WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch1.402
  • 24 giờ Khối lượng106,7 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,01669 US$214 ngày 12 giờ 58 phút1,4 Tr US$5,4 Tr US$236,6 N US$0%1.13%1.90%2.66%
2
0,0331 US$290 ngày 14 giờ 32 phút1,2 Tr US$33,1 Tr US$5189,91 US$0%0%0.37%7.08%
3
185,92 US$543 ngày 21 giờ 38 phút956,9 N US$27,7 Tr US$121,09 US$0%0%0%-1.58%
4
1,15 US$95 ngày 9 giờ 56 phút841 N US$6,7 Tr US$622,5 N US$0.00%0.01%0.00%0.04%
5
1,15 US$95 ngày 9 giờ 23 phút675,4 N US$6,6 Tr US$122,8 N US$0%0%-0.26%0.06%
6
0,1213 US$94 ngày 17 giờ 59 phút360,3 N US$22,8 Tr US$491,7 N US$-0.02%0.31%0.81%1.37%
7
0,7691 US$88 ngày 10 giờ 52 phút185,5 N US$1,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,7696 US$88 ngày 10 giờ 48 phút130,4 N US$1,8 Tr US$4388,5 US$0%0%0.60%0.08%
9
1,18 US$220 ngày 12 giờ 4 phút114,3 N US$498,8 N US$0<1 US$0%0%0%2.08%
10
0,0002858 US$262 ngày 7 giờ 48 phút79,2 N US$285,9 N US$0<1 US$0%0%0%0.10%
11
1,1 US$295 ngày 13 giờ 50 phút32,3 N US$97,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,00008664 US$523 ngày 16 giờ 16 phút16,7 N US$86,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
13
5,18 US$481 ngày 3 giờ 47 phút10 N US$11,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,053665 US$269 ngày 16 giờ 28 phút9,5 N US$5,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,0004426 US$330 ngày 23 giờ 7,9 N US$885,3 N US$0<1 US$0%0%0%13.76%
16
352,72 US$171 ngày 16 giờ 39 phút7,9 N US$6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
17
0,00002008 US$360 ngày 7 giờ 47 phút7,8 N US$20,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
18
0,059599 US$467 ngày 12 giờ 18 phút6,6 N US$9,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
19
0,00006305 US$226 ngày 14 giờ 46 phút6 N US$62,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
0,058844 US$506 ngày 9 giờ 47 phút5,3 N US$8,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,053632 US$274 ngày 11 giờ 13 phút5 N US$3,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,003495 US$472 ngày 13 giờ 38 phút4,8 N US$500,4 N US$21,71 US$0%0%0.11%2.96%
23
0,052216 US$94 ngày 2 giờ 49 phút4,6 N US$152,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,0005567 US$34 ngày 16 giờ 27 phút4,5 N US$556,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,055686 US$101 ngày 14 giờ 4 phút4,4 N US$57,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
26
6,45 US$543 ngày 20 giờ 14 phút4,3 N US$21,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
13,22 US$101 ngày 14 giờ 20 phút4 N US$821,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,001325 US$104 ngày 7 giờ 46 phút3,8 N US$915,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,00838 US$156 ngày 6 giờ 28 phút3,3 N US$120,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
0,05234 US$529 ngày 6 giờ 9 phút3,3 N US$2,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,053421 US$527 ngày 11 giờ 47 phút3,2 N US$3,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,051603 US$528 ngày 23 giờ 54 phút3,2 N US$1,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,052577 US$526 ngày 7 giờ 51 phút3,1 N US$2,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,051944 US$343 ngày 10 giờ 55 phút3,1 N US$1,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,057613 US$267 ngày 11 giờ 25 phút3 N US$7,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,052149 US$529 ngày 12 giờ 5 phút3 N US$2,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,051715 US$528 ngày 7 giờ 30 phút2,8 N US$1,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
38
0,052784 US$393 ngày 9 giờ 20 phút2,6 N US$2,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,055081 US$278 ngày 19 giờ 13 phút2,5 N US$349 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,051787 US$458 ngày 11 giờ 19 phút2,4 N US$1,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,0007217 US$24 ngày 9 giờ 19 phút2,2 N US$721,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,05123 US$514 ngày 22 giờ 37 phút2,2 N US$1,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,056048 US$144 ngày 13 giờ 5 phút2,1 N US$61 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,05142 US$456 ngày 5 giờ 10 phút2,1 N US$1,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,065127 US$319 ngày 16 giờ 4 phút2,1 N US$1,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,00008738 US$97 ngày 15 giờ 4 phút2,1 N US$870,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,1844 US$276 ngày 18 giờ 51 phút2,1 N US$151,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
48
0,00002206 US$99 ngày 1 giờ 19 phút2 N US$219,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,0003095 US$320 ngày 45 phút2 N US$21,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
50
0,6173 US$122 ngày 12 giờ 7 phút1,9 N US$61,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Pharaoh Exchange V1 là gì?

Pharaoh Exchange V1 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Avalanche C-Chain, cung cấp tính thanh khoản tập trung tiên tiến và quản trị ký quỹ bằng phiếu bầu. Được lấy cảm hứng từ Ramses, nó triển khai mô hình ve(3,3) trong đó người dùng khóa token $PHAR để kiếm tiền phát thải, bỏ phiếu cho các ưu đãi thanh khoản và nhận một phần phí. Nền tảng này có hai loại nhóm thanh khoản: Biến động (kiểu UniV2) và Tương quan (kiểu Andre), mỗi loại có mức phí có thể điều chỉnh từ 0.01% đến 5.00%. Các nhà cung cấp thanh khoản đặt cược token LP vào các đồng tiền để kiếm phần thưởng, trong khi 100% phí hoán đổi được phân phối cho những người nắm giữ vePHAR. Pharaoh Exchange V1 hướng đến mục tiêu tối ưu hóa tính thanh khoản DeFi trên Avalanche thông qua hỗ trợ LP tần suất cao và tokenomics hiệu quả.

Dữ liệu thời gian thực của Pharaoh Exchange V1

Tính đến 2 tháng 11, 2025, có 670 cặp giao dịch trên DEX Pharaoh Exchange V1. TVL (Total Value Locked) là 6.268.559,39 US$, với khối lượng giao dịch là 106.713,93 US$ trong 1402 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Pharaoh Exchange V1 là một sàn giao dịch phi tập trung trên Avalanche C-Chain sử dụng thanh khoản tập trung và tokenomics ve(3,3) để cải thiện hiệu quả vốn và phần thưởng.

Phí giao dịch dao động từ thấp đến trung bình và có thể điều chỉnh dựa trên biến động của cặp giao dịch, mang lại lợi ích cho nhà cung cấp thanh khoản và người giữ token.

Các tính năng chính bao gồm thanh khoản tập trung, tokenomics vote-escrowed và chương trình Boost cho phần thưởng bổ sung.

Có, nó là non-custodial, đã được kiểm toán và người dùng giữ quyền kiểm soát tài sản của mình.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech