- 24 giờ Giao dịch19.837.957
- 24 giờ Khối lượng12,9 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.278 US$ | 112 ngày 18 giờ 36 phút | 482,9 Tr US$ | 548,3 Tr US$ | 44 | 57,4 N US$ | 0% | -1.41% | -1.58% | -5.26% | ||
2 | 0,2077 US$ | 1.435 ngày 1 giờ 25 phút | 202,8 Tr US$ | 105,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.73% | ||
3 | 0,001423 US$ | 111 ngày 4 giờ 8 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 92.161,3 US$ | 1.301 ngày 22 giờ 29 phút | 157,8 Tr US$ | 13 T US$ | 69 | 4,7 Tr US$ | 0.04% | -1.42% | -1.26% | -3.02% | ||
5 | 0,9998 US$ | 1.542 ngày 42 phút | 157,4 Tr US$ | 3,41 T US$ | 89 | 41,1 Tr US$ | 0% | -0.02% | -0.04% | 0.00% | ||
6 | 3.254,48 US$ | 1.301 ngày 2 giờ 1 phút | 136 Tr US$ | 9,55 T US$ | 219 | 25,9 Tr US$ | -0.47% | -2.38% | -2.43% | -5.88% | ||
7 | 3.257,95 US$ | 1.300 ngày 20 giờ 56 phút | 129,3 Tr US$ | 9,56 T US$ | 928 | 61,7 Tr US$ | -0.35% | -2.02% | -2.33% | -5.73% | ||
8 | 0,9963 US$ | 340 ngày 7 giờ 45 phút | 124 Tr US$ | 647,1 Tr US$ | 1 | 111,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0.07% | ||
9 | 0,054563 US$ | 1.113 ngày 14 giờ 13 phút | 118,6 Tr US$ | 424,2 Tr US$ | 208 | 59,8 N US$ | -0.57% | -2.20% | -0.59% | -8.05% | ||
10 | 0,9964 US$ | 329 ngày 4 giờ 14 phút | 105 Tr US$ | 647,1 Tr US$ | 12 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0% | -0.02% | 0.10% | ||
11 | 0,251 US$ | 239 ngày 6 giờ 4 phút | 89,5 Tr US$ | 125,5 Tr US$ | 2.045 | 2,6 Tr US$ | 0.59% | -4.32% | -7.56% | -11.50% | ||
12 | 3.316,85 US$ | 1.421 ngày 13 giờ 20 phút | 86,3 Tr US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 3.253,43 US$ | 1.652 ngày 17 giờ 31 phút | 85 Tr US$ | 9,58 T US$ | 582 | 2,1 Tr US$ | -0.51% | -1.86% | -2.46% | -5.93% | ||
14 | 3.416,72 US$ | 39 ngày 15 giờ 30 phút | 74,9 Tr US$ | 300 Tr US$ | 81 | 37,4 N US$ | -0.69% | -1.80% | -2.75% | -5.53% | ||
15 | 3.255,87 US$ | 1.301 ngày 19 giờ 29 phút | 74,6 Tr US$ | 9,55 T US$ | 124 | 11,7 Tr US$ | -0.48% | -2.36% | -2.35% | -5.85% | ||
16 | 91.722,93 US$ | 1.300 ngày 23 giờ 17 phút | 69,9 Tr US$ | 12,9 T US$ | 143 | 15,4 Tr US$ | -0.61% | -2.26% | -0.56% | -3.50% | ||
17 | 1 US$ | 1.109 ngày 15 giờ 54 phút | 69,7 Tr US$ | 28,1 T US$ | 29 | 362,8 N US$ | 0.02% | 0.02% | 0.00% | -0.00% | ||
18 | 3.268,5 US$ | 1.034 ngày 8 giờ 23 phút | 68,5 Tr US$ | 1,18 T US$ | 1.129 | 345 N US$ | -0.66% | -1.90% | -1.89% | -6.03% | ||
19 | 3.251,42 US$ | 1.665 ngày 22 giờ 16 phút | 67,3 Tr US$ | 9,57 T US$ | 395 | 1,3 Tr US$ | -0.48% | -2.48% | -1.90% | -5.90% | ||
20 | 1 US$ | 122 ngày 21 giờ 14 phút | 62,9 Tr US$ | 162,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,0000174 US$ | 592 ngày 1 giờ 17 phút | 62,3 Tr US$ | 7,35 T US$ | 182 | 1,4 Tr US$ | -1.26% | -4.05% | -3.25% | -9.15% | ||
22 | 0,008279 US$ | 239 ngày 6 giờ 4 phút | 61,8 Tr US$ | 571 Tr US$ | 720 | 462,9 N US$ | -0.77% | -3.24% | -2.78% | -8.29% | ||
23 | 2,55 US$ | 1.313 ngày 9 giờ 55 phút | 61,6 Tr US$ | 4,91 T US$ | 375 | 707,2 N US$ | 0.01% | -1.63% | -2.85% | -7.28% | ||
24 | 92.106,3 US$ | 1.300 ngày 22 giờ 15 phút | 58,9 Tr US$ | 13 T US$ | 237 | 13,9 Tr US$ | -0.15% | -1.68% | -0.10% | -3.32% | ||
25 | 0,008954 US$ | 239 ngày 6 giờ 4 phút | 55,2 Tr US$ | 796 Tr US$ | 831 | 588,7 N US$ | 0% | -2.93% | -1.44% | -2.33% | ||
26 | 0,9991 US$ | 144 ngày 23 phút | 54,6 Tr US$ | 453,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 3.257,54 US$ | 347 ngày 15 giờ 37 phút | 54,2 Tr US$ | 222,1 Tr US$ | 498 | 1,3 Tr US$ | -0.48% | -1.97% | -2.74% | -5.49% | ||
28 | 3.264,36 US$ | 536 ngày 21 giờ 10 phút | 51,7 Tr US$ | 676,1 Tr US$ | 11.067 | 78,4 Tr US$ | -0.12% | -1.77% | -2.30% | -5.50% | ||
29 | 601,36 US$ | 605 ngày 6 giờ 7 phút | 51 Tr US$ | 811 Tr US$ | 3.354 | 11 Tr US$ | -0.08% | -2.65% | -2.59% | -6.65% | ||
30 | 5.671,04 US$ | 362 ngày 2 giờ 24 phút | 45,4 Tr US$ | 50,4 Tr US$ | 2 | 75,6 N US$ | 0% | 0% | -0.28% | -3.05% | ||
31 | 91.995,52 US$ | 1.171 ngày 6 giờ 48 phút | 45,1 Tr US$ | 905,2 Tr US$ | 4.049 | 18,6 Tr US$ | -0.19% | -1.62% | -0.34% | -3.50% | ||
32 | 1 US$ | 1.109 ngày 53 phút | 44,6 Tr US$ | 69,9 T US$ | 256 | 35,9 Tr US$ | 0.02% | 0.00% | 0.07% | 0.03% | ||
33 | 3.433,6 US$ | 42 ngày 11 giờ 11 phút | 44,1 Tr US$ | 300,4 Tr US$ | 66 | 157,9 N US$ | 0% | -1.40% | -1.97% | -5.07% | ||
34 | 93.346,15 US$ | 161 ngày 7 giờ 58 phút | 41,7 Tr US$ | 1 T US$ | 8 | 141 N US$ | 0% | -0.37% | 1.68% | -2.42% | ||
35 | 94.268,37 US$ | 75 ngày 22 giờ 57 phút | 40,5 Tr US$ | 1,28 T US$ | 1 | 194,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | -0.11% | ||
36 | 0,00005472 US$ | 239 ngày 6 giờ 4 phút | 40,4 Tr US$ | 23 Tr US$ | 41 | 116 N US$ | -0.79% | -2.14% | -3.88% | -7.50% | ||
37 | 1 US$ | 1.105 ngày 10 giờ 11 phút | 39,1 Tr US$ | 130,2 Tr US$ | 7 | 19,5 N US$ | 0% | 0.63% | 0.10% | 0.89% | ||
38 | 3.258,45 US$ | 1.300 ngày 20 giờ 52 phút | 36,3 Tr US$ | 9,56 T US$ | 552 | 20,8 Tr US$ | -0.24% | -1.99% | -2.35% | -5.72% | ||
39 | 3.489,68 US$ | 287 ngày 5 giờ 6 phút | 35,4 Tr US$ | 1,59 T US$ | 4 | 3 N US$ | 0% | -0.09% | 0.74% | -3.20% | ||
40 | 10,52 US$ | 1.301 ngày 22 giờ 46 phút | 35,2 Tr US$ | 10,5 T US$ | 74 | 2,1 Tr US$ | -0.22% | -3.25% | -5.07% | -8.52% | ||
41 | 1.631,83 US$ | 1.013 ngày 16 giờ 6 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 93.762,15 US$ | 468 ngày 20 giờ 46 phút | 34,1 Tr US$ | 13,2 T US$ | 2 | 192,9 N US$ | 0% | 0% | 1.76% | -1.58% | ||
43 | 0,9993 US$ | 573 ngày 7 giờ 24 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 110 | 17,2 N US$ | -0.10% | 0.00% | -0.10% | 0.03% | ||
44 | 3.560,63 US$ | 476 ngày 2 giờ 3 phút | 33,3 Tr US$ | 148,9 Tr US$ | 9 | 1,9 N US$ | 0% | -0.87% | -1.66% | -5.31% | ||
45 | 3.506,96 US$ | 323 ngày 9 giờ 49 phút | 32,5 Tr US$ | 6,22 T US$ | 20 | 144 N US$ | 0% | 0.17% | 0.36% | -4.12% | ||
46 | 16,94 US$ | 1.301 ngày 48 phút | 31,1 Tr US$ | 16,9 T US$ | 111 | 4,1 Tr US$ | 0.60% | -1.22% | -0.91% | -5.39% | ||
47 | 3.262,78 US$ | 208 ngày 23 giờ 53 phút | 30,8 Tr US$ | 709,6 Tr US$ | 4.581 | 105,5 Tr US$ | -0.15% | -1.89% | -2.25% | -5.54% | ||
48 | 92.042,93 US$ | 1.537 ngày 5 giờ 9 phút | 30,6 Tr US$ | 12,9 T US$ | 18 | 162,1 N US$ | 0% | -1.45% | -1.38% | -3.15% | ||
49 | 3.275,66 US$ | 468 ngày 21 giờ 7 phút | 29,1 Tr US$ | 9,61 T US$ | 13 | 244,7 N US$ | 0% | -1.52% | -1.19% | -4.97% | ||
50 | 1 US$ | 7 ngày 3 giờ 38 phút | 29 Tr US$ | 76,5 Tr US$ | 95 | 449,5 N US$ | 0.00% | 0.01% | 0.02% | 0.01% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2509380 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.