WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch6.475
  • 24 giờ Khối lượng6,3 Tr US$
Website IconNile
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.469,11 US$241 ngày 19 giờ 49 phút2,4 Tr US$18 Tr US$2242,29 US$0%0%-0.50%0.40%
2
3.563,68 US$238 ngày 15 giờ 17 phút1,7 Tr US$67,9 Tr US$92,8 N US$0%-0.16%0.75%-0.91%
3
3.390,66 US$334 ngày 6 giờ 22 phút1,4 Tr US$63,3 Tr US$318425,9 N US$0.23%0.20%0.91%-0.51%
4
3.476,32 US$274 ngày 2 giờ 29 phút1,2 Tr US$91,7 Tr US$5721,8 N US$0%-0.18%0.66%-0.97%
5
3.448,67 US$82 ngày 20 giờ 6 phút657,6 N US$1,8 Tr US$417,62 US$0%0%1.35%0.84%
6
0,9993 US$334 ngày 6 giờ 58 phút579,9 N US$9,9 Tr US$10068,9 N US$0.00%-0.00%0.00%0.00%
7
96.852,81 US$291 ngày 4 giờ 57 phút222,4 N US$15,5 Tr US$286,8 N US$0%0.07%0.62%-0.26%
8
1,19 US$257 ngày 19 giờ 52 phút194,2 N US$15,6 Tr US$710,28 US$0%0%0.90%-3.29%
9
3.368,11 US$255 ngày 17 giờ 1 phút122,2 N US$156,8 N US$15,03 US$0%0%0%-0.80%
10
0,01108 US$202 ngày 14 giờ 59 phút103,7 N US$110,8 Tr US$483 N US$0.31%2.16%3.50%-1.10%
11
1,18 US$257 ngày 45 phút94,7 N US$15,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
12
1,23 US$204 ngày 19 giờ 29 phút54,4 N US$16,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
13
3.393,17 US$291 ngày 4 giờ 56 phút41,5 N US$63,3 Tr US$14370,7 N US$0.14%0.23%0.98%-0.49%
14
1,23 US$8 ngày 18 giờ 16 phút34,9 N US$16,2 Tr US$44,1 N US$0%0%4.74%3.03%
15
1,23 US$204 ngày 19 giờ 27 phút33,6 N US$15,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
16
3.941,09 US$121 ngày 22 giờ 37 phút27,1 N US$550,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
0,002877 US$200 ngày 2 giờ 31 phút17,4 N US$994,8 N US$1184,79 US$0%0%0%1.38%
18
96.844,98 US$226 ngày 1 giờ 40 phút15,8 N US$15,5 Tr US$7940,76 US$0%0.36%0.63%-0.34%
19
4.002,56 US$271 ngày 2 giờ 6 phút14,8 N US$7,6 Tr US$8210,84 US$0%-0.10%-0.01%-1.07%
20
1 US$178 ngày 18 giờ 5 phút9,8 N US$582,38 US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,001536 US$208 ngày 19 giờ 23 phút9,6 N US$3,1 Tr US$292,2 N US$0%2.39%0.18%0.29%
22
0,0002593 US$230 ngày 4 giờ 35 phút5,8 N US$25,9 Tr US$313,4 N US$0.21%-0.04%0.20%-0.98%
23
3.819,39 US$197 ngày 23 giờ 25 phút5,7 N US$66,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
24
0,07731 US$261 ngày 16 giờ 4,6 N US$7,7 Tr US$4852,03 US$0%0%5.23%-8.00%
25
1 US$214 ngày 2 giờ 35 phút3,6 N US$782,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
26
0,01104 US$202 ngày 14 giờ 59 phút2,2 N US$110,5 Tr US$6116,62 US$0%0%1.53%-1.55%
27
3.482,51 US$57 ngày 1 giờ 57 phút2,2 N US$18,1 Tr US$773,01 US$0%0%0.58%-0.91%
28
0,059302 US$270 ngày 2 giờ 28 phút1,7 N US$641,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
3.873,95 US$209 ngày 2 giờ 17 phút1,5 N US$93,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
30
0,081263 US$279 ngày 3 giờ 46 phút1,3 N US$66,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
31
4.084,06 US$130 ngày 9 giờ 1,2 N US$80,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
32
1 US$218 ngày 1 giờ 12 phút1,1 N US$782,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
33
5,05 US$1 ngày 21 giờ 6 phút1,1 N US$61,3 N US$110,97 US$0%0%0%0.07%

Nile là gì?

Nỗi là một sàn giao dịch tiền số phi tập trung xây dựng trên mạng lưới blockchain Ligne.Đó là một nền tảng giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi nhiều loại cryptocurrency và token bản địa trong hệ sinh thái Linea..Nile chủ yếu tập trung vào việc phục vụ hệ sinh thái blockchain Linea, đó là một mạng lưới blockchain cấp 1 có mục đích cung cấp khả năng mở rộng và chi phí giao dịch thấp..

Dữ liệu thời gian thực của Nile

Tính đến 22 tháng 12, 2024, có 118 cặp giao dịch trên DEX Nile. TVL (Total Value Locked) là 9.077.356,50 US$, với khối lượng giao dịch là 6.341.265,87 US$ trong 6475 giao dịch trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech