- 24 giờ Giao dịch522
- 24 giờ Khối lượng68,7 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1,16 US$ | 259 ngày 15 giờ 13 phút | 170,3 N US$ | 310,8 N US$ | 6 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | -0.10% | -0.09% | ||
| 2 | 3.610,83 US$ | 591 ngày 12 giờ 7 phút | 97,2 N US$ | 21,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.44% | ||
| 3 | 3.518,11 US$ | 594 ngày 16 giờ 39 phút | 94,8 N US$ | 26,1 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.69% | ||
| 4 | 3.333,43 US$ | 687 ngày 3 giờ 12 phút | 78,7 N US$ | 64,3 Tr US$ | 5 | 300,68 US$ | 0% | 0.02% | 0.08% | 6.48% | ||
| 5 | 3.323,9 US$ | 626 ngày 23 giờ 19 phút | 49,3 N US$ | 126,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 1 US$ | 687 ngày 3 giờ 48 phút | 19,5 N US$ | 11,1 Tr US$ | 33 | 3,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 1 US$ | 531 ngày 14 giờ 55 phút | 9,8 N US$ | 582,38 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,0002086 US$ | 244 ngày 6 giờ 27 phút | 7,2 N US$ | 208,6 N US$ | 4 | 10,99 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.01% | ||
| 9 | 0,055092 US$ | 248 ngày 11 giờ 7 phút | 5,1 N US$ | 5,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,00001056 US$ | 583 ngày 1 giờ 25 phút | 4,4 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 1 US$ | 566 ngày 23 giờ 24 phút | 3,6 N US$ | 782,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 92.813,44 US$ | 644 ngày 1 giờ 47 phút | 3 N US$ | 10,1 Tr US$ | 1 | 8,72 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.91% | ||
| 13 | 105.569,67 US$ | 313 ngày 17 giờ 19 phút | 2,8 N US$ | 12 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,00001621 US$ | 243 ngày 23 giờ 47 phút | 2,7 N US$ | 16,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,059302 US$ | 622 ngày 23 giờ 17 phút | 1,7 N US$ | 641,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 5,11 US$ | 354 ngày 17 giờ 56 phút | 1,5 N US$ | 62,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 3.873,95 US$ | 561 ngày 23 giờ 7 phút | 1,5 N US$ | 93,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 3.320,12 US$ | 644 ngày 1 giờ 46 phút | 1,4 N US$ | 64 Tr US$ | 6 | 33,87 US$ | -0.07% | -0.07% | -0.10% | 6.67% | ||
| 19 | 0,00001656 US$ | 245 ngày 17 giờ 35 phút | 1,3 N US$ | 16,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,081263 US$ | 632 ngày 35 phút | 1,3 N US$ | 66,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,0006345 US$ | 555 ngày 11 giờ 49 phút | 1,1 N US$ | 6,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.25% | ||
| 22 | 3.635,35 US$ | 623 ngày 22 giờ 56 phút | 1,1 N US$ | 6,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Nile là gì?
Nỗi là một sàn giao dịch tiền số phi tập trung xây dựng trên mạng lưới blockchain Ligne.Đó là một nền tảng giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi nhiều loại cryptocurrency và token bản địa trong hệ sinh thái Linea..Nile chủ yếu tập trung vào việc phục vụ hệ sinh thái blockchain Linea, đó là một mạng lưới blockchain cấp 1 có mục đích cung cấp khả năng mở rộng và chi phí giao dịch thấp..
Dữ liệu thời gian thực của Nile
Tính đến 10 tháng 12, 2025, có 300 cặp giao dịch trên DEX Nile. TVL (Total Value Locked) là 612.418,10 US$, với khối lượng giao dịch là 68.743,07 US$ trong 522 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Nile là gì?
Nile là một sàn giao dịch tiền điện tử phi tập trung (DEX) được xây dựng trên mạng blockchain Linea. Nó cung cấp một nền tảng giao dịch cho phép người dùng trao đổi các loại tiền điện tử và token bản địa của hệ sinh thái Linea.
Nile mang lại những lợi thế gì?
Là một sàn giao dịch phi tập trung, Nile mang lại cho người dùng lợi ích không có trung gian, tăng cường bảo mật và quyền riêng tư, cũng như khả năng chống kiểm duyệt. Ngoài ra, các DEX thường có phí thấp hơn so với các sàn tập trung.



