WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch1.630
  • 24 giờ Khối lượng104,6 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,0124 US$235 ngày 3 giờ 52 phút1 Tr US$4,1 Tr US$532,7 N US$0%-0.09%0.57%1.21%
2
1,15 US$116 ngày 50 phút841,3 N US$9,9 Tr US$19409,76 US$0.00%0.01%0.01%-0.02%
3
164,9 US$564 ngày 12 giờ 33 phút740,7 N US$24,6 Tr US$102,4 N US$0%0%0.60%14.94%
4
0,01286 US$311 ngày 5 giờ 26 phút645,5 N US$12,9 Tr US$7466,47 US$0%0.00%0.02%-1.31%
5
1,15 US$116 ngày 18 phút569,9 N US$9,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.18%
6
0,05402 US$115 ngày 8 giờ 53 phút201,7 N US$10,7 Tr US$781,4 N US$-0.02%-0.13%-0.34%-1.47%
7
0,7655 US$109 ngày 1 giờ 47 phút185,1 N US$1,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.18%
8
0,7657 US$109 ngày 1 giờ 43 phút109 N US$1,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.64%
9
0,9374 US$241 ngày 2 giờ 59 phút81,3 N US$393,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,0001801 US$282 ngày 22 giờ 42 phút53,2 N US$180,2 N US$2113,02 US$0%0%-0.42%-0.33%
11
0,00005544 US$544 ngày 7 giờ 10 phút11,2 N US$55,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,053665 US$290 ngày 7 giờ 23 phút9,5 N US$5,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
13
352,72 US$192 ngày 7 giờ 33 phút7,9 N US$6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,00001565 US$380 ngày 22 giờ 42 phút6,1 N US$15,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,00006305 US$247 ngày 5 giờ 40 phút6 N US$62,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,0002788 US$351 ngày 13 giờ 55 phút5,3 N US$557,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
0,053632 US$295 ngày 2 giờ 8 phút5 N US$3,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
18
0,052216 US$114 ngày 17 giờ 43 phút4,6 N US$152,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
19
0,055686 US$122 ngày 4 giờ 58 phút4,4 N US$57,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
0,056827 US$527 ngày 41 phút4,1 N US$6,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
13,22 US$122 ngày 5 giờ 14 phút4 N US$821,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,001325 US$124 ngày 22 giờ 40 phút3,8 N US$915,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,01092 US$176 ngày 21 giờ 23 phút3,6 N US$156,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,0004107 US$55 ngày 7 giờ 21 phút3,5 N US$410,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,05234 US$549 ngày 21 giờ 3 phút3,3 N US$2,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,053421 US$548 ngày 2 giờ 42 phút3,2 N US$3,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,051603 US$549 ngày 14 giờ 48 phút3,2 N US$1,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,00206 US$493 ngày 4 giờ 33 phút3,1 N US$295,4 N US$0<1 US$0%0%0%-7.41%
29
0,052577 US$546 ngày 22 giờ 45 phút3,1 N US$2,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
0,051944 US$364 ngày 1 giờ 49 phút3,1 N US$1,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,052149 US$550 ngày 2 giờ 59 phút3 N US$2,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,051715 US$548 ngày 22 giờ 24 phút2,8 N US$1,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,053666 US$488 ngày 3 giờ 12 phút2,7 N US$3,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,052784 US$414 ngày 14 phút2,6 N US$2,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
35
4,49 US$564 ngày 11 giờ 8 phút2,4 N US$15 N US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,051787 US$479 ngày 2 giờ 14 phút2,4 N US$1,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,0007217 US$45 ngày 14 phút2,2 N US$721,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
38
0,055377 US$288 ngày 2 giờ 19 phút2,2 N US$5,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,056048 US$165 ngày 3 giờ 59 phút2,1 N US$61 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,05142 US$476 ngày 20 giờ 4 phút2,1 N US$1,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,065127 US$340 ngày 6 giờ 58 phút2,1 N US$1,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,00008738 US$118 ngày 5 giờ 59 phút2,1 N US$870,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,1844 US$297 ngày 9 giờ 45 phút2,1 N US$151,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,00002206 US$119 ngày 16 giờ 14 phút2 N US$219,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,0003095 US$340 ngày 15 giờ 39 phút2 N US$21,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,001001 US$122 ngày 5 giờ 15 phút1,8 N US$691,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,069757 US$534 ngày 1 giờ 10 phút1,7 N US$969,54 US$0<1 US$0%0%0%0%
48
0,051008 US$500 ngày 1 giờ 58 phút1,7 N US$984,08 US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,001585 US$479 ngày 25 phút1,6 N US$16,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
50
0,068414 US$473 ngày 16 giờ 58 phút1,6 N US$841,46 US$0<1 US$0%0%0%0%

Pharaoh Exchange V1 là gì?

Pharaoh Exchange V1 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Avalanche C-Chain, cung cấp tính thanh khoản tập trung tiên tiến và quản trị ký quỹ bằng phiếu bầu. Được lấy cảm hứng từ Ramses, nó triển khai mô hình ve(3,3) trong đó người dùng khóa token $PHAR để kiếm tiền phát thải, bỏ phiếu cho các ưu đãi thanh khoản và nhận một phần phí. Nền tảng này có hai loại nhóm thanh khoản: Biến động (kiểu UniV2) và Tương quan (kiểu Andre), mỗi loại có mức phí có thể điều chỉnh từ 0.01% đến 5.00%. Các nhà cung cấp thanh khoản đặt cược token LP vào các đồng tiền để kiếm phần thưởng, trong khi 100% phí hoán đổi được phân phối cho những người nắm giữ vePHAR. Pharaoh Exchange V1 hướng đến mục tiêu tối ưu hóa tính thanh khoản DeFi trên Avalanche thông qua hỗ trợ LP tần suất cao và tokenomics hiệu quả.

Dữ liệu thời gian thực của Pharaoh Exchange V1

Tính đến 22 tháng 11, 2025, có 672 cặp giao dịch trên DEX Pharaoh Exchange V1. TVL (Total Value Locked) là 4.650.736,26 US$, với khối lượng giao dịch là 104.615,07 US$ trong 1630 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Pharaoh Exchange V1 là một sàn giao dịch phi tập trung trên Avalanche C-Chain sử dụng thanh khoản tập trung và tokenomics ve(3,3) để cải thiện hiệu quả vốn và phần thưởng.

Phí giao dịch dao động từ thấp đến trung bình và có thể điều chỉnh dựa trên biến động của cặp giao dịch, mang lại lợi ích cho nhà cung cấp thanh khoản và người giữ token.

Các tính năng chính bao gồm thanh khoản tập trung, tokenomics vote-escrowed và chương trình Boost cho phần thưởng bổ sung.

Có, nó là non-custodial, đã được kiểm toán và người dùng giữ quyền kiểm soát tài sản của mình.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech