- 24 giờ Giao dịch41.855
- 24 giờ Khối lượng28,9 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,03326 US$ | 449 ngày 11 giờ | 846,3 N US$ | 12,4 Tr US$ | 67 | 1,2 N US$ | -0.01% | 0.66% | -1.68% | 0.41% | ||
2 | 0,9995 US$ | 452 ngày 5 giờ 9 phút | 113,8 N US$ | 342,9 Tr US$ | 6.825 | 1,9 N US$ | -0.01% | -0.02% | -0.01% | -0.02% | ||
3 | 0,01421 US$ | 401 ngày 4 giờ 11 phút | 76,1 N US$ | 691,2 N US$ | 10 | 197,28 US$ | 0.40% | 0.91% | -0.04% | 1.07% | ||
4 | 0,1655 US$ | 449 ngày 10 giờ 56 phút | 55,8 N US$ | 711,8 N US$ | 14 | 339,82 US$ | 0% | 0% | -3.09% | -2.93% | ||
5 | 0,1364 US$ | 193 ngày 17 giờ 58 phút | 53,8 N US$ | 136,5 Tr US$ | 8 | 178,76 US$ | 0% | 0% | -0.56% | -4.67% | ||
6 | 0,03391 US$ | 451 ngày 13 giờ 34 phút | 29,6 N US$ | 135,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.28% | ||
7 | 0,0003868 US$ | 451 ngày 16 giờ 11 phút | 28,5 N US$ | 162,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.74% | ||
8 | 0,1649 US$ | 458 ngày 6 giờ 33 phút | 25,9 N US$ | 709,4 N US$ | 10 | 188,83 US$ | 0% | 0% | -3.70% | -3.02% | ||
9 | 1.917,65 US$ | 451 ngày 15 giờ 37 phút | 9,7 N US$ | 145,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.29% | ||
10 | 1.993,08 US$ | 450 ngày 21 giờ 57 phút | 4 N US$ | 77,7 Tr US$ | 9 | 50,82 US$ | 0% | -0.20% | 0.02% | 1.98% | ||
11 | 0,053294 US$ | 446 ngày 15 giờ 36 phút | 3,2 N US$ | 1,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,7901 US$ | 452 ngày 19 giờ 34 phút | 3,2 N US$ | 15,2 Tr US$ | 14 | 60,44 US$ | 0% | 0.88% | -0.71% | 0.95% | ||
13 | 0,0144 US$ | 451 ngày 16 giờ 6 phút | 2,8 N US$ | 694,5 N US$ | 3 | 36,56 US$ | -0.31% | -0.31% | 2.22% | 2.33% | ||
14 | 1.996,01 US$ | 401 ngày 4 giờ 12 phút | 2 N US$ | 77,8 Tr US$ | 4 | 7,7 US$ | 0% | 0% | -0.92% | 1.99% | ||
15 | 0,03315 US$ | 449 ngày 10 giờ 45 phút | 1,6 N US$ | 12,3 Tr US$ | 7 | 11,49 US$ | 0% | -0.18% | -2.61% | -0.22% | ||
16 | 0,03318 US$ | 445 ngày 10 giờ 55 phút | 1,5 N US$ | 12,3 Tr US$ | 4 | 8,41 US$ | 0% | 0% | -2.19% | -0.11% | ||
17 | 0,3639 US$ | 354 ngày 16 giờ 47 phút | 1,5 N US$ | 1,6 Tr US$ | 3 | 118,54 US$ | 0% | 0% | 0.20% | 5.82% | ||
18 | 1.990,01 US$ | 139 ngày 6 giờ 59 phút | 1,4 N US$ | 209,1 Tr US$ | 5 | 4,16 US$ | 0% | 0% | -1.62% | 2.68% | ||
19 | 0,00002887 US$ | 176 ngày 11 giờ 48 phút | 1,2 N US$ | 607,54 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,0006709 US$ | 370 ngày 12 giờ 44 phút | 1 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.50% |
Dữ liệu thời gian thực của Merchant Moe
Tính đến 2 tháng 4, 2025, có 128 cặp giao dịch trên DEX Merchant Moe. TVL (Total Value Locked) là 1.308.252,77 US$, với khối lượng giao dịch là 28.879,90 US$ trong 41855 giao dịch trong 24 giờ qua.