- 24 giờ Giao dịch247
- 24 giờ Khối lượng1,8 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0002552 US$ | 751 ngày 6 giờ 29 phút | 20,6 N US$ | 26,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 2.407,42 US$ | 796 ngày 21 giờ 17 phút | 11,6 N US$ | 475,3 Tr US$ | 13 | 227,44 US$ | 0% | 0.98% | 4.05% | 8.28% | ||
3 | 0,6033 US$ | 783 ngày 5 giờ 34 phút | 10,4 N US$ | 871,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,0005979 US$ | - | 9 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 105.278,02 US$ | 785 ngày 20 giờ 18 phút | 6,3 N US$ | 849,2 Tr US$ | 4 | 45,48 US$ | 0% | -0.81% | 2.34% | 4.79% | ||
6 | 0,02548 US$ | 786 ngày 8 giờ 11 phút | 4 N US$ | 755,5 N US$ | 2 | 4,83 US$ | 0% | 0% | 3.96% | 6.11% | ||
7 | 0,02319 US$ | 699 ngày 13 giờ 51 phút | 4 N US$ | 57,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 2.492,94 US$ | - | 3,9 N US$ | 59,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,3013 US$ | 786 ngày 22 giờ 23 phút | 3,7 N US$ | 3,01 T US$ | 8 | 40,63 US$ | 0% | 0% | 5.16% | 11.81% | ||
10 | 0,9253 US$ | 784 ngày 5 giờ 33 phút | 3,3 N US$ | 94 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 3.783,24 US$ | - | 3 N US$ | 717,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,901 US$ | 791 ngày 7 giờ 4 phút | 2,9 N US$ | 86,1 Tr US$ | 2 | 33,37 US$ | 0% | 0% | -1.92% | -21.09% | ||
13 | 1,19 US$ | 783 ngày 18 giờ 4 phút | 2,3 N US$ | 238,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,0007259 US$ | 796 ngày 21 giờ 17 phút | 2,3 N US$ | 97,8 N US$ | 3 | 9,29 US$ | 0% | 0% | 3.07% | 5.48% | ||
15 | 0,002566 US$ | 779 ngày 4 giờ 23 phút | 2,1 N US$ | 7,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 1,14 US$ | - | 2 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 3.731,45 US$ | - | 1,7 N US$ | 713,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,6807 US$ | - | 1,6 N US$ | 6,81 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,0274 US$ | 785 ngày 20 giờ 1 phút | 1,4 N US$ | 1,6 Tr US$ | 3 | 19,58 US$ | 0% | 0% | -0.14% | -1.00% | ||
20 | 1 US$ | 783 ngày 15 giờ 21 phút | 1,3 N US$ | 2,7 Tr US$ | 1 | 2,65 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,02325 US$ | 785 ngày 20 giờ 22 phút | 1,1 N US$ | 90,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.13% |
Chronos Exchange là gì?
Here's the translation: Chữ nhật S Alternate l à một sàn giao dịch phi tập trung (DEX và mã hóa thị trường tự động (AMM) cho trình protocol được xây dựng trên chuỗi khối Arbitrum.Các tính năng này được thiết kế để hoạt động trên một lớp thanh khoản và giao thức quản lý giá (AMM) được tối ưu hóa cho mô hình VE(3, 3), giúp cung cấp thanh khoản tập trung và điều chỉnh phí dựa trên các khoảng thời gian khóa token..Sự phát triển của Chronos có mục đích giúp người cung ứng thanh khoản (vốn), nhà giao dịch (Trader), mạng lưới và người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất vốn (capital) và tùy chọn cho phép sử dụng so với các công nghệ quản lý danh sách cân đối thanh khoản (AMM) truyền thống..Đường được sử dụng giải pháp tăng tốc độ quy trình xử lý của Arbitrum Layer 2 để cung cấp nhiều giao dịch cùng lúc, phí giao dịch thấp và xác nhận nhanh chóng..Tăng thêm tính năng cho bản DEX cơ bản của Chronos vẫn có như các bể vốn, cơ hội nông trại và tích hợp với các nhà cung cấp protocol khác trên Arbitrum..Bản thiết kế này nhấn mạnh việc sở hữu và điều hành dưới dạng cộng đồng thông qua một mô hình tổ chức tự động phi tập trung (DAO) sử dụng mã tiền điện tử Cronos..
Dữ liệu thời gian thực của Chronos Exchange
Tính đến 23 tháng 6, 2025, có 204 cặp giao dịch trên DEX Chronos Exchange. TVL (Total Value Locked) là 100.472,11 US$, với khối lượng giao dịch là 1.837,53 US$ trong 247 giao dịch trong 24 giờ qua.