- 24 giờ Giao dịch46.835
- 24 giờ Khối lượng354,1 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1,02 US$ | 1.219 ngày 5 phút | 40,7 N US$ | 321,4 Tr US$ | 5 | 12,26 US$ | 0% | 0.02% | 0.07% | 0.69% | ||
2 | 0,9997 US$ | 583 ngày 13 giờ 57 phút | 33,7 N US$ | 298,6 Tr US$ | 2.096 | 2 N US$ | -0.02% | 0.00% | -0.03% | 0.05% | ||
3 | 2.765,26 US$ | 1.215 ngày 10 giờ 42 phút | 27,5 N US$ | 1,67 T US$ | 8 | 103,12 US$ | 0% | 0% | 0.03% | 3.01% | ||
4 | 0,9062 US$ | 592 ngày 4 giờ 39 phút | 20,6 N US$ | 8,2 Tr US$ | 139 | 4,2 N US$ | -0.38% | -0.63% | -3.07% | 3.66% | ||
5 | 0,00001835 US$ | 59 ngày 7 giờ 7 phút | 17,2 N US$ | 18,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 2.922,85 US$ | 283 ngày 13 giờ 7 phút | 16,3 N US$ | 208,6 Tr US$ | 6 | 12,4 US$ | 0% | 0% | 0.68% | 3.79% | ||
7 | 2.767,97 US$ | 586 ngày 6 giờ 12 phút | 16 N US$ | 205,7 Tr US$ | 6.796 | 2,8 N US$ | 0.14% | 0.37% | -0.06% | 3.09% | ||
8 | 2.917,08 US$ | 410 ngày 23 giờ 7 phút | 10,1 N US$ | 208,2 Tr US$ | 74 | 1,1 N US$ | -0.14% | 0.09% | 0.01% | 3.69% | ||
9 | 0,00002538 US$ | 1.229 ngày 11 giờ 32 phút | 8,9 N US$ | 5,7 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 2.756,52 US$ | 446 ngày 7 giờ 16 phút | 5,6 N US$ | 205,4 Tr US$ | 170 | 27,7 N US$ | 0% | -1.41% | 0.22% | 2.44% | ||
11 | 2.934,83 US$ | 446 ngày 8 giờ 29 phút | 5,2 N US$ | 209,5 Tr US$ | 24 | 14,85 US$ | 0% | 0% | 0.74% | 2.46% | ||
12 | 0,00002747 US$ | 132 ngày 6 giờ 59 phút | 4,8 N US$ | 13,7 N US$ | 1 | 9,22 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 2.768,58 US$ | 586 ngày 7 giờ 26 phút | 3,5 N US$ | 205,7 Tr US$ | 18 | 172,15 US$ | 0% | 0.07% | 0.26% | 3.13% | ||
14 | 0,1713 US$ | 338 ngày 11 giờ 48 phút | 2,4 N US$ | 3,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,0001189 US$ | 1.219 ngày 8 giờ 2 phút | 2,2 N US$ | 14,8 N US$ | 3 | 3,77 US$ | 0% | 0.15% | 0.45% | 1.08% | ||
16 | 1,05 US$ | 471 ngày 11 giờ 53 phút | 2,1 N US$ | 21,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,05911 US$ | 369 ngày 14 giờ 13 phút | 1,9 N US$ | 5,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0165 US$ | 1.177 ngày 10 giờ 56 phút | 1,8 N US$ | 16,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,9088 US$ | 586 ngày 6 giờ 13 phút | 1,7 N US$ | 8,2 Tr US$ | 5 | 20,02 US$ | 0% | -0.40% | -1.46% | 2.51% | ||
20 | 0,01128 US$ | 1.177 ngày 14 giờ 21 phút | 1,6 N US$ | 11,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,9195 US$ | 578 ngày 21 giờ 55 phút | 1,3 N US$ | 8,3 Tr US$ | 3 | <1 US$ | 0% | -0.43% | -1.13% | 3.44% | ||
22 | 2.757,2 US$ | 586 ngày 7 giờ 21 phút | 1,1 N US$ | 204,9 Tr US$ | 14 | 43,18 US$ | 0% | -0.49% | -0.57% | 2.44% |
Butter là gì?
Nhưng Butter dường như là một sàn giao dịch tiền điện tử không trung thuộc (DEXX) cho phép người dùng trao đổi đồng bạc bắp và có thể là các loại tiền điện tử khác.."Cái này là hệ thống trao đổi tiền mã hóa phi tập trung mới, và đó chính là mục tiêu đặt lợi ích của người giao dịch tiền mã hóa lên đầu".
Dữ liệu thời gian thực của Butter
Tính đến 22 tháng 2, 2025, có 35 cặp giao dịch trên DEX Butter. TVL (Total Value Locked) là 86.593,49 US$, với khối lượng giao dịch là 354.127,30 US$ trong 46835 giao dịch trong 24 giờ qua.