WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch19.823.674
  • 24 giờ Khối lượng13,8 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.327,34 US$112 ngày 16 giờ 28 phút490,1 Tr US$556,5 Tr US$5382 N US$0%0.38%0.28%-5.20%
2
0,2077 US$1.434 ngày 23 giờ 18 phút202,8 Tr US$105,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%-4.73%
3
3.316,85 US$1.421 ngày 11 giờ 12 phút182 Tr US$<1 US$183,5 Tr US$0%-0.21%0.46%-5.24%
4
0,001423 US$111 ngày 2 giờ 1 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
5
93.993,42 US$1.301 ngày 20 giờ 21 phút160,8 Tr US$13,2 T US$483,1 Tr US$0.60%1.19%1.67%-2.31%
6
0,9999 US$1.541 ngày 22 giờ 35 phút157,1 Tr US$3,42 T US$8337,6 Tr US$0%-0.02%-0.00%0.03%
7
3.332,88 US$1.300 ngày 23 giờ 54 phút137,8 Tr US$9,77 T US$22129,7 Tr US$0.13%0.00%0.39%-4.89%
8
3.325,31 US$1.300 ngày 18 giờ 49 phút130,1 Tr US$9,75 T US$93266,8 Tr US$-0.03%-0.09%-0.02%-5.20%
9
0,054655 US$1.113 ngày 12 giờ 5 phút121,7 Tr US$435,4 Tr US$23274,8 N US$0.33%1.25%2.24%-6.72%
10
0,9967 US$329 ngày 2 giờ 6 phút105,1 Tr US$647,3 Tr US$10954,8 N US$0%0.01%0.03%0.14%
11
0,2666 US$239 ngày 3 giờ 56 phút93,8 Tr US$133,3 Tr US$1.6712,2 Tr US$-0.06%-1.18%0.67%-7.92%
12
3.333,3 US$1.652 ngày 15 giờ 24 phút85,8 Tr US$9,74 T US$6052,4 Tr US$0.09%0.05%0.43%-4.81%
13
3.498,28 US$39 ngày 13 giờ 22 phút76,3 Tr US$305,1 Tr US$10133,6 N US$0%0.20%0.42%-4.58%
14
3.332,34 US$1.301 ngày 17 giờ 21 phút75,6 Tr US$9,77 T US$13012,2 Tr US$0.18%0.60%0.41%-4.95%
15
94.104,59 US$1.300 ngày 21 giờ 9 phút70,7 Tr US$13,2 T US$11515,5 Tr US$0.51%1.34%2.41%-1.64%
16
3.342,22 US$1.034 ngày 6 giờ 16 phút70,3 Tr US$1,2 T US$1.166366,6 N US$0.64%1.14%-0.17%-5.11%
17
1 US$1.109 ngày 13 giờ 46 phút69,7 Tr US$28,1 T US$32853,1 N US$0%0.00%0.02%0.00%
18
3.333,65 US$1.665 ngày 20 giờ 8 phút67,9 Tr US$9,74 T US$4721,4 Tr US$0.10%-0.06%0.61%-4.77%
19
0,00001823 US$591 ngày 23 giờ 10 phút64,2 Tr US$7,65 T US$2021,8 Tr US$0.59%1.66%1.88%-7.87%
20
0,008554 US$239 ngày 3 giờ 56 phút63,8 Tr US$589,9 Tr US$546447,5 N US$-0.16%1.24%1.78%-7.77%
21
2,62 US$1.313 ngày 7 giờ 47 phút63,3 Tr US$5,03 T US$568989,5 N US$0%0.24%1.39%-6.40%
22
1 US$122 ngày 19 giờ 6 phút62,9 Tr US$162,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
23
93.911,11 US$1.300 ngày 20 giờ 7 phút59,9 Tr US$13,2 T US$24316 Tr US$0.50%1.17%1.92%-2.35%
24
5.849,7 US$362 ngày 16 phút59,4 Tr US$52 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.00%
25
0,009198 US$239 ngày 3 giờ 56 phút56,7 Tr US$817,6 Tr US$717599 N US$-0.15%0.55%3.10%-2.33%
26
3.337,98 US$347 ngày 13 giờ 29 phút55,5 Tr US$227 Tr US$4441,1 Tr US$0.10%0.10%0.51%-4.53%
27
0,9991 US$143 ngày 22 giờ 15 phút54,6 Tr US$453,7 Tr US$121,1 Tr US$0%0%-0.02%0.02%
28
3.332,18 US$536 ngày 19 giờ 2 phút52 Tr US$682 Tr US$11.97184,8 Tr US$0.10%0.29%0.34%-5.03%
29
620,33 US$605 ngày 4 giờ 51,3 Tr US$834,5 Tr US$4.25016,2 Tr US$0.32%0.65%-0.06%-4.64%
30
93.693,64 US$1.171 ngày 4 giờ 40 phút47,7 Tr US$921,9 Tr US$3.34715 Tr US$0.40%1.14%1.53%-2.68%
31
3.498,04 US$42 ngày 9 giờ 3 phút44,9 Tr US$305,1 Tr US$66167,2 N US$0.13%0.18%0.75%-4.57%
32
0,9999 US$1.108 ngày 22 giờ 45 phút44,6 Tr US$69,9 T US$26732,8 Tr US$0.00%-0.01%0.01%-0.04%
33
1 US$7 ngày 1 giờ 30 phút44,1 Tr US$74 Tr US$74260,5 N US$0.00%0.02%0.03%0.00%
34
93.507,28 US$161 ngày 5 giờ 50 phút41,8 Tr US$1,01 T US$20723,2 N US$0%1.86%2.07%-2.30%
35
0,00005629 US$239 ngày 3 giờ 56 phút41,6 Tr US$23,6 Tr US$37117,2 N US$0.54%-0.16%-0.10%-6.34%
36
92.697,67 US$75 ngày 20 giờ 49 phút40 Tr US$1,27 T US$0<1 US$0%0%0%-5.70%
37
1 US$1.105 ngày 8 giờ 3 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$910,5 N US$0%0%0.02%0.79%
38
3.324,37 US$1.300 ngày 18 giờ 45 phút36,7 Tr US$9,74 T US$63623,3 Tr US$-0.10%-0.12%-0.01%-5.11%
39
11,03 US$1.301 ngày 20 giờ 38 phút36,6 Tr US$11 T US$942,9 Tr US$0.91%1.43%2.56%-8.79%
40
3.463,88 US$287 ngày 2 giờ 58 phút35,1 Tr US$1,58 T US$3272,3 N US$0%0%-0.44%-5.84%
41
1.631,83 US$1.013 ngày 13 giờ 58 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
42
1 US$573 ngày 5 giờ 16 phút33,9 Tr US$549 Tr US$164187,1 N US$0.00%0.00%0.11%0.05%
43
92.137,91 US$468 ngày 18 giờ 39 phút33,5 Tr US$13 T US$0<1 US$0%0%0%0%
44
3.332,02 US$208 ngày 21 giờ 45 phút33,1 Tr US$716,7 Tr US$4.763113,7 Tr US$0.10%0.28%0.32%-5.03%
45
3.481,24 US$323 ngày 7 giờ 41 phút32,3 Tr US$6,17 T US$19203,2 N US$0%-0.64%-0.55%-5.90%
46
3.610,41 US$475 ngày 23 giờ 55 phút32,1 Tr US$150,5 Tr US$71,1 N US$0%-0.29%-0.63%-4.79%
47
17,36 US$1.300 ngày 22 giờ 40 phút31,7 Tr US$17,4 T US$1495,2 Tr US$0.67%1.99%4.01%-7.03%
48
93.951,24 US$1.537 ngày 3 giờ 1 phút31,2 Tr US$13,2 T US$14125,6 N US$0.62%1.14%0.66%-1.68%
49
3.316,85 US$468 ngày 18 giờ 59 phút29,4 Tr US$9,72 T US$8147,9 N US$0%0%-0.12%-5.31%
50
1.740,54 US$1.301 ngày 15 giờ 39 phút28,2 Tr US$1,59 T US$24518,7 N US$0%0%1.30%-11.49%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2508799 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech