- 24 giờ Giao dịch14.898
- 24 giờ Khối lượng2,6 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 101.187,76 US$ | 327 ngày 23 giờ 44 phút | 1,2 Tr US$ | 808 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.38% | ||
2 | 1,84 US$ | 446 ngày 19 giờ 26 phút | 1 Tr US$ | 11,2 Tr US$ | 1 | 21,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,07459 US$ | 813 ngày 8 giờ 46 phút | 863,8 N US$ | 481,9 N US$ | 3 | 420,59 US$ | 0% | 0% | -0.12% | -1.47% | ||
4 | 0,2562 US$ | 931 ngày 15 giờ 5 phút | 613,1 N US$ | 70,3 Tr US$ | 38 | 15,5 N US$ | -0.03% | -0.42% | -0.33% | -0.28% | ||
5 | 0,7341 US$ | 328 ngày 13 giờ 30 phút | 511,8 N US$ | 102,9 N US$ | 3 | 1,5 N US$ | 0% | -0.64% | 0.70% | -1.31% | ||
6 | 0,03154 US$ | 671 ngày 16 giờ 30 phút | 501 N US$ | 31,5 Tr US$ | 4 | 1,2 N US$ | 0% | -0.45% | -1.29% | 14.84% | ||
7 | 0,2555 US$ | 739 ngày 12 giờ 43 phút | 412,5 N US$ | 70,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.48% | ||
8 | 0,01785 US$ | 942 ngày 13 giờ 54 phút | 270,2 N US$ | 453,2 N US$ | 10 | 354,99 US$ | 0% | 0.41% | -0.23% | 1.40% | ||
9 | 0,2563 US$ | 1.020 ngày 19 giờ 46 phút | 264,7 N US$ | 70,4 Tr US$ | 36 | 3,5 N US$ | -0.57% | -0.89% | 0.24% | -0.28% | ||
10 | 2.757,34 US$ | 125 ngày 10 giờ 36 phút | 263 N US$ | 140,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 3.887,15 US$ | 931 ngày 15 giờ 30 phút | 240,8 N US$ | 2,35 T US$ | 30 | 7,2 N US$ | 0% | 0.41% | 1.26% | 0.64% | ||
12 | 0,01016 US$ | 274 ngày 13 giờ 3 phút | 237 N US$ | 9 Tr US$ | 4 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | -0.18% | -2.85% | ||
13 | 0,2597 US$ | 922 ngày 11 giờ 54 phút | 227,9 N US$ | 71,3 Tr US$ | 2 | 120,99 US$ | 0% | 0.07% | 0.07% | 0.94% | ||
14 | 108.378,83 US$ | 931 ngày 15 giờ | 217 N US$ | 7,08 T US$ | 45 | 13,1 N US$ | 0.05% | -0.17% | 0.56% | 0.46% | ||
15 | 0,066266 US$ | 313 ngày 17 giờ 31 phút | 216,9 N US$ | 6,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.64% | ||
16 | 0,2599 US$ | 712 ngày 15 giờ 33 phút | 216,2 N US$ | 70,3 Tr US$ | 1 | 330,82 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.80% | ||
17 | 7,59 US$ | 1.020 ngày 15 giờ 7 phút | 197,1 N US$ | 265,7 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.91% | ||
18 | 0,9998 US$ | 125 ngày 8 giờ | 169,9 N US$ | 102,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -10.25% | ||
19 | 0,8995 US$ | 1.020 ngày 21 giờ 23 phút | 138,6 N US$ | 71,6 Tr US$ | 4 | 639,68 US$ | 0% | 0% | 0.54% | -1.01% | ||
20 | 2.910,23 US$ | 993 ngày 10 giờ 4 phút | 129 N US$ | 6,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.02% | ||
21 | 1.103,61 US$ | 785 ngày 15 giờ 47 phút | 118,8 N US$ | 1,35 T US$ | 6 | 1,9 N US$ | 0% | 0% | 0.83% | 0.93% | ||
22 | 0,0004608 US$ | 315 ngày 17 giờ 6 phút | 111,6 N US$ | 2,3 Tr US$ | 3 | 262,64 US$ | 0% | 0% | 1.04% | 0.59% | ||
23 | 0,26 US$ | 930 ngày 6 giờ 7 phút | 93,2 N US$ | 71,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.89% | ||
24 | 1.175,45 US$ | 922 ngày 9 giờ 57 phút | 91,5 N US$ | 1,7 Tr US$ | 22 | 4,6 N US$ | 0% | 0% | 0.46% | -1.41% | ||
25 | 0,03101 US$ | 1.014 ngày 10 giờ 50 phút | 74,9 N US$ | 494,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 1.176,2 US$ | 922 ngày 9 giờ 57 phút | 72,1 N US$ | 14,3 Tr US$ | 5 | 13,5 N US$ | 0% | -0.31% | -0.05% | 0.25% | ||
27 | 0,02319 US$ | 323 ngày 20 giờ 37 phút | 72,1 N US$ | 23,2 Tr US$ | 3 | 27,88 US$ | 0% | 0% | 1.06% | 0.38% | ||
28 | 0,9994 US$ | 966 ngày 18 giờ 57 phút | 64,4 N US$ | 1,14 T US$ | 932 | 161 N US$ | 0.01% | 0.00% | -0.01% | -0.02% | ||
29 | 0,0003839 US$ | 249 ngày 23 giờ 50 phút | 61,9 N US$ | 384 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.01% | ||
30 | 1,08 US$ | 1.021 ngày 17 giờ 16 phút | 42,5 N US$ | 310,4 Tr US$ | 21 | 91,33 US$ | -0.08% | -0.23% | 0.16% | 2.65% | ||
31 | 1.069,23 US$ | 931 ngày 15 giờ 34 phút | 36,9 N US$ | 1,38 T US$ | 130 | 3,1 N US$ | -0.09% | -0.24% | 0.65% | 0.18% | ||
32 | 1.067,43 US$ | 1.021 ngày 15 giờ 14 phút | 29,3 N US$ | 1,38 T US$ | 27 | 240,28 US$ | 0% | -0.34% | 0.34% | -0.13% | ||
33 | 0,2566 US$ | 971 ngày 9 giờ 28 phút | 26,8 N US$ | 70,5 Tr US$ | 29 | 324,14 US$ | -0.52% | -1.02% | 0.03% | -0.17% | ||
34 | 0,0000545 US$ | 244 ngày 11 giờ 28 phút | 26,6 N US$ | 54,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,03169 US$ | 1.020 ngày 19 giờ 10 phút | 25,4 N US$ | 31,7 Tr US$ | 2 | 98,61 US$ | 0% | 0% | -0.52% | 14.89% | ||
36 | 0,00598 US$ | 322 ngày 5 giờ 28 phút | 23,8 N US$ | 57,5 N US$ | 11 | 290,82 US$ | 0% | 0.01% | -0.22% | -3.04% | ||
37 | 0,000641 US$ | 330 ngày 16 giờ 19 phút | 23,7 N US$ | 387,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 1,16 US$ | 125 ngày 19 giờ 44 phút | 22,4 N US$ | 12,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.46% | ||
39 | 1.182,14 US$ | 1.020 ngày 11 giờ 53 phút | 21,4 N US$ | 14,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 2.285,79 US$ | 973 ngày 15 giờ 57 phút | 19,8 N US$ | 14,3 Tr US$ | 1 | 12,9 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.19% | ||
41 | 0,03006 US$ | 1.020 ngày 15 giờ 11 phút | 18,5 N US$ | 49,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.72% | ||
42 | 0,001438 US$ | 684 ngày 14 giờ 3 phút | 18,4 N US$ | 935,3 N US$ | 7 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | -1.90% | -5.02% | ||
43 | 0,0087 US$ | 6 ngày 11 giờ 33 phút | 15,6 N US$ | 87 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 8.48% | ||
44 | 186,01 US$ | 669 ngày 18 giờ 35 phút | 13,8 N US$ | 279 Tr US$ | 14 | 529,42 US$ | 0% | -0.08% | -0.58% | 0.99% | ||
45 | 0,8756 US$ | 979 ngày 22 giờ 8 phút | 13,5 N US$ | 1,14 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.78% | ||
46 | 3.865,46 US$ | 911 ngày 21 giờ 12 phút | 13,5 N US$ | 2,34 T US$ | 43 | 942,67 US$ | -0.20% | 0.00% | 0.21% | 0.29% | ||
47 | 1,57 US$ | 922 ngày 10 giờ 52 phút | 12 N US$ | 23,6 Tr US$ | 21 | 942,68 US$ | 0% | 0.24% | -0.06% | 3.59% | ||
48 | 1,03 US$ | 468 ngày 7 giờ 46 phút | 11,4 N US$ | 5,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,0001307 US$ | 654 ngày 3 giờ 54 phút | 10,3 N US$ | 13,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,0025 US$ | 29 ngày 15 giờ 5 phút | 9,8 N US$ | 25 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Thena là gì?
Then là một sàn giao dịch phân tán đi tiên phong (DEX) và lớp thanh khoản xây dựng trên chuỗi BNB, với mục đíchubah lại hệ sinh thái DeFi..Đặc biệt hơn, nền tảng này cung cấp một môi trường không có hạn chế về quyền truy cập, dễ dàng sử dụng giúp việc đổi tiền mã hóa ( Token ), chăn nuôi lãi suất và bổ sung nguồn vốn tự do với mọi loại tài sản..
Dữ liệu thời gian thực của Thena
Tính đến 22 tháng 10, 2025, có 883 cặp giao dịch trên DEX Thena. TVL (Total Value Locked) là 8.499.480,20 US$, với khối lượng giao dịch là 2.562.221,79 US$ trong 14898 giao dịch trong 24 giờ qua.