- 24 giờ Giao dịch1.291
- 24 giờ Khối lượng55,4 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,5725 US$ | 300 ngày 12 giờ 58 phút | 134,7 N US$ | 392,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.10% | ||
2 | 2.567,59 US$ | 90 ngày 3 giờ 20 phút | 118,4 N US$ | 62 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,9217 US$ | 305 ngày 17 giờ 30 phút | 103,4 N US$ | 8,6 Tr US$ | 15 | 505,88 US$ | 0% | -1.45% | -1.94% | 2.90% | ||
4 | 78.658,77 US$ | 210 ngày 14 giờ 21 phút | 95,1 N US$ | 39,3 Tr US$ | 2 | 2,9 N US$ | 0% | 0% | 11.83% | 9.60% | ||
5 | 0,9998 US$ | 90 ngày 3 giờ 23 phút | 86,5 N US$ | 43,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,7401 US$ | 300 ngày 15 giờ 28 phút | 80,6 N US$ | 41,8 N US$ | 1 | 2,56 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.48% | ||
7 | 10.331,17 US$ | 305 ngày 17 giờ 27 phút | 55,8 N US$ | 20,9 Tr US$ | 2 | 1,67 US$ | 0% | 0% | 0.18% | 2.01% | ||
8 | 0,6729 US$ | 264 ngày 21 giờ 40 phút | 51,2 N US$ | 98,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,0006672 US$ | 562 ngày 20 giờ 2 phút | 47 N US$ | 64,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 121.438,24 US$ | 207 ngày 10 giờ 52 phút | 43 N US$ | 35,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 80.472,04 US$ | 208 ngày 22 giờ 31 phút | 40,5 N US$ | 27,3 Tr US$ | 3 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 13.26% | 10.27% | ||
12 | 0,07707 US$ | 597 ngày 21 giờ 44 phút | 28,1 N US$ | 2 Tr US$ | 9 | 492,8 US$ | 0% | -1.53% | -0.87% | 4.35% | ||
13 | 3.997,99 US$ | 608 ngày 10 giờ 50 phút | 14,9 N US$ | 838,6 Tr US$ | 5 | 37,16 US$ | 0% | -0.20% | -0.45% | 2.56% | ||
14 | 6.735,78 US$ | 305 ngày 17 giờ 29 phút | 11,9 N US$ | 4,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,6158 US$ | 594 ngày 19 giờ 7 phút | 10,5 N US$ | 890,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 1 US$ | 598 ngày 11 giờ 56 phút | 10,4 N US$ | 10 T US$ | 17 | 155,28 US$ | 0% | -0.26% | 1.40% | 3.12% | ||
17 | 0,0005979 US$ | - | 9 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 1,32 US$ | 175 ngày 22 giờ 6 phút | 8,4 N US$ | 31,8 N US$ | 1 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 106.360,44 US$ | 597 ngày 9 giờ 51 phút | 8,2 N US$ | 964 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,003617 US$ | 608 ngày 10 giờ 50 phút | 6,5 N US$ | 488,1 N US$ | 4 | 6,41 US$ | 0% | 0% | 9.41% | 9.84% | ||
21 | 6.590,7 US$ | 247 ngày 16 giờ 27 phút | 5,2 N US$ | 180,3 Tr US$ | 1 | 1,63 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.85% | ||
22 | 1,07 US$ | 602 ngày 20 giờ 37 phút | 4,4 N US$ | 165,9 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.03% | ||
23 | 12.019,62 US$ | 263 ngày 19 giờ 9 phút | 4 N US$ | 217,8 Tr US$ | 15 | 8,1 US$ | 0% | -0.02% | -0.16% | 2.20% | ||
24 | 12.010,53 US$ | 295 ngày 22 giờ 26 phút | 4 N US$ | 217,6 Tr US$ | 9 | 6,87 US$ | 0% | -0.06% | -0.15% | 2.80% | ||
25 | 0,02319 US$ | 511 ngày 3 giờ 24 phút | 4 N US$ | 57,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 2.492,94 US$ | - | 3,9 N US$ | 59,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,004505 US$ | 590 ngày 17 giờ 56 phút | 3,7 N US$ | 12,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 1,9 US$ | 595 ngày 7 giờ 37 phút | 3,6 N US$ | 380,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,001923 US$ | 577 ngày 4 giờ 7 phút | 3,6 N US$ | 5,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 1,1 US$ | 595 ngày 19 giờ 6 phút | 3,3 N US$ | 160,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 3.783,24 US$ | - | 3 N US$ | 717,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 2,53 US$ | 211 ngày 8 giờ 48 phút | 2,9 N US$ | 72,6 N US$ | 2 | 57,6 US$ | 0% | 0% | 0% | 55.46% | ||
33 | 0,02638 US$ | 597 ngày 9 giờ 31 phút | 2,8 N US$ | 170,6 N US$ | 1 | 47,49 US$ | 0% | 0% | 0% | -10.67% | ||
34 | 0,0677 US$ | 597 ngày 9 giờ 34 phút | 2,8 N US$ | 3,9 Tr US$ | 43 | 331,21 US$ | 0% | 3.16% | 2.44% | 9.42% | ||
35 | 0,06549 US$ | 597 ngày 9 giờ 55 phút | 2,5 N US$ | 428,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.35% | ||
36 | 0,003284 US$ | 608 ngày 10 giờ 56 phút | 2,1 N US$ | 443,1 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.18% | ||
37 | 1,14 US$ | - | 2 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 3.731,45 US$ | - | 1,7 N US$ | 713,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,815 US$ | 300 ngày 17 giờ 22 phút | 1,7 N US$ | 17,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 1 US$ | 597 ngày 9 giờ 46 phút | 1,7 N US$ | 10 T US$ | 7 | 20,91 US$ | 0% | -0.02% | 1.85% | 3.43% | ||
41 | 0,8072 US$ | 524 ngày 2 giờ 2 phút | 1,6 N US$ | 118 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,6807 US$ | - | 1,6 N US$ | 6,81 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,07504 US$ | 597 ngày 18 giờ 54 phút | 1,5 N US$ | 88,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 1 US$ | 595 ngày 4 giờ 54 phút | 1,3 N US$ | 2,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,06874 US$ | 597 ngày 9 giờ 34 phút | 1,2 N US$ | 4 Tr US$ | 12 | 61,92 US$ | 0% | 6.39% | 2.69% | 11.85% | ||
46 | 1,12 US$ | 209 ngày 1 giờ 18 phút | 1 N US$ | 842,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Chronos Exchange là gì?
Here's the translation: Chữ nhật S Alternate l à một sàn giao dịch phi tập trung (DEX và mã hóa thị trường tự động (AMM) cho trình protocol được xây dựng trên chuỗi khối Arbitrum.Các tính năng này được thiết kế để hoạt động trên một lớp thanh khoản và giao thức quản lý giá (AMM) được tối ưu hóa cho mô hình VE(3, 3), giúp cung cấp thanh khoản tập trung và điều chỉnh phí dựa trên các khoảng thời gian khóa token..Sự phát triển của Chronos có mục đích giúp người cung ứng thanh khoản (vốn), nhà giao dịch (Trader), mạng lưới và người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất vốn (capital) và tùy chọn cho phép sử dụng so với các công nghệ quản lý danh sách cân đối thanh khoản (AMM) truyền thống..Đường được sử dụng giải pháp tăng tốc độ quy trình xử lý của Arbitrum Layer 2 để cung cấp nhiều giao dịch cùng lúc, phí giao dịch thấp và xác nhận nhanh chóng..Tăng thêm tính năng cho bản DEX cơ bản của Chronos vẫn có như các bể vốn, cơ hội nông trại và tích hợp với các nhà cung cấp protocol khác trên Arbitrum..Bản thiết kế này nhấn mạnh việc sở hữu và điều hành dưới dạng cộng đồng thông qua một mô hình tổ chức tự động phi tập trung (DAO) sử dụng mã tiền điện tử Cronos..
Dữ liệu thời gian thực của Chronos Exchange
Tính đến 17 tháng 12, 2024, có 347 cặp giao dịch trên DEX Chronos Exchange. TVL (Total Value Locked) là 1.065.866,40 US$, với khối lượng giao dịch là 55.390,35 US$ trong 1291 giao dịch trong 24 giờ qua.