- 24 giờ Giao dịch15.709
- 24 giờ Khối lượng1,8 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 103.687,18 US$ | 287 ngày 4 giờ 19 phút | 1,5 Tr US$ | 1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 4.309,34 US$ | 287 ngày 4 giờ 1 phút | 1,3 Tr US$ | 677 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,0407 US$ | 281 ngày 22 giờ 47 phút | 1,1 Tr US$ | 651,8 N US$ | 2 | 276,18 US$ | 0% | 0% | -2.53% | -2.31% | ||
4 | 0,09941 US$ | 772 ngày 13 giờ 22 phút | 998,1 N US$ | 566,4 N US$ | 10 | 928,56 US$ | 0% | 0% | -0.06% | 1.17% | ||
5 | 0,9999 US$ | 84 ngày 12 giờ 36 phút | 671,5 N US$ | 357,3 N US$ | 9 | 379,33 US$ | 0% | -0.02% | 0.00% | 0.00% | ||
6 | 0,3423 US$ | 890 ngày 19 giờ 40 phút | 651,2 N US$ | 92,9 Tr US$ | 2 | 36,4 US$ | 0% | 0% | -1.69% | 0.02% | ||
7 | 0,3432 US$ | 698 ngày 17 giờ 18 phút | 553 N US$ | 94,5 Tr US$ | 53 | 28 N US$ | 0% | 0% | -0.52% | -0.73% | ||
8 | 0,06123 US$ | 881 ngày 19 giờ 34 phút | 519 N US$ | 2,1 Tr US$ | 11 | 957,96 US$ | 0% | -0.00% | 2.11% | 2.01% | ||
9 | 0,01947 US$ | 630 ngày 21 giờ 5 phút | 421,5 N US$ | 19,5 Tr US$ | 14 | 7,6 N US$ | 0% | 0% | -1.96% | -2.12% | ||
10 | 0,1796 US$ | 285 ngày 21 giờ 20 phút | 336,4 N US$ | 1 Tr US$ | 6 | 4,4 N US$ | 0% | 0% | -0.63% | 0.57% | ||
11 | 0,3446 US$ | 980 ngày 22 phút | 335 N US$ | 93,7 Tr US$ | 77 | 8,1 N US$ | -0.07% | -0.65% | 0.82% | 1.40% | ||
12 | 113.609,86 US$ | 890 ngày 19 giờ 36 phút | 321 N US$ | 7,42 T US$ | 80 | 17,5 N US$ | -0.04% | -0.29% | -0.41% | 1.27% | ||
13 | 0,02893 US$ | 901 ngày 18 giờ 30 phút | 315,5 N US$ | 659,2 N US$ | 11 | 458,85 US$ | 0% | -0.04% | -0.30% | -2.68% | ||
14 | 4.401,37 US$ | 890 ngày 20 giờ 6 phút | 305,5 N US$ | 2,66 T US$ | 69 | 20,8 N US$ | 0% | -0.54% | -0.09% | 1.56% | ||
15 | 0,9115 US$ | 287 ngày 18 giờ 6 phút | 301 N US$ | 200,2 N US$ | 6 | 2,6 N US$ | 0% | -0.91% | -0.55% | 3.77% | ||
16 | 0,3413 US$ | 671 ngày 20 giờ 8 phút | 279 N US$ | 92,6 Tr US$ | 3 | 743,37 US$ | 0% | 0% | -0.35% | 1.62% | ||
17 | 3.146,68 US$ | 84 ngày 15 giờ 11 phút | 263,9 N US$ | 132,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,01323 US$ | 233 ngày 17 giờ 39 phút | 248,2 N US$ | 11,8 Tr US$ | 15 | 2,7 N US$ | 0% | 0% | -3.32% | 9.43% | ||
19 | 0,348 US$ | 881 ngày 16 giờ 30 phút | 237,4 N US$ | 94,4 Tr US$ | 3 | 2 N US$ | 0% | 0% | 0.12% | 3.97% | ||
20 | 0,067393 US$ | 272 ngày 22 giờ 6 phút | 212,6 N US$ | 7,4 Tr US$ | 8 | 308,22 US$ | 0% | 0% | 0.57% | 1.29% | ||
21 | 7,23 US$ | 979 ngày 19 giờ 42 phút | 181 N US$ | 253,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.23% | ||
22 | 0,02929 US$ | 342 ngày 22 giờ 5 phút | 154,2 N US$ | 141 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 3.130,84 US$ | 952 ngày 14 giờ 40 phút | 142,2 N US$ | 7,4 Tr US$ | 2 | 18,41 US$ | 0% | 0% | -0.66% | 0.69% | ||
24 | 0,0008115 US$ | 274 ngày 21 giờ 42 phút | 135,2 N US$ | 4,1 Tr US$ | 59 | 5,6 N US$ | 0% | 0.01% | -10.55% | 1.32% | ||
25 | 0,8914 US$ | 980 ngày 1 giờ 58 phút | 130,6 N US$ | 62,2 Tr US$ | 2 | 100,31 US$ | 0% | -0.28% | -0.28% | 9.21% | ||
26 | 923,41 US$ | 744 ngày 20 giờ 23 phút | 125,3 N US$ | 1,02 T US$ | 3 | 130,61 US$ | 0% | 0% | 0.29% | 1.55% | ||
27 | 0,348 US$ | 889 ngày 10 giờ 42 phút | 123,1 N US$ | 94,4 Tr US$ | 4 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 2.23% | 1.87% | ||
28 | 989,4 US$ | 881 ngày 14 giờ 33 phút | 90 N US$ | 13,5 Tr US$ | 8 | 6,1 N US$ | 0% | 0% | -0.08% | 1.21% | ||
29 | 983,19 US$ | 881 ngày 14 giờ 32 phút | 78,2 N US$ | 1,5 Tr US$ | 10 | 398,22 US$ | -0.02% | 0.04% | -0.01% | 1.42% | ||
30 | 0,02678 US$ | 283 ngày 1 giờ 12 phút | 71 N US$ | 26,8 Tr US$ | 12 | 8,5 N US$ | 0% | 1.97% | -14.50% | -13.22% | ||
31 | 0,0004719 US$ | 209 ngày 4 giờ 26 phút | 70,2 N US$ | 471,2 N US$ | 2 | 56,74 US$ | 0% | 0% | 0.16% | 0.58% | ||
32 | 0,9997 US$ | 925 ngày 23 giờ 33 phút | 64,8 N US$ | 1,05 T US$ | 1.034 | 71,6 N US$ | 0.00% | -0.00% | 0.00% | -0.02% | ||
33 | 0,04084 US$ | 973 ngày 15 giờ 25 phút | 58,7 N US$ | 654 N US$ | 3 | 177,16 US$ | 0% | -0.20% | -0.59% | -1.86% | ||
34 | 898,91 US$ | 890 ngày 20 giờ 10 phút | 51,9 N US$ | 1,22 T US$ | 96 | 463,52 US$ | 0.07% | 0.12% | 0.44% | 1.95% | ||
35 | 2,9 US$ | 85 ngày 20 phút | 51,9 N US$ | 53,9 N US$ | 10 | 503,72 US$ | 0% | -0.40% | 1.00% | -0.80% | ||
36 | 0,1919 US$ | 107 ngày 15 giờ 21 phút | 45,5 N US$ | 980,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,9085 US$ | 980 ngày 21 giờ 51 phút | 42,4 N US$ | 310,4 Tr US$ | 38 | 712,84 US$ | 0.72% | 0.57% | 0.47% | -9.15% | ||
38 | 223,72 US$ | 628 ngày 23 giờ 11 phút | 40,7 N US$ | 246,1 Tr US$ | 16 | 1,1 N US$ | -0.20% | -0.54% | 0.57% | 1.57% | ||
39 | 0,02301 US$ | 406 ngày 2 phút | 35,8 N US$ | 139,3 N US$ | 7 | 4,6 N US$ | 0% | -2.52% | 21.78% | 38.96% | ||
40 | 0,02447 US$ | 56 ngày 3 giờ 37 phút | 34,3 N US$ | 55,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.43% | ||
41 | 0,04716 US$ | 18 ngày 16 giờ 16 phút | 34,3 N US$ | 470,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.51% | ||
42 | 0,03266 US$ | 8 ngày 10 giờ 1 phút | 29 N US$ | 326,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.18% | ||
43 | 0,007871 US$ | 281 ngày 10 giờ 3 phút | 27,5 N US$ | 54,4 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.26% | ||
44 | 1,02 US$ | 427 ngày 12 giờ 22 phút | 27,3 N US$ | 13,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 898,28 US$ | 980 ngày 19 giờ 50 phút | 26,9 N US$ | 1,22 T US$ | 4 | 29,4 US$ | 0% | 0.07% | 0.37% | 1.82% | ||
46 | 0,00004595 US$ | 203 ngày 16 giờ 3 phút | 21,9 N US$ | 45,9 N US$ | 1 | 16,54 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.35% | ||
47 | 0,01944 US$ | 979 ngày 23 giờ 46 phút | 19,9 N US$ | 19,4 Tr US$ | 7 | 332,25 US$ | 0% | 0% | -2.48% | -2.48% | ||
48 | 967,11 US$ | 979 ngày 16 giờ 28 phút | 19,4 N US$ | 13,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 2,51 US$ | 881 ngày 15 giờ 27 phút | 19,2 N US$ | 37,7 Tr US$ | 28 | 2,7 N US$ | 0% | -0.45% | -0.30% | 1.94% | ||
50 | 0,0005086 US$ | 289 ngày 20 giờ 55 phút | 18,9 N US$ | 307,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Thena là gì?
Then là một sàn giao dịch phân tán đi tiên phong (DEX) và lớp thanh khoản xây dựng trên chuỗi BNB, với mục đíchubah lại hệ sinh thái DeFi..Đặc biệt hơn, nền tảng này cung cấp một môi trường không có hạn chế về quyền truy cập, dễ dàng sử dụng giúp việc đổi tiền mã hóa ( Token ), chăn nuôi lãi suất và bổ sung nguồn vốn tự do với mọi loại tài sản..
Dữ liệu thời gian thực của Thena
Tính đến 11 tháng 9, 2025, có 830 cặp giao dịch trên DEX Thena. TVL (Total Value Locked) là 13.335.611,36 US$, với khối lượng giao dịch là 1.767.713,72 US$ trong 15709 giao dịch trong 24 giờ qua.