Thông tin về cặp mETH-cmETH
- Đã gộp mETH:
- 339,66
- Đã gộp cmETH:
- 237,07 US$
Thống kê giá mETH/cmETH trên Mantle
Tính đến 16 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token mETH trên DEX Merchant Moe V2.2 là 3.285,57 US$. Giá mETH là giảm -3,76% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 372 giao dịch với khối lượng giao dịch là 1.103.526,56 US$. Hợp đồng token mETH là 0xcDA86A272531e8640cD7F1a92c01839911B90bb0 với vốn hóa thị trường 94.091.788,95 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3d887CE4988fb46AEC6E0027171f65DB3526E5f1 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.893.557,07 US$. Cặp giao dịch mETH/cmETH hoạt động trên Mantle.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của mETH/cmETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của mETH/cmETH với địa chỉ hợp đồng 0x3d887CE4988fb46AEC6E0027171f65DB3526E5f1 là 1.893.557,07 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool mETH/cmETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của mETH/cmETH là 372 trong 24 giờ qua, trong đó 248 là giao dịch mua và 124 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool mETH/cmETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool mETH/cmETH có khối lượng giao dịch là 1.103.526,56 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 mETH so với cmETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 mETH so với cmETH là 0,9997, ghi nhận vào lúc 23:04 UTC.
1 mETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 mETH sang USD là 3.285,57 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá mETH-cmETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá cmETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16/11/2025 | 23:03:42 | sell | 5.832,26 US$ | 3.285,57 US$ | 1,77 | 0,9997 | 1,77 | 0xfc...ec36 | |
| 16/11/2025 | 23:03:32 | sell | 4.082,12 US$ | 3.289,07 US$ | 1,23 | 0,9997 | 1,23 | 0x2f...3431 | |
| 16/11/2025 | 23:03:28 | sell | 1.137,49 US$ | 3.289,07 US$ | 0,3439 | 0,9997 | 0,344 | 0xee...d68c | |
| 16/11/2025 | 23:03:28 | sell | 227 US$ | 3.289,07 US$ | 0,06864 | 0,9998 | 0,06865 | 0xee...d68c | |
| 16/11/2025 | 23:03:24 | sell | 3.579,55 US$ | 3.296 US$ | 1,08 | 0,9998 | 1,08 | 0x82...ecb2 | |
| 16/11/2025 | 23:03:24 | sell | 6.111,49 US$ | 3.296 US$ | 1,84 | 0,9998 | 1,84 | 0xc2...c968 | |
| 16/11/2025 | 23:03:22 | sell | 6.015,6 US$ | 3.296 US$ | 1,81 | 0,9998 | 1,81 | 0x10...4b3e | |
| 16/11/2025 | 23:03:06 | sell | 1.661,67 US$ | 3.311,03 US$ | 0,5001 | 0,9998 | 0,5002 | 0x33...76d9 | |
| 16/11/2025 | 23:03:02 | sell | 1.649,37 US$ | 3.311,03 US$ | 0,4964 | 0,9998 | 0,4965 | 0xf7...41aa | |
| 16/11/2025 | 23:02:52 | sell | 1.112,14 US$ | 3.311,03 US$ | 0,334 | 0,9998 | 0,3341 | 0x6b...21d3 | |
| 16/11/2025 | 23:02:54 | sell | 1.656,96 US$ | 3.311,03 US$ | 0,4977 | 0,9998 | 0,4978 | 0xe4...46ba | |
| 16/11/2025 | 23:02:50 | sell | 1.111,81 US$ | 3.311,03 US$ | 0,3339 | 0,9998 | 0,334 | 0xa2...6a73 | |
| 16/11/2025 | 23:02:42 | sell | 8.082,15 US$ | 3.326,08 US$ | 2,42 | 0,9998 | 2,42 | 0xb7...2839 | |
| 16/11/2025 | 23:02:34 | sell | 8.077,69 US$ | 3.326,08 US$ | 2,42 | 0,9998 | 2,42 | 0xa4...c909 | |
| 16/11/2025 | 23:02:24 | sell | 4.049,52 US$ | 3.326,08 US$ | 1,21 | 0,9998 | 1,21 | 0x72...f251 | |
| 16/11/2025 | 23:02:02 | sell | 2.180,8 US$ | 3.326,08 US$ | 0,655 | 0,9998 | 0,6551 | 0xc5...130f | |
| 16/11/2025 | 23:02:00 | sell | 923,89 US$ | 3.326,08 US$ | 0,2775 | 0,9998 | 0,2775 | 0xc9...087d | |
| 16/11/2025 | 23:01:48 | sell | 4.040,67 US$ | 3.326,08 US$ | 1,21 | 0,9998 | 1,21 | 0x5d...2bc6 | |
| 16/11/2025 | 23:01:26 | sell | 34,43 US$ | 3.332,92 US$ | 0,01032 | 0,9998 | 0,01032 | 0xf2...3688 | |
| 16/11/2025 | 23:01:08 | sell | 8.050,32 US$ | 3.344,81 US$ | 2,41 | 0,9998 | 2,41 | 0xc2...32f1 |