- 24 giờ Giao dịch23.504.972
- 24 giờ Khối lượng13,9 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.358,51 US$ | 108 ngày 12 giờ 39 phút | 495 Tr US$ | 558,4 Tr US$ | 31 | 26,4 N US$ | 0.09% | 0.52% | -0.59% | 2.01% | ||
2 | 0,2087 US$ | 1.430 ngày 19 giờ 28 phút | 203,5 Tr US$ | 105,4 Tr US$ | 2 | 6,6 N US$ | 0% | 0% | 0.10% | -1.01% | ||
3 | 3.335,76 US$ | 1.417 ngày 7 giờ 22 phút | 183,9 Tr US$ | <1 US$ | 20 | 1,9 Tr US$ | 0% | 0% | -1.10% | 2.58% | ||
4 | 0,001423 US$ | 106 ngày 22 giờ 11 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,9989 US$ | 1.537 ngày 18 giờ 45 phút | 156,1 Tr US$ | 3,43 T US$ | 85 | 28,7 Tr US$ | 0% | 0.00% | -0.09% | -0.07% | ||
6 | 98.321,69 US$ | 1.297 ngày 16 giờ 31 phút | 149,6 Tr US$ | 14,4 T US$ | 33 | 1,3 Tr US$ | 0% | -0.05% | -0.30% | 0.61% | ||
7 | 0,06835 US$ | 80 ngày 4 giờ 47 phút | 143,6 Tr US$ | 113,9 Tr US$ | 123 | 1,9 Tr US$ | 0.17% | 0.46% | -2.11% | 3.90% | ||
8 | 3.356,12 US$ | 1.296 ngày 14 giờ 59 phút | 137,5 Tr US$ | 9,65 T US$ | 864 | 41,2 Tr US$ | 0.13% | 0.46% | -0.71% | 2.03% | ||
9 | 0,055218 US$ | 1.109 ngày 8 giờ 15 phút | 135,4 Tr US$ | 485 Tr US$ | 365 | 76,6 N US$ | 0.87% | -1.44% | -0.35% | 5.91% | ||
10 | 3.356,81 US$ | 1.296 ngày 20 giờ 4 phút | 124,1 Tr US$ | 9,65 T US$ | 130 | 10,7 Tr US$ | 0.06% | 0.96% | -0.71% | 1.85% | ||
11 | 0,3625 US$ | 235 ngày 6 phút | 115,7 Tr US$ | 181,3 Tr US$ | 4.535 | 6,2 Tr US$ | 0.67% | -0.64% | 0.61% | -9.84% | ||
12 | 0,1282 US$ | 211 ngày 19 giờ 17 phút | 100 Tr US$ | 256,5 Tr US$ | 2 | 897,77 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.00% | ||
13 | 3.358,69 US$ | 1.648 ngày 11 giờ 34 phút | 96,5 Tr US$ | 9,62 T US$ | 525 | 1,1 Tr US$ | 0.17% | 0.39% | -0.14% | 2.44% | ||
14 | 3.360,16 US$ | 1.661 ngày 16 giờ 19 phút | 91,1 Tr US$ | 9,63 T US$ | 290 | 633,9 N US$ | 0.06% | 0.40% | -0.74% | 1.94% | ||
15 | 3.359,61 US$ | 1.297 ngày 13 giờ 31 phút | 85,7 Tr US$ | 9,66 T US$ | 78 | 5,4 Tr US$ | 0.02% | 0.34% | -0.11% | 1.54% | ||
16 | 0,9965 US$ | 324 ngày 22 giờ 16 phút | 83,4 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 12 | 1,3 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.01% | 0.04% | ||
17 | 3.513,28 US$ | 35 ngày 9 giờ 32 phút | 76,7 Tr US$ | 305,8 Tr US$ | 23 | 36,7 N US$ | 0% | 0.28% | -0.75% | 1.49% | ||
18 | 3.354,94 US$ | 343 ngày 9 giờ 39 phút | 73,8 Tr US$ | 228,5 Tr US$ | 118 | 160,7 N US$ | 0.04% | 0.30% | -0.73% | 1.95% | ||
19 | 0,009539 US$ | 235 ngày 6 phút | 71,4 Tr US$ | 658,3 Tr US$ | 851 | 860,9 N US$ | 0.42% | 0.52% | -0.41% | -2.90% | ||
20 | 0,9999 US$ | 1.105 ngày 9 giờ 56 phút | 69,7 Tr US$ | 28 T US$ | 21 | 264,2 N US$ | 0% | 0.00% | -0.02% | -0.00% | ||
21 | 0,00002086 US$ | 587 ngày 19 giờ 20 phút | 69 Tr US$ | 8,8 T US$ | 165 | 1,5 Tr US$ | -0.34% | -1.26% | -0.59% | 1.55% | ||
22 | 3.348,55 US$ | 1.030 ngày 2 giờ 26 phút | 67,5 Tr US$ | 1,21 T US$ | 1.002 | 187,4 N US$ | -0.61% | -0.13% | -0.54% | 1.53% | ||
23 | 98.701,19 US$ | 1.296 ngày 17 giờ 19 phút | 67,4 Tr US$ | 14,4 T US$ | 32 | 1,6 Tr US$ | 0% | 0.70% | 0.18% | 1.33% | ||
24 | 98.305,74 US$ | 1.296 ngày 16 giờ 17 phút | 63,3 Tr US$ | 14,4 T US$ | 288 | 17,4 Tr US$ | -0.13% | -0.22% | -0.26% | 0.77% | ||
