- 24 giờ Giao dịch845
- 24 giờ Khối lượng56,3 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 64.627,22 US$ | 177 ngày 19 giờ 46 phút | 247,5 N US$ | 51,4 Tr US$ | 10 | 3,9 N US$ | 0% | -1.59% | 2.02% | 0.66% | ||
2 | 0,6682 US$ | 267 ngày 18 giờ 24 phút | 153,4 N US$ | 457,7 N US$ | 6 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | 0.34% | -1.69% | ||
3 | 8.225,67 US$ | 272 ngày 22 giờ 53 phút | 107,2 N US$ | 21 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.40% | ||
4 | 1,15 US$ | 272 ngày 22 giờ 56 phút | 104,9 N US$ | 9,6 Tr US$ | 10 | 117,6 US$ | 0% | 0% | -0.07% | -3.48% | ||
5 | 0,7576 US$ | 267 ngày 20 giờ 54 phút | 89 N US$ | 47,7 N US$ | 1 | 14,18 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.01% | ||
6 | 1.723,83 US$ | 57 ngày 8 giờ 46 phút | 87,4 N US$ | 45,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 67.598,62 US$ | 176 ngày 3 giờ 57 phút | 72,2 N US$ | 30,2 Tr US$ | 2 | 912,57 US$ | 0% | 0% | 4.03% | -2.56% | ||
8 | 0,7637 US$ | 57 ngày 8 giờ 49 phút | 67,1 N US$ | 34,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,6251 US$ | 232 ngày 3 giờ 5 phút | 46,3 N US$ | 97,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,0005599 US$ | 530 ngày 1 giờ 27 phút | 41,5 N US$ | 54,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 1,28 US$ | 143 ngày 3 giờ 32 phút | 27,9 N US$ | 24,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.04% | ||
12 | 0,06477 US$ | 565 ngày 3 giờ 9 phút | 22,7 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.17% | ||
13 | 0,9999 US$ | 267 ngày 22 giờ 48 phút | 21,9 N US$ | 28,9 N US$ | 5 | 6,02 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.02% | ||
14 | 4.882,92 US$ | 272 ngày 22 giờ 55 phút | 19 N US$ | 4,6 Tr US$ | 4 | 246,53 US$ | 0% | 0% | 1.66% | -4.64% | ||
15 | 3.137,51 US$ | 575 ngày 16 giờ 15 phút | 13,2 N US$ | 625,4 Tr US$ | 23 | 320,61 US$ | 0% | 0.60% | -1.08% | -4.36% | ||
16 | 0,6175 US$ | 562 ngày 33 phút | 10,5 N US$ | 892,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0005979 US$ | - | 9 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,6012 US$ | 565 ngày 17 giờ 22 phút | 8,9 N US$ | 6,01 T US$ | 6 | 55,2 US$ | 0% | 2.65% | 0.49% | -5.22% | ||
19 | 4.996,42 US$ | 214 ngày 21 giờ 53 phút | 6,8 N US$ | 201,1 Tr US$ | 3 | 4,78 US$ | 0% | -0.74% | -0.03% | 0.46% | ||
20 | 89.249,95 US$ | 564 ngày 15 giờ 16 phút | 6,6 N US$ | 869,4 Tr US$ | 8 | 59,96 US$ | 0% | 0.64% | 0.94% | -3.41% | ||
21 | 9.463,43 US$ | 263 ngày 3 giờ 52 phút | 6,1 N US$ | 236,8 Tr US$ | 18 | 54,13 US$ | 0% | 0% | -0.97% | -4.05% | ||
22 | 0,002891 US$ | 575 ngày 16 giờ 16 phút | 5,2 N US$ | 389,6 N US$ | 2 | 13,89 US$ | 0% | 0% | 1.69% | 6.45% | ||
23 | 9.458,49 US$ | 231 ngày 34 phút | 4,6 N US$ | 236,6 Tr US$ | 13 | 38,67 US$ | 0% | 0% | -1.25% | -3.60% | ||
24 | 0,8686 US$ | 570 ngày 2 giờ 2 phút | 4,5 N US$ | 176,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.05% | ||
25 | 0,02319 US$ | 478 ngày 8 giờ 50 phút | 4 N US$ | 57,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 2.492,94 US$ | - | 3,9 N US$ | 59,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,001923 US$ | 544 ngày 9 giờ 33 phút | 3,6 N US$ | 5,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,0393 US$ | 564 ngày 14 giờ 57 phút | 3,5 N US$ | 246,8 N US$ | 6 | 126,05 US$ | 0% | -5.14% | -11.08% | -27.63% | ||
29 | 1 US$ | 563 ngày 32 phút | 3,3 N US$ | 176,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 3.783,24 US$ | - | 3 N US$ | 717,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,003555 US$ | 557 ngày 23 giờ 21 phút | 3 N US$ | 10,2 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 2,15 US$ | 178 ngày 14 giờ 13 phút | 2,7 N US$ | 70 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 5.780,4 US$ | 197 ngày 14 giờ 15 phút | 2,7 N US$ | 138,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,04615 US$ | 564 ngày 15 giờ 21 phút | 2,7 N US$ | 346,7 N US$ | 2 | 6,49 US$ | 0% | 0% | -3.33% | -2.54% | ||
35 | 0,002879 US$ | 575 ngày 16 giờ 21 phút | 2,1 N US$ | 388,7 N US$ | 2 | 13,99 US$ | 0% | 0% | -0.07% | 4.45% | ||
36 | 4.715,33 US$ | 563 ngày 22 giờ 41 phút | 2 N US$ | 13,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 1,14 US$ | - | 2 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,03451 US$ | 564 ngày 15 giờ | 1,8 N US$ | 2 Tr US$ | 18 | 106,77 US$ | 2.37% | 5.40% | 13.39% | 13.24% | ||
39 | 3.731,45 US$ | - | 1,7 N US$ | 713,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,8072 US$ | 491 ngày 7 giờ 27 phút | 1,6 N US$ | 118 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,6807 US$ | - | 1,6 N US$ | 6,81 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,4951 US$ | 562 ngày 13 giờ 2 phút | 1,4 N US$ | 94,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,5937 US$ | 564 ngày 15 giờ 12 phút | 1,4 N US$ | 5,96 T US$ | 2 | 14,3 US$ | 0% | 0% | -0.54% | -7.82% | ||
44 | 0,9885 US$ | 562 ngày 10 giờ 20 phút | 1,3 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,05429 US$ | 565 ngày 20 phút | 1,2 N US$ | 62,3 Tr US$ | 1 | 5,06 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.76% | ||
46 | 1,12 US$ | 176 ngày 6 giờ 44 phút | 1 N US$ | 842,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,006011 US$ | - | 913,15 US$ | 165 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,03358 US$ | 564 ngày 15 giờ | 874,41 US$ | 2 Tr US$ | 6 | 19,9 US$ | 0% | 2.70% | 8.40% | 7.98% | ||
49 | 0,2597 US$ | 472 ngày 22 phút | 861,14 US$ | 679,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.18% | ||
50 | 1 US$ | 571 ngày 22 giờ 57 phút | 796,49 US$ | 621,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Chronos Exchange là gì?
Here's the translation: Chữ nhật S Alternate l à một sàn giao dịch phi tập trung (DEX và mã hóa thị trường tự động (AMM) cho trình protocol được xây dựng trên chuỗi khối Arbitrum.Các tính năng này được thiết kế để hoạt động trên một lớp thanh khoản và giao thức quản lý giá (AMM) được tối ưu hóa cho mô hình VE(3, 3), giúp cung cấp thanh khoản tập trung và điều chỉnh phí dựa trên các khoảng thời gian khóa token..Sự phát triển của Chronos có mục đích giúp người cung ứng thanh khoản (vốn), nhà giao dịch (Trader), mạng lưới và người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất vốn (capital) và tùy chọn cho phép sử dụng so với các công nghệ quản lý danh sách cân đối thanh khoản (AMM) truyền thống..Đường được sử dụng giải pháp tăng tốc độ quy trình xử lý của Arbitrum Layer 2 để cung cấp nhiều giao dịch cùng lúc, phí giao dịch thấp và xác nhận nhanh chóng..Tăng thêm tính năng cho bản DEX cơ bản của Chronos vẫn có như các bể vốn, cơ hội nông trại và tích hợp với các nhà cung cấp protocol khác trên Arbitrum..Bản thiết kế này nhấn mạnh việc sở hữu và điều hành dưới dạng cộng đồng thông qua một mô hình tổ chức tự động phi tập trung (DAO) sử dụng mã tiền điện tử Cronos..
Dữ liệu thời gian thực của Chronos Exchange
Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 345 cặp giao dịch trên DEX Chronos Exchange. TVL (Total Value Locked) là 1.391.112,91 US$, với khối lượng giao dịch là 56.336,23 US$ trong 845 giao dịch trong 24 giờ qua.