WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch22.313.760
  • 24 giờ Khối lượng12 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.341,27 US$109 ngày 4 giờ 4 phút492,4 Tr US$555,9 Tr US$3455,5 N US$0%0.27%0.73%-0.47%
2
0,2093 US$1.431 ngày 10 giờ 53 phút204,2 Tr US$106 Tr US$299,69 US$0%0%0.13%-0.43%
3
3.335,31 US$1.417 ngày 22 giờ 48 phút183,8 Tr US$<1 US$71 Tr US$0%0.24%0.28%-0.55%
4
98.176,28 US$1.298 ngày 7 giờ 57 phút173,5 Tr US$14,3 T US$291,3 Tr US$-0.09%-0.09%0.14%-0.22%
5
0,001423 US$107 ngày 13 giờ 36 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
0,9989 US$1.538 ngày 10 giờ 10 phút156,8 Tr US$3,4 T US$396,9 Tr US$0.00%-0.10%0.01%0.00%
7
3.342,57 US$1.297 ngày 6 giờ 24 phút137,3 Tr US$9,71 T US$1.01258,7 Tr US$-0.10%0.43%0.60%-0.63%
8
0,055149 US$1.109 ngày 23 giờ 40 phút133,8 Tr US$478,6 Tr US$411137 N US$0.56%0.86%-0.09%-3.70%
9
3.347,51 US$1.297 ngày 11 giờ 29 phút125,1 Tr US$9,73 T US$16522,1 Tr US$0.07%0.40%1.14%-0.27%
10
0,3259 US$235 ngày 15 giờ 32 phút109,3 Tr US$163 Tr US$3.4154,3 Tr US$0.13%4.17%3.08%-9.26%
11
0,9984 US$325 ngày 13 giờ 42 phút105,5 Tr US$648,4 Tr US$2255 N US$0%0%0.15%0.14%
12
3.346,37 US$1.649 ngày 2 giờ 59 phút96,3 Tr US$9,69 T US$4561,2 Tr US$0.01%1.06%0.52%-0.26%
13
3.350,04 US$1.662 ngày 7 giờ 44 phút91 Tr US$9,7 T US$386883,2 N US$0.04%0.38%1.11%-0.24%
14
3.350,14 US$1.298 ngày 4 giờ 56 phút85,7 Tr US$9,73 T US$796,2 Tr US$0.07%0.97%0.50%-0.87%
15
3.500,15 US$36 ngày 58 phút76,5 Tr US$309,2 Tr US$928,9 N US$0%0%0.39%-2.32%
16
3.340,94 US$344 ngày 1 giờ 5 phút73,5 Tr US$227,8 Tr US$173294,7 N US$0%0.90%0.43%-0.92%
17
0,009649 US$235 ngày 15 giờ 32 phút71,5 Tr US$665,4 Tr US$1.3721,8 Tr US$0.68%3.36%1.77%-3.17%
18
98.246,15 US$1.297 ngày 7 giờ 43 phút70,3 Tr US$14,4 T US$43428 Tr US$-0.09%-0.06%-0.26%-0.55%
19
0,9999 US$1.106 ngày 1 giờ 21 phút69,7 Tr US$28,4 T US$382 Tr US$-0.00%-0.00%-0.00%-0.00%
20
0,00002078 US$588 ngày 10 giờ 45 phút68,6 Tr US$8,73 T US$2863,2 Tr US$1.57%3.29%1.28%-3.35%
21
3.358,95 US$1.030 ngày 17 giờ 51 phút68 Tr US$1,21 T US$1.489917,3 N US$0.53%0.71%0.49%-0.27%
22
98.558,11 US$1.297 ngày 8 giờ 45 phút67,6 Tr US$14,4 T US$181,4 Tr US$0%0.74%0.26%0.26%
23
1 US$119 ngày 6 giờ 41 phút63 Tr US$155,8 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.02%
24
0,01003 US$235 ngày 15 giờ 32 phút62,5 Tr US$892,4 Tr US$1.4634,1 Tr US$1.77%2.67%0.38%-0.70%
25
2,04 US$1.309 ngày 19 giờ 23 phút57,1 Tr US$3,93 T US$6261,4 Tr US$-0.59%-0.43%1.94%2.76%
26
3.344,91 US$533 ngày 6 giờ 38 phút55,7 Tr US$660,3 Tr US$7.64545,7 Tr US$-0.05%0.44%0.55%-0.51%
27
1 US$140 ngày 9 giờ 51 phút54,5 Tr US$433,2 Tr US$81,4 Tr US$0%0.00%0.02%0.01%
28
5.347,76 US$358 ngày 11 giờ 52 phút53,6 Tr US$47,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
29
643,85 US$601 ngày 15 giờ 35 phút51,6 Tr US$851,7 Tr US$2.79810,1 Tr US$-0.16%0.28%1.81%1.39%
30
98.841,97 US$157 ngày 17 giờ 26 phút47,7 Tr US$1,1 T US$261 Tr US$0%-0.00%0.44%0.48%
31
98.464,42 US$1.167 ngày 16 giờ 16 phút47,6 Tr US$966,4 Tr US$5.91325,2 Tr US$0.04%0.08%-0.07%-0.37%
32
0,9999 US$3 ngày 13 giờ 6 phút46,6 Tr US$85,9 Tr US$8484 N US$0.02%-0.00%0.02%-0.03%
33
0,00006362 US$235 ngày 15 giờ 32 phút46,6 Tr US$26,7 Tr US$273,9 N US$0%1.16%0.21%-2.29%
34
3.499,73 US$38 ngày 20 giờ 39 phút44,9 Tr US$309,2 Tr US$60282,7 N US$0%0.78%0.36%-0.34%
35
98.351,85 US$72 ngày 8 giờ 25 phút42,3 Tr US$1,29 T US$21,9 N US$0%0%-0.36%0.02%
36
0,9998 US$1.101 ngày 19 giờ 39 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$43112,1 N US$0%-0.06%0.02%-0.00%
37
10,18 US$1.298 ngày 8 giờ 14 phút38,5 Tr US$10,2 T US$1805,8 Tr US$0%0.61%3.34%9.33%
38
1 US$1.105 ngày 10 giờ 20 phút38,5 Tr US$67,9 T US$1845,8 Tr US$-0.02%-0.01%-0.01%-0.01%
39
0,9961 US$1.296 ngày 20 giờ 14 phút38,5 Tr US$647 Tr US$638,8 N US$0%0%-0.10%-0.08%
40
3.340,03 US$1.297 ngày 6 giờ 20 phút37,3 Tr US$9,7 T US$62217,8 Tr US$-0.18%0.46%0.58%-0.58%
41
3.489,46 US$322 ngày 23 giờ 29 phút36,3 Tr US$6,1 T US$0<1 US$0%0%0%-0.52%
42
3.490,32 US$283 ngày 14 giờ 33 phút35,4 Tr US$1,6 T US$36,3 N US$0%0%0.35%-1.16%
43
0,9985 US$569 ngày 16 giờ 52 phút33,9 Tr US$549 Tr US$180156,9 N US$-0.00%-0.00%-0.11%-0.11%
44
3.517,37 US$319 ngày 19 giờ 17 phút32,6 Tr US$6,15 T US$25957,9 N US$0%0.38%0.52%-0.85%
45
98.201,01 US$1.533 ngày 14 giờ 37 phút32,1 Tr US$14,4 T US$23161,6 N US$-0.01%0.07%-0.56%-0.27%
46
1.631,83 US$1.010 ngày 1 giờ 34 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
47
16,73 US$1.297 ngày 10 giờ 16 phút30,6 Tr US$16,7 T US$2186,6 Tr US$0.53%1.57%1.80%11.08%
48
3.639,35 US$472 ngày 11 giờ 30 phút30 Tr US$145,7 Tr US$5479,06 US$0%0.15%-0.32%-1.32%
49
3,3 US$235 ngày 15 giờ 32 phút29,8 Tr US$3,3 T US$1.0261,2 Tr US$2.23%4.65%3.57%-2.76%
50
0,082399 US$1.281 ngày 10 giờ 45 phút29,7 Tr US$1,01 T US$1.2891,6 Tr US$1.00%3.90%7.60%5.86%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2487940 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech