WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch2.152
  • 24 giờ Khối lượng348,7 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
2.957,19 US$831 ngày 19 giờ 26 phút5,9 Tr US$17,9 Tr US$135,2 N US$0%0%0.35%-0.24%
2
0,05379 US$390 ngày 23 giờ 6 phút1,6 Tr US$739,3 Tr US$7213,5 N US$0%0.34%-0.15%-5.53%
3
3.037,36 US$409 ngày 9 giờ 50 phút1,5 Tr US$49,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%-5.38%
4
3.168,05 US$410 ngày 9 giờ 2 phút720,3 N US$35,5 Tr US$842,51 US$0%-0.10%0.33%-8.46%
5
4.754,06 US$389 ngày 31 phút507 N US$740,1 N US$0<1 US$0%0%0%-0.86%
6
3.567,01 US$410 ngày 8 giờ 55 phút292,6 N US$3,3 Tr US$22 N US$0%0%0.35%-0.13%
7
2.946,74 US$782 ngày 17 giờ 38 phút254,4 N US$17,8 Tr US$10607,23 US$0%-0.20%0.18%-0.53%
8
2.847,59 US$410 ngày 8 giờ 58 phút243,7 N US$3,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%-9.38%
9
117.724,08 US$410 ngày 8 giờ 50 phút185,8 N US$7,8 Tr US$3137,69 US$0%0%0.27%0.28%
10
1,73 US$442 ngày 17 giờ 41 phút141,6 N US$6,7 Tr US$195,26 US$0%0%0%-0.50%
11
2.952,14 US$410 ngày 7 giờ 50 phút138,3 N US$27,3 Tr US$23542,45 US$0%0.28%0.41%-0.43%
12
0,05363 US$389 ngày 32 phút109,3 N US$737,1 Tr US$25881,95 US$0%1B%-0.34%-5.35%
13
5.278,23 US$410 ngày 8 giờ 45 phút89,7 N US$942,3 N US$366,59 US$0%-0.20%0.03%-0.08%
14
0,05374 US$389 ngày 32 phút88,4 N US$738,7 Tr US$322 N US$0%0.46%0.28%-5.27%
15
40.825,58 US$204 ngày 16 giờ 31 phút69,3 N US$732,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
49.339,12 US$204 ngày 16 giờ 32 phút46,2 N US$914,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
117.427,81 US$389 ngày 28 phút38,6 N US$6 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.07%
18
0,00004855 US$516 ngày 13 giờ 8 phút35,2 N US$48,6 N US$1<1 US$0%0%0%0%
19
3.150,31 US$354 ngày 6 giờ 54 phút28,5 N US$669,9 N US$0<1 US$0%0%0%-9.49%
20
2.954,02 US$410 ngày 7 giờ 24 phút24 N US$27,9 Tr US$437,77 US$0%0.23%0.44%0.19%
21
1 US$829 ngày 14 giờ 46 phút13,8 N US$196,6 N US$51,23 US$0%-0.03%-0.03%0.58%
22
0,00643 US$646 ngày 18 giờ 24 phút13,2 N US$15,4 Tr US$132,66 US$0%0%0%-0.74%
23
2.940,14 US$389 ngày 32 phút12,7 N US$18 Tr US$319,53 US$0%0%0.18%-0.24%
24
0,0798 US$401 ngày 17 giờ 4 phút10,8 N US$48,7 N US$291,39 US$0%0%0.90%0.44%
25
0,058561 US$477 ngày 11 giờ 15 phút9,9 N US$8,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
26
2,35 US$519 ngày 19 giờ 34 phút9,5 N US$15,7 N US$772,8 US$0%1.04%0.91%1.82%
27
6,14 US$291 ngày 13 giờ 27 phút9,5 N US$622,1 N US$36,15 US$0%0%0.00%-2.18%
28
0,00001205 US$769 ngày 7 giờ 33 phút9,4 N US$106 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,0002058 US$423 ngày 9 giờ 26 phút9,4 N US$1,4 Tr US$425,04 US$0%0%0.42%-7.08%
30
0,07632 US$787 ngày 14 giờ 26 phút9,3 N US$73,2 N US$0<1 US$0%0%0%-2.48%
31
2.938,7 US$389 ngày 32 phút9,2 N US$17,9 Tr US$443,12 US$0%0%0.72%-0.62%
32
0,0003307 US$814 ngày 16 giờ 13 phút8,3 N US$16,7 N US$1<1 US$0%0%0%-0.74%
33
0,07213 US$390 ngày 16 giờ 55 phút8,3 N US$10,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
3.164,71 US$770 ngày 11 giờ 52 phút8,2 N US$39,6 N US$61,1 N US$0%-0.12%-0.12%-0.12%
35
1,2 US$500 ngày 12 giờ 56 phút7,8 N US$50,3 N US$0<1 US$0%0%0%-24.95%
36
0,04344 US$745 ngày 19 giờ 55 phút7,8 N US$600,9 N US$146,48 US$0%0%0%-8.31%
37
0,081496 US$794 ngày 13 giờ 49 phút7,3 N US$103 N US$7101,53 US$0%0%-4.58%-2.01%
38
2,42 US$756 ngày 5 giờ 17 phút6,9 N US$179,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,1428 US$491 ngày 14 giờ 7 phút6,9 N US$390,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
4.267,68 US$389 ngày 32 phút6,8 N US$684,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,054578 US$460 ngày 13 giờ 34 phút6,4 N US$4,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,0103188 US$804 ngày 10 giờ 19 phút5,9 N US$12,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,062466 US$564 ngày 20 giờ 18 phút5,9 N US$246,6 N US$212,02 US$0%0%-0.22%0.12%
44
0,001627 US$831 ngày 19 giờ 26 phút5,8 N US$163,2 N US$1<1 US$0%0%0%0%
45
0,01907 US$831 ngày 19 giờ 23 phút5,7 N US$717,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
46
4.144,86 US$618 ngày 21 giờ 55 phút5,7 N US$25 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.75%
47
0,085114 US$479 ngày 14 giờ 6 phút5,6 N US$41,1 N US$1<1 US$0%0%0%0%
48
2.939,96 US$389 ngày 32 phút5,6 N US$18 Tr US$26,77 US$0%0%0.25%-0.78%
49
2.939,2 US$451 ngày 15 giờ 48 phút5,3 N US$17,7 Tr US$35,92 US$0%0%0.22%-1.01%
50
0,072837 US$255 ngày 11 giờ 47 phút4,9 N US$2,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Dữ liệu thời gian thực của SyncSwap V2.1

Tính đến 13 tháng 7, 2025, có 563 cặp giao dịch trên DEX SyncSwap V2.1. TVL (Total Value Locked) là 6.471.650,68 US$, với khối lượng giao dịch là 348.721,93 US$ trong 2152 giao dịch trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech