- 24 giờ Giao dịch7.682
- 24 giờ Khối lượng7,3 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5.517,44 US$ | 309 ngày 22 giờ 37 phút | 2,3 Tr US$ | 128,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.03% | ||
2 | 3.444,57 US$ | 272 ngày 8 giờ 31 phút | 1,9 Tr US$ | 13,5 Tr US$ | 7 | 31,6 N US$ | 0% | -0.55% | 0.35% | 2.49% | ||
3 | 3.345,36 US$ | 364 ngày 19 giờ 4 phút | 1,8 Tr US$ | 50,6 Tr US$ | 361 | 709,5 N US$ | 0.17% | 0.41% | 1.10% | 2.94% | ||
4 | 3.512,79 US$ | 269 ngày 3 giờ 59 phút | 1,8 Tr US$ | 51,6 Tr US$ | 10 | 18,5 N US$ | 0% | 0% | 0.09% | 0.53% | ||
5 | 3.460,89 US$ | 304 ngày 15 giờ 11 phút | 751,7 N US$ | 80,5 Tr US$ | 10 | 6,5 N US$ | 0% | 0.79% | 1.54% | 3.49% | ||
6 | 0,9998 US$ | 364 ngày 19 giờ 40 phút | 509,2 N US$ | 8,3 Tr US$ | 45 | 108 N US$ | 0.01% | 0.01% | 0.04% | 0.12% | ||
7 | 3.382,36 US$ | 113 ngày 8 giờ 48 phút | 500,3 N US$ | 1,7 Tr US$ | 2 | 431,65 US$ | 0% | 0% | 0.00% | 1.42% | ||
8 | 3.341,08 US$ | 286 ngày 5 giờ 43 phút | 259,9 N US$ | 208,9 N US$ | 17 | 15,95 US$ | 0% | 0% | 1.33% | 3.17% | ||
9 | 0,756 US$ | 288 ngày 8 giờ 34 phút | 157,6 N US$ | 10,1 Tr US$ | 6 | 910,16 US$ | 0% | 0% | -3.60% | 0.21% | ||
10 | 3.345,36 US$ | 321 ngày 17 giờ 38 phút | 155,9 N US$ | 50,6 Tr US$ | 79 | 43,6 N US$ | 0.14% | 0.21% | 1.16% | 2.90% | ||
11 | 105.667,81 US$ | 321 ngày 17 giờ 39 phút | 88,5 N US$ | 12,6 Tr US$ | 35 | 12,2 N US$ | 0% | 0.08% | 0.08% | 4.10% | ||
12 | 0,614 US$ | 348 ngày 15 giờ 8 phút | 80,3 N US$ | 100,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 14.19% | ||
13 | 0,007925 US$ | 233 ngày 3 giờ 41 phút | 74,9 N US$ | 79,3 Tr US$ | 37 | 5,5 N US$ | -0.20% | -0.00% | -1.50% | 2.61% | ||
14 | 0,001131 US$ | 239 ngày 8 giờ 5 phút | 33,9 N US$ | 2,3 Tr US$ | 35 | 1,6 N US$ | 0% | 1.37% | 2.34% | 12.00% | ||
15 | 3.851,38 US$ | 152 ngày 11 giờ 19 phút | 24,7 N US$ | 496,1 N US$ | 3 | 3 N US$ | 0% | 0% | -0.32% | 0.44% | ||
16 | 0,754 US$ | 287 ngày 13 giờ 27 phút | 23,5 N US$ | 10,1 Tr US$ | 5 | 301,99 US$ | 0% | 0% | -3.82% | 2.37% | ||
17 | 0,7553 US$ | 235 ngày 8 giờ 9 phút | 22 N US$ | 10,1 Tr US$ | 8 | 1,1 N US$ | 0% | -3.81% | -3.53% | 2.86% | ||
18 | 0,7545 US$ | 39 ngày 6 giờ 58 phút | 20,3 N US$ | 10,1 Tr US$ | 17 | 3,6 N US$ | 0% | 0.07% | 0.29% | 2.50% | ||
19 | 0,002579 US$ | 230 ngày 15 giờ 13 phút | 14 N US$ | 891,6 N US$ | 58 | 210,26 US$ | 0.18% | 0.18% | 1.32% | 5.56% | ||
20 | 105.764,63 US$ | 256 ngày 14 giờ 22 phút | 13,8 N US$ | 12,6 Tr US$ | 7 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | -0.24% | 4.07% | ||
