WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch19.913.547
  • 24 giờ Khối lượng720,32 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.498,82 US$111 ngày 16 giờ 45 phút515,4 Tr US$584,3 Tr US$70118,7 N US$0%0.90%0.14%5.06%
2
0,2169 US$1.433 ngày 23 giờ 34 phút211,8 Tr US$110 Tr US$210 N US$0%0%-0.49%4.76%
3
0,9954 US$339 ngày 5 giờ 53 phút201,5 Tr US$646,5 Tr US$1933,9 US$0%0%0%-0.02%
4
3.500,31 US$1.420 ngày 11 giờ 29 phút192,9 Tr US$<1 US$141 Tr US$0%0%0.62%5.47%
5
0,001423 US$110 ngày 2 giờ 17 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
95.847,84 US$1.300 ngày 20 giờ 38 phút161,5 Tr US$13,5 T US$12413,5 Tr US$-0.28%-0.06%-1.75%-0.12%
7
0,9996 US$1.540 ngày 22 giờ 51 phút156,9 Tr US$3,5 T US$7024,2 Tr US$-0.00%-0.02%0.03%0.02%
8
3.469,15 US$1.299 ngày 19 giờ 5 phút130,7 Tr US$10,1 T US$1.417146,9 Tr US$-0.50%0.30%-0.58%4.24%
9
0,054999 US$1.112 ngày 12 giờ 21 phút130 Tr US$464,7 Tr US$31694,2 N US$0.54%0.21%-1.76%0.53%
10
3.467,14 US$1.300 ngày 10 phút128,4 Tr US$10,1 T US$31668,7 Tr US$-0.94%-0.13%-0.77%4.12%
11
0,995 US$328 ngày 2 giờ 22 phút104,9 Tr US$646,2 Tr US$91,2 Tr US$0%-0.05%-0.05%-0.04%
12
0,2855 US$238 ngày 4 giờ 12 phút99,3 Tr US$142,8 Tr US$2.3135,5 Tr US$-0.24%-1.06%-6.59%-7.22%
13
3.468,4 US$1.651 ngày 15 giờ 40 phút98,4 Tr US$10,1 T US$5694,4 Tr US$-0.92%-0.06%-0.80%4.10%
14
3.469,31 US$1.664 ngày 20 giờ 25 phút92,9 Tr US$10,1 T US$4063,8 Tr US$-0.94%0.58%-0.78%4.76%
15
3.634,58 US$38 ngày 13 giờ 39 phút79,7 Tr US$317,2 Tr US$5025,7 N US$0%-0.79%-0.26%4.22%
16
3.468,86 US$1.300 ngày 17 giờ 37 phút76,7 Tr US$10,1 T US$22435,2 Tr US$-0.05%0.54%-0.80%4.19%
17
3.479,34 US$346 ngày 13 giờ 46 phút76,5 Tr US$236,7 Tr US$403701,2 N US$0.39%0.30%-0.39%4.48%
18
3.461,71 US$1.033 ngày 6 giờ 32 phút76,4 Tr US$1,25 T US$1.210746,6 N US$-0.84%0.64%-0.93%3.61%
19
1 US$1.108 ngày 14 giờ 2 phút69,7 Tr US$28,3 T US$704,5 Tr US$0%0.00%0.02%-0.00%
20
95.878,48 US$1.299 ngày 20 giờ 23 phút68,9 Tr US$13,5 T US$52353,1 Tr US$-0.07%0.00%-1.92%-0.33%
21
95.625,34 US$1.299 ngày 21 giờ 25 phút67,8 Tr US$13,5 T US$9310,3 Tr US$-0.05%-0.43%-1.85%-0.75%
22
0,00001943 US$590 ngày 23 giờ 26 phút67,8 Tr US$8,15 T US$1611,7 Tr US$-0.49%0.95%-2.82%-0.34%
23
0,009148 US$238 ngày 4 giờ 12 phút67,5 Tr US$630,8 Tr US$1.9653,4 Tr US$-0.37%0.14%-1.82%0.02%
24
2,76 US$1.312 ngày 8 giờ 4 phút66,5 Tr US$5,32 T US$7702 Tr US$-0.38%-0.35%-4.22%12.48%
25
1 US$121 ngày 19 giờ 22 phút63 Tr US$162,1 Tr US$201,4 Tr US$0%0.00%-0.01%-0.02%
26
0,009326 US$238 ngày 4 giờ 12 phút58,4 Tr US$829 Tr US$1.106987,6 N US$0.27%-0.60%-2.29%0.84%
27
0,999 US$142 ngày 22 giờ 31 phút54,7 Tr US$431 Tr US$512,2 N US$0%0%-0.04%-0.03%
28
3.467,69 US$535 ngày 19 giờ 19 phút53,3 Tr US$684,2 Tr US$17.056166,1 Tr US$-0.47%0.29%-0.76%4.18%
29
646,19 US$604 ngày 4 giờ 16 phút51,6 Tr US$863,2 Tr US$5.40821,9 Tr US$-0.16%0.25%-2.74%-0.99%
30
1 US$6 ngày 1 giờ 47 phút49,4 Tr US$80 Tr US$189336,9 N US$0.02%0.00%0.00%-0.01%
31
96.095,49 US$1.170 ngày 4 giờ 56 phút49,3 Tr US$944,8 Tr US$7.30151,9 Tr US$-0.05%-0.08%-1.60%-0.25%
32
5.833,49 US$361 ngày 33 phút46,7 Tr US$51,8 Tr US$2104,56 US$0%0%-0.28%-0.28%
33
3.627,7 US$41 ngày 9 giờ 20 phút46,6 Tr US$317,4 Tr US$149156,7 N US$-0.31%-0.28%-0.46%3.99%
34
96.301,75 US$160 ngày 6 giờ 7 phút46,4 Tr US$1,04 T US$133,3 Tr US$0%0.62%-1.25%0.33%
35
1 US$1.107 ngày 23 giờ 1 phút44,1 Tr US$69,9 T US$29943,1 Tr US$-0.00%-0.00%-0.05%-0.04%
36
0,00005954 US$238 ngày 4 giờ 12 phút43,7 Tr US$25 Tr US$489,4 N US$0.21%-0.47%-3.89%-2.70%
37
95.841,38 US$74 ngày 21 giờ 5 phút41,4 Tr US$1,3 T US$4654,3 N US$0%-0.38%-0.38%-1.38%
38
3.697,11 US$325 ngày 12 giờ 10 phút39,5 Tr US$6,55 T US$0<1 US$0%0%0%5.98%
39
0,9967 US$1.104 ngày 8 giờ 19 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$1529,1 N US$0%-0.00%-0.12%-0.35%
40
11,86 US$1.300 ngày 20 giờ 55 phút39 Tr US$11,9 T US$1785,5 Tr US$0%-1.28%0.02%14.05%
41
3.470,05 US$1.299 ngày 19 giờ 1 phút37,6 Tr US$10,1 T US$89954,6 Tr US$-0.36%0.34%-0.50%4.29%
42
3.680,65 US$286 ngày 3 giờ 14 phút37,3 Tr US$1,68 T US$519,2 N US$0%-0.29%1.48%6.10%
43
1.631,83 US$1.012 ngày 14 giờ 14 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
44
3.677,52 US$322 ngày 7 giờ 57 phút34,1 Tr US$6,52 T US$18515,6 N US$0%0.80%0.02%5.08%
45
0,9989 US$572 ngày 5 giờ 32 phút33,9 Tr US$549 Tr US$216911 N US$-0.10%0.01%-0.05%-0.05%
46
18,32 US$1.299 ngày 22 giờ 57 phút33,4 Tr US$18,3 T US$1526,4 Tr US$0%-1.62%-2.19%9.56%
47
3.811,76 US$475 ngày 11 phút33,2 Tr US$157,9 Tr US$12570,11 US$0%0.52%0.62%5.69%
48
95.901,84 US$1.536 ngày 3 giờ 17 phút32,3 Tr US$13,5 T US$47703,1 N US$-0.02%-0.04%-1.68%0.14%
49
1.958,77 US$1.300 ngày 15 giờ 55 phút31,3 Tr US$1,79 T US$22811,1 Tr US$-0.87%1.53%6.14%14.15%
50
3.502,69 US$467 ngày 19 giờ 16 phút31,1 Tr US$10,2 T US$13339,4 N US$0%0.07%0.68%5.38%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2503038 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech