Thông tin về cặp WBTC-WETH
- Đã gộp WBTC:
- 0,472
- Đã gộp WETH:
- 67,83 US$
Thống kê giá WBTC/WETH trên Linea
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token WBTC trên DEX Nile là 88.931,51 US$. Giá WBTC là giảm -3,26% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 275 giao dịch với khối lượng giao dịch là 232.538,55 US$. Hợp đồng token WBTC là 0x3aAB2285ddcDdaD8edf438C1bAB47e1a9D05a9b4 với vốn hóa thị trường 20.710.214,11 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xF11Bb479dC3DAffe63989b6B95f6c119225dac28 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 255.685,28 US$. Cặp giao dịch WBTC/WETH hoạt động trên Linea.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của WBTC/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của WBTC/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xF11Bb479dC3DAffe63989b6B95f6c119225dac28 là 255.685,28 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool WBTC/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của WBTC/WETH là 275 trong 24 giờ qua, trong đó 138 là giao dịch mua và 137 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool WBTC/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool WBTC/WETH có khối lượng giao dịch là 232.538,55 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 WBTC so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 WBTC so với WETH là 28,22, ghi nhận vào lúc 17:27 UTC.
1 WBTC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 WBTC sang USD là 88.931,51 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá WBTC-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 17:13:09 | buy | 1.515,22 US$ | 88.931,51 US$ | 0,4809 | 28,22 | 0,01703 | 0xc0...4fb5 | |
14/11/2024 | 17:12:01 | buy | 961,73 US$ | 88.991,51 US$ | 0,3048 | 28,2 | 0,0108 | 0xd1...fa93 | |
14/11/2024 | 17:08:29 | buy | 1.074,6 US$ | 89.073,37 US$ | 0,3398 | 28,17 | 0,01206 | 0x3c...f47b | |
14/11/2024 | 17:05:24 | buy | 3.964,94 US$ | 88.905,11 US$ | 1,25 | 28,13 | 0,04459 | 0x71...89ea | |
14/11/2024 | 17:01:56 | buy | 904,43 US$ | 88.792,2 US$ | 0,2861 | 28,09 | 0,01018 | 0xe8...d905 | |
14/11/2024 | 16:56:00 | sell | 1.115,49 US$ | 89.139,24 US$ | 0,3511 | 28,05 | 0,01251 | 0x8a...9454 | |
14/11/2024 | 16:55:34 | sell | 1.515,79 US$ | 88.987,78 US$ | 0,4783 | 28,07 | 0,01703 | 0x9d...7f81 | |
14/11/2024 | 16:55:26 | sell | 626,11 US$ | 89.089,48 US$ | 0,1974 | 28,09 | 0,007027 | 0x3c...8103 | |
14/11/2024 | 16:52:44 | sell | 622,95 US$ | 88.866,06 US$ | 0,197 | 28,1 | 0,00701 | 0x5b...7001 | |
14/11/2024 | 16:51:35 | sell | 1.002,36 US$ | 88.909,09 US$ | 0,317 | 28,12 | 0,01127 | 0x3d...9875 | |
14/11/2024 | 16:51:11 | sell | 572,81 US$ | 88.987,74 US$ | 0,1811 | 28,13 | 0,006437 | 0x78...7fcf | |
14/11/2024 | 16:50:21 | sell | 376,43 US$ | 88.666,69 US$ | 0,1194 | 28,13 | 0,004245 | 0xad...3070 | |
14/11/2024 | 16:48:41 | sell | 1.108,28 US$ | 88.749,65 US$ | 0,3514 | 28,14 | 0,01248 | 0x1a...396c | |
14/11/2024 | 16:48:06 | sell | 847,84 US$ | 88.519,14 US$ | 0,2697 | 28,16 | 0,009578 | 0xa2...f6a1 | |
14/11/2024 | 16:48:02 | sell | 1.230,28 US$ | 88.573,59 US$ | 0,3913 | 28,17 | 0,01388 | 0x47...b842 | |
14/11/2024 | 16:46:59 | sell | 448,82 US$ | 88.617,42 US$ | 0,1427 | 28,19 | 0,005064 | 0x55...3999 | |
14/11/2024 | 16:46:51 | sell | 449,35 US$ | 88.641,14 US$ | 0,1429 | 28,19 | 0,005069 | 0x44...04df | |
14/11/2024 | 16:46:19 | sell | 1.395,01 US$ | 88.775,55 US$ | 0,4433 | 28,21 | 0,01571 | 0x79...b885 | |
14/11/2024 | 16:44:57 | sell | 840,63 US$ | 88.834,15 US$ | 0,2671 | 28,23 | 0,009462 | 0x10...5ea5 | |
14/11/2024 | 16:41:50 | sell | 954,05 US$ | 88.720,35 US$ | 0,3036 | 28,24 | 0,01075 | 0xc6...5bd9 |