- 24 giờ Giao dịch20.390.919
- 24 giờ Khối lượng572,85 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.339,12 US$ | 112 ngày 10 giờ 28 phút | 491,9 Tr US$ | 558,4 Tr US$ | 46 | 90,6 N US$ | 0% | -1.28% | -2.78% | -4.31% | ||
2 | 0,2129 US$ | 1.434 ngày 17 giờ 17 phút | 207,9 Tr US$ | 108 Tr US$ | 5 | 23,6 N US$ | 0% | 0% | -0.66% | -2.33% | ||
3 | 3.344,97 US$ | 1.421 ngày 5 giờ 12 phút | 183,5 Tr US$ | <1 US$ | 30 | 2,5 Tr US$ | 0% | -1.10% | -2.58% | -4.89% | ||
4 | 0,001423 US$ | 110 ngày 20 giờ | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 93.360,34 US$ | 1.301 ngày 14 giờ 21 phút | 161,7 Tr US$ | 13,1 T US$ | 40 | 2,7 Tr US$ | 0% | -0.13% | -0.17% | -4.64% | ||
6 | 0,9998 US$ | 1.541 ngày 16 giờ 34 phút | 157,3 Tr US$ | 3,47 T US$ | 110 | 31,9 Tr US$ | 0% | 0.02% | 0.00% | 0.09% | ||
7 | 0,9969 US$ | 339 ngày 23 giờ 36 phút | 147,5 Tr US$ | 647,5 Tr US$ | 2 | 195,1 N US$ | 0% | 0% | 0.06% | 0.15% | ||
8 | 3.344,42 US$ | 1.300 ngày 12 giờ 48 phút | 131,2 Tr US$ | 9,78 T US$ | 1.025 | 88,7 Tr US$ | -0.00% | -1.14% | -2.63% | -4.33% | ||
9 | 3.353,95 US$ | 1.300 ngày 17 giờ 53 phút | 126,8 Tr US$ | 9,8 T US$ | 208 | 23,8 Tr US$ | 0.60% | -0.47% | -2.41% | -3.41% | ||
10 | 0,054626 US$ | 1.113 ngày 6 giờ 4 phút | 120,2 Tr US$ | 431,3 Tr US$ | 264 | 73,9 N US$ | 0.59% | -1.45% | -4.22% | -10.36% | ||
11 | 0,9969 US$ | 328 ngày 20 giờ 5 phút | 105,1 Tr US$ | 647,5 Tr US$ | 6 | 909,1 N US$ | 0% | 0.01% | -0.01% | 0.16% | ||
12 | 3.349,71 US$ | 1.652 ngày 9 giờ 23 phút | 96,4 Tr US$ | 9,76 T US$ | 528 | 1,8 Tr US$ | 0.59% | -1.19% | -2.56% | -3.75% | ||
13 | 0,2713 US$ | 238 ngày 21 giờ 55 phút | 94,7 Tr US$ | 135,7 Tr US$ | 1.126 | 853,6 N US$ | 0.71% | -2.10% | -5.27% | -12.95% | ||
14 | 3.333,59 US$ | 1.665 ngày 14 giờ 8 phút | 91,1 Tr US$ | 9,77 T US$ | 314 | 1,5 Tr US$ | -0.03% | -1.19% | -3.04% | -4.68% | ||
15 | 3.510,97 US$ | 39 ngày 7 giờ 21 phút | 77 Tr US$ | 306,8 Tr US$ | 25 | 55,5 N US$ | 0% | -0.37% | -1.69% | -4.09% | ||
16 | 3.335,39 US$ | 1.301 ngày 11 giờ 20 phút | 75,5 Tr US$ | 9,75 T US$ | 134 | 11,1 Tr US$ | 0% | -0.98% | -2.93% | -4.65% | ||
17 | 3.339,77 US$ | 1.034 ngày 15 phút | 71,5 Tr US$ | 1,2 T US$ | 934 | 1,1 Tr US$ | 0.54% | -1.53% | -2.50% | -4.12% | ||
18 | 92.736,65 US$ | 1.300 ngày 15 giờ 8 phút | 70,2 Tr US$ | 13 T US$ | 79 | 6,3 Tr US$ | 0% | -0.29% | -2.20% | -5.22% | ||
19 | 1 US$ | 1.109 ngày 7 giờ 45 phút | 69,7 Tr US$ | 28,3 T US$ | 34 | 1,5 Tr US$ | 0.00% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | ||
20 | 0,00001845 US$ | 591 ngày 17 giờ 9 phút | 64,7 Tr US$ | 7,74 T US$ | 135 | 969,4 N US$ | 0.53% | -0.78% | -4.94% | -8.51% | ||
21 | 0,008652 US$ | 238 ngày 21 giờ 55 phút | 64,3 Tr US$ | 596,6 Tr US$ | 762 | 513,5 N US$ | 0.32% | -1.43% | -5.19% | -8.15% | ||
22 | 2,63 US$ | 1.313 ngày 1 giờ 46 phút | 63,8 Tr US$ | 5,05 T US$ | 471 | 959 N US$ | 0.68% | -1.08% | -4.40% | -8.76% | ||
23 | 1 US$ | 122 ngày 13 giờ 5 phút | 63 Tr US$ | 162,2 Tr US$ | 2 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.02% | ||
24 | 92.747,13 US$ | 1.300 ngày 14 giờ 6 phút | 60,1 Tr US$ | 13 T US$ | 326 | 13,4 Tr US$ | -0.14% | -0.69% | -1.86% | -5.27% | ||
25 | 5.849,7 US$ | 361 ngày 18 giờ 16 phút | 59,4 Tr US$ | 52 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
26 | 0,009097 US$ | 238 ngày 21 giờ 55 phút | 56,4 Tr US$ | 808,6 Tr US$ | 985 | 949,6 N US$ | -0.08% | -1.73% | -3.53% | -4.68% | ||
27 | 3.336,35 US$ | 347 ngày 7 giờ 28 phút | 55,4 Tr US$ | 228,3 Tr US$ | 199 | 553 N US$ | 0.02% | -1.01% | -2.89% | -4.55% | ||
28 | 0,9988 US$ | 143 ngày 16 giờ 14 phút | 54,6 Tr US$ | 453,7 Tr US$ | 20 | 1,9 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.06% | ||
29 | 3.350,01 US$ | 536 ngày 13 giờ 2 phút | 52,6 Tr US$ | 684,3 Tr US$ | 11.532 | 87,1 Tr US$ | 0.14% | -0.96% | -2.61% | -4.17% | ||
30 | 627,54 US$ | 604 ngày 21 giờ 59 phút | 51,4 Tr US$ | 839,9 Tr US$ | 5.267 | 21,8 Tr US$ | 0.26% | -0.47% | -2.67% | -5.96% | ||
31 | 0,9998 US$ | 6 ngày 19 giờ 30 phút | 50 Tr US$ | 77,6 Tr US$ | 82 | 109,2 N US$ | -0.02% | -0.02% | 0.00% | 0.00% | ||
32 | 92.840,46 US$ | 1.170 ngày 22 giờ 39 phút | 47,3 Tr US$ | 913,5 Tr US$ | 3.917 | 16,8 Tr US$ | 0.02% | -0.56% | -1.61% | -5.33% | ||
33 | 3.495,34 US$ | 42 ngày 3 giờ 3 phút | 44,8 Tr US$ | 305,6 Tr US$ | 64 | 18,9 Tr US$ | 0% | -1.73% | -2.81% | -4.38% | ||
34 | 1 US$ | 1.108 ngày 16 giờ 44 phút | 44,6 Tr US$ | 69,9 T US$ | 220 | 20,2 Tr US$ | 0.02% | 0.00% | -0.00% | -0.08% | ||
35 | 0,00005689 US$ | 238 ngày 21 giờ 55 phút | 41,8 Tr US$ | 23,9 Tr US$ | 27 | 4,3 N US$ | 0% | -0.91% | -2.69% | -9.05% | ||
36 | 93.385,43 US$ | 160 ngày 23 giờ 50 phút | 41,8 Tr US$ | 1 T US$ | 35 | 19,7 N US$ | 0% | 0.97% | -1.25% | -5.03% | ||
37 | 92.695,75 US$ | 75 ngày 14 giờ 48 phút | 40,3 Tr US$ | 1,29 T US$ | 4 | 602,6 N US$ | 0% | 0% | -1.35% | -5.99% | ||
38 | 1 US$ | 1.105 ngày 2 giờ 2 phút | 39,1 Tr US$ | 130,1 Tr US$ | 27 | 76,2 N US$ | 0% | 0.64% | 0.38% | 0.64% | ||
39 | 3.345,91 US$ | 1.300 ngày 12 giờ 44 phút | 36,8 Tr US$ | 9,78 T US$ | 745 | 27,1 Tr US$ | 0.16% | -1.25% | -2.64% | -4.09% | ||
40 | 10,84 US$ | 1.301 ngày 14 giờ 37 phút | 36,3 Tr US$ | 10,8 T US$ | 94 | 2,2 Tr US$ | 0% | -1.80% | -6.96% | -7.69% | ||
41 | 3.541,07 US$ | 286 ngày 20 giờ 57 phút | 35,9 Tr US$ | 1,62 T US$ | 5 | 246,2 N US$ | 0% | 0.64% | -1.20% | -3.93% | ||
42 | 1.631,83 US$ | 1.013 ngày 7 giờ 57 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,9992 US$ | 572 ngày 23 giờ 15 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 110 | 740,8 N US$ | -0.10% | -0.10% | -0.00% | 0.08% | ||
44 | 3.521,2 US$ | 323 ngày 1 giờ 40 phút | 32,7 Tr US$ | 6,24 T US$ | 32 | 366,6 N US$ | 0% | -1.18% | -2.51% | -4.18% | ||
45 | 3.637,85 US$ | 475 ngày 17 giờ 54 phút | 32,4 Tr US$ | 152,3 Tr US$ | 13 | 1,7 N US$ | 0% | -0.10% | -2.40% | -3.99% | ||
46 | 93.470,61 US$ | 1.536 ngày 21 giờ | 31,3 Tr US$ | 13,1 T US$ | 23 | 88,8 N US$ | 0% | -0.04% | -1.49% | -4.71% | ||
47 | 16,79 US$ | 1.300 ngày 16 giờ 39 phút | 31,2 Tr US$ | 16,8 T US$ | 104 | 3,1 Tr US$ | 0.06% | -1.51% | -4.76% | -10.51% | ||
48 | 3.349,06 US$ | 208 ngày 15 giờ 45 phút | 30,6 Tr US$ | 710,8 Tr US$ | 5.408 | 100,7 Tr US$ | 0.11% | -1.00% | -2.63% | -4.20% | ||
49 | 3.344,97 US$ | 468 ngày 12 giờ 59 phút | 29,7 Tr US$ | 9,78 T US$ | 7 | 73,9 N US$ | 0% | -0.34% | -1.28% | -3.25% | ||
50 | 0,082295 US$ | 1.284 ngày 17 giờ 9 phút | 28,8 Tr US$ | 966,4 Tr US$ | 622 | 473,3 N US$ | -0.32% | -1.47% | -6.21% | -6.98% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2507264 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.