- 24 giờ Giao dịch20.532.489
- 24 giờ Khối lượng572,66 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.427,62 US$ | 112 ngày 5 giờ 32 phút | 505 Tr US$ | 572,7 Tr US$ | 32 | 2 N US$ | 0% | 0.16% | -0.87% | 1.18% | ||
2 | 0,2144 US$ | 1.434 ngày 12 giờ 22 phút | 209,3 Tr US$ | 108,4 Tr US$ | 4 | 22,3 N US$ | 0% | 0.01% | -0.68% | 1.21% | ||
3 | 3.425,9 US$ | 1.421 ngày 16 phút | 188 Tr US$ | <1 US$ | 21 | 478,8 N US$ | 0% | -0.11% | -0.52% | 1.21% | ||
4 | 0,001423 US$ | 110 ngày 15 giờ 4 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 94.316,72 US$ | 1.301 ngày 9 giờ 25 phút | 164,9 Tr US$ | 13,3 T US$ | 28 | 1,4 Tr US$ | 0% | -0.04% | -0.17% | -3.91% | ||
6 | 0,9997 US$ | 1.541 ngày 11 giờ 38 phút | 157,6 Tr US$ | 3,5 T US$ | 85 | 28,3 Tr US$ | 0% | 0.02% | -0.03% | 0.09% | ||
7 | 3.426,26 US$ | 1.300 ngày 7 giờ 53 phút | 132,4 Tr US$ | 10 T US$ | 833 | 33,4 Tr US$ | 0.04% | -0.06% | -0.87% | 1.00% | ||
8 | 3.410,11 US$ | 1.300 ngày 12 giờ 58 phút | 127,7 Tr US$ | 9,96 T US$ | 95 | 7,6 Tr US$ | 0% | -0.79% | -1.15% | 0.56% | ||
9 | 0,054861 US$ | 1.113 ngày 1 giờ 9 phút | 126,4 Tr US$ | 451,8 Tr US$ | 138 | 35,3 N US$ | 0.68% | 1.49% | 1.55% | -4.38% | ||
10 | 0,9969 US$ | 339 ngày 18 giờ 41 phút | 123,5 Tr US$ | 647,4 Tr US$ | 2 | 438,2 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.12% | ||
11 | 0,9968 US$ | 328 ngày 15 giờ 10 phút | 105,1 Tr US$ | 647,4 Tr US$ | 6 | 946,8 N US$ | 0% | 0.01% | -0.01% | 0.09% | ||
12 | 0,2851 US$ | 238 ngày 17 giờ | 98,2 Tr US$ | 142,6 Tr US$ | 497 | 309,5 N US$ | 0.00% | 0.28% | 0.72% | -9.18% | ||
13 | 3.431,12 US$ | 1.652 ngày 4 giờ 28 phút | 97,5 Tr US$ | 9,99 T US$ | 375 | 588,8 N US$ | 0.60% | 0.47% | -0.76% | 1.19% | ||
14 | 3.432,48 US$ | 1.665 ngày 9 giờ 12 phút | 92,2 Tr US$ | 9,99 T US$ | 291 | 444 N US$ | -0.00% | -0.16% | -0.75% | 1.71% | ||
15 | 93.936,4 US$ | 1.300 ngày 10 giờ 13 phút | 82,7 Tr US$ | 13,2 T US$ | 20 | 1,4 Tr US$ | 0% | -0.09% | -0.21% | -3.83% | ||
16 | 3.572,51 US$ | 39 ngày 2 giờ 26 phút | 78,2 Tr US$ | 311,8 Tr US$ | 1 | 49,23 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.64% | ||
17 | 3.411,91 US$ | 1.301 ngày 6 giờ 25 phút | 76,3 Tr US$ | 9,96 T US$ | 61 | 3,3 Tr US$ | 0% | -0.77% | -1.12% | 1.10% | ||
18 | 3.425,74 US$ | 347 ngày 2 giờ 33 phút | 75,3 Tr US$ | 233,7 Tr US$ | 49 | 20,4 N US$ | 0.04% | -0.22% | -0.72% | 1.08% | ||
19 | 3.433,85 US$ | 1.033 ngày 19 giờ 19 phút | 74,8 Tr US$ | 1,23 T US$ | 1.051 | 218,2 N US$ | 0.08% | -0.24% | 0.10% | 1.15% | ||
20 | 0,9998 US$ | 1.109 ngày 2 giờ 50 phút | 69,7 Tr US$ | 28,2 T US$ | 30 | 616,3 N US$ | 0.00% | 0.00% | -0.02% | -0.02% | ||
21 | 0,00001923 US$ | 591 ngày 12 giờ 14 phút | 67,1 Tr US$ | 8,12 T US$ | 161 | 430,2 N US$ | -0.62% | -0.10% | 0.11% | -5.12% | ||
22 | 0,009113 US$ | 238 ngày 17 giờ | 66,7 Tr US$ | 628,4 Tr US$ | 354 | 238,1 N US$ | 0% | 0.07% | -0.25% | -3.00% | ||
23 | 2,75 US$ | 1.312 ngày 20 giờ 51 phút | 66,1 Tr US$ | 5,3 T US$ | 501 | 1 Tr US$ | -0.07% | 0.34% | -0.75% | 6.14% | ||
24 | 1 US$ | 122 ngày 8 giờ 10 phút | 63 Tr US$ | 162,1 Tr US$ | 1 | 5,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
25 | 94.022,59 US$ | 1.300 ngày 9 giờ 11 phút | 61,4 Tr US$ | 13,2 T US$ | 181 | 6,4 Tr US$ | -0.09% | -0.23% | -0.12% | -3.96% | ||
