- 24 giờ Giao dịch95
- 24 giờ Khối lượng736,07 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,0002838 US$ | 878 ngày 8 giờ 36 phút | 32,6 N US$ | 28,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 3.987,86 US$ | 923 ngày 23 giờ 23 phút | 14,9 N US$ | 611,6 Tr US$ | 11 | 163,95 US$ | 0% | 0% | -3.28% | -3.21% | ||
| 3 | 0,6 US$ | 910 ngày 7 giờ 41 phút | 10,3 N US$ | 865,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,0005979 US$ | - | 9 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 112.154,16 US$ | 912 ngày 22 giờ 24 phút | 8,4 N US$ | 904 Tr US$ | 1 | 7,04 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.10% | ||
| 6 | 0,03067 US$ | 913 ngày 10 giờ 17 phút | 5,6 N US$ | 834,9 N US$ | 1 | 2,91 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,3143 US$ | 914 ngày 30 phút | 4,8 N US$ | 3,14 T US$ | 2 | 8,39 US$ | 0% | 0% | -0.33% | -3.88% | ||
| 8 | 0,004964 US$ | 906 ngày 6 giờ 29 phút | 4,1 N US$ | 14,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,02319 US$ | 826 ngày 15 giờ 58 phút | 4 N US$ | 57,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 1,98 US$ | 910 ngày 20 giờ 11 phút | 3,9 N US$ | 398,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 2.492,94 US$ | - | 3,9 N US$ | 59,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,0009852 US$ | 923 ngày 23 giờ 24 phút | 3,4 N US$ | 132,7 N US$ | 1 | 4,57 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.21% | ||
| 13 | 1,11 US$ | 911 ngày 7 giờ 40 phút | 3,3 N US$ | 67,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 3.783,24 US$ | - | 3 N US$ | 717,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,8879 US$ | 918 ngày 9 giờ 11 phút | 2,9 N US$ | 72,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 1,14 US$ | - | 2 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,03195 US$ | 912 ngày 22 giờ 8 phút | 1,9 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.40% | ||
| 18 | 0,03203 US$ | 912 ngày 22 giờ 29 phút | 1,8 N US$ | 179,4 N US$ | 2 | 8,23 US$ | 0% | 0% | 0.35% | -6.18% | ||
| 19 | 3.731,45 US$ | - | 1,7 N US$ | 713,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,6807 US$ | - | 1,6 N US$ | 6,81 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,9386 US$ | 910 ngày 17 giờ 28 phút | 1,3 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.92% | ||
| 22 | 0,001 US$ | 923 ngày 23 giờ 30 phút | 1,2 N US$ | 134,8 N US$ | 1 | 4,64 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.56% | ||
Chronos Exchange là gì?
Here's the translation: Chữ nhật S Alternate l à một sàn giao dịch phi tập trung (DEX và mã hóa thị trường tự động (AMM) cho trình protocol được xây dựng trên chuỗi khối Arbitrum.Các tính năng này được thiết kế để hoạt động trên một lớp thanh khoản và giao thức quản lý giá (AMM) được tối ưu hóa cho mô hình VE(3, 3), giúp cung cấp thanh khoản tập trung và điều chỉnh phí dựa trên các khoảng thời gian khóa token..Sự phát triển của Chronos có mục đích giúp người cung ứng thanh khoản (vốn), nhà giao dịch (Trader), mạng lưới và người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất vốn (capital) và tùy chọn cho phép sử dụng so với các công nghệ quản lý danh sách cân đối thanh khoản (AMM) truyền thống..Đường được sử dụng giải pháp tăng tốc độ quy trình xử lý của Arbitrum Layer 2 để cung cấp nhiều giao dịch cùng lúc, phí giao dịch thấp và xác nhận nhanh chóng..Tăng thêm tính năng cho bản DEX cơ bản của Chronos vẫn có như các bể vốn, cơ hội nông trại và tích hợp với các nhà cung cấp protocol khác trên Arbitrum..Bản thiết kế này nhấn mạnh việc sở hữu và điều hành dưới dạng cộng đồng thông qua một mô hình tổ chức tự động phi tập trung (DAO) sử dụng mã tiền điện tử Cronos..
Dữ liệu thời gian thực của Chronos Exchange
Tính đến 29 tháng 10, 2025, có 291 cặp giao dịch trên DEX Chronos Exchange. TVL (Total Value Locked) là 155.820,95 US$, với khối lượng giao dịch là 736,07 US$ trong 95 giao dịch trong 24 giờ qua.



