- 24 giờ Giao dịch23.873.284
- 24 giờ Khối lượng14,7 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.326,75 US$ | 108 ngày 3 giờ 33 phút | 490,3 Tr US$ | 553,1 Tr US$ | 19 | 113,6 N US$ | 0% | -0.07% | -1.41% | 8.67% | ||
2 | 0,2102 US$ | 1.430 ngày 10 giờ 22 phút | 205 Tr US$ | 106,1 Tr US$ | 3 | 1,6 N US$ | 0% | 0% | -0.33% | 8.47% | ||
3 | 3.338,35 US$ | 1.416 ngày 22 giờ 17 phút | 184,1 Tr US$ | <1 US$ | 28 | 2,5 Tr US$ | 0% | 0.09% | -0.90% | 8.28% | ||
4 | 0,001423 US$ | 106 ngày 13 giờ 5 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0 US$ | 1.537 ngày 9 giờ 39 phút | 156,5 Tr US$ | <1 US$ | 70 | 8,9 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 98.567,41 US$ | 1.297 ngày 7 giờ 26 phút | 151,3 Tr US$ | 14,4 T US$ | 37 | 1,8 Tr US$ | 0.10% | -0.02% | 0.73% | 3.77% | ||
7 | 0,06984 US$ | 79 ngày 19 giờ 42 phút | 145,2 Tr US$ | 116,4 Tr US$ | 75 | 1,1 Tr US$ | 0.31% | 0.98% | 1.69% | 12.56% | ||
8 | 0,055399 US$ | 1.108 ngày 23 giờ 9 phút | 140 Tr US$ | 501,8 Tr US$ | 508 | 165,3 N US$ | 0.42% | 1.61% | 6.37% | 12.09% | ||
9 | 3.358,78 US$ | 1.296 ngày 5 giờ 53 phút | 136,6 Tr US$ | 9,67 T US$ | 965 | 51 Tr US$ | -0.01% | 0.67% | -0.17% | 8.53% | ||
10 | 3.352,3 US$ | 1.296 ngày 10 giờ 58 phút | 124,5 Tr US$ | 9,65 T US$ | 142 | 14,9 Tr US$ | -0.09% | 0.24% | -0.70% | 8.83% | ||
11 | 0,3577 US$ | 234 ngày 15 giờ | 115,4 Tr US$ | 178,9 Tr US$ | 4.227 | 7,1 Tr US$ | -0.49% | 1.21% | -2.80% | 37.06% | ||
12 | 3.352,62 US$ | 1.648 ngày 2 giờ 28 phút | 96,7 Tr US$ | 9,68 T US$ | 464 | 1,2 Tr US$ | -0.18% | 0.91% | -0.07% | 8.75% | ||
13 | 3.374,27 US$ | 1.661 ngày 7 giờ 13 phút | 91,3 Tr US$ | 9,68 T US$ | 466 | 1 Tr US$ | -0.25% | 1.41% | 0.45% | 9.38% | ||
14 | 3.354,52 US$ | 1.297 ngày 4 giờ 25 phút | 86,3 Tr US$ | 9,65 T US$ | 112 | 8,6 Tr US$ | -0.14% | 0.20% | -0.15% | 8.79% | ||
15 | 0,9967 US$ | 324 ngày 13 giờ 10 phút | 83,4 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 6 | 380,8 N US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.03% | ||
16 | 3.493,84 US$ | 35 ngày 27 phút | 76,4 Tr US$ | 304,1 Tr US$ | 6 | 211,45 US$ | 0% | 0% | -1.03% | 8.33% | ||
17 | 3.347,68 US$ | 343 ngày 33 phút | 73,6 Tr US$ | 228,6 Tr US$ | 109 | 135,3 N US$ | -0.70% | 0.72% | -0.55% | 8.62% | ||
18 | 0,009986 US$ | 234 ngày 15 giờ | 73,4 Tr US$ | 688,6 Tr US$ | 999 | 1,2 Tr US$ | 0.20% | 0.95% | -0.63% | 6.98% | ||
19 | 0,0000216 US$ | 587 ngày 10 giờ 14 phút | 70,2 Tr US$ | 9,06 T US$ | 279 | 2,2 Tr US$ | 2.31% | 4.45% | 3.17% | 14.11% | ||
20 | 0,9999 US$ | 1.105 ngày 50 phút | 69,7 Tr US$ | 27,9 T US$ | 27 | 764,1 N US$ | -0.00% | -0.02% | -0.02% | -0.01% | ||
21 | 98.258,2 US$ | 1.296 ngày 8 giờ 13 phút | 67,3 Tr US$ | 14,4 T US$ | 25 | 1,9 Tr US$ | -0.10% | 0.08% | 0.46% | 3.02% | ||
22 | 3.366,44 US$ | 1.029 ngày 17 giờ 20 phút | 67,3 Tr US$ | 1,21 T US$ | 1.485 | 136,2 N US$ | 0.00% | 0.38% | 0.18% | 8.35% | ||
23 | 0,01016 US$ | 234 ngày 15 giờ | 63,5 Tr US$ | 903,4 Tr US$ | 1.012 | 2,7 Tr US$ | -0.21% | 0.59% | -1.11% | 3.61% | ||
24 | 1 US$ | 118 ngày 6 giờ 10 phút | 63,1 Tr US$ | 153,8 Tr US$ | 2 | 1,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.06% | ||
25 | 98.626,11 US$ | 1.296 ngày 7 giờ 11 phút | 61,3 Tr US$ | 14,4 T US$ | 365 | 30,7 Tr US$ | -0.09% | 0.42% | 0.28% | 3.29% | ||
26 | 1,99 US$ | 1.308 ngày 18 giờ 51 phút | 55,9 Tr US$ | 3,81 T US$ | 321 | 622,6 N US$ | -0.50% | 0.04% | 1.60% | 6.90% | ||
27 | 0,9999 US$ | 139 ngày 9 giờ 19 phút | 54,4 Tr US$ | 409,6 Tr US$ | 11 | 939,4 N US$ | 0% | -0.00% | -0.04% | 0.02% | ||
28 | 5.347,76 US$ | 357 ngày 11 giờ 21 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.71% | ||
29 | 3.361,57 US$ | 532 ngày 6 giờ 7 phút | 52,7 Tr US$ | 655,1 Tr US$ | 8.472 | 54,9 Tr US$ | 0.14% | 0.85% | 0.02% | 8.63% | ||
30 | 635,59 US$ | 600 ngày 15 giờ 4 phút | 51,2 Tr US$ | 841 Tr US$ | 2.651 | 10,3 Tr US$ | 0.16% | 0.11% | 1.98% | 5.19% | ||
31 | 0,00006544 US$ | 234 ngày 15 giờ | 47,8 Tr US$ | 27,5 Tr US$ | 94 | 19,1 N US$ | 0.12% | 1.53% | 3.04% | 11.48% | ||
32 | 98.135,31 US$ | 156 ngày 16 giờ 55 phút | 47,3 Tr US$ | 1,1 T US$ | 8 | 28,7 N US$ | 0% | 0.12% | 0.25% | 2.46% | ||
33 | 98.511,43 US$ | 1.166 ngày 15 giờ 44 phút | 47,2 Tr US$ | 968,4 Tr US$ | 5.217 | 22,7 Tr US$ | -0.34% | 0.34% | 0.10% | 3.31% | ||
34 | 3.504,85 US$ | 37 ngày 20 giờ 8 phút | 45,1 Tr US$ | 305,9 Tr US$ | 78 | 155,8 N US$ | -0.78% | 0.09% | -0.61% | 8.57% | ||
35 | 302,87 US$ | 279 ngày 13 giờ 35 phút | 43,2 Tr US$ | 3,74 T US$ | 568 | 2,2 Tr US$ | -0.01% | 1.28% | 2.18% | 11.15% | ||
36 | 98.425,29 US$ | 71 ngày 7 giờ 53 phút | 42,4 Tr US$ | 1,29 T US$ | 3 | 332,7 N US$ | 0% | 0% | 0.10% | 3.33% | ||
37 | 0,9999 US$ | 2 ngày 12 giờ 35 phút | 40,8 Tr US$ | 82,8 Tr US$ | 215 | 268,7 N US$ | -0.00% | -0.04% | -0.02% | -0.00% | ||
38 | 1 US$ | 1.104 ngày 9 giờ 49 phút | 39,3 Tr US$ | 66,9 T US$ | 187 | 9,1 Tr US$ | 0.00% | 0.01% | -0.01% | 0.02% | ||
39 | 1 US$ | 1.100 ngày 19 giờ 7 phút | 39,1 Tr US$ | 129,7 Tr US$ | 12 | 15,1 N US$ | 0% | 0% | 0.59% | 0.39% | ||
40 | 0,997 US$ | 1.295 ngày 19 giờ 43 phút | 38,6 Tr US$ | 647,5 Tr US$ | 3 | 12,2 N US$ | 0% | 0% | 0.10% | 0.05% | ||
41 | 3.358,85 US$ | 1.296 ngày 5 giờ 49 phút | 37,2 Tr US$ | 9,67 T US$ | 610 | 19,1 Tr US$ | 0.10% | 0.78% | -0.07% | 8.68% | ||
42 | 15,08 US$ | 1.296 ngày 9 giờ 44 phút | 36,9 Tr US$ | 15,1 T US$ | 108 | 5,4 Tr US$ | -0.22% | 0.22% | 0.90% | 6.23% | ||
43 | 9,37 US$ | 1.297 ngày 7 giờ 43 phút | 36,3 Tr US$ | 9,37 T US$ | 67 | 1,6 Tr US$ | 0% | 0.29% | 0.60% | 8.06% | ||
44 | 98.515,77 US$ | 464 ngày 5 giờ 43 phút | 35,9 Tr US$ | 14,4 T US$ | 5 | 750,7 N US$ | 0% | 0.81% | 1.01% | 3.90% | ||
45 | 3.489,08 US$ | 282 ngày 14 giờ 2 phút | 35,4 Tr US$ | 1,6 T US$ | 2 | 11,9 N US$ | 0% | 0% | 0.18% | 9.09% | ||
46 | 0,9986 US$ | 568 ngày 16 giờ 20 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 147 | 57,6 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.10% | 0.04% | ||
47 | 3.545,06 US$ | 318 ngày 18 giờ 45 phút | 32,9 Tr US$ | 6,1 T US$ | 52 | 17,4 Tr US$ | -0.02% | 0.88% | -0.08% | 8.79% | ||
48 | 98.719,99 US$ | 1.532 ngày 14 giờ 5 phút | 32,3 Tr US$ | 14,4 T US$ | 16 | 161,1 N US$ | -0.10% | 0.69% | 0.85% | 3.25% | ||
49 | 1.631,83 US$ | 1.009 ngày 1 giờ 2 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 3,3 US$ | 234 ngày 15 giờ | 30 Tr US$ | 3,3 T US$ | 847 | 1,2 Tr US$ | 0.30% | 3.20% | 1.42% | 5.23% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2482341 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.