26 | 5.849,7 US$ | 361 ngày 13 giờ 20 phút | 59,4 Tr US$ | 52 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
27 | 0,009348 US$ | 238 ngày 17 giờ | 57,9 Tr US$ | 831 Tr US$ | 339 | 203,9 N US$ | 0% | -0.41% | 1.34% | -1.64% | ||
28 | 0,9986 US$ | 143 ngày 11 giờ 19 phút | 54,7 Tr US$ | 455,8 Tr US$ | 14 | 682 N US$ | 0% | -0.02% | -0.04% | -0.02% | ||
29 | 3.430,01 US$ | 536 ngày 8 giờ 6 phút | 53 Tr US$ | 688,8 Tr US$ | 5.735 | 39,8 Tr US$ | 0.16% | -0.14% | -0.92% | 1.13% | ||
30 | 642,23 US$ | 604 ngày 17 giờ 4 phút | 51,6 Tr US$ | 857,2 Tr US$ | 1.980 | 3,6 Tr US$ | 0.04% | 0.02% | -0.29% | -2.87% | ||
31 | 1 US$ | 6 ngày 14 giờ 34 phút | 50 Tr US$ | 77,6 Tr US$ | 37 | 33,1 N US$ | 0% | 0.00% | 0.02% | 0.00% | ||
32 | 94.057,61 US$ | 1.170 ngày 17 giờ 44 phút | 48,4 Tr US$ | 925,5 Tr US$ | 2.199 | 8,7 Tr US$ | 0.06% | -0.17% | -0.24% | -3.79% | ||
33 | 3.590,08 US$ | 41 ngày 22 giờ 7 phút | 46,1 Tr US$ | 313,9 Tr US$ | 22 | 306,7 N US$ | 0% | 0.43% | -0.82% | 1.12% | ||
34 | 1 US$ | 1.108 ngày 11 giờ 49 phút | 44,6 Tr US$ | 69,9 T US$ | 228 | 11,1 Tr US$ | -0.02% | -0.02% | 0.01% | -0.11% | ||
35 | 0,00005845 US$ | 238 ngày 17 giờ | 42,9 Tr US$ | 24,5 Tr US$ | 14 | 1,2 N US$ | 0% | -0.06% | 0.01% | -6.61% | ||
36 | 94.528,71 US$ | 160 ngày 18 giờ 54 phút | 42,3 Tr US$ | 1,02 T US$ | 26 | 31,3 N US$ | 0% | 0.04% | 0.51% | -3.19% | ||
37 | 93.634,4 US$ | 75 ngày 9 giờ 53 phút | 40,2 Tr US$ | 1,26 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.65% | ||
38 | 0,995 US$ | 1.104 ngày 21 giờ 7 phút | 39,1 Tr US$ | 128,8 Tr US$ | 16 | 38,1 N US$ | 0% | -0.59% | -0.62% | -0.09% | ||
39 | 11,54 US$ | 1.301 ngày 9 giờ 42 phút | 38,1 Tr US$ | 11,5 T US$ | 116 | 2,2 Tr US$ | -0.35% | 0.77% | 0.29% | 5.07% | ||
40 | 3.429,05 US$ | 1.300 ngày 7 giờ 49 phút | 37,3 Tr US$ | 10 T US$ | 468 | 10,9 Tr US$ | 0.17% | -0.08% | -0.84% | 1.30% | ||
41 | 3.588,74 US$ | 286 ngày 16 giờ 2 phút | 36,4 Tr US$ | 1,64 T US$ | 5 | 10,2 N US$ | 0% | -0.00% | -0.64% | 1.16% | ||
42 | 3.426,98 US$ | 208 ngày 10 giờ 49 phút | 35,8 Tr US$ | 712,9 Tr US$ | 3.854 | 76,1 Tr US$ | 0.06% | -0.15% | -1.03% | 1.13% | ||
43 | 1.631,83 US$ | 1.013 ngày 3 giờ 2 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,9992 US$ | 572 ngày 18 giờ 20 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 80 | 643,61 US$ | 0% | -0.10% | -0.10% | -0.02% | ||
45 | 3.604,16 US$ | 322 ngày 20 giờ 45 phút | 33,4 Tr US$ | 6,39 T US$ | 47 | 1,5 Tr US$ | -0.00% | -0.19% | -0.61% | 1.09% | ||
46 | 3.732,46 US$ | 475 ngày 12 giờ 59 phút | 33,2 Tr US$ | 155,7 Tr US$ | 35 | 122,7 N US$ | 0.60% | 0.23% | -0.36% | 1.11% | ||
47 | 0,054729 US$ | 6 ngày 4 giờ 33 phút | 32,5 Tr US$ | 4,7 N US$ | 1 | 236,43 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 17,57 US$ | 1.300 ngày 11 giờ 44 phút | 32,4 Tr US$ | 17,6 T US$ | 80 | 2,2 Tr US$ | 0.03% | 0.06% | -0.07% | -2.18% | ||
49 | 93.798,68 US$ | 1.536 ngày 16 giờ 5 phút | 31,8 Tr US$ | 13,2 T US$ | 11 | 63,4 N US$ | 0% | -0.60% | -0.60% | -4.45% | ||
50 | 94.048,55 US$ | 1.300 ngày 10 giờ 22 phút | 30,4 Tr US$ | 13,2 T US$ | 8 | 81,1 N US$ | 0% | 0% | -0.11% | -3.89% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2505968 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.