- 24 giờ Giao dịch121.877
- 24 giờ Khối lượng19,6 Tr US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3.639,07 US$ | 1.224 ngày 11 giờ 34 phút | 181 N US$ | 16 Tr US$ | 7 | 45,62 US$ | 0% | 0.23% | -0.92% | 2.02% | ||
| 2 | 0,5767 US$ | 1.281 ngày 16 giờ 25 phút | 111,7 N US$ | 11,1 Tr US$ | 39 | 2,6 N US$ | 0% | -0.72% | 4.22% | 2.62% | ||
| 3 | 3.179,55 US$ | 615 ngày 21 giờ 51 phút | 73,3 N US$ | 76,5 Tr US$ | 253 | 838,86 US$ | 0.12% | 0.37% | -0.73% | 4.51% | ||
| 4 | 0,0392 US$ | 1.281 ngày 17 giờ 23 phút | 56,9 N US$ | 74,3 Tr US$ | 65 | 85,42 US$ | 0% | -0.09% | -0.26% | 0.83% | ||
| 5 | 1 US$ | 1.281 ngày 16 giờ 23 phút | 38,6 N US$ | 15,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 1.809,1 US$ | 1.254 ngày 20 giờ 26 phút | 27 N US$ | 458 N US$ | 27 | 396,32 US$ | 0% | -0.12% | 1.08% | 4.70% | ||
| 7 | 0,3239 US$ | 1.281 ngày 17 giờ 14 phút | 23 N US$ | 1,39 T US$ | 199 | 316,04 US$ | 0.21% | -0.29% | -1.40% | 3.05% | ||
| 8 | 0,9989 US$ | 638 ngày 12 giờ 56 phút | 20,7 N US$ | 198,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.10% | ||
| 9 | 0,3241 US$ | 615 ngày 21 giờ 50 phút | 20,2 N US$ | 1,39 T US$ | 894 | 187,52 US$ | 0.38% | 0.01% | -1.33% | 2.78% | ||
| 10 | 8.374,66 US$ | 1.176 ngày 15 giờ 33 phút | 18,8 N US$ | 172,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,03913 US$ | 1.281 ngày 16 giờ 8 phút | 16,9 N US$ | 74,2 Tr US$ | 62 | 81,25 US$ | 0% | -0.01% | -0.57% | 0.42% | ||
| 12 | 1 US$ | 1.281 ngày 13 giờ 54 phút | 15,4 N US$ | 15,7 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,9994 US$ | 1.242 ngày 18 giờ 2 phút | 10,6 N US$ | 206,4 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.17% | ||
| 14 | 0,8499 US$ | 1.156 ngày 1 giờ 24 phút | 10,6 N US$ | 15,2 Tr US$ | 2 | 39,52 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 363,2 US$ | 1.234 ngày 18 giờ 32 phút | 10,3 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.02% | ||
| 16 | 0,847 US$ | 1.274 ngày 22 giờ | 8,8 N US$ | 174,9 N US$ | 4 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.00% | 1.60% | ||
| 17 | 0,062345 US$ | 1.119 ngày 17 giờ 11 phút | 6,7 N US$ | 98,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,9618 US$ | 1.281 ngày 11 giờ 37 phút | 6,6 N US$ | 18,6 Tr US$ | 20 | 31,44 US$ | 0% | -0.06% | 0.90% | 0.60% | ||
| 19 | 3.886,06 US$ | 1.152 ngày 10 giờ 33 phút | 6,3 N US$ | 80 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 92.303,36 US$ | 625 ngày 8 giờ 49 phút | 5,7 N US$ | 79,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.05% | ||
| 21 | 0,04149 US$ | 917 ngày 8 giờ 16 phút | 5,6 N US$ | 4,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 9.535,64 US$ | 1.281 ngày 44 phút | 5,5 N US$ | 229,3 Tr US$ | 109 | 81,4 US$ | 0.08% | 0.39% | -0.72% | 4.40% | ||
| 23 | 1.888,6 US$ | 1.036 ngày 18 giờ 20 phút | 4,8 N US$ | 9,5 Tr US$ | 7 | 3,5 US$ | 0% | -0.26% | -0.92% | 2.21% | ||
| 24 | 0,00001233 US$ | 957 ngày 27 phút | 4,3 N US$ | 5,2 N US$ | 6 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.43% | 3.52% | ||
| 25 | 0,09336 US$ | 1.123 ngày 12 giờ 40 phút | 3,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 12 | 4,77 US$ | 0% | 0% | -0.52% | 1.04% | ||
| 26 | 0,1003 US$ | 1.281 ngày 15 giờ 48 phút | 3,7 N US$ | 830,6 N US$ | 5 | 15,56 US$ | 0% | 0% | -0.87% | 1.09% | ||
| 27 | 0,09237 US$ | 1.191 ngày 21 giờ 36 phút | 3,5 N US$ | 2,2 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.00% | ||
| 28 | 1 US$ | 625 ngày 8 giờ 48 phút | 3,4 N US$ | 184,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 4.781,37 US$ | 638 ngày 12 giờ 56 phút | 3,3 N US$ | 118,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,97 US$ | 625 ngày 8 giờ 49 phút | 3,2 N US$ | 196,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 0,0006505 US$ | 565 ngày 14 giờ 53 phút | 3 N US$ | 19,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,0001008 US$ | 1.033 ngày 20 giờ 28 phút | 2,9 N US$ | 98,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 0,0004405 US$ | 1.192 ngày 21 giờ 10 phút | 2,9 N US$ | 440,6 N US$ | 48 | 336,9 US$ | 0% | -0.42% | 3.22% | 7.44% | ||
| 34 | 1 US$ | 1.280 ngày 16 giờ 56 phút | 2,8 N US$ | 147 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,3161 US$ | 638 ngày 12 giờ 56 phút | 2,8 N US$ | 1,36 T US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.03% | 0.09% | ||
| 36 | 0,7191 US$ | 1.281 ngày 14 giờ 12 phút | 2,7 N US$ | 1,3 Tr US$ | 4 | 3,35 US$ | 0% | 0% | -0.35% | 0.94% | ||
| 37 | 0,03924 US$ | 1.281 ngày 14 giờ 1 phút | 2,5 N US$ | 74,4 Tr US$ | 121 | 16,81 US$ | 0% | -0.04% | -0.01% | 1.16% | ||
| 38 | 0,2967 US$ | 1.108 ngày 21 giờ 43 phút | 2,3 N US$ | 2 Tr US$ | 24 | 8,86 US$ | 0% | 0.12% | 0.32% | 2.10% | ||
| 39 | 0,8263 US$ | 1.281 ngày 16 giờ 17 phút | 2,1 N US$ | 414,1 N US$ | 4 | 1,39 US$ | 0% | 0% | -0.14% | 1.59% | ||
| 40 | 0,5584 US$ | 1.281 ngày 12 giờ 52 phút | 2 N US$ | 27,1 Tr US$ | 36 | 10,72 US$ | 0% | -0.05% | -1.60% | 1.67% | ||
| 41 | 0,8113 US$ | 989 ngày 58 phút | 1,9 N US$ | 406,6 N US$ | 15 | 20,22 US$ | 0% | -1.14% | -0.16% | 1.46% | ||
| 42 | 0,002558 US$ | 919 ngày 9 giờ 1 phút | 1,8 N US$ | 17,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,01307 US$ | 1.281 ngày 14 giờ 12 phút | 1,8 N US$ | 24,8 Tr US$ | 24 | 1,02 US$ | 0% | -0.08% | -0.30% | 0.71% | ||
| 44 | 123.786,68 US$ | 565 ngày 14 giờ 59 phút | 1,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,2969 US$ | 1.281 ngày 15 giờ 57 phút | 1,8 N US$ | 2 Tr US$ | 34 | 6,82 US$ | 0% | 0.02% | 0.31% | 2.86% | ||
| 46 | 0,06534 US$ | 1.023 ngày 17 giờ 51 phút | 1,7 N US$ | 304,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,9346 US$ | 1.185 ngày 3 giờ | 1,7 N US$ | 60,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 3.871,91 US$ | 1.046 ngày 6 giờ 29 phút | 1,7 N US$ | 79,7 Tr US$ | 48 | 10,87 US$ | 0% | 0.12% | -0.64% | 3.94% | ||
| 49 | 9,82 US$ | 1.087 ngày 23 giờ 5 phút | 1,6 N US$ | 5 Tr US$ | 4 | 7,29 US$ | 0% | 0.15% | 0.15% | -1.70% | ||
| 50 | 1,16 US$ | 1.238 ngày 3 giờ 10 phút | 1,5 N US$ | 67 N US$ | 6 | 1,34 US$ | 0% | 0% | -0.01% | 0.18% | ||
Velodrome Finance là gì?
Finance Velodrome là một nguyênprotocol tích phân quyền (Decentralized finance - DeFi) xây dựng trên mạng lưới Ethereum Blockchain với mục tiêu chính tập trung vào giải pháp tăng tốc độ xử lý cho lớp thứ 2 trên nền tảng Optimism..Đây là một mô hình tái tạo thị trường tự động thế hệ tiếp theo (AMM) kết hợp các tính năng từ các AMM phổ biến như Curve, Convex và Uniswap.."Khóa điểm cốt lõi của Velodrome Finance là khả năng mã hóa lợi tức tương lai từ các giao thức và tài sản DeFi khác nhau.".Người dùng có thể gửi coin của mình vào ngân hàng thông minh được quản lý bởi một bên thứ ba.."Tổ chức này có thể đưa dự trữ ổn định (stablecoins) vào thị trường sinh lợi của Velodrome và nhận được "Token Pendle" (PTs) đại diện cho các yêu cầu về thu nhập tương lai được tạo ra bởi các tài sản đó..Xe dịch Chuyển đổi tài chính Vélo cho phép một thị trường thứ cấp nơi người dùng có thể trao đổi những Tiền mã gốc Pendle (PT), phá bỏ được sự khan hiếm và cho phép người dụng có thể quản lý được sự trích dẫn của dòng tiền khác nhau.. Nó sử dụng mô hình tạo thị trường tự động (Automated Market Maker - AMM), kết hợp các đặc điểm nổi bật của Curve, Convex và Uniswap để cho phép thực hiện hoán đổi linh hoạt và cung cấp vốn trên thị trường..
Dữ liệu thời gian thực của Velodrome Finance
Tính đến 4 tháng 12, 2025, có 500 cặp giao dịch trên DEX Velodrome Finance. TVL (Total Value Locked) là 867.228,78 US$, với khối lượng giao dịch là 19.606.095,26 US$ trong 121877 giao dịch trong 24 giờ qua.



