- 24 giờ Giao dịch56.797
- 24 giờ Khối lượng55,4 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,9999 US$ | 578 ngày 7 giờ 34 phút | 63,6 N US$ | 185 N US$ | 11 | 151,98 US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | -0.01% | ||
2 | 0,9993 US$ | 1.257 ngày 7 giờ 4 phút | 40,7 N US$ | 321,4 Tr US$ | 2 | 1,67 US$ | 0% | 0% | -0.01% | -0.03% | ||
3 | 0,9997 US$ | 621 ngày 20 giờ 56 phút | 33,7 N US$ | 342,9 Tr US$ | 1.919 | 1,2 N US$ | -0.02% | -0.02% | -0.01% | -0.01% | ||
4 | 1.877,25 US$ | 1.253 ngày 17 giờ 41 phút | 22,8 N US$ | 1,14 T US$ | 21 | 98,25 US$ | 0% | -0.32% | -1.59% | 2.28% | ||
5 | 0,7835 US$ | 630 ngày 11 giờ 37 phút | 18,2 N US$ | 15,1 Tr US$ | 51 | 853,63 US$ | 0% | -1.07% | -1.74% | -0.98% | ||
6 | 0,00001665 US$ | 97 ngày 14 giờ 6 phút | 15,7 N US$ | 16,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 1.879,02 US$ | 624 ngày 13 giờ 11 phút | 13,7 N US$ | 142,5 Tr US$ | 6.888 | 2,5 N US$ | -0.12% | -0.59% | -1.72% | 2.43% | ||
8 | 2.011,37 US$ | 321 ngày 20 giờ 5 phút | 13,6 N US$ | 78,4 Tr US$ | 2 | 4,22 US$ | 0% | 0% | -0.96% | 3.75% | ||
9 | 0,00002534 US$ | 1.267 ngày 18 giờ 30 phút | 8,9 N US$ | 5,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,0004035 US$ | 623 ngày 23 giờ 58 phút | 4,2 N US$ | 169,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 2.012,77 US$ | 484 ngày 15 giờ 27 phút | 4,1 N US$ | 78,5 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.39% | ||
12 | 0,00001975 US$ | 170 ngày 13 giờ 57 phút | 3,7 N US$ | 9,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 1.889,11 US$ | 484 ngày 14 giờ 15 phút | 3,3 N US$ | 143,2 Tr US$ | 2 | 18,56 US$ | 0% | 0% | -0.30% | 2.49% | ||
14 | 1.879,51 US$ | 624 ngày 14 giờ 25 phút | 2,6 N US$ | 142,5 Tr US$ | 5 | 12,65 US$ | 0% | -0.04% | -1.43% | 2.35% | ||
15 | 0,1713 US$ | 376 ngày 18 giờ 47 phút | 2,4 N US$ | 3,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0001157 US$ | 1.257 ngày 15 giờ 1 phút | 2,2 N US$ | 14,4 N US$ | 1 | 1,15 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.39% | ||
17 | 1,05 US$ | 509 ngày 18 giờ 52 phút | 2,1 N US$ | 21,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,05911 US$ | 407 ngày 21 giờ 11 phút | 1,9 N US$ | 5,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,0165 US$ | 1.215 ngày 17 giờ 55 phút | 1,8 N US$ | 16,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,7826 US$ | 624 ngày 13 giờ 11 phút | 1,6 N US$ | 15,1 Tr US$ | 3 | 8,83 US$ | 0% | -0.52% | -0.52% | 0.09% | ||
21 | 0,01128 US$ | 1.215 ngày 21 giờ 20 phút | 1,6 N US$ | 11,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 1.995,6 US$ | 449 ngày 6 giờ 5 phút | 1,4 N US$ | 77,8 Tr US$ | 12 | 59,06 US$ | 0% | -0.34% | -1.65% | 2.62% | ||
23 | 0,7825 US$ | 617 ngày 4 giờ 54 phút | 1,3 N US$ | 15,1 Tr US$ | 15 | 35,03 US$ | -0.39% | -1.19% | -2.34% | -1.00% |
Butter là gì?
Nhưng Butter dường như là một sàn giao dịch tiền điện tử không trung thuộc (DEXX) cho phép người dùng trao đổi đồng bạc bắp và có thể là các loại tiền điện tử khác.."Cái này là hệ thống trao đổi tiền mã hóa phi tập trung mới, và đó chính là mục tiêu đặt lợi ích của người giao dịch tiền mã hóa lên đầu".
Dữ liệu thời gian thực của Butter
Tính đến 2 tháng 4, 2025, có 35 cặp giao dịch trên DEX Butter. TVL (Total Value Locked) là 81.747,94 US$, với khối lượng giao dịch là 55.401,60 US$ trong 56797 giao dịch trong 24 giờ qua.