- 24 giờ Giao dịch215
- 24 giờ Khối lượng24,9 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1,17 US$ | 281 ngày 32 phút | 170,7 N US$ | 497,2 N US$ | 13 | 3,3 N US$ | 0% | 0.10% | 0.10% | 0.06% | ||
| 2 | 3.169,85 US$ | 612 ngày 21 giờ 26 phút | 80,7 N US$ | 17,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 3.148,2 US$ | 616 ngày 1 giờ 58 phút | 80 N US$ | 23,3 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.70% | -0.70% | ||
| 4 | 2.959,92 US$ | 708 ngày 12 giờ 31 phút | 72,4 N US$ | 35,6 Tr US$ | 30 | 3 N US$ | 0% | 0% | -1.34% | -0.31% | ||
| 5 | 3.133,21 US$ | 648 ngày 8 giờ 38 phút | 41 N US$ | 99,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 1 US$ | 708 ngày 13 giờ 7 phút | 19,4 N US$ | 11,6 Tr US$ | 18 | 3,4 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 1 US$ | 553 ngày 14 phút | 9,8 N US$ | 582,38 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,0002087 US$ | 265 ngày 15 giờ 46 phút | 7,7 N US$ | 208,8 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -3.96% | ||
| 9 | 0,055092 US$ | 269 ngày 20 giờ 26 phút | 5,1 N US$ | 5,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,00001099 US$ | 604 ngày 10 giờ 44 phút | 4,5 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 46.13% | ||
| 11 | 1 US$ | 588 ngày 8 giờ 43 phút | 3,6 N US$ | 782,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 105.569,67 US$ | 335 ngày 2 giờ 38 phút | 2,8 N US$ | 12 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,00001621 US$ | 265 ngày 9 giờ 6 phút | 2,7 N US$ | 16,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 87.799,55 US$ | 665 ngày 11 giờ 6 phút | 2 N US$ | 9,3 Tr US$ | 5 | 28,22 US$ | 0% | 0% | -1.11% | -1.03% | ||
| 15 | 0,059302 US$ | 644 ngày 8 giờ 36 phút | 1,7 N US$ | 641,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 5,11 US$ | 376 ngày 3 giờ 15 phút | 1,5 N US$ | 62,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 3.873,95 US$ | 583 ngày 8 giờ 26 phút | 1,5 N US$ | 93,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,00001656 US$ | 267 ngày 2 giờ 54 phút | 1,3 N US$ | 16,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 2.965,6 US$ | 665 ngày 11 giờ 5 phút | 1,3 N US$ | 35,7 Tr US$ | 20 | 259,5 US$ | 0% | 0% | -1.85% | -0.56% | ||
| 20 | 0,081263 US$ | 653 ngày 9 giờ 54 phút | 1,3 N US$ | 66,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 3.635,35 US$ | 645 ngày 8 giờ 15 phút | 1,1 N US$ | 6,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Nile là gì?
Nỗi là một sàn giao dịch tiền số phi tập trung xây dựng trên mạng lưới blockchain Ligne.Đó là một nền tảng giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi nhiều loại cryptocurrency và token bản địa trong hệ sinh thái Linea..Nile chủ yếu tập trung vào việc phục vụ hệ sinh thái blockchain Linea, đó là một mạng lưới blockchain cấp 1 có mục đích cung cấp khả năng mở rộng và chi phí giao dịch thấp..
Dữ liệu thời gian thực của Nile
Tính đến 31 tháng 12, 2025, có 300 cặp giao dịch trên DEX Nile. TVL (Total Value Locked) là 565.884,47 US$, với khối lượng giao dịch là 24.893,65 US$ trong 215 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Nile là gì?
Nile là một sàn giao dịch tiền điện tử phi tập trung (DEX) được xây dựng trên mạng blockchain Linea. Nó cung cấp một nền tảng giao dịch cho phép người dùng trao đổi các loại tiền điện tử và token bản địa của hệ sinh thái Linea.
Nile mang lại những lợi thế gì?
Là một sàn giao dịch phi tập trung, Nile mang lại cho người dùng lợi ích không có trung gian, tăng cường bảo mật và quyền riêng tư, cũng như khả năng chống kiểm duyệt. Ngoài ra, các DEX thường có phí thấp hơn so với các sàn tập trung.



