- 24 giờ Giao dịch807
- 24 giờ Khối lượng36,7 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 63.336,66 US$ | 178 ngày 7 giờ 42 phút | 241,7 N US$ | 50,2 Tr US$ | 4 | 2,4 N US$ | 0% | 0% | -2.58% | -4.78% | ||
2 | 0,6538 US$ | 268 ngày 6 giờ 20 phút | 151,5 N US$ | 447,9 N US$ | 20 | 513,79 US$ | 0% | 0.00% | -0.27% | -2.89% | ||
3 | 1,15 US$ | 273 ngày 10 giờ 52 phút | 105,1 N US$ | 9,4 Tr US$ | 5 | 34,61 US$ | 0% | 0.02% | 0.00% | -2.43% | ||
4 | 7.849,31 US$ | 273 ngày 10 giờ 49 phút | 102,3 N US$ | 20 Tr US$ | 3 | 3,25 US$ | 0% | 0% | -0.12% | -0.12% | ||
5 | 0,7572 US$ | 268 ngày 8 giờ 50 phút | 89,1 N US$ | 47,7 N US$ | 5 | 125,59 US$ | 0% | 0% | 0.02% | -0.10% | ||
6 | 1.639,21 US$ | 57 ngày 20 giờ 42 phút | 82,7 N US$ | 43,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.14% | ||
7 | 66.934,54 US$ | 176 ngày 15 giờ 53 phút | 70,3 N US$ | 29 Tr US$ | 2 | 47,58 US$ | 0% | 0% | 0.86% | -4.12% | ||
8 | 0,7637 US$ | 57 ngày 20 giờ 45 phút | 67,1 N US$ | 34,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,6251 US$ | 232 ngày 15 giờ 1 phút | 46,3 N US$ | 97,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,0005599 US$ | 530 ngày 13 giờ 23 phút | 41,5 N US$ | 54,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 1,28 US$ | 143 ngày 15 giờ 28 phút | 27,9 N US$ | 24,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.08% | ||
12 | 0,9999 US$ | 268 ngày 10 giờ 43 phút | 21,9 N US$ | 28,8 N US$ | 3 | 1,43 US$ | 0% | 0% | -0.00% | 0.00% | ||
13 | 0,05972 US$ | 565 ngày 15 giờ 5 phút | 21,7 N US$ | 1,5 Tr US$ | 9 | 206,35 US$ | 0% | 0% | 3.63% | -7.80% | ||
14 | 4.709,93 US$ | 273 ngày 10 giờ 51 phút | 18,5 N US$ | 4,5 Tr US$ | 6 | 90,46 US$ | 0% | 0.47% | -1.81% | 15.52% | ||
15 | 3.060,09 US$ | 576 ngày 4 giờ 11 phút | 13 N US$ | 614,3 Tr US$ | 16 | 123,06 US$ | 0% | 0.66% | 0.08% | -4.90% | ||
16 | 0,6175 US$ | 562 ngày 12 giờ 29 phút | 10,5 N US$ | 892,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0005979 US$ | - | 9 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,5763 US$ | 566 ngày 5 giờ 18 phút | 8,5 N US$ | 5,75 T US$ | 3 | 10,71 US$ | 0% | 0% | 0.03% | -8.75% | ||
19 | 4.953,62 US$ | 215 ngày 9 giờ 48 phút | 6,7 N US$ | 199,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.30% | ||
20 | 87.516,23 US$ | 565 ngày 3 giờ 12 phút | 6,5 N US$ | 854,8 Tr US$ | 5 | 24,99 US$ | 0% | 0.29% | -0.54% | -2.18% | ||
21 | 9.169,38 US$ | 263 ngày 15 giờ 48 phút | 6 N US$ | 236,7 Tr US$ | 7 | 14,04 US$ | 0% | 0% | -0.74% | -5.26% | ||
22 | 0,002833 US$ | 576 ngày 4 giờ 11 phút | 5 N US$ | 381,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.59% | ||
23 | 9.176,04 US$ | 231 ngày 12 giờ 30 phút | 4,6 N US$ | 236,9 Tr US$ | 11 | 23,37 US$ | 0% | -0.08% | -0.16% | -4.91% | ||
24 | 0,8887 US$ | 570 ngày 13 giờ 58 phút | 4,5 N US$ | 176,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.86% | ||
25 | 0,02319 US$ | 478 ngày 20 giờ 46 phút | 4 N US$ | 57,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 2.492,94 US$ | - | 3,9 N US$ | 59,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,001923 US$ | 544 ngày 21 giờ 29 phút | 3,6 N US$ | 5,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,04006 US$ | 565 ngày 2 giờ 53 phút | 3,5 N US$ | 254,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -13.62% | ||
29 | 1 US$ | 563 ngày 12 giờ 28 phút | 3,3 N US$ | 176,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 3.783,24 US$ | - | 3 N US$ | 717,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,003555 US$ | 558 ngày 11 giờ 17 phút | 3 N US$ | 10,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 5.780,4 US$ | 198 ngày 2 giờ 11 phút | 2,7 N US$ | 138,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 2,04 US$ | 179 ngày 2 giờ 9 phút | 2,7 N US$ | 66,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,04615 US$ | 565 ngày 3 giờ 17 phút | 2,7 N US$ | 346,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.54% | ||
35 | 0,002841 US$ | 576 ngày 4 giờ 17 phút | 2,1 N US$ | 382,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.13% | ||
36 | 4.715,33 US$ | 564 ngày 10 giờ 37 phút | 2 N US$ | 13,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 1,14 US$ | - | 2 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,03446 US$ | 565 ngày 2 giờ 56 phút | 1,8 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 13.38% | ||
39 | 3.731,45 US$ | - | 1,7 N US$ | 713,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,8072 US$ | 491 ngày 19 giờ 23 phút | 1,6 N US$ | 118 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,6807 US$ | - | 1,6 N US$ | 6,81 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,4951 US$ | 563 ngày 58 phút | 1,4 N US$ | 94,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,5737 US$ | 565 ngày 3 giờ 8 phút | 1,4 N US$ | 5,75 T US$ | 4 | 11,8 US$ | 0% | -0.52% | -1.08% | -8.18% | ||
44 | 0,9885 US$ | 562 ngày 22 giờ 15 phút | 1,3 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,0513 US$ | 565 ngày 12 giờ 16 phút | 1,1 N US$ | 59 Tr US$ | 2 | 7,13 US$ | 0% | 0% | -2.61% | -12.70% | ||
46 | 1,12 US$ | 176 ngày 18 giờ 40 phút | 1 N US$ | 842,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,006011 US$ | - | 913,15 US$ | 165 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,03461 US$ | 565 ngày 2 giờ 55 phút | 885,73 US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 10.67% | ||
49 | 0,2504 US$ | 472 ngày 12 giờ 18 phút | 851,34 US$ | 664,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -10.65% | ||
50 | 1 US$ | 572 ngày 10 giờ 53 phút | 796,49 US$ | 621,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Chronos Exchange là gì?
Here's the translation: Chữ nhật S Alternate l à một sàn giao dịch phi tập trung (DEX và mã hóa thị trường tự động (AMM) cho trình protocol được xây dựng trên chuỗi khối Arbitrum.Các tính năng này được thiết kế để hoạt động trên một lớp thanh khoản và giao thức quản lý giá (AMM) được tối ưu hóa cho mô hình VE(3, 3), giúp cung cấp thanh khoản tập trung và điều chỉnh phí dựa trên các khoảng thời gian khóa token..Sự phát triển của Chronos có mục đích giúp người cung ứng thanh khoản (vốn), nhà giao dịch (Trader), mạng lưới và người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất vốn (capital) và tùy chọn cho phép sử dụng so với các công nghệ quản lý danh sách cân đối thanh khoản (AMM) truyền thống..Đường được sử dụng giải pháp tăng tốc độ quy trình xử lý của Arbitrum Layer 2 để cung cấp nhiều giao dịch cùng lúc, phí giao dịch thấp và xác nhận nhanh chóng..Tăng thêm tính năng cho bản DEX cơ bản của Chronos vẫn có như các bể vốn, cơ hội nông trại và tích hợp với các nhà cung cấp protocol khác trên Arbitrum..Bản thiết kế này nhấn mạnh việc sở hữu và điều hành dưới dạng cộng đồng thông qua một mô hình tổ chức tự động phi tập trung (DAO) sử dụng mã tiền điện tử Cronos..
Dữ liệu thời gian thực của Chronos Exchange
Tính đến 15 tháng 11, 2024, có 345 cặp giao dịch trên DEX Chronos Exchange. TVL (Total Value Locked) là 1.377.805,30 US$, với khối lượng giao dịch là 36.716,61 US$ trong 807 giao dịch trong 24 giờ qua.