- 24 giờ Giao dịch88
- 24 giờ Khối lượng397,78 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,0001812 US$ | 940 ngày 14 giờ 15 phút | 17,7 N US$ | 18,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 2.948,97 US$ | 986 ngày 5 giờ 3 phút | 12,8 N US$ | 507,6 Tr US$ | 5 | 33,69 US$ | 0% | 0% | 0.75% | -2.91% | ||
| 3 | 0,597 US$ | 972 ngày 13 giờ 20 phút | 10,3 N US$ | 861,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,0005979 US$ | - | 9 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 87.430,71 US$ | 975 ngày 4 giờ 4 phút | 6,4 N US$ | 700,2 Tr US$ | 5 | 2,97 US$ | -0.01% | -0.03% | 0.08% | -1.93% | ||
| 6 | 0,02319 US$ | 888 ngày 21 giờ 37 phút | 4 N US$ | 57,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 2.492,94 US$ | - | 3,9 N US$ | 59,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 1 US$ | 973 ngày 13 giờ 19 phút | 3,3 N US$ | 60,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,1903 US$ | 976 ngày 6 giờ 9 phút | 3,2 N US$ | 1,9 T US$ | 2 | 5,85 US$ | 0% | 0% | -0.38% | -4.46% | ||
| 10 | 3.783,24 US$ | - | 3 N US$ | 717,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,003529 US$ | 968 ngày 12 giờ 9 phút | 2,9 N US$ | 10,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 1 US$ | 980 ngày 14 giờ 50 phút | 2,9 N US$ | 59,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 1,39 US$ | 973 ngày 1 giờ 50 phút | 2,7 N US$ | 278,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,0008532 US$ | 986 ngày 5 giờ 3 phút | 2,7 N US$ | 114,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.99% | ||
| 15 | 1,14 US$ | - | 2 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 3.731,45 US$ | - | 1,7 N US$ | 713,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,6807 US$ | - | 1,6 N US$ | 6,81 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,02144 US$ | 975 ngày 3 giờ 48 phút | 1,4 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.75% | ||
| 19 | 0,002166 US$ | 975 ngày 15 giờ 57 phút | 1,3 N US$ | 57,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,9581 US$ | 972 ngày 23 giờ 7 phút | 1,3 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,0008553 US$ | 986 ngày 5 giờ 9 phút | 1,1 N US$ | 115,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.60% | ||
| 22 | 0,01634 US$ | 975 ngày 4 giờ 9 phút | 1,1 N US$ | 80,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Chronos Exchange là gì?
Here's the translation: Chữ nhật S Alternate l à một sàn giao dịch phi tập trung (DEX và mã hóa thị trường tự động (AMM) cho trình protocol được xây dựng trên chuỗi khối Arbitrum.Các tính năng này được thiết kế để hoạt động trên một lớp thanh khoản và giao thức quản lý giá (AMM) được tối ưu hóa cho mô hình VE(3, 3), giúp cung cấp thanh khoản tập trung và điều chỉnh phí dựa trên các khoảng thời gian khóa token..Sự phát triển của Chronos có mục đích giúp người cung ứng thanh khoản (vốn), nhà giao dịch (Trader), mạng lưới và người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất vốn (capital) và tùy chọn cho phép sử dụng so với các công nghệ quản lý danh sách cân đối thanh khoản (AMM) truyền thống..Đường được sử dụng giải pháp tăng tốc độ quy trình xử lý của Arbitrum Layer 2 để cung cấp nhiều giao dịch cùng lúc, phí giao dịch thấp và xác nhận nhanh chóng..Tăng thêm tính năng cho bản DEX cơ bản của Chronos vẫn có như các bể vốn, cơ hội nông trại và tích hợp với các nhà cung cấp protocol khác trên Arbitrum..Bản thiết kế này nhấn mạnh việc sở hữu và điều hành dưới dạng cộng đồng thông qua một mô hình tổ chức tự động phi tập trung (DAO) sử dụng mã tiền điện tử Cronos..
Dữ liệu thời gian thực của Chronos Exchange
Tính đến 30 tháng 12, 2025, có 292 cặp giao dịch trên DEX Chronos Exchange. TVL (Total Value Locked) là 114.215,60 US$, với khối lượng giao dịch là 397,78 US$ trong 88 giao dịch trong 24 giờ qua.



