- 24 giờ Giao dịch3.175
- 24 giờ Khối lượng509,1 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,02681 US$ | 191 ngày 7 giờ 5 phút | 2,2 Tr US$ | 8,3 Tr US$ | 22 | 4,1 N US$ | 0.04% | 0.04% | 1.07% | -1.59% | ||
2 | 0,04327 US$ | 267 ngày 8 giờ 39 phút | 1,7 Tr US$ | 43,3 Tr US$ | 44 | 3,2 N US$ | 0% | 0% | 0.50% | -8.10% | ||
3 | 330,96 US$ | 520 ngày 15 giờ 46 phút | 1,6 Tr US$ | 49,4 Tr US$ | 46 | 14,3 N US$ | 0.00% | 2.40% | 2.88% | 5.06% | ||
4 | 1,15 US$ | 72 ngày 4 giờ 3 phút | 841,6 N US$ | 7,6 Tr US$ | 55 | 2,5 N US$ | -0.03% | -0.05% | -0.00% | -0.64% | ||
5 | 1,15 US$ | 72 ngày 3 giờ 31 phút | 829,2 N US$ | 7,6 Tr US$ | 36 | 4,2 N US$ | 0% | 0.20% | 0.08% | -0.64% | ||
6 | 0,2426 US$ | 71 ngày 12 giờ 6 phút | 618,8 N US$ | 42,7 Tr US$ | 137 | 11 N US$ | -0.31% | 0.06% | 1.20% | -13.77% | ||
7 | 1,09 US$ | 272 ngày 7 giờ 57 phút | 290 N US$ | 105,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
8 | 0,7696 US$ | 65 ngày 5 giờ | 185,6 N US$ | 1,7 Tr US$ | 2 | 78,31 US$ | 0% | 0% | -0.08% | -0.53% | ||
9 | 1,98 US$ | 197 ngày 6 giờ 11 phút | 180,8 N US$ | 834,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,7678 US$ | 65 ngày 4 giờ 56 phút | 159,1 N US$ | 1,7 Tr US$ | 13 | 638,08 US$ | 0% | 0% | -0.09% | -1.02% | ||
11 | 0,01259 US$ | 382 ngày 10 giờ | 149,5 N US$ | 2 Tr US$ | 4 | 2,7 N US$ | 0% | 0% | 8.98% | -3.48% | ||
12 | 0,0004492 US$ | 239 ngày 1 giờ 55 phút | 121,3 N US$ | 449,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.04% | ||
13 | 0,9845 US$ | 272 ngày 8 giờ 19 phút | 106,7 N US$ | 135,2 Tr US$ | 10 | 436,08 US$ | 0% | 0% | -0.71% | -2.43% | ||
14 | 0,001106 US$ | 495 ngày 21 giờ 47 phút | 46,2 N US$ | 763,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.10% | ||
15 | 0,0007392 US$ | 254 ngày 22 giờ 38 phút | 27,7 N US$ | 73,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0001178 US$ | 491 ngày 16 giờ 44 phút | 25,3 N US$ | 117,9 N US$ | 2 | 12,62 US$ | 0% | -0.60% | -0.60% | -1.75% | ||
17 | 0,0001004 US$ | 500 ngày 10 giờ 23 phút | 23,9 N US$ | 100,5 N US$ | 2 | 59,19 US$ | 0% | 0% | 1.50% | -8.98% | ||
18 | 0,007446 US$ | 342 ngày 19 giờ 59 phút | 16,7 N US$ | 53,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.68% | ||
19 | 0,00003413 US$ | 337 ngày 1 giờ 55 phút | 13,2 N US$ | 34,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,00001411 US$ | 124 ngày 21 giờ 37 phút | 13,1 N US$ | 139,5 N US$ | 12 | 166,53 US$ | 0% | 0% | 1.83% | -6.80% | ||
21 | 0,000581 US$ | 307 ngày 17 giờ 8 phút | 11,1 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.19% | ||
22 | 5,18 US$ | 457 ngày 21 giờ 55 phút | 10 N US$ | 11,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,053665 US$ | 246 ngày 10 giờ 36 phút | 9,5 N US$ | 5,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,00001422 US$ | 483 ngày 3 giờ 54 phút | 8,2 N US$ | 14,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 1.253,22 US$ | 369 ngày 2 giờ 6 phút | 8 N US$ | 626,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.19% | ||
26 | 352,72 US$ | 148 ngày 10 giờ 46 phút | 7,9 N US$ | 6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,000871 US$ | 11 ngày 10 giờ 34 phút | 6,9 N US$ | 871,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,004806 US$ | 449 ngày 7 giờ 46 phút | 6,8 N US$ | 686,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.63% | ||
29 | 0,059599 US$ | 444 ngày 6 giờ 25 phút | 6,6 N US$ | 9,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 9,36 US$ | 520 ngày 14 giờ 21 phút | 6,4 N US$ | 31,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,00006305 US$ | 203 ngày 8 giờ 53 phút | 6 N US$ | 62,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,00001318 US$ | 244 ngày 5 giờ 32 phút | 5,2 N US$ | 13,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,053632 US$ | 251 ngày 5 giờ 21 phút | 5 N US$ | 3,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,01072 US$ | 133 ngày 35 phút | 4,8 N US$ | 153,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,052216 US$ | 70 ngày 20 giờ 56 phút | 4,6 N US$ | 152,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,055686 US$ | 78 ngày 8 giờ 11 phút | 4,4 N US$ | 57,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,0008297 US$ | 434 ngày 12 giờ 6 phút | 4,3 N US$ | 260,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.18% | ||
38 | 0,053176 US$ | 435 ngày 5 giờ 27 phút | 4,2 N US$ | 3,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 13,22 US$ | 78 ngày 8 giờ 27 phút | 4 N US$ | 821,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,054161 US$ | 370 ngày 3 giờ 27 phút | 3,9 N US$ | 4,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,052733 US$ | 506 ngày 6 giờ 12 phút | 3,8 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,001325 US$ | 81 ngày 1 giờ 53 phút | 3,8 N US$ | 915,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,052375 US$ | 119 ngày 4 giờ 6 phút | 3,7 N US$ | 23,5 N US$ | 5 | 31,54 US$ | 0% | 0% | 2.10% | -1.73% | ||
44 | 0,05234 US$ | 506 ngày 16 phút | 3,3 N US$ | 2,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,053421 US$ | 504 ngày 5 giờ 55 phút | 3,2 N US$ | 3,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,051603 US$ | 505 ngày 18 giờ 1 phút | 3,2 N US$ | 1,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,052577 US$ | 503 ngày 1 giờ 58 phút | 3,1 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,051944 US$ | 320 ngày 5 giờ 2 phút | 3,1 N US$ | 1,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,052434 US$ | 316 ngày 13 giờ 39 phút | 2,9 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,055868 US$ | 54 ngày 6 giờ 17 phút | 2,8 N US$ | 58,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Pharaoh Exchange V1 là gì?
Pharaoh Exchange V1 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Avalanche C-Chain, cung cấp tính thanh khoản tập trung tiên tiến và quản trị ký quỹ bằng phiếu bầu. Được lấy cảm hứng từ Ramses, nó triển khai mô hình ve(3,3) trong đó người dùng khóa token $PHAR để kiếm tiền phát thải, bỏ phiếu cho các ưu đãi thanh khoản và nhận một phần phí. Nền tảng này có hai loại nhóm thanh khoản: Biến động (kiểu UniV2) và Tương quan (kiểu Andre), mỗi loại có mức phí có thể điều chỉnh từ 0.01% đến 5.00%. Các nhà cung cấp thanh khoản đặt cược token LP vào các đồng tiền để kiếm phần thưởng, trong khi 100% phí hoán đổi được phân phối cho những người nắm giữ vePHAR. Pharaoh Exchange V1 hướng đến mục tiêu tối ưu hóa tính thanh khoản DeFi trên Avalanche thông qua hỗ trợ LP tần suất cao và tokenomics hiệu quả.
Dữ liệu thời gian thực của Pharaoh Exchange V1
Tính đến 10 tháng 10, 2025, có 668 cặp giao dịch trên DEX Pharaoh Exchange V1. TVL (Total Value Locked) là 9.427.393,37 US$, với khối lượng giao dịch là 509.146,50 US$ trong 3175 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Pharaoh Exchange V1 là gì?
Pharaoh Exchange V1 là một sàn giao dịch phi tập trung trên Avalanche C-Chain sử dụng thanh khoản tập trung và tokenomics ve(3,3) để cải thiện hiệu quả vốn và phần thưởng.
Phí giao dịch trên Pharaoh Exchange V1 là bao nhiêu?
Phí giao dịch dao động từ thấp đến trung bình và có thể điều chỉnh dựa trên biến động của cặp giao dịch, mang lại lợi ích cho nhà cung cấp thanh khoản và người giữ token.
Tính năng chính của Pharaoh Exchange V1 là gì?
Các tính năng chính bao gồm thanh khoản tập trung, tokenomics vote-escrowed và chương trình Boost cho phần thưởng bổ sung.
Pharaoh Exchange V1 có an toàn không?
Có, nó là non-custodial, đã được kiểm toán và người dùng giữ quyền kiểm soát tài sản của mình.