- 24 giờ Giao dịch171
- 24 giờ Khối lượng2 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0003782 US$ | 857 ngày 1 giờ 25 phút | 36,9 N US$ | 36,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 4.485,5 US$ | 902 ngày 16 giờ 13 phút | 15,8 N US$ | 652,4 Tr US$ | 6 | 202,51 US$ | 0% | 0% | -4.24% | -4.49% | ||
3 | 0,603 US$ | 889 ngày 31 phút | 10,4 N US$ | 871,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 121.018,63 US$ | 891 ngày 15 giờ 14 phút | 9,2 N US$ | 979,6 Tr US$ | 4 | 63,79 US$ | 0% | 0% | -3.47% | -2.88% | ||
5 | 0,0005979 US$ | - | 9 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,04702 US$ | 892 ngày 3 giờ 7 phút | 7,6 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,4294 US$ | 892 ngày 17 giờ 20 phút | 6 N US$ | 4,29 T US$ | 5 | 49,07 US$ | 0% | 0.04% | -2.31% | -6.79% | ||
8 | 0,004964 US$ | 884 ngày 23 giờ 19 phút | 4,1 N US$ | 14,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,02319 US$ | 805 ngày 8 giờ 48 phút | 4 N US$ | 57,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 1,98 US$ | 889 ngày 13 giờ | 3,9 N US$ | 398,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 2.492,94 US$ | - | 3,9 N US$ | 59,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,001074 US$ | 902 ngày 16 giờ 13 phút | 3,7 N US$ | 144,7 N US$ | 2 | 12,25 US$ | 0% | 0% | -0.41% | -3.94% | ||
13 | 0,8766 US$ | 890 ngày 30 phút | 3,3 N US$ | 77,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.12% | ||
14 | 3.783,24 US$ | - | 3 N US$ | 717,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,8582 US$ | 897 ngày 2 giờ | 2,9 N US$ | 73,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 145,91 US$ | 839 ngày 4 giờ 26 phút | 2,6 N US$ | 73,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,04099 US$ | 891 ngày 15 giờ 19 phút | 2,1 N US$ | 239,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 1,14 US$ | - | 2 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 3.731,45 US$ | - | 1,7 N US$ | 713,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,02256 US$ | 891 ngày 14 giờ 58 phút | 1,7 N US$ | 1,3 Tr US$ | 1 | 4,57 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,6807 US$ | - | 1,6 N US$ | 6,81 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,9843 US$ | 889 ngày 10 giờ 17 phút | 1,3 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,001083 US$ | 902 ngày 16 giờ 19 phút | 1,2 N US$ | 146 N US$ | 2 | 12,48 US$ | 0% | 0% | -2.02% | -3.11% | ||
24 | 0,432 US$ | 891 ngày 15 giờ 9 phút | 1 N US$ | 4,32 T US$ | 3 | 12,49 US$ | 0% | 0% | -3.03% | -6.00% |
Chronos Exchange là gì?
Here's the translation: Chữ nhật S Alternate l à một sàn giao dịch phi tập trung (DEX và mã hóa thị trường tự động (AMM) cho trình protocol được xây dựng trên chuỗi khối Arbitrum.Các tính năng này được thiết kế để hoạt động trên một lớp thanh khoản và giao thức quản lý giá (AMM) được tối ưu hóa cho mô hình VE(3, 3), giúp cung cấp thanh khoản tập trung và điều chỉnh phí dựa trên các khoảng thời gian khóa token..Sự phát triển của Chronos có mục đích giúp người cung ứng thanh khoản (vốn), nhà giao dịch (Trader), mạng lưới và người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất vốn (capital) và tùy chọn cho phép sử dụng so với các công nghệ quản lý danh sách cân đối thanh khoản (AMM) truyền thống..Đường được sử dụng giải pháp tăng tốc độ quy trình xử lý của Arbitrum Layer 2 để cung cấp nhiều giao dịch cùng lúc, phí giao dịch thấp và xác nhận nhanh chóng..Tăng thêm tính năng cho bản DEX cơ bản của Chronos vẫn có như các bể vốn, cơ hội nông trại và tích hợp với các nhà cung cấp protocol khác trên Arbitrum..Bản thiết kế này nhấn mạnh việc sở hữu và điều hành dưới dạng cộng đồng thông qua một mô hình tổ chức tự động phi tập trung (DAO) sử dụng mã tiền điện tử Cronos..
Dữ liệu thời gian thực của Chronos Exchange
Tính đến 7 tháng 10, 2025, có 291 cặp giao dịch trên DEX Chronos Exchange. TVL (Total Value Locked) là 169.233,21 US$, với khối lượng giao dịch là 1.990,69 US$ trong 171 giao dịch trong 24 giờ qua.