Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 92.598,62 US$ | 257 ngày 18 giờ 22 phút | 1,4 Tr US$ | 420,2 Tr US$ | 1 | 5,55 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,00006114 US$ | 869 ngày 12 giờ 2 phút | 214,5 N US$ | 11,9 Tr US$ | 14 | 10,9 N US$ | 0% | 0% | -0.35% | -2.47% | ||
3 | 92.553,99 US$ | 779 ngày 14 giờ 18 phút | 89 N US$ | 11,9 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.05% | ||
4 | 10,12 US$ | 381 ngày 9 giờ 44 phút | 77,2 N US$ | 10,1 Tr US$ | 4 | 1,2 N US$ | 0% | -2.70% | -2.95% | -2.95% | ||
5 | 1.759,02 US$ | 996 ngày 8 giờ 18 phút | 36,5 N US$ | 4,9 T US$ | 13 | 1,2 N US$ | 0% | 0.35% | -0.17% | -1.49% | ||
6 | 0,00156 US$ | 562 ngày 9 giờ 22 phút | 29,9 N US$ | 151,2 Tr US$ | 5 | 628,91 US$ | 0% | 0% | 4.17% | 1.55% | ||
7 | 1.764,34 US$ | 868 ngày 11 giờ 43 phút | 19,7 N US$ | 4,91 T US$ | 7 | 314,27 US$ | 0% | 0% | -0.81% | -1.17% | ||
8 | 2,75 US$ | 799 ngày 7 giờ 55 phút | 16,2 N US$ | 1,7 Tr US$ | 1 | 24,2 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.68% | ||
9 | 92.867,4 US$ | 996 ngày 8 giờ 24 phút | 4,4 N US$ | 12 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.63% | ||
10 | 1.751,52 US$ | 1.045 ngày 11 giờ 35 phút | 3 N US$ | 4,87 T US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.69% | ||
11 | 204,79 US$ | - | 2,6 N US$ | 31,6 Tr US$ | 9 | 111,79 US$ | 0% | 0% | 2.27% | 1.91% | ||
12 | 0,00001342 US$ | 867 ngày 12 giờ 16 phút | 1,1 N US$ | 13,4 T US$ | 1 | 9,86 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.55% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 24 tháng 4, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.