Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1,01 US$ | 538 ngày 47 phút | 456,6 N US$ | 426,9 N US$ | 17 | 10,5 N US$ | 0% | 0% | -6.20% | -6.15% | ||
2 | 0,004476 US$ | 198 ngày 1 phút | 99,5 N US$ | 491,1 N US$ | 5 | 145,37 US$ | 0% | 0% | 1.07% | 3.15% | ||
3 | 0,9253 US$ | 677 ngày 15 giờ 34 phút | 70,7 N US$ | 2,1 Tr US$ | 3 | 552,5 US$ | 0% | 0% | -2.08% | -12.48% | ||
4 | 1,13 US$ | 6 ngày 9 giờ 9 phút | 56,5 N US$ | 28,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 13.00% | ||
5 | 2.537,64 US$ | 685 ngày 17 giờ 59 phút | 33,6 N US$ | 13,5 Tr US$ | 10 | 679,72 US$ | 0% | 0% | -0.90% | 0.92% | ||
6 | 0,8532 US$ | 687 ngày 9 giờ 52 phút | 6,1 N US$ | 21,1 Tr US$ | 6 | 290,89 US$ | 0% | 3.55% | 1.36% | 14.49% | ||
7 | 0,3537 US$ | 622 ngày 23 giờ 41 phút | 3 N US$ | 4,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 7.085,19 US$ | 283 ngày 7 giờ 34 phút | 2,9 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,1193 US$ | 687 ngày 9 giờ 58 phút | 2,8 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.30% | ||
10 | 1,39 US$ | 622 ngày 4 giờ 34 phút | 2,6 N US$ | 25,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 2,44 US$ | 188 ngày 23 giờ 34 phút | 1,7 N US$ | 815,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,004277 US$ | 623 ngày 22 giờ 55 phút | 1,1 N US$ | 266 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Ramses V1
Tính đến 30 tháng 1, 2025, có 71 cặp giao dịch trên DEX Ramses V1. TVL (Total Value Locked) là 1.396.962,45 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.