% | -0.25% | -8.39% | ||
5 | 0,006213 US$ | 89 ngày 23 giờ 23 phút | 32,2 N US$ | 620,4 Tr US$ | 413 | 11,2 N US$ | 0.22% | -0.27% | 0.68% | 8.91% | ||
6 | 0,00004952 US$ | 318 ngày 20 giờ 58 phút | 15,1 N US$ | 41,8 N US$ | 2 | 2,6 US$ | 0.03% | 0.03% | 0.03% | -7.96% | ||
7 | 0,096756 US$ | 617 ngày 22 giờ 34 phút | 11,2 N US$ | 5,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 1 US$ | 634 ngày 20 giờ 25 phút | 9,9 N US$ | 8,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.63% | ||
9 | 0,003792 US$ | 385 ngày 23 giờ 45 phút | 7,3 N US$ | 4 Tr US$ | 2 | 1,42 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.37% | ||
10 | 0,00001802 US$ | 396 ngày 23 giờ 38 phút | 6,3 N US$ | 72,1 N US$ | 2 | 8,53 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.75% | ||
11 | 0,075483 US$ | 96 ngày 7 giờ 48 phút | 5,8 N US$ | 3,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,003781 US$ | 397 ngày 23 giờ 27 phút | 5,5 N US$ | 3,8 Tr US$ | 2 | 3,47 US$ | 0% | 0% | -3.70% | -6.25% | ||
13 | 0,0526 US$ | 172 ngày 15 giờ 7 phút | 4,7 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,00001824 US$ | 396 ngày 23 giờ 25 phút | 4,4 N US$ | 73 N US$ | 2 | 8,57 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.19% | ||
15 | 0,0001179 US$ | 346 ngày 18 giờ 40 phút | 4,1 N US$ | 117,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0112755 US$ | 615 ngày 21 giờ 51 phút | 4,1 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,052495 US$ | 9 ngày 9 giờ 53 phút | 3,7 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,1463 US$ | 624 ngày 16 giờ 30 phút | 3,7 N US$ | 58,2 Tr US$ | 3 | 6,67 US$ | -0.33% | -0.33% | -0.88% | -7.13% | ||
19 | 0,058649 US$ | 613 ngày 16 giờ 15 phút | 3,3 N US$ | 3,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,0117885 US$ | 348 ngày 23 giờ 18 phút | 3,2 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,9993 US$ | 631 ngày 23 giờ 19 phút | 2,7 N US$ | 2,2 Tr US$ | 3 | 5,37 US$ | 0% | -0.24% | -0.24% | 0.12% | ||
22 | 0,082451 US$ | 338 ngày 14 giờ 37 phút | 2,2 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 2.521,43 US$ | 552 ngày 17 giờ 54 phút | 1,9 N US$ | 541,9 Tr US$ | 199 | 31,84 US$ | -0.10% | 0.04% | 1.25% | 4.94% | ||
24 | 0,9985 US$ | 628 ngày 18 giờ 44 phút | 1,3 N US$ | 2,2 Tr US$ | 36 | 17,19 US$ | -0.26% | -0.24% | -0.09% | 0.08% | ||
25 | 0,01808 US$ | 176 ngày 4 giờ 40 phút | 1,1 N US$ | 18,1 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.57% | ||
26 | 1.682,79 US$ | 287 ngày 15 giờ 16 phút | 1,1 N US$ | 1,69 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 11 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.