WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch1.083
  • 24 giờ Khối lượng106,9 N US$
Website IconChronos Exchange
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
75.468,27 US$185 ngày 7 giờ 16 phút266,9 N US$43,8 Tr US$2617,8 N US$0%0.22%-0.87%9.36%
2
0,7831 US$275 ngày 5 giờ 54 phút161,2 N US$536,4 N US$4595,09 US$0%0.66%0.72%30.53%
3
8.690,42 US$280 ngày 10 giờ 23 phút106 N US$22 Tr US$55,11 US$0%-0.15%1.48%8.84%
4
1,15 US$280 ngày 10 giờ 26 phút104,6 N US$10,9 Tr US$345,38 US$0%0%0.16%-0.17%
5
0,7061 US$275 ngày 8 giờ 24 phút81,3 N US$43,5 N US$3139,9 US$0%0%-0.09%-2.61%
6
1.604,82 US$64 ngày 20 giờ 16 phút79,8 N US$41,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
7
111.099,74 US$183 ngày 15 giờ 27 phút78,7 N US$37,2 Tr US$65,4 N US$0%0%2.92%40.94%
8
0,728 US$64 ngày 20 giờ 19 phút65,6 N US$32,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
9
0,6223 US$239 ngày 14 giờ 35 phút46,1 N US$97 N US$1<1 US$0%0%0%0%
10
0,0006223 US$537 ngày 12 giờ 57 phút43,3 N US$62,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
11
1,22 US$150 ngày 15 giờ 2 phút27,2 N US$23,3 N US$0<1 US$0%0%0%-0.08%
12
0,06709 US$572 ngày 14 giờ 39 phút23,9 N US$1,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%9.84%
13
5.624,14 US$280 ngày 10 giờ 25 phút21,1 N US$4,8 Tr US$358,7 US$0%1.76%2.17%3.62%
14
3.384,81 US$583 ngày 3 giờ 45 phút13,7 N US$653,7 Tr US$12101,39 US$0%0.17%1.78%8.19%
15
0,835 US$275 ngày 10 giờ 18 phút13,2 N US$23,9 N US$54,65 US$0%-0.01%0.02%0.47%
16
0,6175 US$569 ngày 12 giờ 3 phút10,5 N US$892,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
0,7898 US$573 ngày 4 giờ 52 phút10,5 N US$7,9 T US$11102,66 US$0%0.69%3.44%12.66%
18
0,0005979 US$-9 N US$5,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
19
99.175,17 US$572 ngày 2 giờ 46 phút7,3 N US$974,9 Tr US$546,67 US$0%0.25%0.56%1.87%
20
5.423,86 US$222 ngày 9 giờ 23 phút7 N US$202 Tr US$21,5 US$0%0%0.57%7.78%
21
10.145,6 US$270 ngày 15 giờ 22 phút5,8 N US$267,2 Tr US$3268,21 US$0%-0.97%1.92%8.34%
22
0,002956 US$583 ngày 3 giờ 46 phút5,4 N US$398,2 N US$13,92 US$0%0%0.93%1.63%
23
10.137,65 US$238 ngày 12 giờ 4 phút4,6 N US$267,1 Tr US$1720,62 US$0%0%1.93%7.92%
24
0,8753 US$577 ngày 13 giờ 32 phút4,5 N US$160,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%2.77%
25
0,02319 US$485 ngày 20 giờ 20 phút4 N US$57,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
26
2.492,94 US$-3,9 N US$59,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,001923 US$551 ngày 21 giờ 3 phút3,6 N US$5,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
28
0,03942 US$572 ngày 2 giờ 27 phút3,5 N US$255,1 N US$11,97 US$0%0%0%1.30%
29
0,9267 US$570 ngày 12 giờ 2 phút3,3 N US$163,7 Tr US$10607,36 US$0%0%7.46%7.46%
30
0,00382 US$565 ngày 10 giờ 51 phút3,2 N US$11 N US$0<1 US$0%0%0%0.17%
31
3.783,24 US$-3 N US$717,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,0475 US$572 ngày 2 giờ 51 phút2,8 N US$356,3 N US$0<1 US$0%0%0%4.37%
33
5.780,4 US$205 ngày 1 giờ 45 phút2,7 N US$138,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
34
2,04 US$186 ngày 1 giờ 44 phút2,7 N US$66,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
35
5.082,5 US$571 ngày 10 giờ 11 phút2,2 N US$14,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,002948 US$583 ngày 3 giờ 51 phút2,1 N US$397,1 N US$13,91 US$0%0%0%3.19%
37
1,14 US$-2 N US$22,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
38
0,03925 US$572 ngày 2 giờ 30 phút2 N US$2,3 Tr US$1167,89 US$0%-1.40%-4.94%10.26%
39
3.731,45 US$-1,7 N US$713,4 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,786 US$572 ngày 2 giờ 42 phút1,6 N US$7,86 T US$316,19 US$0%0%2.53%13.43%
41
0,8072 US$498 ngày 18 giờ 57 phút1,6 N US$118 N US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,6807 US$-1,6 N US$6,81 T US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,4951 US$570 ngày 32 phút1,4 N US$94,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
44
1 US$569 ngày 21 giờ 50 phút1,3 N US$2,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
45
0,06061 US$572 ngày 11 giờ 50 phút1,3 N US$70,2 Tr US$14,1 US$0%0%0%8.60%
46
1,12 US$183 ngày 18 giờ 14 phút1 N US$842,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,0399 US$572 ngày 2 giờ 30 phút948,5 US$2,3 Tr US$29,32 US$0%0%-1.93%14.88%
48
0,006011 US$-913,15 US$165 N US$0<1 US$0%0%0%0%
49
1 US$579 ngày 10 giờ 27 phút796,49 US$621,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
50
0,01119 US$541 ngày 9 giờ 2 phút782,07 US$228,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Chronos Exchange là gì?

Here's the translation: Chữ nhật S Alternate l à một sàn giao dịch phi tập trung (DEX và mã hóa thị trường tự động (AMM) cho trình protocol được xây dựng trên chuỗi khối Arbitrum.Các tính năng này được thiết kế để hoạt động trên một lớp thanh khoản và giao thức quản lý giá (AMM) được tối ưu hóa cho mô hình VE(3, 3), giúp cung cấp thanh khoản tập trung và điều chỉnh phí dựa trên các khoảng thời gian khóa token..Sự phát triển của Chronos có mục đích giúp người cung ứng thanh khoản (vốn), nhà giao dịch (Trader), mạng lưới và người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất vốn (capital) và tùy chọn cho phép sử dụng so với các công nghệ quản lý danh sách cân đối thanh khoản (AMM) truyền thống..Đường được sử dụng giải pháp tăng tốc độ quy trình xử lý của Arbitrum Layer 2 để cung cấp nhiều giao dịch cùng lúc, phí giao dịch thấp và xác nhận nhanh chóng..Tăng thêm tính năng cho bản DEX cơ bản của Chronos vẫn có như các bể vốn, cơ hội nông trại và tích hợp với các nhà cung cấp protocol khác trên Arbitrum..Bản thiết kế này nhấn mạnh việc sở hữu và điều hành dưới dạng cộng đồng thông qua một mô hình tổ chức tự động phi tập trung (DAO) sử dụng mã tiền điện tử Cronos..

Dữ liệu thời gian thực của Chronos Exchange

Tính đến 22 tháng 11, 2024, có 345 cặp giao dịch trên DEX Chronos Exchange. TVL (Total Value Locked) là 1.423.395,39 US$, với khối lượng giao dịch là 106.891,22 US$ trong 1083 giao dịch trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech