WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch20.174.667
  • 24 giờ Khối lượng14,8 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.304,1 US$112 ngày 14 giờ 13 phút486,8 Tr US$552,6 Tr US$53138,3 N US$0.30%-0.74%-1.15%-5.26%
2
0,2077 US$1.434 ngày 21 giờ 2 phút202,8 Tr US$105,3 Tr US$33,1 N US$0%0%-2.46%-4.73%
3
3.321,74 US$1.421 ngày 8 giờ 57 phút182,3 Tr US$<1 US$367,4 Tr US$0%0.03%-1.79%-3.89%
4
0,001423 US$110 ngày 23 giờ 45 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
5
92.453,76 US$1.301 ngày 18 giờ 6 phút160,4 Tr US$13 T US$372,7 Tr US$0%0.50%-1.05%-5.09%
6
1 US$1.541 ngày 20 giờ 19 phút157,1 Tr US$3,44 T US$7551,6 Tr US$0%0.03%0.04%0.11%
7
3.312,41 US$1.300 ngày 21 giờ 38 phút137,6 Tr US$9,72 T US$20927,4 Tr US$0.65%-0.43%-1.37%-5.33%
8
3.307,5 US$1.300 ngày 16 giờ 33 phút130,8 Tr US$9,7 T US$1.11076,1 Tr US$0.26%-0.59%-1.09%-5.84%
9
0,054538 US$1.113 ngày 9 giờ 50 phút118,7 Tr US$424,4 Tr US$28877,7 N US$0.45%0.49%-1.96%-10.54%
10
0,9965 US$328 ngày 23 giờ 51 phút105 Tr US$647,2 Tr US$5547,5 N US$0%0%-0.05%0.08%
11
0,2671 US$239 ngày 1 giờ 41 phút93,1 Tr US$133,6 Tr US$1.7312,1 Tr US$0.48%0.80%-1.86%-12.76%
12
3.313,72 US$1.652 ngày 13 giờ 8 phút85,5 Tr US$9,69 T US$5392,5 Tr US$0.68%-0.44%-0.71%-5.59%
13
3.453,51 US$39 ngày 11 giờ 7 phút75,7 Tr US$302,1 Tr US$8028,6 N US$0%-1.27%-1.10%-5.78%
14
3.311,89 US$1.301 ngày 15 giờ 6 phút75,3 Tr US$9,71 T US$12711,3 Tr US$0.63%-0.39%-0.78%-5.63%
15
3.289,17 US$1.034 ngày 4 giờ 70,5 Tr US$1,19 T US$1.086504,3 N US$-0.37%-0.35%-1.73%-5.99%
16
91.690,26 US$1.300 ngày 18 giờ 54 phút69,9 Tr US$12,9 T US$858 Tr US$0%-0.79%-1.39%-5.47%
17
1 US$1.109 ngày 11 giờ 30 phút69,7 Tr US$28,2 T US$522,6 Tr US$0%0.00%0.00%0.02%
18
3.314,29 US$1.665 ngày 17 giờ 53 phút67,7 Tr US$9,69 T US$5751,5 Tr US$0.80%0.25%-1.27%-5.67%
19
0,00001782 US$591 ngày 20 giờ 54 phút63,3 Tr US$7,48 T US$2132,6 Tr US$0.72%-0.32%-3.68%-10.01%
20
1 US$122 ngày 16 giờ 51 phút63 Tr US$162,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
21
0,008421 US$239 ngày 1 giờ 41 phút62,8 Tr US$580,7 Tr US$697642,2 N US$0.67%0.66%-2.82%-9.25%
22
2,6 US$1.313 ngày 5 giờ 32 phút62,7 Tr US$5 T US$6631,1 Tr US$1.15%1.31%-1.20%-7.91%
23
91.572,24 US$1.300 ngày 17 giờ 52 phút59,4 Tr US$12,9 T US$27016,3 Tr US$-0.23%-0.54%-1.79%-5.74%
24
5.849,7 US$361 ngày 22 giờ 1 phút59,4 Tr US$52 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.00%
25
0,008903 US$239 ngày 1 giờ 41 phút55,2 Tr US$791,4 Tr US$658602,7 N US$-0.05%-0.46%-2.75%-6.08%
26
3.299,36 US$347 ngày 11 giờ 14 phút54,8 Tr US$225 Tr US$297597,3 N US$0%-0.99%-1.30%-5.55%
27
0,9988 US$143 ngày 20 giờ 54,6 Tr US$453,6 Tr US$111,2 Tr US$0%-0.04%-0.00%-0.02%
28
3.312,16 US$536 ngày 16 giờ 47 phút52,1 Tr US$679,8 Tr US$13.05296,5 Tr US$0.37%-0.45%-0.97%-5.66%
29
612,09 US$605 ngày 1 giờ 44 phút51,2 Tr US$822,6 Tr US$5.06319,4 Tr US$0.25%-1.51%-2.39%-6.86%
30
0,9998 US$6 ngày 23 giờ 15 phút47,7 Tr US$73,6 Tr US$3331 N US$0%-0.00%-0.02%0.00%
31
91.617,69 US$1.171 ngày 2 giờ 25 phút46,9 Tr US$901,5 Tr US$3.54915,5 Tr US$-0.15%-0.43%-1.66%-5.85%
32
0,9996 US$1.108 ngày 20 giờ 30 phút44,6 Tr US$69,9 T US$30741,3 Tr US$-0.03%-0.02%-0.05%-0.12%
33
3.459,73 US$42 ngày 6 giờ 48 phút44,4 Tr US$302,6 Tr US$37182,6 N US$0%-1.08%-1.02%-5.81%
34
92.153,88 US$161 ngày 3 giờ 35 phút41,2 Tr US$991,3 Tr US$17725 N US$0%0%-0.24%-4.84%
35
0,00005596 US$239 ngày 1 giờ 41 phút41,1 Tr US$23,5 Tr US$3114,7 N US$0%-0.58%-1.64%-8.09%
36
92.697,67 US$75 ngày 18 giờ 34 phút40 Tr US$1,27 T US$5659,8 N US$0%0%-1.35%-5.70%
37
0,9983 US$1.105 ngày 5 giờ 48 phút39,1 Tr US$129,2 Tr US$1519,8 N US$0%-0.60%-0.00%0.07%
38
3.308,52 US$1.300 ngày 16 giờ 29 phút36,6 Tr US$9,7 T US$70523,9 Tr US$0.24%-0.61%-0.93%-5.67%
39
10,89 US$1.301 ngày 18 giờ 23 phút36,2 Tr US$10,9 T US$732,3 Tr US$0.76%0.83%0.50%-11.10%
40
3.463,88 US$287 ngày 43 phút35,1 Tr US$1,58 T US$3272,3 N US$0%-0.44%-0.44%-5.84%
41
1.631,83 US$1.013 ngày 11 giờ 43 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
42
1 US$573 ngày 3 giờ 1 phút33,9 Tr US$549 Tr US$157194,1 N US$0.01%0.01%0.11%0.09%
43
3.501,31 US$323 ngày 5 giờ 26 phút32,5 Tr US$6,21 T US$33155 N US$0%0.14%-1.44%-4.52%
44
3.598,42 US$475 ngày 21 giờ 39 phút32 Tr US$150,5 Tr US$7889,11 US$0%0%-1.20%-2.88%
45
16,86 US$1.300 ngày 20 giờ 25 phút31,1 Tr US$16,9 T US$1374,4 Tr US$0.78%1.04%0.41%-9.49%
46
92.082,23 US$1.537 ngày 46 phút31 Tr US$13 T US$1398,4 N US$0%0%-1.47%-5.71%
47
3.311,87 US$208 ngày 19 giờ 30 phút30,6 Tr US$708,1 Tr US$5.438112 Tr US$0.38%-0.44%-0.96%-5.68%
48
3.319,34 US$468 ngày 16 giờ 44 phút29,5 Tr US$9,73 T US$12513,6 N US$0%-0.07%-0.77%-5.10%
49
1.728,83 US$1.301 ngày 13 giờ 23 phút28 Tr US$1,58 T US$33518,6 N US$0.43%0.45%-0.77%-11.89%
50
0,0822 US$1.284 ngày 20 giờ 54 phút27,8 Tr US$926,4 Tr US$617374,2 N US$0.24%-0.98%-4.56%-8.97%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2508098 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech