- 24 giờ Giao dịch23.878.898
- 24 giờ Khối lượng14,6 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.380,33 US$ | 108 ngày 6 giờ 46 phút | 498,1 Tr US$ | 562,1 Tr US$ | 19 | 103,1 N US$ | 0% | 0.05% | 1.61% | 8.75% | ||
2 | 0,2112 US$ | 1.430 ngày 13 giờ 35 phút | 206 Tr US$ | 106,7 Tr US$ | 4 | 2,5 N US$ | 0% | -0.55% | 0.47% | 7.60% | ||
3 | 0,9962 US$ | 335 ngày 19 giờ 55 phút | 201,6 Tr US$ | 647 Tr US$ | 3 | 1,4 Tr US$ | 0% | 0% | -0.04% | 0.01% | ||
4 | 3.361,34 US$ | 1.417 ngày 1 giờ 30 phút | 185,4 Tr US$ | <1 US$ | 26 | 2,4 Tr US$ | 0% | -0.73% | 0.99% | 7.92% | ||
5 | 0,001423 US$ | 106 ngày 16 giờ 18 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,9988 US$ | 1.537 ngày 12 giờ 52 phút | 156 Tr US$ | 3,44 T US$ | 91 | 17,2 Tr US$ | 0% | -0.02% | -0.01% | -0.05% | ||
7 | 98.654,99 US$ | 1.297 ngày 10 giờ 39 phút | 151,4 Tr US$ | 14,4 T US$ | 58 | 3,8 Tr US$ | -0.03% | -0.19% | 0.07% | 2.09% | ||
8 | 0,07128 US$ | 79 ngày 22 giờ 55 phút | 147,1 Tr US$ | 119,1 Tr US$ | 110 | 1,7 Tr US$ | 0% | -0.10% | 3.60% | 12.33% | ||
9 | 0,055135 US$ | 1.109 ngày 2 giờ 23 phút | 134 Tr US$ | 480,2 Tr US$ | 775 | 340 N US$ | -0.01% | -7.00% | -2.89% | 7.51% | ||
10 | 3.371,68 US$ | 1.296 ngày 9 giờ 6 phút | 133,4 Tr US$ | 9,67 T US$ | 1.027 | 49 Tr US$ | 0.23% | -0.66% | 1.29% | 8.12% | ||
11 | 3.355,39 US$ | 1.296 ngày 14 giờ 12 phút | 124,6 Tr US$ | 9,63 T US$ | 150 | 19,5 Tr US$ | 0% | -1.14% | 1.08% | 7.27% | ||
12 | 0,3493 US$ | 234 ngày 18 giờ 14 phút | 113,3 Tr US$ | 174,7 Tr US$ | 3.170 | 4,3 Tr US$ | 0.16% | -1.54% | -0.23% | 22.87% | ||
13 | 3.375,77 US$ | 1.648 ngày 5 giờ 42 phút | 96,7 Tr US$ | 9,65 T US$ | 535 | 1,9 Tr US$ | -0.04% | -0.53% | 1.61% | 8.70% | ||
14 | 3.358,69 US$ | 1.661 ngày 10 giờ 26 phút | 91,4 Tr US$ | 9,67 T US$ | 331 | 1,3 Tr US$ | -0.59% | -0.54% | 1.03% | 7.48% | ||
15 | 3.359,52 US$ | 1.297 ngày 7 giờ 39 phút | 86,4 Tr US$ | 9,64 T US$ | 105 | 10,9 Tr US$ | 0% | -0.50% | 0.99% | 7.49% | ||
16 | 0,9966 US$ | 324 ngày 16 giờ 24 phút | 83,4 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 5 | 361,4 N US$ | 0% | 0.01% | -0.04% | 0.03% | ||
17 | 3.511,5 US$ | 35 ngày 3 giờ 40 phút | 76,9 Tr US$ | 305,6 Tr US$ | 9 | 400,34 US$ | 0% | -0.58% | 0.51% | 7.26% | ||
18 | 3.349,38 US$ | 343 ngày 3 giờ 47 phút | 73,7 Tr US$ | 229,5 Tr US$ | 251 | 290,3 N US$ | -0.00% | -1.28% | 0.32% | 7.24% | ||
19 | 0,009825 US$ | 234 ngày 18 giờ 14 phút | 72,3 Tr US$ | 677,6 Tr US$ | 1.357 | 1,9 Tr US$ | 0% | -1.56% | 0.13% | 4.58% | ||
20 | 0,00002126 US$ | 587 ngày 13 giờ 27 phút | 69,7 Tr US$ | 8,92 T US$ | 357 | 3,2 Tr US$ | 0.58% | -0.80% | 3.91% | 9.97% | ||
21 | 0,9999 US$ | 1.105 ngày 4 giờ 4 phút | 69,7 Tr US$ | 28 T US$ | 36 | 1,4 Tr US$ | -0.00% | -0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
22 | 3.375,48 US$ | 1.029 ngày 20 giờ 33 phút | 67,5 Tr US$ | 1,21 T US$ | 1.738 | 238,3 N US$ | 0.60% | -0.87% | 1.72% | 7.95% | ||
23 | 98.214,27 US$ | 1.296 ngày 11 giờ 27 phút | 67,3 Tr US$ | 14,3 T US$ | 24 | 2 Tr US$ | 0% | -0.05% | 0.04% | 1.50% | ||
24 | 1 US$ | 118 ngày 9 giờ 24 phút | 63,1 Tr US$ | 153,8 Tr US$ | 3 | 3,9 N US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | 0.08% | ||
25 | 0,009975 US$ | 234 ngày 18 giờ 14 phút | 62,3 Tr US$ | 886,7 Tr US$ | 1.070 | 3,6 Tr US$ | -0.43% | -1.84% | -0.88% | 0.38% | ||
26 | 98.629,56 US$ | 1.296 ngày 10 giờ 25 phút | 61,4 Tr US$ | 14,4 T US$ | 448 | 33,3 Tr US$ | -0.16% | 0.10% | 0.05% | 1.55% | ||
27 | 1,96 US$ | 1.308 ngày 22 giờ 5 phút | 55,3 Tr US$ | 3,77 T US$ | 247 | 327,7 N US$ | -0.50% | -1.31% | -1.09% | 4.97% | ||
28 | 0,9999 US$ | 139 ngày 12 giờ 33 phút | 54,4 Tr US$ | 409,6 Tr US$ | 7 | 101,4 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.02% | ||
29 | 5.347,76 US$ | 357 ngày 14 giờ 34 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 3.373,87 US$ | 532 ngày 9 giờ 20 phút | 52,3 Tr US$ | 654,6 Tr US$ | 7.845 | 51,6 Tr US$ | 0.15% | -0.49% | 1.41% | 8.21% | ||
31 | 628,93 US$ | 600 ngày 18 giờ 17 phút | 51,1 Tr US$ | 835,3 Tr US$ | 2.283 | 6 Tr US$ | -0.00% | -0.66% | -0.50% | 3.27% | ||
32 | 99.032,09 US$ | 156 ngày 20 giờ 8 phút | 47,8 Tr US$ | 1,11 T US$ | 22 | 2,2 Tr US$ | 0% | 0.01% | 0.81% | 2.53% | ||
33 | 98.694,47 US$ | 1.166 ngày 18 giờ 58 phút | 47,3 Tr US$ | 970,2 Tr US$ | 5.738 | 26,7 Tr US$ | -0.06% | 0.07% | 0.19% | 1.83% | ||
34 | 0,00006413 US$ | 234 ngày 18 giờ 14 phút | 46,9 Tr US$ | 26,9 Tr US$ | 76 | 3,6 N US$ | -0.45% | -1.02% | 0.21% | 8.38% | ||
35 | 3.526,43 US$ | 37 ngày 23 giờ 21 phút | 45,2 Tr US$ | 306,5 Tr US$ | 109 | 142,5 N US$ | 0.48% | -0.77% | 1.40% | 7.54% | ||
36 | 298,73 US$ | 279 ngày 16 giờ 49 phút | 42,8 Tr US$ | 3,69 T US$ | 423 | 703,6 N US$ | 0.21% | -1.02% | 0.72% | 9.24% | ||
37 | 98.425,29 US$ | 71 ngày 11 giờ 7 phút | 42,4 Tr US$ | 1,3 T US$ | 3 | 332,7 N US$ | 0% | 0% | 0.10% | 3.33% | ||
38 | 0,9999 US$ | 2 ngày 15 giờ 48 phút | 40,7 Tr US$ | 85,6 Tr US$ | 127 | 108,4 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.01% | 0.03% | ||
39 | 0,9998 US$ | 1.100 ngày 22 giờ 21 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 37 | 85,2 N US$ | 0% | 0.61% | -0.21% | 0.20% | ||
40 | 1 US$ | 1.104 ngày 13 giờ 3 phút | 38,6 Tr US$ | 66,9 T US$ | 230 | 13 Tr US$ | -0.01% | 0.01% | 0.00% | 0.04% | ||
41 | 0,997 US$ | 1.295 ngày 22 giờ 56 phút | 38,6 Tr US$ | 647,5 Tr US$ | 2 | 103,8 N US$ | 0% | 0% | 0.00% | 0.15% | ||
42 | 3.367,93 US$ | 1.296 ngày 9 giờ 2 phút | 37,7 Tr US$ | 9,66 T US$ | 646 | 22,7 Tr US$ | 0.22% | -0.55% | 1.28% | 8.10% | ||
43 | 15,31 US$ | 1.296 ngày 12 giờ 58 phút | 37,3 Tr US$ | 15,3 T US$ | 66 | 3,4 Tr US$ | 0.80% | -0.09% | 2.26% | 5.90% | ||
44 | 3.507,57 US$ | 322 ngày 2 giờ 11 phút | 37 Tr US$ | 6,03 T US$ | 1 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 6.19% | ||
45 | 9,28 US$ | 1.297 ngày 10 giờ 56 phút | 36,1 Tr US$ | 9,29 T US$ | 65 | 1,4 Tr US$ | -0.13% | -1.31% | -0.04% | 5.50% | ||
46 | 98.465,78 US$ | 464 ngày 8 giờ 56 phút | 36 Tr US$ | 14,4 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 3.489,08 US$ | 282 ngày 17 giờ 16 phút | 35,4 Tr US$ | 1,6 T US$ | 3 | 11,9 N US$ | 0% | 0% | -1.00% | 9.09% | ||
48 | 0,9996 US$ | 568 ngày 19 giờ 34 phút | 33,9 Tr US$ | 548,8 Tr US$ | 123 | 2,2 N US$ | 0% | 0.10% | 0.10% | 0.13% | ||
49 | 3.553,84 US$ | 318 ngày 21 giờ 59 phút | 33 Tr US$ | 6,18 T US$ | 46 | 9,2 Tr US$ | 0% | -0.36% | 1.13% | 8.07% | ||
50 | 98.985,73 US$ | 1.532 ngày 17 giờ 19 phút | 32,3 Tr US$ | 14,5 T US$ | 33 | 288,1 N US$ | 0% | 0.75% | 0.40% | 2.29% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2482836 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.