- 24 giờ Giao dịch8.517
- 24 giờ Khối lượng4,2 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,1777 US$ | 205 ngày 21 giờ 55 phút | 3,1 Tr US$ | 177,7 Tr US$ | 752 | 570,3 N US$ | 0.21% | -2.75% | -2.66% | -10.67% | ||
2 | 353,09 US$ | 459 ngày 5 giờ 1 phút | 2,5 Tr US$ | 50,9 Tr US$ | 54 | 8,6 N US$ | 0% | -0.86% | -0.29% | 4.69% | ||
3 | 0,03217 US$ | 129 ngày 20 giờ 21 phút | 2,2 Tr US$ | 8,8 Tr US$ | 13 | 4,1 N US$ | 0% | -1.49% | -1.77% | -2.12% | ||
4 | 0,626 US$ | 10 ngày 1 giờ 22 phút | 849,3 N US$ | 75,2 Tr US$ | 259 | 48,1 N US$ | 0.00% | -2.63% | -3.22% | -25.12% | ||
5 | 1,16 US$ | 10 ngày 17 giờ 19 phút | 844,1 N US$ | 9,7 Tr US$ | 65 | 3,2 N US$ | -0.04% | -0.02% | -0.02% | -0.11% | ||
6 | 1,16 US$ | 10 ngày 16 giờ 47 phút | 688,6 N US$ | 9,7 Tr US$ | 34 | 7,3 N US$ | 0.19% | -0.07% | 0.22% | -0.11% | ||
7 | 1,01 US$ | 7 ngày 21 giờ 42 phút | 600,2 N US$ | 3,2 Tr US$ | 1 | 84,11 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.39% | ||
8 | 1,06 US$ | 210 ngày 21 giờ 13 phút | 460,1 N US$ | 96,9 Tr US$ | 2 | 19,6 US$ | 0% | 0% | 0.04% | -0.03% | ||
9 | 86,26 US$ | 379 ngày 20 giờ 18 phút | 295 N US$ | 6,1 Tr US$ | 30 | 990,22 US$ | 0% | -0.66% | 0.59% | 7.60% | ||
10 | 0,000799 US$ | 177 ngày 15 giờ 11 phút | 192,4 N US$ | 795,9 N US$ | 5 | 200,12 US$ | 0% | 0% | -1.26% | 3.95% | ||
11 | 0,7784 US$ | 3 ngày 18 giờ 16 phút | 186,7 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.18% | ||
12 | 1,84 US$ | 135 ngày 19 giờ 27 phút | 163,2 N US$ | 770,3 N US$ | 1 | 6,5 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.91% | ||
13 | 0,0003126 US$ | 167 ngày 20 giờ 3 phút | 151,9 N US$ | 314,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.16% | ||
14 | 0,7775 US$ | 3 ngày 18 giờ 11 phút | 148,2 N US$ | 1,6 Tr US$ | 13 | 1,2 N US$ | 0% | -0.24% | -0.12% | 0.01% | ||
15 | 0,01706 US$ | 320 ngày 23 giờ 16 phút | 139,6 N US$ | 2,7 Tr US$ | 7 | 1,5 N US$ | 0% | 3.44% | 3.96% | 13.30% | ||
16 | 1 US$ | 210 ngày 21 giờ 34 phút | 98,7 N US$ | 100,3 Tr US$ | 13 | 529,57 US$ | 0% | 1.20% | 2.02% | 1.25% | ||
17 | 0,000996 US$ | 434 ngày 11 giờ 2 phút | 90,3 N US$ | 691,1 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.38% | ||
18 | 0,0001107 US$ | 430 ngày 6 giờ | 73,7 N US$ | 111,1 N US$ | 7 | 581,49 US$ | 0% | 0% | 0.12% | 7.30% | ||
19 | 0,00009382 US$ | 438 ngày 23 giờ 39 phút | 51,8 N US$ | 94,3 N US$ | 2 | 73,34 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.79% | ||
20 | 0,001414 US$ | 373 ngày 1 giờ 21 phút | 45,2 N US$ | 446,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.43% | ||
21 | 30,5 US$ | 459 ngày 3 giờ 37 phút | 38,9 N US$ | 101,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,069297 US$ | 105 ngày 23 giờ 18 phút | 34,2 N US$ | 93 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,0009608 US$ | 193 ngày 11 giờ 54 phút | 29,3 N US$ | 96,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.02% | ||
24 | 0,008225 US$ | 64 ngày 18 giờ 23 phút | 23,1 N US$ | 35,5 N US$ | 3 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,00002684 US$ | 275 ngày 15 giờ 10 phút | 16,9 N US$ | 27 N US$ | 2 | 112,9 US$ | 0% | 0% | 0.20% | 10.96% | ||
26 | 0,007682 US$ | 281 ngày 9 giờ 15 phút | 16,6 N US$ | 55,5 Tr US$ | 3 | 58,22 US$ | 0% | 0% | 0.83% | 5.28% | ||
27 | 0,0009806 US$ | 6 ngày 6 giờ 17 phút | 14,9 N US$ | 98,1 N US$ | 2 | 28,2 US$ | 0% | 0% | -1.07% | 3.91% | ||
28 | 0,00001301 US$ | 63 ngày 10 giờ 53 phút | 14,2 N US$ | 130,7 N US$ | 4 | 48,54 US$ | 0% | -0.71% | -0.50% | 2.47% | ||
29 | 0,053665 US$ | 184 ngày 23 giờ 52 phút | 9,5 N US$ | 5,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,05294 US$ | 71 ngày 13 giờ 51 phút | 9,2 N US$ | 757,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -13.82% | ||
31 | 305,42 US$ | 87 ngày 2 phút | 9,1 N US$ | 5,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 11.23% | ||
32 | 4,48 US$ | 396 ngày 11 giờ 11 phút | 8,5 N US$ | 10 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,00001728 US$ | 421 ngày 17 giờ 10 phút | 7,7 N US$ | 17,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 69,67 US$ | 41 ngày 3 phút | 6,9 N US$ | 4,2 Tr US$ | 5 | 3,9 N US$ | 0% | 0% | 2.68% | -20.65% | ||
35 | 0,00002455 US$ | 182 ngày 18 giờ 48 phút | 6,8 N US$ | 24,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -19.76% | ||
36 | 0,004796 US$ | 387 ngày 21 giờ 1 phút | 6,3 N US$ | 673,5 N US$ | 2 | 6,76 US$ | 0% | 0% | -0.69% | 5.46% | ||
37 | 0,00008193 US$ | 141 ngày 22 giờ 9 phút | 5,9 N US$ | 81,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,053632 US$ | 189 ngày 18 giờ 37 phút | 5 N US$ | 3,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,05372 US$ | 57 ngày 17 giờ 22 phút | 4,8 N US$ | 37,2 N US$ | 1 | 7,41 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.87% | ||
40 | 0,052216 US$ | 9 ngày 10 giờ 12 phút | 4,6 N US$ | 152,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,4925 US$ | 37 ngày 19 giờ 30 phút | 4,1 N US$ | 49,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.76% | ||
42 | 13,22 US$ | 16 ngày 21 giờ 43 phút | 4 N US$ | 821,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,055918 US$ | 16 ngày 21 giờ 27 phút | 3,8 N US$ | 60,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.93% | ||
44 | 0,001325 US$ | 19 ngày 15 giờ 9 phút | 3,8 N US$ | 915,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,05244 US$ | 444 ngày 19 giờ 28 phút | 3,4 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,053421 US$ | 442 ngày 19 giờ 10 phút | 3,2 N US$ | 3,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,051603 US$ | 444 ngày 7 giờ 17 phút | 3,2 N US$ | 1,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,052577 US$ | 441 ngày 15 giờ 14 phút | 3,1 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,053231 US$ | 308 ngày 16 giờ 43 phút | 3 N US$ | 3,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,052216 US$ | 382 ngày 19 giờ 41 phút | 2,9 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Pharaoh Exchange V1 là gì?
Pharaoh Exchange V1 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên Avalanche C-Chain, cung cấp tính thanh khoản tập trung tiên tiến và quản trị ký quỹ bằng phiếu bầu. Được lấy cảm hứng từ Ramses, nó triển khai mô hình ve(3,3) trong đó người dùng khóa token $PHAR để kiếm tiền phát thải, bỏ phiếu cho các ưu đãi thanh khoản và nhận một phần phí. Nền tảng này có hai loại nhóm thanh khoản: Biến động (kiểu UniV2) và Tương quan (kiểu Andre), mỗi loại có mức phí có thể điều chỉnh từ 0.01% đến 5.00%. Các nhà cung cấp thanh khoản đặt cược token LP vào các đồng tiền để kiếm phần thưởng, trong khi 100% phí hoán đổi được phân phối cho những người nắm giữ vePHAR. Pharaoh Exchange V1 hướng đến mục tiêu tối ưu hóa tính thanh khoản DeFi trên Avalanche thông qua hỗ trợ LP tần suất cao và tokenomics hiệu quả.
Dữ liệu thời gian thực của Pharaoh Exchange V1
Tính đến 9 tháng 8, 2025, có 624 cặp giao dịch trên DEX Pharaoh Exchange V1. TVL (Total Value Locked) là 10.874.298,87 US$, với khối lượng giao dịch là 4.193.816,46 US$ trong 8517 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Pharaoh Exchange V1 là gì?
Pharaoh Exchange V1 là một sàn giao dịch phi tập trung trên Avalanche C-Chain sử dụng thanh khoản tập trung và tokenomics ve(3,3) để cải thiện hiệu quả vốn và phần thưởng.
Phí giao dịch trên Pharaoh Exchange V1 là bao nhiêu?
Phí giao dịch dao động từ thấp đến trung bình và có thể điều chỉnh dựa trên biến động của cặp giao dịch, mang lại lợi ích cho nhà cung cấp thanh khoản và người giữ token.
Tính năng chính của Pharaoh Exchange V1 là gì?
Các tính năng chính bao gồm thanh khoản tập trung, tokenomics vote-escrowed và chương trình Boost cho phần thưởng bổ sung.
Pharaoh Exchange V1 có an toàn không?
Có, nó là non-custodial, đã được kiểm toán và người dùng giữ quyền kiểm soát tài sản của mình.