- 24 giờ Giao dịch472
- 24 giờ Khối lượng18,6 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2.598,4 US$ | 121 ngày 5 giờ 43 phút | 189,3 N US$ | 97,5 N US$ | 2 | 203,77 US$ | 0% | 0% | 0.26% | 5.38% | ||
2 | 0,848 US$ | 121 ngày 5 giờ 46 phút | 130,5 N US$ | 65,3 N US$ | 1 | 30,78 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.75% | ||
3 | 0,8815 US$ | 331 ngày 15 giờ 21 phút | 105,8 N US$ | 603,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.71% | ||
4 | 0,9018 US$ | 336 ngày 19 giờ 53 phút | 83,8 N US$ | 7,9 Tr US$ | 2 | 66,41 US$ | 0% | 0% | -0.30% | 0.88% | ||
5 | 72.373,2 US$ | 241 ngày 16 giờ 43 phút | 80,9 N US$ | 36,1 Tr US$ | 7 | 1,4 N US$ | 0% | 0% | -3.74% | -8.96% | ||
6 | 0,6827 US$ | 331 ngày 17 giờ 51 phút | 70,5 N US$ | 37 N US$ | 1 | 270 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.31% | ||
7 | 0,8403 US$ | 296 ngày 2 phút | 57 N US$ | 78,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,0005463 US$ | 593 ngày 22 giờ 24 phút | 38,6 N US$ | 54,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 72.309,39 US$ | 240 ngày 54 phút | 36 N US$ | 8,9 Tr US$ | 4 | 761,03 US$ | 0% | 0% | -4.47% | -8.01% | ||
10 | 8.807,27 US$ | 336 ngày 19 giờ 50 phút | 34,4 N US$ | 14,6 Tr US$ | 1 | 5,87 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.24% | ||
11 | 3.434,49 US$ | 639 ngày 13 giờ 12 phút | 13,8 N US$ | 739,1 Tr US$ | 10 | 68,1 US$ | 0% | 0.48% | 0.73% | 4.35% | ||
12 | 0,6153 US$ | 625 ngày 21 giờ 30 phút | 10,5 N US$ | 889,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 5.721,45 US$ | 336 ngày 19 giờ 52 phút | 10 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.61% | ||
14 | 0,1002 US$ | 629 ngày 6 phút | 9,5 N US$ | 2,8 Tr US$ | 7 | 46,24 US$ | 0% | 0% | 2.13% | 3.85% | ||
15 | 0,0005979 US$ | - | 9 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,7962 US$ | 629 ngày 14 giờ 19 phút | 8,6 N US$ | 7,97 T US$ | 8 | 51,73 US$ | 0% | 0% | 0.56% | 3.19% | ||
17 | 0,5998 US$ | 207 ngày 29 phút | 8,6 N US$ | 13,6 N US$ | 2 | 3,39 US$ | 0% | -0.06% | -0.06% | -0.06% | ||
18 | 102.497,93 US$ | 628 ngày 12 giờ 13 phút | 7,4 N US$ | 854,5 Tr US$ | 8 | 43,87 US$ | 0% | 0% | 0.70% | 4.11% | ||
19 | 0,9999 US$ | 331 ngày 19 giờ 45 phút | 7 N US$ | 23,1 N US$ | 5 | 203,42 US$ | 0% | 0% | -0.02% | -8.09% | ||
20 | 0,003362 US$ | 639 ngày 13 giờ 13 phút | 5,8 N US$ | 453,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.79% | ||
21 | 5.733,2 US$ | 278 ngày 18 giờ 50 phút | 4,5 N US$ | 136 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 1,13 US$ | 633 ngày 22 giờ 59 phút | 4,4 N US$ | 117,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,02319 US$ | 542 ngày 5 giờ 47 phút | 4 N US$ | 57,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 2.492,94 US$ | - | 3,9 N US$ | 59,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 10.287,34 US$ | 294 ngày 21 giờ 31 phút | 3,7 N US$ | 168 Tr US$ | 8 | 5,98 US$ | 0% | 0.43% | 0.06% | 3.80% | ||
26 | 0,001923 US$ | 608 ngày 6 giờ 30 phút | 3,6 N US$ | 5,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 10.262,73 US$ | 327 ngày 49 phút | 3,5 N US$ | 167,9 Tr US$ | 6 | 5,52 US$ | 0% | 0.56% | 0.02% | 3.18% | ||
28 | 1,08 US$ | 626 ngày 21 giờ 29 phút | 3,3 N US$ | 118 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 1,6 US$ | 626 ngày 10 giờ | 3,1 N US$ | 319,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 3.783,24 US$ | - | 3 N US$ | 717,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,003468 US$ | 621 ngày 20 giờ 18 phút | 2,9 N US$ | 10 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,05245 US$ | 628 ngày 11 giờ 57 phút | 2,3 N US$ | 3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.78% | ||
33 | 0,003354 US$ | 639 ngày 13 giờ 19 phút | 2,1 N US$ | 452,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.29% | ||
34 | 0,01502 US$ | 628 ngày 11 giờ 54 phút | 2,1 N US$ | 101,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,05062 US$ | 628 ngày 12 giờ 18 phút | 2 N US$ | 227,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 1,14 US$ | - | 2 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 3.731,45 US$ | - | 1,7 N US$ | 713,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,6888 US$ | 242 ngày 11 giờ 11 phút | 1,6 N US$ | 19,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.68% | ||
39 | 0,8072 US$ | 555 ngày 4 giờ 24 phút | 1,6 N US$ | 118 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,6807 US$ | - | 1,6 N US$ | 6,81 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,7995 US$ | 628 ngày 12 giờ 9 phút | 1,5 N US$ | 8 T US$ | 2 | 6,05 US$ | 0% | 0% | 0.06% | 5.27% | ||
42 | 1 US$ | 626 ngày 7 giờ 17 phút | 1,3 N US$ | 2,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,05848 US$ | 628 ngày 21 giờ 17 phút | 1,3 N US$ | 68,7 Tr US$ | 1 | 2,79 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.34% | ||
44 | 0,05266 US$ | 628 ngày 11 giờ 57 phút | 1,1 N US$ | 3,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.93% | ||
45 | 1,12 US$ | 240 ngày 3 giờ 41 phút | 1 N US$ | 842,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Chronos Exchange là gì?
Here's the translation: Chữ nhật S Alternate l à một sàn giao dịch phi tập trung (DEX và mã hóa thị trường tự động (AMM) cho trình protocol được xây dựng trên chuỗi khối Arbitrum.Các tính năng này được thiết kế để hoạt động trên một lớp thanh khoản và giao thức quản lý giá (AMM) được tối ưu hóa cho mô hình VE(3, 3), giúp cung cấp thanh khoản tập trung và điều chỉnh phí dựa trên các khoảng thời gian khóa token..Sự phát triển của Chronos có mục đích giúp người cung ứng thanh khoản (vốn), nhà giao dịch (Trader), mạng lưới và người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất vốn (capital) và tùy chọn cho phép sử dụng so với các công nghệ quản lý danh sách cân đối thanh khoản (AMM) truyền thống..Đường được sử dụng giải pháp tăng tốc độ quy trình xử lý của Arbitrum Layer 2 để cung cấp nhiều giao dịch cùng lúc, phí giao dịch thấp và xác nhận nhanh chóng..Tăng thêm tính năng cho bản DEX cơ bản của Chronos vẫn có như các bể vốn, cơ hội nông trại và tích hợp với các nhà cung cấp protocol khác trên Arbitrum..Bản thiết kế này nhấn mạnh việc sở hữu và điều hành dưới dạng cộng đồng thông qua một mô hình tổ chức tự động phi tập trung (DAO) sử dụng mã tiền điện tử Cronos..
Dữ liệu thời gian thực của Chronos Exchange
Tính đến 17 tháng 1, 2025, có 348 cặp giao dịch trên DEX Chronos Exchange. TVL (Total Value Locked) là 959.496,53 US$, với khối lượng giao dịch là 18.618,49 US$ trong 472 giao dịch trong 24 giờ qua.