WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch20.281.081
  • 24 giờ Khối lượng15,1 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.306,86 US$112 ngày 12 giờ 54 phút487,2 Tr US$553,1 Tr US$5199 N US$0.13%-0.40%-1.84%-5.40%
2
0,2077 US$1.434 ngày 19 giờ 43 phút202,8 Tr US$105,3 Tr US$33,1 N US$0%0%-2.46%-4.73%
3
3.320,72 US$1.421 ngày 7 giờ 38 phút182,2 Tr US$<1 US$397,4 Tr US$0%0.27%-1.15%-4.55%
4
0,001423 US$110 ngày 22 giờ 26 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
5
91.980,91 US$1.301 ngày 16 giờ 47 phút160,4 Tr US$12,9 T US$392,8 Tr US$0%0.24%-0.20%-5.71%
6
1 US$1.541 ngày 19 giờ 157,1 Tr US$3,43 T US$7847,4 Tr US$0%0.01%0.04%0.09%
7
3.300,28 US$1.300 ngày 20 giờ 19 phút137,3 Tr US$9,66 T US$22329 Tr US$-0.18%-0.59%-1.61%-5.52%
8
3.304,71 US$1.300 ngày 15 giờ 14 phút130,6 Tr US$9,67 T US$1.16489,6 Tr US$0.14%-0.51%-1.93%-5.32%
9
0,054474 US$1.113 ngày 8 giờ 31 phút117 Tr US$418,4 Tr US$27572,9 N US$-0.81%-0.83%-1.98%-11.99%
10
0,9964 US$328 ngày 22 giờ 32 phút105 Tr US$647,1 Tr US$6705,6 N US$0%0%-0.01%0.09%
11
3.299,97 US$1.652 ngày 11 giờ 49 phút96 Tr US$9,68 T US$5542,5 Tr US$-0.70%-0.80%-1.67%-5.58%
12
0,2624 US$239 ngày 22 phút92,1 Tr US$131,2 Tr US$1.2321,3 Tr US$-0.11%0.09%-3.78%-15.10%
13
3.459,88 US$39 ngày 9 giờ 48 phút75,6 Tr US$302,1 Tr US$7273,2 N US$0.02%-0.73%-1.82%-5.05%
14
3.300,73 US$1.301 ngày 13 giờ 47 phút75,1 Tr US$9,66 T US$12212,1 Tr US$0%-0.78%-2.27%-4.92%
15
3.307,18 US$1.034 ngày 2 giờ 41 phút70,5 Tr US$1,19 T US$901508 N US$-0.07%-0.77%-1.40%-5.38%
16
91.674,1 US$1.300 ngày 17 giờ 35 phút69,8 Tr US$12,9 T US$816,7 Tr US$0%-0.35%-1.42%-5.70%
17
1 US$1.109 ngày 10 giờ 12 phút69,7 Tr US$28,2 T US$462,4 Tr US$0.02%0.00%0.00%0.02%
18
3.300,84 US$1.665 ngày 16 giờ 34 phút67,8 Tr US$9,69 T US$5151,6 Tr US$-0.58%-0.15%-1.63%-5.61%
19
0,00001761 US$591 ngày 19 giờ 35 phút63,1 Tr US$7,43 T US$1952,3 Tr US$-0.67%-1.17%-5.24%-12.47%
20
1 US$122 ngày 15 giờ 32 phút63 Tr US$162,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
21
2,54 US$1.313 ngày 4 giờ 13 phút62,4 Tr US$4,91 T US$558974,5 N US$-0.10%-0.46%-2.63%-11.12%
22
0,008284 US$239 ngày 22 phút62,1 Tr US$571,3 Tr US$706669,3 N US$-0.77%-1.33%-4.99%-11.69%
23
91.914,07 US$1.300 ngày 16 giờ 33 phút59,6 Tr US$12,9 T US$30716,7 Tr US$-0.10%0.13%-1.00%-5.89%
24
5.849,7 US$361 ngày 20 giờ 42 phút59,4 Tr US$52 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.00%
25
0,00882 US$239 ngày 22 phút54,9 Tr US$784 Tr US$9321 Tr US$-0.11%-0.91%-1.81%-7.60%
26
3.301,81 US$347 ngày 9 giờ 55 phút54,9 Tr US$225,6 Tr US$261675,4 N US$-0.04%-0.89%-1.89%-5.08%
27
0,9993 US$143 ngày 18 giờ 41 phút54,7 Tr US$453,9 Tr US$18376 N US$0%0.05%0.02%0.03%
28
3.305,35 US$536 ngày 15 giờ 28 phút52,1 Tr US$677,2 Tr US$14.116105,4 Tr US$0.15%-0.49%-1.74%-5.29%
29
618,58 US$605 ngày 25 phút51,3 Tr US$829,1 Tr US$5.43921 Tr US$0.35%-0.03%-1.04%-7.01%
30
0,9997 US$6 ngày 21 giờ 56 phút48,8 Tr US$73,6 Tr US$5051 N US$0%-0.02%-0.03%-0.01%
31
91.864,12 US$1.171 ngày 1 giờ 6 phút47 Tr US$904 Tr US$4.08217,5 Tr US$-0.10%-0.03%-1.02%-6.20%
32
0,9998 US$1.108 ngày 19 giờ 11 phút44,6 Tr US$69,9 T US$26232,7 Tr US$-0.02%0.02%-0.04%-0.09%
33
3.472,03 US$42 ngày 5 giờ 29 phút44,5 Tr US$303,4 Tr US$3018,2 Tr US$0%0.04%-2.43%-4.74%
34
92.059,99 US$161 ngày 2 giờ 16 phút41,2 Tr US$990,3 Tr US$16724,2 N US$0%0.49%-0.36%-5.60%
35
0,00005597 US$239 ngày 22 phút41,2 Tr US$23,5 Tr US$2613,7 N US$0%0.84%-2.52%-9.66%
36
92.697,67 US$75 ngày 17 giờ 15 phút40 Tr US$1,27 T US$5659,8 N US$0%0%-1.35%-5.70%
37
0,9983 US$1.105 ngày 4 giờ 29 phút39,1 Tr US$129,2 Tr US$2266,5 N US$0%0%-0.30%0.04%
38
3.307,17 US$1.300 ngày 15 giờ 10 phút36,6 Tr US$9,68 T US$77326,6 Tr US$0.18%-0.44%-1.83%-5.25%
39
3.541,07 US$286 ngày 23 giờ 24 phút35,9 Tr US$1,62 T US$5246,2 N US$0%0%-1.20%-3.93%
40
10,7 US$1.301 ngày 17 giờ 4 phút35,8 Tr US$10,7 T US$802 Tr US$-0.08%0.75%-2.12%-10.17%
41
1.631,83 US$1.013 ngày 10 giờ 24 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
42
1 US$573 ngày 1 giờ 42 phút33,9 Tr US$549 Tr US$12731,2 N US$0.10%0.00%0.00%0.08%
43
3.307,88 US$208 ngày 18 giờ 11 phút33,7 Tr US$707 Tr US$5.850112,7 Tr US$0.16%-0.42%-1.66%-5.30%
44
3.495,62 US$323 ngày 4 giờ 7 phút32,4 Tr US$6,2 T US$3452,5 N US$-0.03%0.03%-1.80%-4.92%
45
3.611,92 US$475 ngày 20 giờ 21 phút32,3 Tr US$151,5 Tr US$9719,87 US$0%-0.59%-1.11%-4.66%
46
92.082,23 US$1.536 ngày 23 giờ 27 phút31 Tr US$12,9 T US$1398,4 N US$0%0%-1.47%-5.60%
47
16,53 US$1.300 ngày 19 giờ 6 phút30,8 Tr US$16,5 T US$1093,4 Tr US$-0.28%0.22%-2.60%-11.77%
48
3.307,96 US$468 ngày 15 giờ 25 phút29,4 Tr US$9,68 T US$11473,8 N US$0%-0.38%-1.85%-4.91%
49
0,082214 US$1.284 ngày 19 giờ 35 phút27,9 Tr US$927,7 Tr US$614348,3 N US$0.38%-0.65%-3.78%-9.97%
50
1.716,13 US$1.301 ngày 12 giờ 4 phút27,8 Tr US$1,57 T US$41443,6 N US$0%-0.12%-2.78%-7.13%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2507813 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech