Thông tin về cặp WBTC-WETH
- Đã gộp WBTC:
- 186,31
- Đã gộp WETH:
- 45.095,99 US$
Thống kê giá WBTC/WETH trên Ethereum
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token WBTC trên DEX Uniswap V3 là 87.590,58 US$. Giá WBTC là giảm -5,88% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 267 giao dịch với khối lượng giao dịch là 49.655.695,55 US$. Hợp đồng token WBTC là 0x2260FAC5E5542a773Aa44fBCfeDf7C193bc2C599 với vốn hóa thị trường 12.852.553.790,83 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xCBCdF9626bC03E24f779434178A73a0B4bad62eD với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 155.155.195,55 US$. Cặp giao dịch WBTC/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của WBTC/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của WBTC/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xCBCdF9626bC03E24f779434178A73a0B4bad62eD là 155.155.195,55 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool WBTC/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của WBTC/WETH là 267 trong 24 giờ qua, trong đó 173 là giao dịch mua và 94 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool WBTC/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool WBTC/WETH có khối lượng giao dịch là 49.655.695,55 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 WBTC so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 WBTC so với WETH là 28,45, ghi nhận vào lúc 16:06 UTC.
1 WBTC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 WBTC sang USD là 87.590,58 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá WBTC-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 16:05:47 | sell | 485.919,97 US$ | 87.590,58 US$ | 157,83 | 28,45 | 5,54 | 0x82...d936 | |
14/11/2024 | 16:04:11 | sell | 172.931,59 US$ | 87.653,15 US$ | 56,14 | 28,45 | 1,97 | 0x13...c488 | |
14/11/2024 | 16:04:11 | sell | 93.603,61 US$ | 87.645,51 US$ | 30,39 | 28,45 | 1,06 | 0x71...0ce8 | |
14/11/2024 | 16:03:35 | sell | 165.976,35 US$ | 87.662,86 US$ | 53,88 | 28,46 | 1,89 | 0x47...8d80 | |
14/11/2024 | 16:03:35 | sell | 501.905,08 US$ | 87.682,01 US$ | 162,95 | 28,46 | 5,72 | 0x4b...c210 | |
14/11/2024 | 16:02:59 | sell | 59.832,21 US$ | 87.729,47 US$ | 19,41 | 28,47 | 0,682 | 0x6c...919c | |
14/11/2024 | 16:02:47 | sell | 529.535,45 US$ | 87.739,92 US$ | 171,87 | 28,47 | 6,03 | 0x8e...6b16 | |
14/11/2024 | 15:58:35 | sell | 470.363,51 US$ | 87.630,26 US$ | 152,91 | 28,48 | 5,36 | 0x6a...afd2 | |
14/11/2024 | 15:58:23 | sell | 354.665,25 US$ | 87.653,93 US$ | 115,29 | 28,49 | 4,04 | 0xd5...e973 | |
14/11/2024 | 15:57:11 | sell | 107.726,73 US$ | 87.698,76 US$ | 35 | 28,5 | 1,22 | 0xe5...0534 | |
14/11/2024 | 15:56:59 | sell | 408.072,48 US$ | 87.713,56 US$ | 132,61 | 28,5 | 4,65 | 0x22...51b0 | |
14/11/2024 | 15:56:47 | sell | 26.528,56 US$ | 87.726,03 US$ | 8,62 | 28,5 | 0,3024 | 0xa9...c737 | |
14/11/2024 | 15:54:59 | sell | 991.818,03 US$ | 87.771,05 US$ | 322,26 | 28,51 | 11,3 | 0xb1...25bd | |
14/11/2024 | 15:54:47 | sell | 351.741,57 US$ | 87.809,62 US$ | 114,28 | 28,53 | 4 | 0xfc...cde1 | |
14/11/2024 | 15:54:23 | sell | 229.094,28 US$ | 87.677,56 US$ | 74,56 | 28,53 | 2,61 | 0x8f...66dd | |
14/11/2024 | 15:53:59 | sell | 916.464,48 US$ | 87.712,04 US$ | 298,28 | 28,54 | 10,44 | 0xb8...6e61 | |
14/11/2024 | 15:53:11 | sell | 39.450,94 US$ | 87.775,39 US$ | 12,84 | 28,58 | 0,4494 | 0xe9...2791 | |
14/11/2024 | 15:52:35 | sell | 71.505,66 US$ | 87.861,52 US$ | 23,28 | 28,61 | 0,8138 | 0x3d...998e | |
14/11/2024 | 15:51:11 | sell | 79.628,88 US$ | 87.970,79 US$ | 25,93 | 28,64 | 0,9051 | 0x51...de88 | |
14/11/2024 | 15:47:35 | sell | 34.545,26 US$ | 88.221,75 US$ | 11,22 | 28,67 | 0,3915 | 0x6a...3be2 |