- 24 giờ Giao dịch868
- 24 giờ Khối lượng148 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1,15 US$ | 239 ngày 23 giờ 55 phút | 169,8 N US$ | 265,9 N US$ | 11 | 15,2 N US$ | 0% | -0.10% | -0.04% | 0.33% | ||
| 2 | 3.096,56 US$ | 575 ngày 1 giờ 21 phút | 90,9 N US$ | 23,3 Tr US$ | 2 | 5,27 US$ | 0% | 0% | -1.85% | -1.89% | ||
| 3 | 3.045,8 US$ | 571 ngày 20 giờ 49 phút | 84,6 N US$ | 20,4 Tr US$ | 2 | 90,11 US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | ||
| 4 | 2.838,47 US$ | 667 ngày 11 giờ 53 phút | 72,4 N US$ | 64,1 Tr US$ | 100 | 14 N US$ | 0% | 0.69% | -5.00% | -3.23% | ||
| 5 | 3.028,45 US$ | 607 ngày 8 giờ 1 phút | 71,4 N US$ | 213,5 Tr US$ | 1 | 32,8 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 1 US$ | 667 ngày 12 giờ 29 phút | 20 N US$ | 16,9 Tr US$ | 108 | 16 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 1 US$ | 511 ngày 23 giờ 37 phút | 9,8 N US$ | 582,38 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,055092 US$ | 228 ngày 19 giờ 49 phút | 5,1 N US$ | 5,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,0002163 US$ | 224 ngày 15 giờ 9 phút | 5 N US$ | 216,4 N US$ | 1 | 2,2 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
| 10 | 0,059986 US$ | 563 ngày 10 giờ 7 phút | 4,1 N US$ | 997,1 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 1 US$ | 547 ngày 8 giờ 6 phút | 3,6 N US$ | 782,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,00001636 US$ | 218 ngày 3 giờ 8 phút | 3 N US$ | 16,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 86.883,03 US$ | 624 ngày 10 giờ 29 phút | 2,8 N US$ | 9 Tr US$ | 29 | 731,81 US$ | 0% | -0.84% | -4.16% | -2.74% | ||
| 14 | 105.569,67 US$ | 294 ngày 2 giờ 1 phút | 2,8 N US$ | 12 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,00001621 US$ | 224 ngày 8 giờ 29 phút | 2,7 N US$ | 16,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,059302 US$ | 603 ngày 7 giờ 59 phút | 1,7 N US$ | 641,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,001006 US$ | 535 ngày 20 giờ 30 phút | 1,6 N US$ | 10,1 Tr US$ | 1 | 1,49 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.03% | ||
| 18 | 5,11 US$ | 335 ngày 2 giờ 38 phút | 1,5 N US$ | 62,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 3.873,95 US$ | 542 ngày 7 giờ 49 phút | 1,5 N US$ | 93,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 2.830,02 US$ | 624 ngày 10 giờ 28 phút | 1,4 N US$ | 63,9 Tr US$ | 44 | 675,46 US$ | 0.19% | -0.07% | -4.99% | -2.79% | ||
| 21 | 0,00001656 US$ | 226 ngày 2 giờ 17 phút | 1,3 N US$ | 16,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,081263 US$ | 612 ngày 9 giờ 17 phút | 1,3 N US$ | 66,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 3.589,33 US$ | 604 ngày 7 giờ 37 phút | 1 N US$ | 10,3 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Nile là gì?
Nỗi là một sàn giao dịch tiền số phi tập trung xây dựng trên mạng lưới blockchain Ligne.Đó là một nền tảng giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi nhiều loại cryptocurrency và token bản địa trong hệ sinh thái Linea..Nile chủ yếu tập trung vào việc phục vụ hệ sinh thái blockchain Linea, đó là một mạng lưới blockchain cấp 1 có mục đích cung cấp khả năng mở rộng và chi phí giao dịch thấp..
Dữ liệu thời gian thực của Nile
Tính đến 20 tháng 11, 2025, có 300 cặp giao dịch trên DEX Nile. TVL (Total Value Locked) là 626.331,16 US$, với khối lượng giao dịch là 148.006,29 US$ trong 868 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Nile là gì?
Nile là một sàn giao dịch tiền điện tử phi tập trung (DEX) được xây dựng trên mạng blockchain Linea. Nó cung cấp một nền tảng giao dịch cho phép người dùng trao đổi các loại tiền điện tử và token bản địa của hệ sinh thái Linea.
Nile mang lại những lợi thế gì?
Là một sàn giao dịch phi tập trung, Nile mang lại cho người dùng lợi ích không có trung gian, tăng cường bảo mật và quyền riêng tư, cũng như khả năng chống kiểm duyệt. Ngoài ra, các DEX thường có phí thấp hơn so với các sàn tập trung.