21 | 3.971,47 US$ | 301 ngày 14 giờ 48 phút | 12,4 N US$ | 6,1 Tr US$ | 4 | 37,56 US$ | 0% | 0% | 0.52% | 2.85% | ||
22 | 1 US$ | 209 ngày 6 giờ 47 phút | 9,8 N US$ | 582,38 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,7544 US$ | 235 ngày 8 giờ 11 phút | 9,5 N US$ | 10,1 Tr US$ | 5 | 304,58 US$ | 0% | 0% | 0.18% | 2.51% | ||
24 | 0,0001663 US$ | 260 ngày 17 giờ 17 phút | 7,6 N US$ | 16,6 Tr US$ | 1 | 10,99 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.85% | ||
25 | 0,5587 US$ | 356 ngày 17 giờ 19 phút | 5,2 N US$ | 5,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.68% | ||
26 | 0,062118 US$ | 235 ngày 8 giờ 11 phút | 3,8 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 1 US$ | 244 ngày 15 giờ 17 phút | 3,6 N US$ | 782,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,001546 US$ | 53 ngày 9 giờ 33 phút | 3 N US$ | 1,5 Tr US$ | 7 | 79,14 US$ | 0% | 1.04% | 1.49% | 15.71% | ||
29 | 0,0353 US$ | 292 ngày 4 giờ 42 phút | 2,9 N US$ | 3,5 Tr US$ | 10 | 9,98 US$ | 0% | 0% | 4.12% | 5.38% | ||
30 | 0,001523 US$ | 45 ngày 2 giờ 56 phút | 2,2 N US$ | 1,5 Tr US$ | 6 | 43,87 US$ | 0% | 0% | 1.21% | 16.12% | ||
31 | 3.445,98 US$ | 87 ngày 14 giờ 39 phút | 2,2 N US$ | 13,5 Tr US$ | 3 | 16,26 US$ | 0% | 0% | 1.12% | 3.21% | ||
32 | 0,059302 US$ | 300 ngày 15 giờ 10 phút | 1,7 N US$ | 641,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 5,11 US$ | 32 ngày 9 giờ 48 phút | 1,5 N US$ | 62,1 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 3.873,95 US$ | 239 ngày 14 giờ 59 phút | 1,5 N US$ | 93,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,081263 US$ | 309 ngày 16 giờ 28 phút | 1,3 N US$ | 66,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 1 US$ | 248 ngày 13 giờ 54 phút | 1,1 N US$ | 782,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,008098 US$ | 233 ngày 3 giờ 41 phút | 1 N US$ | 81 Tr US$ | 6 | 3,8 US$ | 0% | 0% | 0.07% | 3.03% | ||
38 | 3.442,54 US$ | 160 ngày 21 giờ 42 phút | 1 N US$ | 51,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Nile là gì?
Nỗi là một sàn giao dịch tiền số phi tập trung xây dựng trên mạng lưới blockchain Ligne.Đó là một nền tảng giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi nhiều loại cryptocurrency và token bản địa trong hệ sinh thái Linea..Nile chủ yếu tập trung vào việc phục vụ hệ sinh thái blockchain Linea, đó là một mạng lưới blockchain cấp 1 có mục đích cung cấp khả năng mở rộng và chi phí giao dịch thấp..
Dữ liệu thời gian thực của Nile
Tính đến 22 tháng 1, 2025, có 16 cặp giao dịch trên DEX Nile. TVL (Total Value Locked) là 2.347.800,09 US$, với khối lượng giao dịch là 7.312.503,69 US$ trong 7682 giao dịch trong 24 giờ qua.