WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch3.286
  • 24 giờ Khối lượng211,4 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,01735 US$256 ngày 4 giờ 12 phút1,2 Tr US$5,8 Tr US$44073,1 N US$-1.75%-1.04%5.40%19.94%
2
1,17 US$137 ngày 1 giờ 10 phút847,9 N US$7,8 Tr US$1071,7 N US$-0.02%0.04%-0.02%0.02%
3
132,51 US$585 ngày 12 giờ 53 phút678,3 N US$18 Tr US$0<1 US$0%0%0%3.90%
4
0,01157 US$332 ngày 5 giờ 46 phút615 N US$11,6 Tr US$22269,64 US$0%-0.37%-1.03%-0.28%
5
1,17 US$137 ngày 38 phút575,9 N US$7,8 Tr US$432,3 N US$0%0.18%0.25%0.10%
6
0,07004 US$136 ngày 9 giờ 13 phút231,8 N US$15,1 Tr US$1152,6 N US$0.62%0.36%0.23%-2.53%
7
0,7744 US$130 ngày 2 giờ 7 phút186,1 N US$1,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
8
0,7747 US$130 ngày 2 giờ 3 phút110,1 N US$1,6 Tr US$18304,11 US$0%0.17%0.50%0.09%
9
0,8049 US$262 ngày 3 giờ 19 phút80,4 N US$338,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
10
0,0002021 US$303 ngày 23 giờ 2 phút56,5 N US$202,2 N US$147,55 US$0%0%0%0.65%
11
0,00005303 US$565 ngày 7 giờ 30 phút11,1 N US$53 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,053665 US$311 ngày 7 giờ 43 phút9,5 N US$5,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
13
352,72 US$213 ngày 7 giờ 53 phút7,9 N US$6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,00006305 US$268 ngày 6 giờ 6 N US$62,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,00001537 US$401 ngày 23 giờ 2 phút6 N US$15,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,053632 US$316 ngày 2 giờ 28 phút5 N US$3,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
0,0002523 US$372 ngày 14 giờ 15 phút5 N US$504,6 N US$0<1 US$0%0%0%7.91%
18
0,052216 US$135 ngày 18 giờ 3 phút4,6 N US$152,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
19
0,055686 US$143 ngày 5 giờ 18 phút4,4 N US$57,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
13,22 US$143 ngày 5 giờ 34 phút4 N US$821,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,001325 US$145 ngày 23 giờ 3,8 N US$915,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,055985 US$548 ngày 1 giờ 1 phút3,6 N US$6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
23
0,01092 US$197 ngày 21 giờ 43 phút3,6 N US$156,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,0004107 US$76 ngày 7 giờ 41 phút3,5 N US$410,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,053421 US$569 ngày 3 giờ 2 phút3,2 N US$3,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,051603 US$570 ngày 15 giờ 8 phút3,2 N US$1,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,052577 US$567 ngày 23 giờ 5 phút3,1 N US$2,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,051944 US$385 ngày 2 giờ 9 phút3,1 N US$1,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,052149 US$571 ngày 3 giờ 19 phút3 N US$2,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
0,001727 US$514 ngày 4 giờ 53 phút2,8 N US$248,2 N US$1010,47 US$0%0%-0.74%0.31%
31
0,051715 US$569 ngày 22 giờ 44 phút2,8 N US$1,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,053666 US$509 ngày 3 giờ 32 phút2,7 N US$3,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
33
5,13 US$585 ngày 11 giờ 28 phút2,7 N US$17,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,052784 US$435 ngày 34 phút2,6 N US$2,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,051787 US$500 ngày 2 giờ 34 phút2,4 N US$1,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,0007217 US$66 ngày 34 phút2,2 N US$721,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,055275 US$309 ngày 2 giờ 39 phút2,2 N US$5,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
38
0,056048 US$186 ngày 4 giờ 19 phút2,1 N US$61 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,05142 US$497 ngày 20 giờ 24 phút2,1 N US$1,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,065127 US$361 ngày 7 giờ 18 phút2,1 N US$1,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,00008738 US$139 ngày 6 giờ 19 phút2,1 N US$870,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,1844 US$318 ngày 10 giờ 5 phút2,1 N US$151,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,00002206 US$140 ngày 16 giờ 34 phút2 N US$219,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
0,0003095 US$361 ngày 15 giờ 59 phút2 N US$21,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,001001 US$143 ngày 5 giờ 35 phút1,8 N US$691,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
0,069757 US$555 ngày 1 giờ 30 phút1,7 N US$969,54 US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,051008 US$521 ngày 2 giờ 18 phút1,7 N US$984,08 US$0<1 US$0%0%0%0%
48
0,001585 US$500 ngày 45 phút1,6 N US$16,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
0,068414 US$494 ngày 17 giờ 18 phút1,6 N US$841,46 US$0<1 US$0%0%0%0%
50
0,051123 US$570 ngày 21 giờ 23 phút1,6 N US$1,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Pharaoh Exchange V1 là gì?

Pharaoh Exchange V1 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Avalanche C-Chain, cung cấp tính thanh khoản tập trung tiên tiến và quản trị ký quỹ bằng phiếu bầu. Được lấy cảm hứng từ Ramses, nó triển khai mô hình ve(3,3) trong đó người dùng khóa token $PHAR để kiếm tiền phát thải, bỏ phiếu cho các ưu đãi thanh khoản và nhận một phần phí. Nền tảng này có hai loại nhóm thanh khoản: Biến động (kiểu UniV2) và Tương quan (kiểu Andre), mỗi loại có mức phí có thể điều chỉnh từ 0.01% đến 5.00%. Các nhà cung cấp thanh khoản đặt cược token LP vào các đồng tiền để kiếm phần thưởng, trong khi 100% phí hoán đổi được phân phối cho những người nắm giữ vePHAR. Pharaoh Exchange V1 hướng đến mục tiêu tối ưu hóa tính thanh khoản DeFi trên Avalanche thông qua hỗ trợ LP tần suất cao và tokenomics hiệu quả.

Dữ liệu thời gian thực của Pharaoh Exchange V1

Tính đến 13 tháng 12, 2025, có 672 cặp giao dịch trên DEX Pharaoh Exchange V1. TVL (Total Value Locked) là 4.794.116,16 US$, với khối lượng giao dịch là 211.350,47 US$ trong 3286 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Pharaoh Exchange V1 là một sàn giao dịch phi tập trung trên Avalanche C-Chain sử dụng thanh khoản tập trung và tokenomics ve(3,3) để cải thiện hiệu quả vốn và phần thưởng.

Phí giao dịch dao động từ thấp đến trung bình và có thể điều chỉnh dựa trên biến động của cặp giao dịch, mang lại lợi ích cho nhà cung cấp thanh khoản và người giữ token.

Các tính năng chính bao gồm thanh khoản tập trung, tokenomics vote-escrowed và chương trình Boost cho phần thưởng bổ sung.

Có, nó là non-custodial, đã được kiểm toán và người dùng giữ quyền kiểm soát tài sản của mình.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech