- 24 giờ Giao dịch21.904.121
- 24 giờ Khối lượng11,9 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.354,78 US$ | 109 ngày 6 giờ 36 phút | 494,3 Tr US$ | 558,1 Tr US$ | 34 | 8,6 N US$ | 0.23% | 0.30% | 0.61% | -0.52% | ||
2 | 0,2097 US$ | 1.431 ngày 13 giờ 25 phút | 204,6 Tr US$ | 105,9 Tr US$ | 4 | 26,6 N US$ | 0% | 0.04% | 0.06% | -1.16% | ||
3 | 0,9964 US$ | 336 ngày 19 giờ 45 phút | 201,7 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 7 | 1,2 Tr US$ | 0% | -0.03% | -0.04% | 0.02% | ||
4 | 3.338,69 US$ | 1.418 ngày 1 giờ 20 phút | 184 Tr US$ | <1 US$ | 6 | 1 Tr US$ | 0% | 0% | 0.34% | -1.20% | ||
5 | 98.618 US$ | 1.298 ngày 10 giờ 29 phút | 174 Tr US$ | 14,4 T US$ | 18 | 710,8 N US$ | 0% | 0.10% | 0.14% | -0.26% | ||
6 | 0,001423 US$ | 107 ngày 16 giờ 8 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,9988 US$ | 1.538 ngày 12 giờ 42 phút | 156,9 Tr US$ | 3,4 T US$ | 61 | 12,1 Tr US$ | 0% | -0.13% | -0.11% | -0.00% | ||
8 | 3.353,57 US$ | 1.297 ngày 8 giờ 56 phút | 137,5 Tr US$ | 9,7 T US$ | 800 | 41,8 Tr US$ | 0.23% | 0.43% | 0.83% | -0.37% | ||
9 | 0,055194 US$ | 1.110 ngày 2 giờ 13 phút | 135 Tr US$ | 482,8 Tr US$ | 276 | 48,2 N US$ | 0.23% | 1.15% | 0.82% | 1.51% | ||
10 | 3.352,22 US$ | 1.297 ngày 14 giờ 1 phút | 125,2 Tr US$ | 9,7 T US$ | 110 | 9,1 Tr US$ | 0% | 0.03% | 0.20% | -0.11% | ||
11 | 0,3277 US$ | 235 ngày 18 giờ 4 phút | 110 Tr US$ | 163,9 Tr US$ | 4.041 | 6,1 Tr US$ | 0.15% | 0.25% | 4.27% | -6.25% | ||
12 | 0,9964 US$ | 325 ngày 16 giờ 14 phút | 105,2 Tr US$ | 647,1 Tr US$ | 5 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0.03% | -0.20% | -0.02% | ||
13 | 3.355,2 US$ | 1.649 ngày 5 giờ 31 phút | 96,5 Tr US$ | 9,68 T US$ | 456 | 1 Tr US$ | 0.61% | 0.38% | 1.00% | -0.63% | ||
14 | 3.362,11 US$ | 1.662 ngày 10 giờ 16 phút | 91,2 Tr US$ | 9,7 T US$ | 321 | 649,7 N US$ | -0.00% | 0.80% | 1.10% | -0.06% | ||
15 | 3.355,06 US$ | 1.298 ngày 7 giờ 29 phút | 85,7 Tr US$ | 9,71 T US$ | 65 | 4,4 Tr US$ | 0% | 0.46% | 0.88% | -0.13% | ||
16 | 3.496,77 US$ | 36 ngày 3 giờ 30 phút | 76,6 Tr US$ | 308,6 Tr US$ | 15 | 93,1 N US$ | 0% | 0.35% | 0.48% | -0.42% | ||
17 | 3.353,68 US$ | 344 ngày 3 giờ 37 phút | 73,8 Tr US$ | 228,7 Tr US$ | 93 | 174,8 N US$ | 0% | 0.83% | 1.02% | -0.02% | ||
18 | 0,009639 US$ | 235 ngày 18 giờ 4 phút | 71,7 Tr US$ | 664,7 Tr US$ | 1.709 | 2,2 Tr US$ | 0.99% | 0.75% | 1.34% | -1.58% | ||
19 | 98.646,59 US$ | 1.297 ngày 10 giờ 15 phút | 70,6 Tr US$ | 14,4 T US$ | 273 | 17,8 Tr US$ | 0% | 0.21% | 0.16% | -0.06% | ||
20 | 0,00002123 US$ | 588 ngày 13 giờ 17 phút | 69,7 Tr US$ | 8,96 T US$ | 354 | 4,7 Tr US$ | -0.61% | -0.37% | 4.13% | 0.04% | ||
21 | 0,9999 US$ | 1.106 ngày 3 giờ 54 phút | 69,7 Tr US$ | 28,4 T US$ | 20 | 1,1 Tr US$ | -0.02% | -0.00% | -0.02% | -0.02% | ||
22 | 3.346,44 US$ | 1.030 ngày 20 giờ 23 phút | 68,2 Tr US$ | 1,21 T US$ | 1.336 | 709,3 N US$ | -0.47% | 0.35% | 0.99% | -1.14% | ||
23 | 97.988,98 US$ | 1.297 ngày 11 giờ 17 phút | 67,4 Tr US$ | 14,3 T US$ | 11 | 777,3 N US$ | 0% | 0% | 0.15% | -0.87% | ||
24 | 1 US$ | 119 ngày 9 giờ 14 phút | 63 Tr US$ | 155,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.02% | ||
25 | 0,009951 US$ | 235 ngày 18 giờ 4 phút | 62,4 Tr US$ | 884,6 Tr US$ | 1.641 | 4,6 Tr US$ | 0.04% | -0.45% | 0.47% | -0.66% | ||
26 | 2,07 US$ | 1.309 ngày 21 giờ 55 phút | 57,7 Tr US$ | 3,99 T US$ | 431 | 804,3 N US$ | -0.15% | 0.91% | 0.01% | 5.63% | ||
27 | 3.350,76 US$ | 533 ngày 9 giờ 10 phút | 55,8 Tr US$ | 661 Tr US$ | 6.078 | 33,9 Tr US$ | 0.15% | 0.22% | 0.80% | -0.47% | ||
28 | 1 US$ | 140 ngày 12 giờ 23 phút | 54,5 Tr US$ | 433,2 Tr US$ | 5 | 42,2 N US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.02% | ||
29 | 5.347,76 US$ | 358 ngày 14 giờ 24 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 648,97 US$ | 601 ngày 18 giờ 7 phút | 51,7 Tr US$ | 857,5 Tr US$ | 2.672 | 9,6 Tr US$ | 0.20% | 0.46% | 1.37% | 3.10% | ||
31 | 98.431,64 US$ | 1.167 ngày 18 giờ 48 phút | 47,7 Tr US$ | 966 Tr US$ | 4.269 | 16,6 Tr US$ | -0.14% | -0.08% | -0.14% | -0.43% | ||
32 | 98.857,16 US$ | 157 ngày 19 giờ 58 phút | 47,6 Tr US$ | 1,1 T US$ | 17 | 22,4 N US$ | 0% | 0.37% | 0.07% | -0.34% | ||
33 | 0,00006419 US$ | 235 ngày 18 giờ 4 phút | 47 Tr US$ | 27 Tr US$ | 31 | 6,5 N US$ | 0% | -0.12% | 1.69% | -0.35% | ||
34 | 0,9997 US$ | 3 ngày 15 giờ 38 phút | 46,8 Tr US$ | 85,2 Tr US$ | 130 | 199,5 N US$ | -0.02% | -0.02% | -0.02% | -0.02% | ||
35 | 3.495,42 US$ | 38 ngày 23 giờ 11 phút | 44,9 Tr US$ | 309,3 Tr US$ | 66 | 137,9 N US$ | 0% | -0.28% | 0.13% | -0.53% | ||
36 | 98.351,85 US$ | 72 ngày 10 giờ 57 phút | 42,3 Tr US$ | 1,29 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.02% | ||
37 | 1 US$ | 1.105 ngày 12 giờ 53 phút | 41,5 Tr US$ | 67,9 T US$ | 206 | 9,3 Tr US$ | 0.00% | 0.01% | -0.03% | -0.01% | ||
38 | 3.350,82 US$ | 205 ngày 11 giờ 53 phút | 40,4 Tr US$ | 698,3 Tr US$ | 3.369 | 64,2 Tr US$ | 0.07% | 0.22% | 0.77% | -0.48% | ||
39 | 1 US$ | 1.101 ngày 22 giờ 11 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 23 | 81,3 N US$ | 0.03% | 0.03% | 0.08% | 0.73% | ||
40 | 10,34 US$ | 1.298 ngày 10 giờ 46 phút | 39 Tr US$ | 10,3 T US$ | 118 | 3,7 Tr US$ | 0% | 0.93% | -0.05% | 10.95% | ||
41 | 0,9971 US$ | 1.296 ngày 22 giờ 46 phút | 38,5 Tr US$ | 647,6 Tr US$ | 3 | 47,6 N US$ | 0% | 0% | 0.10% | 0.02% | ||
42 | 3.349,5 US$ | 1.297 ngày 8 giờ 52 phút | 37,4 Tr US$ | 9,69 T US$ | 618 | 15,1 Tr US$ | 0.26% | 0.28% | 0.69% | -0.40% | ||
43 | 3.489,46 US$ | 323 ngày 2 giờ 1 phút | 36,3 Tr US$ | 6,1 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.52% | ||
44 | 3.504,51 US$ | 283 ngày 17 giờ 6 phút | 35,6 Tr US$ | 1,6 T US$ | 3 | 45 N US$ | 0% | 0% | 0.41% | -0.76% | ||
45 | 0,9995 US$ | 569 ngày 19 giờ 24 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 117 | 1,5 N US$ | 0.10% | -0.00% | 0.10% | -0.01% | ||
46 | 3.530,12 US$ | 319 ngày 21 giờ 49 phút | 32,8 Tr US$ | 6,22 T US$ | 35 | 1,9 Tr US$ | -0.03% | 0.20% | 0.56% | -0.68% | ||
47 | 98.732,93 US$ | 1.533 ngày 17 giờ 9 phút | 32,1 Tr US$ | 14,4 T US$ | 11 | 60,3 N US$ | 0% | 0.76% | 0.25% | -0.42% | ||
48 | 1.631,83 US$ | 1.010 ngày 4 giờ 6 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 16,85 US$ | 1.297 ngày 12 giờ 48 phút | 30,7 Tr US$ | 16,9 T US$ | 118 | 3,1 Tr US$ | 0% | 0.03% | 0.68% | 10.92% | ||
50 | 3,38 US$ | 235 ngày 18 giờ 4 phút | 30,3 Tr US$ | 3,38 T US$ | 1.230 | 1,8 Tr US$ | 1.03% | 1.43% | 5.43% | 1.45% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2488656 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.