25 | 1 US$ | 118 ngày 15 giờ 16 phút | 63 Tr US$ | 153,8 Tr US$ | 6 | 2,4 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | 0.08% | ||
26 | 0,009964 US$ | 235 ngày 6 phút | 62,5 Tr US$ | 885,7 Tr US$ | 1.040 | 4,2 Tr US$ | 0.44% | 0.82% | -0.08% | -2.78% | ||
27 | 1,95 US$ | 1.309 ngày 3 giờ 57 phút | 55 Tr US$ | 3,74 T US$ | 261 | 243,4 N US$ | 0.15% | 0.85% | -0.46% | 1.15% | ||
28 | 3.354,14 US$ | 532 ngày 15 giờ 13 phút | 54,6 Tr US$ | 660,1 Tr US$ | 5.989 | 35,4 Tr US$ | -0.12% | 0.26% | -0.66% | 1.83% | ||
29 | 5.347,76 US$ | 357 ngày 20 giờ 26 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 627,29 US$ | 601 ngày 10 phút | 51,3 Tr US$ | 834,9 Tr US$ | 1.997 | 4,3 Tr US$ | 0.10% | 0.32% | -0.17% | 1.33% | ||
31 | 98.549,92 US$ | 157 ngày 2 giờ 1 phút | 47,5 Tr US$ | 1,1 T US$ | 12 | 1,2 Tr US$ | 0% | -0.10% | -0.24% | 0.71% | ||
32 | 98.379,51 US$ | 1.167 ngày 50 phút | 47,5 Tr US$ | 967,1 Tr US$ | 3.816 | 14,4 Tr US$ | 0.11% | 0.00% | -0.25% | 0.73% | ||
33 | 0,00006439 US$ | 235 ngày 6 phút | 47,2 Tr US$ | 27 Tr US$ | 36 | 20,5 N US$ | 0.18% | 0.63% | -0.47% | 5.91% | ||
34 | 0,054992 US$ | 11 ngày 14 giờ 2 phút | 46,7 Tr US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 3.515,24 US$ | 38 ngày 5 giờ 14 phút | 45,1 Tr US$ | 305,9 Tr US$ | 28 | 295,8 N US$ | 0% | 0.34% | -0.71% | 2.34% | ||
36 | 98.693,31 US$ | 71 ngày 16 giờ 59 phút | 42,4 Tr US$ | 1,33 T US$ | 5 | 788,8 N US$ | 0% | 0% | -0.07% | 0.72% | ||
37 | 1 US$ | 2 ngày 21 giờ 41 phút | 40,8 Tr US$ | 85,6 Tr US$ | 69 | 116 N US$ | 0% | -0.00% | -0.01% | 0.02% | ||
38 | 0,994 US$ | 1.101 ngày 4 giờ 13 phút | 39,1 Tr US$ | 128,7 Tr US$ | 24 | 33,1 N US$ | 0% | -0.57% | -0.04% | -0.71% | ||
39 | 0,9972 US$ | 1.296 ngày 4 giờ 49 phút | 38,6 Tr US$ | 647,6 Tr US$ | 4 | 530,5 N US$ | 0% | 0.01% | 0.01% | 0.06% | ||
40 | 1 US$ | 1.104 ngày 18 giờ 55 phút | 38,4 Tr US$ | 66,9 T US$ | 325 | 46,2 Tr US$ | -0.00% | 0.02% | -0.01% | 0.08% | ||
41 | 3.355,7 US$ | 1.296 ngày 14 giờ 55 phút | 37,7 Tr US$ | 9,64 T US$ | 540 | 15,8 Tr US$ | 0.17% | 0.52% | -0.62% | 2.06% | ||
42 | 15,5 US$ | 1.296 ngày 18 giờ 50 phút | 37,5 Tr US$ | 15,5 T US$ | 113 | 5 Tr US$ | 0.41% | 1.94% | 1.69% | 2.95% | ||
43 | 3.546,45 US$ | 322 ngày 8 giờ 4 phút | 37 Tr US$ | 6,19 T US$ | 1 | 309,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 5.08% | ||
44 | 9,61 US$ | 1.297 ngày 16 giờ 48 phút | 36,9 Tr US$ | 9,61 T US$ | 108 | 3,2 Tr US$ | -0.38% | 2.52% | 2.27% | 5.07% | ||
45 | 300,2 US$ | 279 ngày 22 giờ 41 phút | 35,8 Tr US$ | 3,71 T US$ | 298 | 284,6 N US$ | 0.12% | 0.67% | -0.05% | 6.64% | ||
46 | 3.482,54 US$ | 282 ngày 23 giờ 8 phút | 35,3 Tr US$ | 1,59 T US$ | 3 | 3,6 N US$ | 0% | 0% | -1.17% | -0.50% | ||
47 | 0,9996 US$ | 569 ngày 1 giờ 26 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 99 | 11 N US$ | 0.00% | 0.10% | -0.00% | -0.02% | ||
48 | 3.526,49 US$ | 319 ngày 3 giờ 51 phút | 32,7 Tr US$ | 6,16 T US$ | 68 | 6,4 Tr US$ | 0% | 0.36% | -0.81% | 1.16% | ||
49 | 98.373,07 US$ | 1.532 ngày 23 giờ 11 phút | 32,2 Tr US$ | 14,4 T US$ | 15 | 120,5 N US$ | 0% | -0.32% | -0.25% | 0.65% | ||
50 | 1.631,83 US$ | 1.009 ngày 10 giờ 8 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2484064 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.