- 24 giờ Giao dịch19.712.972
- 24 giờ Khối lượng720,02 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.464,71 US$ | 111 ngày 15 giờ 36 phút | 510,4 Tr US$ | 578,6 Tr US$ | 64 | 114,8 N US$ | 0.03% | -1.05% | -0.72% | 4.92% | ||
2 | 0,2169 US$ | 1.433 ngày 22 giờ 26 phút | 211,8 Tr US$ | 110 Tr US$ | 2 | 10 N US$ | 0% | 0% | -0.49% | 4.76% | ||
3 | 3.507,3 US$ | 1.420 ngày 10 giờ 20 phút | 193,3 Tr US$ | <1 US$ | 17 | 1,3 Tr US$ | 0% | 0% | 0.49% | 6.03% | ||
4 | 0,001423 US$ | 110 ngày 1 giờ 8 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 95.537,69 US$ | 1.300 ngày 19 giờ 29 phút | 160,3 Tr US$ | 13,5 T US$ | 96 | 9 Tr US$ | -0.14% | -1.22% | -2.87% | -0.35% | ||
6 | 0,9995 US$ | 1.540 ngày 21 giờ 42 phút | 157,4 Tr US$ | 3,51 T US$ | 100 | 35,1 Tr US$ | 0% | 0.02% | 0.03% | 0.04% | ||
7 | 3.446,03 US$ | 1.299 ngày 17 giờ 57 phút | 130,3 Tr US$ | 10 T US$ | 1.438 | 208,1 Tr US$ | -0.09% | -1.39% | -0.79% | 4.45% | ||
8 | 0,05495 US$ | 1.112 ngày 11 giờ 13 phút | 129,5 Tr US$ | 462,9 Tr US$ | 282 | 77,6 N US$ | -0.44% | -1.51% | -3.23% | 0.18% | ||
9 | 3.461,56 US$ | 1.299 ngày 23 giờ 2 phút | 128,3 Tr US$ | 10,1 T US$ | 268 | 56,7 Tr US$ | 0.46% | -1.27% | -0.86% | 4.97% | ||
10 | 0,9953 US$ | 328 ngày 1 giờ 14 phút | 105 Tr US$ | 646,4 Tr US$ | 6 | 995,4 N US$ | 0% | -0.03% | -0.01% | -0.03% | ||
11 | 0,2863 US$ | 238 ngày 3 giờ 4 phút | 99,2 Tr US$ | 143,3 Tr US$ | 2.264 | 5,4 Tr US$ | -0.74% | -5.76% | -7.84% | -4.21% | ||
12 | 3.441,46 US$ | 1.651 ngày 14 giờ 32 phút | 98 Tr US$ | 10,1 T US$ | 573 | 3,8 Tr US$ | -0.79% | -1.80% | -1.25% | 3.81% | ||
13 | 3.463,01 US$ | 1.664 ngày 19 giờ 16 phút | 92,6 Tr US$ | 10,1 T US$ | 472 | 3,1 Tr US$ | 0.48% | -1.29% | -1.17% | 5.00% | ||
14 | 3.619,95 US$ | 38 ngày 12 giờ 30 phút | 79,1 Tr US$ | 315,5 Tr US$ | 35 | 64,6 N US$ | 0.03% | -1.30% | -0.42% | 4.82% | ||
15 | 3.443,2 US$ | 1.300 ngày 16 giờ 29 phút | 76,4 Tr US$ | 10 T US$ | 188 | 28,3 Tr US$ | -0.11% | -1.86% | -1.07% | 4.36% | ||
16 | 3.460,89 US$ | 1.033 ngày 5 giờ 23 phút | 76,1 Tr US$ | 1,24 T US$ | 1.274 | 866 N US$ | -0.03% | -1.40% | -0.92% | 5.14% | ||
17 | 3.455,44 US$ | 346 ngày 12 giờ 37 phút | 76 Tr US$ | 235,2 Tr US$ | 269 | 418,6 N US$ | -0.22% | -1.33% | -0.68% | 4.82% | ||
18 | 1 US$ | 1.108 ngày 12 giờ 54 phút | 69,7 Tr US$ | 28,3 T US$ | 76 | 5,5 Tr US$ | 0% | 0.02% | -0.00% | 0.02% | ||
19 | 95.475,8 US$ | 1.299 ngày 20 giờ 17 phút | 67,8 Tr US$ | 13,4 T US$ | 78 | 9,8 Tr US$ | -0.64% | -1.29% | -2.23% | -0.45% | ||
20 | 0,00001925 US$ | 590 ngày 22 giờ 18 phút | 67,4 Tr US$ | 8,12 T US$ | 154 | 1,3 Tr US$ | -1.18% | -3.15% | -5.18% | -1.18% | ||
21 | 95.633,56 US$ | 1.299 ngày 19 giờ 15 phút | 67,2 Tr US$ | 13,5 T US$ | 431 | 43,7 Tr US$ | -0.51% | -1.31% | -2.72% | -0.71% | ||
22 | 0,009096 US$ | 238 ngày 3 giờ 4 phút | 67,2 Tr US$ | 627,3 Tr US$ | 1.754 | 3,1 Tr US$ | -0.91% | -1.10% | -4.01% | 2.03% | ||
23 | 2,75 US$ | 1.312 ngày 6 giờ 55 phút | 66,3 Tr US$ | 5,3 T US$ | 856 | 2,2 Tr US$ | -0.93% | -1.51% | -4.33% | 14.22% | ||
24 | 1 US$ | 121 ngày 18 giờ 14 phút | 63 Tr US$ | 161,6 Tr US$ | 13 | 470 N US$ | 0% | -0.02% | 0.00% | -0.00% | ||
25 | 0,009298 US$ | 238 ngày 3 giờ 4 phút | 58,2 Tr US$ | 826,5 Tr US$ | 945 | 839,5 N US$ | -1.17% | -1.55% | -2.10% | 1.87% | ||
26 | 0,999 US$ | 142 ngày 21 giờ 23 phút | 54,7 Tr US$ | 431 Tr US$ | 5 | 75 N US$ | 0% | 0% | -0.04% | -0.03% | ||
27 | 3.447,9 US$ | 535 ngày 18 giờ 10 phút | 53,5 Tr US$ | 686 Tr US$ | 14.518 | 137,2 Tr US$ | 0.06% | -1.75% | -1.18% | 4.42% | ||
28 | 643,37 US$ | 604 ngày 3 giờ 8 phút | 51,5 Tr US$ | 858 Tr US$ | 5.251 | 19,2 Tr US$ | -0.15% | -1.47% | -3.38% | -0.20% | ||
29 | 0,9997 US$ | 6 ngày 38 phút | 50 Tr US$ | 80,3 Tr US$ | 185 | 330,7 N US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.00% | ||
30 | 95.805,68 US$ | 1.170 ngày 3 giờ 48 phút | 49,3 Tr US$ | 941,8 Tr US$ | 6.346 | 40,5 Tr US$ | -0.54% | -1.47% | -2.72% | -0.64% | ||
31 | 5.833,49 US$ | 360 ngày 23 giờ 24 phút | 46,7 Tr US$ | 51,8 Tr US$ | 2 | 104,56 US$ | 0% | -0.28% | -0.28% | -0.28% | ||
32 | 3.620,42 US$ | 41 ngày 8 giờ 11 phút | 46,5 Tr US$ | 315,5 Tr US$ | 136 | 191,4 N US$ | 0.15% | -1.35% | -0.72% | 4.29% | ||
33 | 94.842,88 US$ | 160 ngày 4 giờ 58 phút | 45,7 Tr US$ | 1,02 T US$ | 7 | 247,7 N US$ | 0% | -2.06% | -2.75% | -1.03% | ||
34 | 1 US$ | 1.107 ngày 21 giờ 53 phút | 44,2 Tr US$ | 69,9 T US$ | 296 | 48,8 Tr US$ | -0.00% | -0.07% | -0.08% | -0.06% | ||
35 | 0,00005968 US$ | 238 ngày 3 giờ 4 phút | 43,7 Tr US$ | 25,1 Tr US$ | 44 | 8 N US$ | 0.27% | -2.00% | -4.29% | -1.16% | ||
36 | 98.303,53 US$ | 74 ngày 19 giờ 57 phút | 42,3 Tr US$ | 1,34 T US$ | 9 | 1,7 Tr US$ | 0% | 0% | -0.31% | 1.03% | ||
37 | 3.697,11 US$ | 325 ngày 11 giờ 2 phút | 39,5 Tr US$ | 6,55 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.98% | ||
38 | 0,9966 US$ | 1.104 ngày 7 giờ 11 phút | 39,1 Tr US$ | 129 Tr US$ | 9 | 17,5 N US$ | 0% | -0.10% | -0.13% | 0.23% | ||
39 | 11,97 US$ | 1.300 ngày 19 giờ 46 phút | 39,1 Tr US$ | 12 T US$ | 164 | 5,1 Tr US$ | 0.57% | -0.70% | 1.70% | 16.74% | ||
40 | 3.447,52 US$ | 1.299 ngày 17 giờ 53 phút | 37,4 Tr US$ | 10 T US$ | 842 | 51,3 Tr US$ | 0.07% | -1.23% | -1.12% | 4.46% | ||
41 | 3.678,67 US$ | 286 ngày 2 giờ 6 phút | 37,3 Tr US$ | 1,68 T US$ | 3 | 11,4 N US$ | 0% | 0% | 1.43% | 6.11% | ||
42 | 1.631,83 US$ | 1.012 ngày 13 giờ 6 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,9988 US$ | 572 ngày 4 giờ 24 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 151 | 779,2 N US$ | -0.10% | -0.06% | 0.04% | -0.03% | ||
44 | 18,24 US$ | 1.299 ngày 21 giờ 48 phút | 33,7 Tr US$ | 18,2 T US$ | 155 | 5,6 Tr US$ | -0.61% | -1.10% | -2.65% | 10.24% | ||
45 | 3.625,78 US$ | 322 ngày 6 giờ 49 phút | 33,6 Tr US$ | 6,43 T US$ | 21 | 98,4 N US$ | 0% | -0.67% | -1.50% | 3.99% | ||
46 | 95.648,84 US$ | 1.536 ngày 2 giờ 9 phút | 32,2 Tr US$ | 13,5 T US$ | 36 | 481,5 N US$ | -0.27% | -0.44% | -2.67% | -0.37% | ||
47 | 1.936,66 US$ | 1.300 ngày 14 giờ 46 phút | 31,1 Tr US$ | 1,77 T US$ | 207 | 10 Tr US$ | -0.10% | 0.42% | 6.29% | 13.87% | ||
48 | 3.705,01 US$ | 474 ngày 23 giờ 3 phút | 30,7 Tr US$ | 153,5 Tr US$ | 14 | 388,66 US$ | 0% | 0% | -2.83% | 2.72% | ||
49 | 3.392,36 US$ | 467 ngày 18 giờ 7 phút | 30,1 Tr US$ | 9,9 T US$ | 15 | 572 N US$ | 0% | -3.01% | -2.80% | 2.55% | ||
50 | 0,082377 US$ | 1.283 ngày 22 giờ 17 phút | 29,6 Tr US$ | 996 Tr US$ | 745 | 784,7 N US$ | 0.15% | -1.38% | -4.60% | 6.39% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2502642 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.