- 24 giờ Giao dịch258
- 24 giờ Khối lượng3,3 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.447,76 US$ | 157 ngày 9 giờ 26 phút | 92 N US$ | 83,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,6153 US$ | 157 ngày 9 giờ 29 phút | 86,6 N US$ | 71 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,9084 US$ | 372 ngày 23 giờ 36 phút | 72,2 N US$ | 6,8 Tr US$ | 8 | 98,7 US$ | 0% | 0% | 0.49% | 1.21% | ||
4 | 1,16 US$ | 367 ngày 19 giờ 4 phút | 69,4 N US$ | 798,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
5 | 1,26 US$ | 332 ngày 3 giờ 45 phút | 68,7 N US$ | 68,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 71.655 US$ | 277 ngày 20 giờ 26 phút | 49,1 N US$ | 34,2 Tr US$ | 7 | 771,46 US$ | 0% | 0% | 5.55% | 10.72% | ||
7 | 6.993,98 US$ | 372 ngày 23 giờ 33 phút | 26,2 N US$ | 8,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 2.772,93 US$ | 675 ngày 16 giờ 56 phút | 12,4 N US$ | 579,3 Tr US$ | 10 | 85,8 US$ | 0% | -0.57% | 1.19% | 3.70% | ||
9 | 105.522,96 US$ | 276 ngày 4 giờ 37 phút | 12,4 N US$ | 6,1 Tr US$ | 2 | 120,88 US$ | 0% | 0% | 8.76% | 9.23% | ||
10 | 0,6152 US$ | 662 ngày 1 giờ 13 phút | 10,5 N US$ | 889,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,0005979 US$ | - | 9 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,6504 US$ | 367 ngày 21 giờ 34 phút | 8,7 N US$ | 5,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 4.730,52 US$ | 372 ngày 23 giờ 35 phút | 8,1 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,06404 US$ | 665 ngày 3 giờ 49 phút | 6,8 N US$ | 1,9 Tr US$ | 1 | 26,86 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.61% | ||
15 | 96.935,8 US$ | 664 ngày 15 giờ 56 phút | 6,5 N US$ | 770,1 Tr US$ | 11 | 50,28 US$ | 0% | 0% | -0.18% | 0.62% | ||
16 | 0,4789 US$ | 665 ngày 18 giờ 2 phút | 6 N US$ | 4,79 T US$ | 5 | 28,8 US$ | 0% | 0% | -0.74% | 1.17% | ||
17 | 1,07 US$ | 670 ngày 2 giờ 43 phút | 4,4 N US$ | 115,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,02319 US$ | 578 ngày 9 giờ 30 phút | 4 N US$ | 57,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 2.492,94 US$ | - | 3,9 N US$ | 59,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,001923 US$ | 644 ngày 10 giờ 13 phút | 3,6 N US$ | 5,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 1,11 US$ | 663 ngày 1 giờ 12 phút | 3,3 N US$ | 115 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 8.332,17 US$ | 363 ngày 4 giờ 32 phút | 3,2 N US$ | 112 Tr US$ | 4 | 7,76 US$ | 0% | 0% | 1.51% | 3.31% | ||
23 | 3.783,24 US$ | - | 3 N US$ | 717,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 8.299,37 US$ | 331 ngày 1 giờ 14 phút | 3 N US$ | 110,5 Tr US$ | 6 | 4,83 US$ | 0% | 0% | 1.19% | 3.78% | ||
25 | 1,5 US$ | 662 ngày 13 giờ 43 phút | 2,9 N US$ | 301,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,0009576 US$ | 675 ngày 16 giờ 56 phút | 2,8 N US$ | 129 N US$ | 2 | 4,56 US$ | 0% | 0% | 1.10% | 2.82% | ||
27 | 0,003056 US$ | 658 ngày 1 phút | 2,5 N US$ | 8,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 1,14 US$ | - | 2 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 3.731,45 US$ | - | 1,7 N US$ | 713,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,46 US$ | 243 ngày 4 giờ 12 phút | 1,6 N US$ | 6,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,6788 US$ | 278 ngày 14 giờ 54 phút | 1,6 N US$ | 19,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,8072 US$ | 591 ngày 8 giờ 8 phút | 1,6 N US$ | 118 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,6807 US$ | - | 1,6 N US$ | 6,81 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,02947 US$ | 664 ngày 15 giờ 40 phút | 1,5 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.65% | ||
35 | 0,03343 US$ | 664 ngày 16 giờ 1 phút | 1,5 N US$ | 144,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,005676 US$ | 664 ngày 15 giờ 37 phút | 1,3 N US$ | 41,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 1 US$ | 662 ngày 11 giờ | 1,3 N US$ | 2,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,4833 US$ | 664 ngày 15 giờ 52 phút | 1,2 N US$ | 4,84 T US$ | 3 | 4,28 US$ | 0% | 0% | 0.92% | 2.49% | ||
39 | 0,0009532 US$ | 675 ngày 17 giờ 2 phút | 1,1 N US$ | 128,8 N US$ | 2 | 4,54 US$ | 0% | 0% | 0.80% | 2.96% | ||
40 | 1,12 US$ | 276 ngày 7 giờ 24 phút | 1 N US$ | 842,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Chronos Exchange là gì?
Here's the translation: Chữ nhật S Alternate l à một sàn giao dịch phi tập trung (DEX và mã hóa thị trường tự động (AMM) cho trình protocol được xây dựng trên chuỗi khối Arbitrum.Các tính năng này được thiết kế để hoạt động trên một lớp thanh khoản và giao thức quản lý giá (AMM) được tối ưu hóa cho mô hình VE(3, 3), giúp cung cấp thanh khoản tập trung và điều chỉnh phí dựa trên các khoảng thời gian khóa token..Sự phát triển của Chronos có mục đích giúp người cung ứng thanh khoản (vốn), nhà giao dịch (Trader), mạng lưới và người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất vốn (capital) và tùy chọn cho phép sử dụng so với các công nghệ quản lý danh sách cân đối thanh khoản (AMM) truyền thống..Đường được sử dụng giải pháp tăng tốc độ quy trình xử lý của Arbitrum Layer 2 để cung cấp nhiều giao dịch cùng lúc, phí giao dịch thấp và xác nhận nhanh chóng..Tăng thêm tính năng cho bản DEX cơ bản của Chronos vẫn có như các bể vốn, cơ hội nông trại và tích hợp với các nhà cung cấp protocol khác trên Arbitrum..Bản thiết kế này nhấn mạnh việc sở hữu và điều hành dưới dạng cộng đồng thông qua một mô hình tổ chức tự động phi tập trung (DAO) sử dụng mã tiền điện tử Cronos..
Dữ liệu thời gian thực của Chronos Exchange
Tính đến 22 tháng 2, 2025, có 348 cặp giao dịch trên DEX Chronos Exchange. TVL (Total Value Locked) là 959.496,53 US$, với khối lượng giao dịch là 3.346,03 US$ trong 258 giao dịch trong 24 giờ qua.