- 24 giờ Giao dịch81
- 24 giờ Khối lượng203,94 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,0001812 US$ | 920 ngày 5 giờ 17 phút | 19,4 N US$ | 18,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 3.328,5 US$ | 965 ngày 20 giờ 5 phút | 13,6 N US$ | 515,3 Tr US$ | 2 | 14,27 US$ | 0% | 0% | 0.21% | 6.59% | ||
| 3 | 0,6 US$ | 952 ngày 4 giờ 22 phút | 10,3 N US$ | 865,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,0005979 US$ | - | 9 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 92.378,52 US$ | 954 ngày 19 giờ 6 phút | 6,9 N US$ | 748,3 Tr US$ | 9 | 12,88 US$ | -0.07% | -0.33% | -1.92% | 2.30% | ||
| 6 | 0,02319 US$ | 868 ngày 12 giờ 39 phút | 4 N US$ | 57,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 2.492,94 US$ | - | 3,9 N US$ | 59,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,2222 US$ | 955 ngày 21 giờ 11 phút | 3,7 N US$ | 2,22 T US$ | 2 | 6,08 US$ | 0% | 0% | -2.50% | 5.89% | ||
| 9 | 1,81 US$ | 952 ngày 16 giờ 52 phút | 3,5 N US$ | 362,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 1 US$ | 953 ngày 4 giờ 21 phút | 3,3 N US$ | 62 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,0009678 US$ | 965 ngày 20 giờ 5 phút | 3,1 N US$ | 130,4 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 3.783,24 US$ | - | 3 N US$ | 717,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,003529 US$ | 948 ngày 3 giờ 11 phút | 2,9 N US$ | 10,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 1 US$ | 960 ngày 5 giờ 52 phút | 2,9 N US$ | 62 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 1,14 US$ | - | 2 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 3.731,45 US$ | - | 1,7 N US$ | 713,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,6807 US$ | - | 1,6 N US$ | 6,81 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,0257 US$ | 954 ngày 18 giờ 50 phút | 1,6 N US$ | 1,5 Tr US$ | 2 | 18,25 US$ | 0% | 0% | 1.59% | 1.59% | ||
| 19 | 0,002664 US$ | 955 ngày 6 giờ 59 phút | 1,5 N US$ | 71,1 N US$ | 1 | 2,03 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,02064 US$ | 954 ngày 19 giờ 11 phút | 1,3 N US$ | 112,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,9305 US$ | 952 ngày 14 giờ 9 phút | 1,3 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,000908 US$ | 965 ngày 20 giờ 11 phút | 1,1 N US$ | 122,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Chronos Exchange là gì?
Here's the translation: Chữ nhật S Alternate l à một sàn giao dịch phi tập trung (DEX và mã hóa thị trường tự động (AMM) cho trình protocol được xây dựng trên chuỗi khối Arbitrum.Các tính năng này được thiết kế để hoạt động trên một lớp thanh khoản và giao thức quản lý giá (AMM) được tối ưu hóa cho mô hình VE(3, 3), giúp cung cấp thanh khoản tập trung và điều chỉnh phí dựa trên các khoảng thời gian khóa token..Sự phát triển của Chronos có mục đích giúp người cung ứng thanh khoản (vốn), nhà giao dịch (Trader), mạng lưới và người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất vốn (capital) và tùy chọn cho phép sử dụng so với các công nghệ quản lý danh sách cân đối thanh khoản (AMM) truyền thống..Đường được sử dụng giải pháp tăng tốc độ quy trình xử lý của Arbitrum Layer 2 để cung cấp nhiều giao dịch cùng lúc, phí giao dịch thấp và xác nhận nhanh chóng..Tăng thêm tính năng cho bản DEX cơ bản của Chronos vẫn có như các bể vốn, cơ hội nông trại và tích hợp với các nhà cung cấp protocol khác trên Arbitrum..Bản thiết kế này nhấn mạnh việc sở hữu và điều hành dưới dạng cộng đồng thông qua một mô hình tổ chức tự động phi tập trung (DAO) sử dụng mã tiền điện tử Cronos..
Dữ liệu thời gian thực của Chronos Exchange
Tính đến 9 tháng 12, 2025, có 292 cặp giao dịch trên DEX Chronos Exchange. TVL (Total Value Locked) là 120.600,41 US$, với khối lượng giao dịch là 203,94 US$ trong 81 giao dịch trong 24 giờ qua.



