WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch20.496.658
  • 24 giờ Khối lượng572,66 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.423,69 US$112 ngày 7 giờ 38 phút504,3 Tr US$572,1 Tr US$3388 N US$0%-0.30%-0.49%0.22%
2
0,2144 US$1.434 ngày 14 giờ 27 phút209,3 Tr US$108,4 Tr US$421,5 N US$0%0%0.02%-1.66%
3
3.415,48 US$1.421 ngày 2 giờ 22 phút187,4 Tr US$<1 US$26241 N US$0%-0.04%-0.47%0.34%
4
0,001423 US$110 ngày 17 giờ 10 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
5
93.586,97 US$1.301 ngày 11 giờ 31 phút164,3 Tr US$13,2 T US$361,4 Tr US$0%0.07%-0.75%-4.05%
6
0,9997 US$1.541 ngày 13 giờ 44 phút157,4 Tr US$3,5 T US$10328,9 Tr US$-0.00%-0.00%-0.00%-0.03%
7
3.400,77 US$1.300 ngày 9 giờ 58 phút131,9 Tr US$9,93 T US$83943,3 Tr US$-0.54%-1.10%-1.33%0.22%
8
3.399,17 US$1.300 ngày 15 giờ 3 phút127,6 Tr US$9,92 T US$1309,9 Tr US$-0.04%-0.65%-1.30%0.87%
9
0,054753 US$1.113 ngày 3 giờ 14 phút123,6 Tr US$441,9 Tr US$16440,1 N US$0.41%-1.67%-0.66%-7.73%
10
0,997 US$328 ngày 17 giờ 16 phút105,1 Tr US$647,5 Tr US$71 Tr US$0%0%0.00%0.12%
11
3.400,01 US$1.652 ngày 6 giờ 33 phút97,4 Tr US$9,95 T US$418856,8 N US$-0.65%-1.20%-1.31%0.91%
12
0,2805 US$238 ngày 19 giờ 6 phút97,2 Tr US$140,3 Tr US$593403,7 N US$-0.27%-2.29%-1.06%-10.61%
13
3.400,24 US$1.665 ngày 11 giờ 18 phút92 Tr US$9,96 T US$287570,6 N US$-0.60%-0.66%-1.28%0.78%
14
3.579,77 US$39 ngày 4 giờ 32 phút78,2 Tr US$312,7 Tr US$42,3 N US$0%0.24%0.20%1.56%
15
3.399,35 US$1.301 ngày 8 giờ 30 phút76,2 Tr US$9,92 T US$774,5 Tr US$0%-0.61%-1.33%0.04%
16
3.394,32 US$347 ngày 4 giờ 39 phút74,6 Tr US$231,8 Tr US$64267,7 N US$-0.76%-1.32%-1.40%0.20%
17
3.395,12 US$1.033 ngày 21 giờ 25 phút73,4 Tr US$1,22 T US$1.027777,5 N US$0.19%-1.47%-1.28%0.22%
18
93.460,47 US$1.300 ngày 12 giờ 19 phút70,3 Tr US$13,1 T US$362,4 Tr US$0%-0.83%-0.60%-4.72%
19
1 US$1.109 ngày 4 giờ 55 phút69,7 Tr US$28,2 T US$24523,3 N US$0%0.02%0.02%0.02%
20
0,00001907 US$591 ngày 14 giờ 19 phút66,7 Tr US$8,04 T US$150527,7 N US$-0.66%-1.29%-0.94%-5.55%
21
0,008947 US$238 ngày 19 giờ 6 phút66 Tr US$617 Tr US$403241,5 N US$-0.13%-1.80%-2.35%-4.51%
22
2,71 US$1.312 ngày 22 giờ 57 phút65,5 Tr US$5,21 T US$263442,6 N US$0%-2.31%-2.16%2.56%
23
1 US$122 ngày 10 giờ 15 phút63 Tr US$162,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
24
93.981,67 US$1.300 ngày 11 giờ 17 phút61,2 Tr US$13,2 T US$2248,4 Tr US$0.37%-0.55%-0.23%-3.70%
25
5.849,7 US$361 ngày 15 giờ 26 phút59,4 Tr US$52 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.00%
26
0,009287 US$238 ngày 19 giờ 6 phút57,6 Tr US$825,5 Tr US$335174,5 N US$-0.69%-1.69%-0.78%-2.44%
27
0,999 US$143 ngày 13 giờ 25 phút54,7 Tr US$454,9 Tr US$172,5 Tr US$0%0.00%0.00%0.03%
28
3.398,05 US$536 ngày 10 giờ 12 phút52,9 Tr US$683,7 Tr US$5.26635,7 Tr US$-0.67%-1.15%-1.30%0.11%
29
637,49 US$604 ngày 19 giờ 9 phút51,6 Tr US$850,9 Tr US$2.3294,4 Tr US$-0.35%-0.91%-0.85%-3.23%
30
1 US$6 ngày 16 giờ 40 phút50 Tr US$77,6 Tr US$4562,4 N US$0%0.00%0.00%0.02%
31
93.946,54 US$1.170 ngày 19 giờ 49 phút48,3 Tr US$924,4 Tr US$2.1488,9 Tr US$0.24%-0.50%-0.16%-3.70%
32
3.555,8 US$42 ngày 13 phút45,8 Tr US$313,2 Tr US$521,9 Tr US$-0.76%-1.34%-1.40%-0.59%
33
1 US$1.108 ngày 13 giờ 54 phút44,6 Tr US$69,9 T US$2048,6 Tr US$0.01%0.01%0.02%-0.07%
34
0,00005826 US$238 ngày 19 giờ 6 phút42,8 Tr US$24,5 Tr US$13290,19 US$-0.32%-0.35%-0.26%-6.64%
35
93.769,27 US$160 ngày 21 giờ 41,9 Tr US$1,01 T US$4227,4 N US$0%-1.14%-0.80%-4.69%
36
93.634,4 US$75 ngày 11 giờ 59 phút40,2 Tr US$1,26 T US$0<1 US$0%0%0%-3.65%
37
1 US$1.104 ngày 23 giờ 13 phút39,1 Tr US$129,6 Tr US$814,3 N US$0%0.00%0.58%0.46%
38
11,57 US$1.301 ngày 11 giờ 48 phút38,1 Tr US$11,6 T US$881,7 Tr US$0%-0.47%0.97%0.41%
39
3.399,63 US$1.300 ngày 9 giờ 54 phút37,1 Tr US$9,93 T US$48111,2 Tr US$-0.55%-1.11%-1.28%0.32%
40
3.585,59 US$286 ngày 18 giờ 7 phút36,4 Tr US$1,64 T US$58,8 N US$0%0%-0.35%0.47%
41
1.631,83 US$1.013 ngày 5 giờ 8 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
42
94.614,36 US$468 ngày 9 giờ 48 phút34,4 Tr US$13,3 T US$11,9 N US$0%0%0%-3.19%
43
1 US$572 ngày 20 giờ 26 phút33,9 Tr US$549 Tr US$802,9 N US$0.10%0.10%-0.00%0.08%
44
3.617,06 US$322 ngày 22 giờ 51 phút33,5 Tr US$6,41 T US$551,1 Tr US$0%0.33%-0.43%1.40%
45
3.697,25 US$475 ngày 15 giờ 4 phút33,1 Tr US$154,8 Tr US$49143,8 N US$0%-0.78%-0.83%-0.20%
46
0,054729 US$6 ngày 6 giờ 39 phút32,5 Tr US$4,7 N US$0<1 US$0%0%0%0%
47
17,41 US$1.300 ngày 13 giờ 50 phút32,2 Tr US$17,4 T US$711,2 Tr US$0.04%-0.76%-1.28%-4.09%
48
93.609,81 US$1.536 ngày 18 giờ 11 phút31,7 Tr US$13,2 T US$1950,4 N US$0%-1.35%-0.68%-4.58%
49
3.398 US$208 ngày 12 giờ 55 phút30,7 Tr US$710,3 Tr US$3.69173,4 Tr US$-0.59%-1.16%-1.39%0.12%
50
3.429 US$468 ngày 10 giờ 9 phút30,4 Tr US$10 T US$0<1 US$0%0%0%0%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2506413 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech