- 24 giờ Giao dịch20.088.297
- 24 giờ Khối lượng12,7 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.295,7 US$ | 112 ngày 19 giờ 37 phút | 485,5 Tr US$ | 551,2 Tr US$ | 40 | 382,7 N US$ | 0.03% | 1.18% | -0.50% | -4.80% | ||
2 | 0,2077 US$ | 1.435 ngày 2 giờ 26 phút | 202,8 Tr US$ | 105,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.73% | ||
3 | 3.280,99 US$ | 1.421 ngày 14 giờ 21 phút | 180 Tr US$ | <1 US$ | 4 | 325,1 N US$ | 0% | 0.59% | -1.29% | -5.96% | ||
4 | 0,001423 US$ | 111 ngày 5 giờ 9 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 91.426,01 US$ | 1.301 ngày 23 giờ 30 phút | 158,4 Tr US$ | 12,9 T US$ | 80 | 5,4 Tr US$ | -0.16% | -0.64% | -1.84% | -3.19% | ||
6 | 1 US$ | 1.542 ngày 1 giờ 43 phút | 157,4 Tr US$ | 3,43 T US$ | 64 | 28,7 Tr US$ | 0% | 0.00% | -0.02% | 0.03% | ||
7 | 3.295,91 US$ | 1.301 ngày 3 giờ 2 phút | 137 Tr US$ | 9,68 T US$ | 196 | 25,3 Tr US$ | 0.28% | 1.27% | -1.07% | -4.49% | ||
8 | 3.293,33 US$ | 1.300 ngày 21 giờ 57 phút | 129,7 Tr US$ | 9,67 T US$ | 975 | 63,1 Tr US$ | 0.17% | 1.09% | -0.86% | -4.94% | ||
9 | 0,05457 US$ | 1.113 ngày 15 giờ 13 phút | 119,5 Tr US$ | 427,4 Tr US$ | 178 | 38,8 N US$ | 0.20% | 0.16% | -0.39% | -8.34% | ||
10 | 0,9964 US$ | 329 ngày 5 giờ 14 phút | 105 Tr US$ | 647,1 Tr US$ | 7 | 456,1 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | 0.10% | ||
11 | 0,2548 US$ | 239 ngày 7 giờ 4 phút | 90,9 Tr US$ | 127,4 Tr US$ | 2.095 | 2,7 Tr US$ | 0.57% | 1.88% | -5.35% | -10.15% | ||
12 | 3.296,35 US$ | 1.652 ngày 18 giờ 32 phút | 85,3 Tr US$ | 9,65 T US$ | 499 | 1,7 Tr US$ | 0.36% | 1.32% | -0.99% | -5.09% | ||
13 | 3.296,46 US$ | 1.301 ngày 20 giờ 29 phút | 75,2 Tr US$ | 9,68 T US$ | 128 | 11,1 Tr US$ | 0.26% | 1.25% | -0.42% | -5.11% | ||
14 | 3.426,2 US$ | 39 ngày 16 giờ 31 phút | 75 Tr US$ | 299,7 Tr US$ | 67 | 31,3 N US$ | 0% | 0.28% | -1.88% | -6.27% | ||
15 | 91.644,09 US$ | 1.301 ngày 17 phút | 69,9 Tr US$ | 12,9 T US$ | 104 | 8,3 Tr US$ | 0% | -0.81% | -1.61% | -3.19% | ||
16 | 1 US$ | 1.109 ngày 16 giờ 54 phút | 69,7 Tr US$ | 28,1 T US$ | 27 | 360,3 N US$ | 0.00% | 0.02% | -0.00% | 0.02% | ||
17 | 3.284,98 US$ | 1.034 ngày 9 giờ 24 phút | 69,3 Tr US$ | 1,19 T US$ | 962 | 272,2 N US$ | 0.18% | 1.11% | -1.18% | -5.41% | ||
18 | 3.297,13 US$ | 1.665 ngày 23 giờ 17 phút | 67,5 Tr US$ | 9,65 T US$ | 379 | 1,2 Tr US$ | 0.35% | 1.41% | -1.16% | -5.00% | ||
19 | 1 US$ | 122 ngày 22 giờ 14 phút | 62,9 Tr US$ | 162,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,00001766 US$ | 592 ngày 2 giờ 18 phút | 62,8 Tr US$ | 7,41 T US$ | 188 | 1,4 Tr US$ | 0.48% | 1.48% | -1.68% | -8.68% | ||
21 | 0,008289 US$ | 239 ngày 7 giờ 4 phút | 62,3 Tr US$ | 571,6 Tr US$ | 786 | 547,3 N US$ | -0.28% | 0.11% | -2.27% | -8.77% | ||
22 | 2,57 US$ | 1.313 ngày 10 giờ 56 phút | 61,9 Tr US$ | 4,92 T US$ | 355 | 848,3 N US$ | 0.11% | 0.08% | -1.84% | -6.57% | ||
23 | 91.721,09 US$ | 1.300 ngày 23 giờ 15 phút | 59,2 Tr US$ | 12,9 T US$ | 254 | 14,7 Tr US$ | 0.37% | -0.32% | -1.42% | -2.91% | ||
24 | 0,00896 US$ | 239 ngày 7 giờ 4 phút | 55,4 Tr US$ | 796,4 Tr US$ | 629 | 463,7 N US$ | 0.20% | 0.84% | -1.66% | -2.90% | ||
25 | 3.302,43 US$ | 347 ngày 16 giờ 38 phút | 54,9 Tr US$ | 224,5 Tr US$ | 472 | 1,5 Tr US$ | 0.33% | 1.38% | -0.90% | -4.77% | ||
26 | 0,9987 US$ | 144 ngày 1 giờ 23 phút | 54,6 Tr US$ | 453,5 Tr US$ | 10 | 240,1 N US$ | 0% | -0.00% | -0.04% | -0.02% | ||
27 | 3.297,25 US$ | 536 ngày 22 giờ 11 phút | 52 Tr US$ | 681,5 Tr US$ | 12.050 | 81,5 Tr US$ | 0.27% | 1.08% | -0.80% | -4.77% | ||
28 | 609,11 US$ | 605 ngày 7 giờ 8 phút | 51,2 Tr US$ | 822 Tr US$ | 3.308 | 11,9 Tr US$ | 0.42% | 1.49% | -1.34% | -5.30% | ||
29 | 91.712,63 US$ | 1.171 ngày 7 giờ 48 phút | 46,7 Tr US$ | 902,5 Tr US$ | 4.413 | 19,8 Tr US$ | 0.28% | -0.31% | -1.28% | -3.12% | ||
30 | 5.671,04 US$ | 362 ngày 3 giờ 25 phút | 45,4 Tr US$ | 50,4 Tr US$ | 2 | 75,6 N US$ | 0% | 0% | -0.28% | -3.05% | ||
31 | 1 US$ | 1.109 ngày 1 giờ 53 phút | 44,6 Tr US$ | 69,9 T US$ | 230 | 31,5 Tr US$ | -0.00% | 0.02% | 0.03% | 0.00% | ||
32 | 3.430,36 US$ | 42 ngày 12 giờ 12 phút | 44 Tr US$ | 300,4 Tr US$ | 55 | 143,8 N US$ | 0% | -0.09% | -1.76% | -5.64% | ||
33 | 91.507,76 US$ | 161 ngày 8 giờ 59 phút | 40,9 Tr US$ | 985 Tr US$ | 6 | 141,3 N US$ | 0% | 0% | -2.14% | -3.32% | ||
34 | 0,00005489 US$ | 239 ngày 7 giờ 4 phút | 40,6 Tr US$ | 23,1 Tr US$ | 38 | 6 N US$ | 0% | 0.13% | -1.36% | -7.28% | ||
35 | 94.268,37 US$ | 75 ngày 23 giờ 57 phút | 40,5 Tr US$ | 1,28 T US$ | 1 | 194,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | -0.11% | ||
36 | 0,9996 US$ | 1.105 ngày 11 giờ 11 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 10 | 14,7 N US$ | 0% | -0.61% | -0.49% | 0.31% | ||
37 | 3.294,84 US$ | 1.300 ngày 21 giờ 53 phút | 36,5 Tr US$ | 9,67 T US$ | 562 | 19,7 Tr US$ | 0.42% | 1.16% | -0.73% | -4.69% | ||
38 | 10,58 US$ | 1.301 ngày 23 giờ 47 phút | 35,4 Tr US$ | 10,6 T US$ | 66 | 1,8 Tr US$ | 0% | 0.17% | -2.69% | -7.01% | ||
39 | 3.489,68 US$ | 287 ngày 6 giờ 6 phút | 35,4 Tr US$ | 1,59 T US$ | 5 | 4,8 N US$ | 0% | 0% | 0.74% | -3.20% | ||
40 | 1.631,83 US$ | 1.013 ngày 17 giờ 6 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 93.762,15 US$ | 468 ngày 21 giờ 47 phút | 34,1 Tr US$ | 13,2 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 1 US$ | 573 ngày 8 giờ 24 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 91 | 15,5 N US$ | 0.00% | 0.10% | 0.10% | 0.03% | ||
43 | 3.582,01 US$ | 476 ngày 3 giờ 3 phút | 33,6 Tr US$ | 146 Tr US$ | 10 | 19,3 N US$ | 0.50% | 0.31% | -0.79% | -4.61% | ||
44 | 3.296,96 US$ | 209 ngày 54 phút | 32,8 Tr US$ | 714,9 Tr US$ | 4.586 | 103,8 Tr US$ | 0.27% | 1.07% | -0.80% | -4.77% | ||
45 | 3.435,57 US$ | 323 ngày 10 giờ 49 phút | 31,9 Tr US$ | 6,09 T US$ | 18 | 142,9 N US$ | 0% | -1.91% | -2.66% | -5.66% | ||
46 | 16,99 US$ | 1.301 ngày 1 giờ 49 phút | 31,2 Tr US$ | 17 T US$ | 77 | 2,7 Tr US$ | 0% | 0.92% | -0.84% | -5.49% | ||
47 | 91.456,15 US$ | 1.537 ngày 6 giờ 9 phút | 30,7 Tr US$ | 12,9 T US$ | 21 | 179,6 N US$ | 0.06% | -0.64% | -1.79% | -3.27% | ||
48 | 3.275,66 US$ | 468 ngày 22 giờ 8 phút | 29,1 Tr US$ | 9,61 T US$ | 12 | 236,9 N US$ | 0% | 0% | -1.24% | -5.66% | ||
49 | 0,9999 US$ | 7 ngày 4 giờ 39 phút | 28,2 Tr US$ | 76,5 Tr US$ | 108 | 482,5 N US$ | 0% | 0.00% | -0.01% | -0.00% | ||
50 | 91.589,65 US$ | 75 ngày 23 giờ 59 phút | 27,6 Tr US$ | 1,26 T US$ | 88 | 18,9 Tr US$ | -0.00% | -0.83% | -1.78% | -3.23% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2509635 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.