WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch238
  • 24 giờ Khối lượng22,3 N US$
Website IconCoq Inu
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
215,13 US$255 ngày 7 giờ 1 Tr US$26,7 Tr US$112,4 N US$0%0.89%1.61%3.56%
2
0,01528 US$77 ngày 11 giờ 13 phút136,7 N US$110 Tr US$11403,04 US$0%1.00%1.23%3.76%
3
92,99 US$255 ngày 5 giờ 35 phút88,5 N US$309,9 N US$0<1 US$0%0%0%0.25%
4
0,00005377 US$235 ngày 1 giờ 37 phút42,9 N US$53,8 N US$4239,4 US$0%0%-0.98%3.12%
5
0,00002107 US$140 ngày 23 giờ 17 phút22,7 N US$21,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
9,94 US$192 ngày 13 giờ 9 phút18,9 N US$22,2 N US$0<1 US$0%0%0%2.40%
7
0,01402 US$183 ngày 23 giờ 13,8 N US$1,9 Tr US$6347,42 US$-0.92%-0.47%3.54%5.33%
8
0,00002306 US$217 ngày 19 giờ 8 phút11,7 N US$23,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
9
0,008391 US$169 ngày 3 giờ 20 phút8,8 N US$2,6 Tr US$12,81 US$0%0%0%-4.47%
10
109,63 US$103 ngày 17 giờ 21 phút8,5 N US$55,1 N US$0<1 US$0%0%0%12.60%
11
0,058497 US$238 ngày 21 giờ 9 phút8,1 N US$8,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
0,055563 US$226 ngày 7 giờ 59 phút6,8 N US$5,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
13
0,058214 US$104 ngày 18 giờ 41 phút6,7 N US$8,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,054642 US$71 ngày 17 giờ 9 phút6,3 N US$4,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,055271 US$54 ngày 20 giờ 16 phút6,3 N US$5,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,055239 US$237 ngày 17 giờ 13 phút6 N US$5,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
0,055384 US$169 ngày 20 giờ 41 phút5,9 N US$5,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
18
0,053042 US$190 ngày 20 giờ 25 phút5 N US$3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
19
0,054395 US$178 ngày 21 giờ 39 phút5 N US$4,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
20
0,053639 US$104 ngày 1 giờ 39 phút4,8 N US$3,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,053497 US$240 ngày 21 giờ 26 phút4,7 N US$3,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
22
0,051338 US$31 ngày 1 giờ 25 phút3,8 N US$4,2 N US$0<1 US$0%0%0%3.46%
23
0,0007835 US$87 ngày 18 giờ 45 phút3,6 N US$67,4 N US$0<1 US$0%0%0%-5.65%
24
0,052933 US$51 ngày 4 giờ 53 phút3,4 N US$2,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
5,47 US$203 ngày 22 giờ 28 phút3,4 N US$27,3 N US$0<1 US$0%0%0%1.00%
26
0,059738 US$70 ngày 22 giờ 32 phút3,4 N US$49,1 N US$0<1 US$0%0%0%6.22%
27
0,051603 US$240 ngày 9 giờ 15 phút3,2 N US$1,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,0005185 US$31 ngày 10 giờ 6 phút3,1 N US$36 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
29
0,051954 US$239 ngày 16 giờ 51 phút3 N US$1,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
30
0,052148 US$240 ngày 15 giờ 31 phút3 N US$2,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,0002141 US$42 ngày 8 giờ 22 phút2,8 N US$429,6 N US$0<1 US$0%0%0%-6.26%
32
0,055562 US$217 ngày 13 giờ 44 phút2,8 N US$5,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,051393 US$224 ngày 19 giờ 37 phút2,5 N US$1,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,057235 US$-2,1 N US$3,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,05142 US$167 ngày 14 giờ 32 phút2,1 N US$1,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,069752 US$72 ngày 22 giờ 53 phút2,1 N US$6,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,00009441 US$73 ngày 8 giờ 10 phút1,7 N US$4,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
38
0,001585 US$169 ngày 18 giờ 52 phút1,6 N US$16,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,068414 US$164 ngày 11 giờ 25 phút1,6 N US$841,46 US$0<1 US$0%0%0%0%
40
14,55 US$187 ngày 20 giờ 17 phút1,4 N US$72,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
41
0,01488 US$72 ngày 9 giờ 1,1 N US$106,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,02821 US$254 ngày 3 giờ 7 phút1,1 N US$3,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
85,64 US$115 ngày 20 giờ 42 phút1 N US$84,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Dữ liệu thời gian thực của Coq Inu

Tính đến 17 tháng 1, 2025, có 86 cặp giao dịch trên DEX Coq Inu. TVL (Total Value Locked) là 1.487.970,52 US$, với khối lượng giao dịch là 22.333,74 US$ trong 238 giao dịch trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech