- 24 giờ Giao dịch154
- 24 giờ Khối lượng687,72 US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0003249 US$ | 668 ngày 18 giờ 40 phút | 20,6 N US$ | 31,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,6152 US$ | 700 ngày 17 giờ 46 phút | 10,5 N US$ | 889,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 1.877,09 US$ | 714 ngày 9 giờ 28 phút | 10,2 N US$ | 407,5 Tr US$ | 8 | 53,79 US$ | 0% | 0% | 0.11% | -0.54% | ||
4 | 0,0005979 US$ | - | 9 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 84.013,9 US$ | 703 ngày 8 giờ 29 phút | 5 N US$ | 679 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.19% | ||
6 | 0,04841 US$ | 703 ngày 20 giờ 22 phút | 4,8 N US$ | 1,4 Tr US$ | 5 | 90,23 US$ | 0% | 3.61% | 3.61% | 2.36% | ||
7 | 0,02319 US$ | 617 ngày 2 giờ 3 phút | 4 N US$ | 57,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 2.492,94 US$ | - | 3,9 N US$ | 59,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,001923 US$ | 683 ngày 2 giờ 46 phút | 3,6 N US$ | 5,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,327 US$ | 704 ngày 10 giờ 35 phút | 3,4 N US$ | 3,27 T US$ | 10 | 40,12 US$ | 0% | 0% | 1.49% | -3.02% | ||
11 | 1,08 US$ | 701 ngày 17 giờ 45 phút | 3,3 N US$ | 113,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 3.783,24 US$ | - | 3 N US$ | 717,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 1,5 US$ | 701 ngày 6 giờ 15 phút | 2,9 N US$ | 301,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 1,09 US$ | 708 ngày 19 giờ 15 phút | 2,9 N US$ | 112,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,002675 US$ | 696 ngày 16 giờ 34 phút | 2,2 N US$ | 7,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 1,14 US$ | - | 2 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0006287 US$ | 714 ngày 9 giờ 28 phút | 1,8 N US$ | 84,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.97% | ||
18 | 3.731,45 US$ | - | 1,7 N US$ | 713,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,6807 US$ | - | 1,6 N US$ | 6,81 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 1 US$ | 701 ngày 3 giờ 32 phút | 1,3 N US$ | 2,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,02455 US$ | 703 ngày 8 giờ 13 phút | 1,2 N US$ | 1,4 Tr US$ | 6 | 26,65 US$ | 0% | -2.49% | -2.43% | -6.96% | ||
22 | 0,003885 US$ | 703 ngày 8 giờ 10 phút | 1,1 N US$ | 29,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.67% | ||
23 | 0,02293 US$ | 703 ngày 8 giờ 34 phút | 1 N US$ | 90,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Chronos Exchange là gì?
Here's the translation: Chữ nhật S Alternate l à một sàn giao dịch phi tập trung (DEX và mã hóa thị trường tự động (AMM) cho trình protocol được xây dựng trên chuỗi khối Arbitrum.Các tính năng này được thiết kế để hoạt động trên một lớp thanh khoản và giao thức quản lý giá (AMM) được tối ưu hóa cho mô hình VE(3, 3), giúp cung cấp thanh khoản tập trung và điều chỉnh phí dựa trên các khoảng thời gian khóa token..Sự phát triển của Chronos có mục đích giúp người cung ứng thanh khoản (vốn), nhà giao dịch (Trader), mạng lưới và người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất vốn (capital) và tùy chọn cho phép sử dụng so với các công nghệ quản lý danh sách cân đối thanh khoản (AMM) truyền thống..Đường được sử dụng giải pháp tăng tốc độ quy trình xử lý của Arbitrum Layer 2 để cung cấp nhiều giao dịch cùng lúc, phí giao dịch thấp và xác nhận nhanh chóng..Tăng thêm tính năng cho bản DEX cơ bản của Chronos vẫn có như các bể vốn, cơ hội nông trại và tích hợp với các nhà cung cấp protocol khác trên Arbitrum..Bản thiết kế này nhấn mạnh việc sở hữu và điều hành dưới dạng cộng đồng thông qua một mô hình tổ chức tự động phi tập trung (DAO) sử dụng mã tiền điện tử Cronos..
Dữ liệu thời gian thực của Chronos Exchange
Tính đến 2 tháng 4, 2025, có 348 cặp giao dịch trên DEX Chronos Exchange. TVL (Total Value Locked) là 959.496,53 US$, với khối lượng giao dịch là 687,72 US$ trong 154 giao dịch trong 24 giờ qua.