- 24 giờ Giao dịch513
- 24 giờ Khối lượng5 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0003342 US$ | 798 ngày 11 giờ 54 phút | 34,7 N US$ | 33,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 4.248,09 US$ | 844 ngày 2 giờ 42 phút | 15,3 N US$ | 607 Tr US$ | 10 | 122,86 US$ | 0% | 0.47% | -0.64% | 4.72% | ||
3 | 14,11 US$ | 825 ngày 9 giờ 27 phút | 12,6 N US$ | 171,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.33% | ||
4 | 0,6055 US$ | 830 ngày 11 giờ | 10,4 N US$ | 871,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,0005979 US$ | - | 9 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 117.561,17 US$ | 833 ngày 1 giờ 43 phút | 8,8 N US$ | 969 Tr US$ | 11 | 90,13 US$ | 0% | 0.35% | 1.33% | 1.51% | ||
7 | 0,04801 US$ | 833 ngày 13 giờ 36 phút | 7,2 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.49% | ||
8 | 0,4706 US$ | 834 ngày 3 giờ 49 phút | 6 N US$ | 4,71 T US$ | 4 | 22,85 US$ | 0% | 0% | -1.98% | 6.04% | ||
9 | 0,02319 US$ | 746 ngày 19 giờ 17 phút | 4 N US$ | 57,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 2.492,94 US$ | - | 3,9 N US$ | 59,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,004525 US$ | 826 ngày 9 giờ 48 phút | 3,8 N US$ | 13 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,0009861 US$ | 844 ngày 2 giờ 42 phút | 3,5 N US$ | 132,9 N US$ | 1 | 2,91 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.24% | ||
13 | 0,9014 US$ | 831 ngày 10 giờ 59 phút | 3,3 N US$ | 65,2 Tr US$ | 1 | 20 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.00% | ||
14 | 3.783,24 US$ | - | 3 N US$ | 717,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,9487 US$ | 838 ngày 12 giờ 29 phút | 2,9 N US$ | 78,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 145,91 US$ | 780 ngày 14 giờ 55 phút | 2,6 N US$ | 73,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 1,23 US$ | 830 ngày 23 giờ 29 phút | 2,4 N US$ | 246,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,04957 US$ | 833 ngày 1 giờ 48 phút | 2,2 N US$ | 213,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.76% | ||
19 | 1,14 US$ | - | 2 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 3.731,45 US$ | - | 1,7 N US$ | 713,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,02376 US$ | 833 ngày 1 giờ 27 phút | 1,7 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.36% | ||
22 | 0,6807 US$ | - | 1,6 N US$ | 6,81 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,9861 US$ | 830 ngày 20 giờ 46 phút | 1,3 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.70% | ||
24 | 0,004915 US$ | 833 ngày 1 giờ 24 phút | 1,2 N US$ | 47,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.91% | ||
25 | 0,0009787 US$ | 844 ngày 2 giờ 48 phút | 1,2 N US$ | 132,2 N US$ | 1 | 2,89 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.87% | ||
26 | 0,474 US$ | 833 ngày 1 giờ 39 phút | 1,1 N US$ | 4,72 T US$ | 8 | 27,24 US$ | 0% | 0% | 0.64% | 7.10% |
Chronos Exchange là gì?
Here's the translation: Chữ nhật S Alternate l à một sàn giao dịch phi tập trung (DEX và mã hóa thị trường tự động (AMM) cho trình protocol được xây dựng trên chuỗi khối Arbitrum.Các tính năng này được thiết kế để hoạt động trên một lớp thanh khoản và giao thức quản lý giá (AMM) được tối ưu hóa cho mô hình VE(3, 3), giúp cung cấp thanh khoản tập trung và điều chỉnh phí dựa trên các khoảng thời gian khóa token..Sự phát triển của Chronos có mục đích giúp người cung ứng thanh khoản (vốn), nhà giao dịch (Trader), mạng lưới và người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất vốn (capital) và tùy chọn cho phép sử dụng so với các công nghệ quản lý danh sách cân đối thanh khoản (AMM) truyền thống..Đường được sử dụng giải pháp tăng tốc độ quy trình xử lý của Arbitrum Layer 2 để cung cấp nhiều giao dịch cùng lúc, phí giao dịch thấp và xác nhận nhanh chóng..Tăng thêm tính năng cho bản DEX cơ bản của Chronos vẫn có như các bể vốn, cơ hội nông trại và tích hợp với các nhà cung cấp protocol khác trên Arbitrum..Bản thiết kế này nhấn mạnh việc sở hữu và điều hành dưới dạng cộng đồng thông qua một mô hình tổ chức tự động phi tập trung (DAO) sử dụng mã tiền điện tử Cronos..
Dữ liệu thời gian thực của Chronos Exchange
Tính đến 10 tháng 8, 2025, có 290 cặp giao dịch trên DEX Chronos Exchange. TVL (Total Value Locked) là 172.778,27 US$, với khối lượng giao dịch là 5.017,72 US$ trong 513 giao dịch trong 24 giờ qua.