- 24 giờ Giao dịch42.279
- 24 giờ Khối lượng15,6 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,02182 US$ | 534 ngày 16 giờ 29 phút | 474,9 N US$ | 8,3 Tr US$ | 6 | 78,43 US$ | 0% | -0.90% | -0.41% | -0.29% | ||
2 | 1 US$ | 537 ngày 10 giờ 38 phút | 101,9 N US$ | 389,8 Tr US$ | 6.947 | 2 N US$ | 0.02% | 0.01% | -0.56% | -0.59% | ||
3 | 0,08006 US$ | 278 ngày 23 giờ 27 phút | 36,6 N US$ | 80,1 Tr US$ | 9 | 214,55 US$ | 0% | 0% | 1.68% | 0.31% | ||
4 | 0,1433 US$ | 543 ngày 12 giờ 2 phút | 20,5 N US$ | 427 N US$ | 1 | 1,44 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.35% | ||
5 | 0,1443 US$ | 534 ngày 16 giờ 25 phút | 18,8 N US$ | 429,9 N US$ | 2 | 39,8 US$ | 0% | 0% | 0.42% | -0.92% | ||
6 | 0,0002021 US$ | 536 ngày 21 giờ 40 phút | 18,1 N US$ | 84,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.91% | ||
7 | 0,005918 US$ | 536 ngày 19 giờ 3 phút | 10,7 N US$ | 23,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.15% | ||
8 | 2.657,24 US$ | 536 ngày 3 giờ 26 phút | 4,1 N US$ | 108,1 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.45% | ||
9 | 0,6079 US$ | 538 ngày 1 giờ 3 phút | 2,9 N US$ | 13,2 Tr US$ | 5 | 14,21 US$ | 0% | 0% | 0.63% | -0.95% | ||
10 | 2.658,45 US$ | 486 ngày 9 giờ 42 phút | 2,3 N US$ | 108,1 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.85% | ||
11 | 0,009241 US$ | 536 ngày 21 giờ 35 phút | 1,6 N US$ | 460,4 N US$ | 3 | 5,83 US$ | 0% | 0% | -0.44% | 0.21% | ||
12 | 0,02201 US$ | 530 ngày 16 giờ 24 phút | 1,4 N US$ | 8,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.61% | ||
13 | 0,0218 US$ | 534 ngày 16 giờ 14 phút | 1,3 N US$ | 8,3 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.39% | ||
14 | 0,00002887 US$ | 261 ngày 17 giờ 17 phút | 1,2 N US$ | 607,54 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Merchant Moe
Tính đến 26 tháng 6, 2025, có 149 cặp giao dịch trên DEX Merchant Moe. TVL (Total Value Locked) là 810.223,55 US$, với khối lượng giao dịch là 15.620,40 US$ trong 42279 giao dịch trong 24 giờ qua.