- 24 giờ Giao dịch3.185
- 24 giờ Khối lượng186,7 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,07468 US$ | 274 ngày 21 giờ 8 phút | 1,9 Tr US$ | 20,1 Tr US$ | 7 | 765,47 US$ | 0% | 0% | 1.72% | 0.59% | ||
2 | 2.833,25 US$ | 384 ngày 3 giờ 20 phút | 1,5 Tr US$ | 256,6 Tr US$ | 71 | 12,3 N US$ | 0% | 0.49% | 1.18% | 0.91% | ||
3 | 2.812,37 US$ | 432 ngày 1 giờ 10 phút | 1,2 Tr US$ | 289,5 Tr US$ | 48 | 10,7 N US$ | 0% | 0% | 0.58% | 0.30% | ||
4 | 2.633,61 US$ | 386 ngày 2 giờ 15 phút | 942,1 N US$ | 578 Tr US$ | 113 | 7,6 N US$ | 0% | 0% | 0.49% | 0.34% | ||
5 | 2.634,22 US$ | 428 ngày 14 giờ 39 phút | 822,6 N US$ | 498,2 Tr US$ | 72 | 7,2 N US$ | 0% | 0% | 0.57% | 0.31% | ||
6 | 2.690,17 US$ | 344 ngày 19 giờ 51 phút | 432,1 N US$ | 161,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 4,21 US$ | 421 ngày 18 giờ 46 phút | 114,7 N US$ | 127,1 Tr US$ | 37 | 1,2 N US$ | 0% | -0.60% | -1.32% | -1.98% | ||
8 | 0,07559 US$ | 110 ngày 20 phút | 102,9 N US$ | 4,6 Tr US$ | 4 | 149,44 US$ | 0% | 0% | 2.90% | 2.10% | ||
9 | 10,91 US$ | 134 ngày 18 giờ 22 phút | 95,4 N US$ | 281 N US$ | 19 | 608,27 US$ | 0% | 0.42% | -0.24% | -4.39% | ||
10 | 104.989,77 US$ | 137 ngày 22 giờ 6 phút | 77,5 N US$ | 1,46 T US$ | 155 | 175,97 US$ | -0.00% | -0.02% | -0.17% | -0.66% | ||
11 | 105.582,91 US$ | 421 ngày 18 giờ 53 phút | 69,5 N US$ | 868,1 Tr US$ | 14 | 320,22 US$ | 0% | 0% | 0.32% | -0.36% | ||
12 | 2.371,05 US$ | 344 ngày 20 giờ | 25,5 N US$ | 91,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,00001236 US$ | 384 ngày 13 giờ 43 phút | 25,3 N US$ | 3,6 Tr US$ | 21 | 441,03 US$ | 0% | 0% | -0.65% | -1.55% | ||
14 | 1.984,67 US$ | 344 ngày 20 giờ 8 phút | 18,8 N US$ | 4,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,9889 US$ | 224 ngày 10 giờ 54 phút | 14,6 N US$ | 110 N US$ | 1 | 26,58 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.98% | ||
16 | 1,7 US$ | 103 ngày 18 giờ 19 phút | 14,1 N US$ | 1,71 T US$ | 50 | 281,76 US$ | 0% | -0.46% | -2.11% | -7.86% | ||
17 | 2.623,87 US$ | 347 ngày 20 giờ 50 phút | 5,8 N US$ | 7,03 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 3.181,69 US$ | 428 ngày 15 giờ 12 phút | 4 N US$ | 369,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 105.332,49 US$ | 432 ngày 1 giờ 4 phút | 3,9 N US$ | 869,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.10% | ||
20 | 3.206,12 US$ | 428 ngày 15 giờ 8 phút | 3,8 N US$ | 397,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,3675 US$ | 497 ngày 22 giờ 15 phút | 3,7 N US$ | 3,67 T US$ | 1 | 5,11 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.50% | ||
22 | 1,06 US$ | 406 ngày 15 giờ 19 phút | 3,4 N US$ | 15,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 2.614,88 US$ | 320 ngày 14 giờ 22 phút | 3,2 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,3659 US$ | 497 ngày 22 giờ 15 phút | 2,8 N US$ | 3,66 T US$ | 6 | 24,42 US$ | 0% | 0% | 0.69% | 0.08% | ||
25 | 0,0003535 US$ | 181 ngày 19 giờ 21 phút | 2,6 N US$ | 13,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 2.643,75 US$ | 497 ngày 22 giờ 15 phút | 1,6 N US$ | 500 Tr US$ | 3 | 8,49 US$ | 0% | 0% | 0.31% | 0.42% | ||
27 | 6,29 US$ | 302 ngày 3 giờ 38 phút | 1,3 N US$ | 16,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 1 US$ | 320 ngày 14 giờ 29 phút | 1,1 N US$ | 754,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của DeltaSwap
Tính đến 4 tháng 6, 2025, có 84 cặp giao dịch trên DEX DeltaSwap. TVL (Total Value Locked) là 7.441.294,10 US$, với khối lượng giao dịch là 186.668,46 US$ trong 3185 giao dịch trong 24 giờ qua.