WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch23.926.745
  • 24 giờ Khối lượng14,6 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.370,24 US$108 ngày 9 giờ 4 phút496,7 Tr US$560,4 Tr US$1236,7 N US$0%0%-0.25%7.32%
2
0,2118 US$1.430 ngày 15 giờ 53 phút206,5 Tr US$107,3 Tr US$42,7 N US$0%0%-0.27%7.89%
3
0,9968 US$335 ngày 22 giờ 13 phút201,7 Tr US$647,4 Tr US$42 Tr US$0%0%0.06%0.09%
4
3.372,88 US$1.417 ngày 3 giờ 48 phút185,9 Tr US$<1 US$141,1 Tr US$0%0.08%-0.22%7.38%
5
0,001423 US$106 ngày 18 giờ 36 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
0,999 US$1.537 ngày 15 giờ 10 phút156 Tr US$3,44 T US$6019,2 Tr US$0%0.02%0.01%-0.05%
7
98.472,83 US$1.297 ngày 12 giờ 57 phút150,7 Tr US$14,4 T US$391,8 Tr US$0%-0.24%-0.15%1.59%
8
0,06979 US$80 ngày 1 giờ 13 phút145,5 Tr US$116,9 Tr US$671,2 Tr US$-0.05%-0.98%-2.13%9.03%
9
0,055198 US$1.109 ngày 4 giờ 41 phút135,6 Tr US$486 Tr US$763325,9 N US$-0.54%-0.57%-3.23%8.41%
10
3.378,91 US$1.296 ngày 11 giờ 24 phút133 Tr US$9,67 T US$77028,3 Tr US$0.18%0.09%-0.16%7.60%
11
3.380,68 US$1.296 ngày 16 giờ 29 phút124,4 Tr US$9,68 T US$948,1 Tr US$0%0.07%-0.24%7.43%
12
0,359 US$234 ngày 20 giờ 32 phút115 Tr US$179,5 Tr US$3.4053,6 Tr US$-0.20%1.46%0.63%23.06%
13
3.365,71 US$1.648 ngày 7 giờ 59 phút96,9 Tr US$9,67 T US$4881,1 Tr US$-0.62%-0.42%-0.65%6.88%
14
3.366,61 US$1.661 ngày 12 giờ 44 phút91,5 Tr US$9,67 T US$277385,1 N US$-0.00%-0.54%-0.31%6.95%
15
3.383,62 US$1.297 ngày 9 giờ 57 phút86,6 Tr US$9,69 T US$392,2 Tr US$0.60%0.60%-0.35%8.13%
16
0,9966 US$324 ngày 18 giờ 42 phút83,4 Tr US$647,3 Tr US$7422,4 N US$0%0.00%-0.04%0.08%
17
3.539,99 US$35 ngày 5 giờ 58 phút77,3 Tr US$307,7 Tr US$1812,8 N US$-0.00%-0.00%0.29%7.34%
18
3.379,02 US$343 ngày 6 giờ 5 phút74,3 Tr US$230,4 Tr US$160224,9 N US$0%0.75%0.02%7.46%
19
0,00955 US$234 ngày 20 giờ 32 phút71,3 Tr US$658,6 Tr US$1.3141,5 Tr US$0.02%0.12%-4.12%1.91%
20
0,0000213 US$587 ngày 15 giờ 45 phút69,8 Tr US$8,94 T US$2211,3 Tr US$0.60%1.25%0.27%10.46%
21
1 US$1.105 ngày 6 giờ 22 phút69,7 Tr US$28 T US$20724,1 N US$0%0.02%-0.00%0.02%
22
3.384,27 US$1.029 ngày 22 giờ 51 phút67,5 Tr US$1,22 T US$1.168184,3 N US$0.00%0.08%-0.42%7.14%
23
99.113,98 US$1.296 ngày 13 giờ 45 phút67,5 Tr US$14,5 T US$16703,4 N US$0%0.60%0.87%2.12%
24
1 US$118 ngày 11 giờ 42 phút63,2 Tr US$153,8 Tr US$3765,14 US$0%0%0.02%0.08%
25
0,00998 US$234 ngày 20 giờ 32 phút62,4 Tr US$887,2 Tr US$1.3623,7 Tr US$-0.30%0.10%-0.93%-0.86%
26
98.697,1 US$1.296 ngày 12 giờ 43 phút61,4 Tr US$14,4 T US$29917,5 Tr US$-0.12%-0.26%0.17%1.81%
27
1,95 US$1.309 ngày 23 phút55,2 Tr US$3,75 T US$228177,8 N US$-0.02%-0.09%-1.39%3.99%
28
0,9998 US$139 ngày 14 giờ 51 phút54,4 Tr US$409,6 Tr US$7449,2 N US$0%0%-0.00%-0.02%
29
5.347,76 US$357 ngày 16 giờ 52 phút53,6 Tr US$47,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
30
3.380,04 US$532 ngày 11 giờ 38 phút52,5 Tr US$655,9 Tr US$5.42731,1 Tr US$0.21%0.26%-0.17%7.61%
31
628,97 US$600 ngày 20 giờ 35 phút51,2 Tr US$836,8 Tr US$1.8033,2 Tr US$-0.05%0.13%-0.94%2.64%
32
98.576,3 US$1.166 ngày 21 giờ 16 phút47,8 Tr US$969,1 Tr US$3.95917,3 Tr US$-0.09%-0.49%-0.03%1.44%
33
98.594,59 US$156 ngày 22 giờ 26 phút47,6 Tr US$1,1 T US$262,5 Tr US$0%-0.97%-0.43%1.19%
34
0,00006459 US$234 ngày 20 giờ 32 phút47,2 Tr US$27,1 Tr US$493,1 N US$0%-0.20%-0.88%7.19%
35
3.540,45 US$38 ngày 1 giờ 39 phút45,4 Tr US$307,7 Tr US$89386,7 N US$0%0.60%-0.18%7.37%
36
98.757,88 US$71 ngày 13 giờ 25 phút42,5 Tr US$1,32 T US$3352,2 N US$0%-0.01%-0.01%0.96%
37
1 US$2 ngày 18 giờ 6 phút40,8 Tr US$85,6 Tr US$6643,4 N US$0%0.02%0.01%0.02%
38
1 US$1.101 ngày 39 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$5077,6 N US$0.00%0.58%0.07%-0.33%
39
0,9971 US$1.296 ngày 1 giờ 14 phút38,6 Tr US$647,6 Tr US$4380,8 N US$0.00%0.01%0.01%0.12%
40
1 US$1.104 ngày 15 giờ 21 phút38,4 Tr US$66,9 T US$24315,9 Tr US$0.02%-0.00%-0.00%0.07%
41
3.373,61 US$1.296 ngày 11 giờ 20 phút37,8 Tr US$9,66 T US$54113,3 Tr US$0.08%0.17%-0.27%7.38%
42
15,32 US$1.296 ngày 15 giờ 16 phút37,3 Tr US$15,3 T US$712,9 Tr US$0%0.39%0.77%5.00%
43
3.507,57 US$322 ngày 4 giờ 29 phút37 Tr US$6,03 T US$0<1 US$0%0%0%6.19%
44
9,41 US$1.297 ngày 13 giờ 14 phút36,5 Tr US$9,42 T US$511,1 Tr US$0%0.28%-0.23%6.64%
45
98.734,61 US$464 ngày 11 giờ 14 phút36,1 Tr US$14,4 T US$2881 N US$0%0%0%2.00%
46
299,88 US$279 ngày 19 giờ 7 phút35,9 Tr US$3,7 T US$297322,5 N US$0%-0.12%-0.56%7.14%
47
3.535,36 US$282 ngày 19 giờ 34 phút35,9 Tr US$1,62 T US$448,5 N US$0%0%0.12%7.83%
48
0,9996 US$568 ngày 21 giờ 52 phút33,9 Tr US$549 Tr US$1172,1 N US$0.00%0.10%0.10%0.02%
49
3.556,1 US$319 ngày 17 phút33 Tr US$6,2 T US$392,4 Tr US$0%0.04%-0.43%7.59%
50
98.514,15 US$1.532 ngày 19 giờ 37 phút32,3 Tr US$14,4 T US$19111,2 N US$0%-0.78%-0.26%1.60%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2483324 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech