- 24 giờ Giao dịch19.865.736
- 24 giờ Khối lượng13,4 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.325,71 US$ | 112 ngày 17 giờ 33 phút | 489,9 Tr US$ | 556,3 Tr US$ | 43 | 56,6 N US$ | 0% | -0.14% | 0.39% | -3.71% | ||
2 | 0,2077 US$ | 1.435 ngày 22 phút | 202,8 Tr US$ | 105,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.73% | ||
3 | 0,001423 US$ | 111 ngày 3 giờ 5 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 93.518,32 US$ | 1.301 ngày 21 giờ 26 phút | 160,9 Tr US$ | 13,1 T US$ | 56 | 3,6 Tr US$ | 0% | 0.14% | 1.15% | -1.63% | ||
5 | 3.332,54 US$ | 1.301 ngày 58 phút | 137,7 Tr US$ | 9,77 T US$ | 205 | 26,6 Tr US$ | 0.66% | -0.06% | 0.58% | -2.99% | ||
6 | 3.333,26 US$ | 1.300 ngày 19 giờ 53 phút | 130,3 Tr US$ | 9,77 T US$ | 942 | 65,9 Tr US$ | 0.16% | 0.06% | 0.62% | -3.48% | ||
7 | 0,054656 US$ | 1.113 ngày 13 giờ 9 phút | 121,8 Tr US$ | 434,1 Tr US$ | 206 | 58 N US$ | 0% | 0.35% | 2.88% | -5.29% | ||
8 | 0,9967 US$ | 329 ngày 3 giờ 10 phút | 105,1 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 12 | 1,1 Tr US$ | 0% | -0.00% | 0.03% | 0.14% | ||
9 | 0,2626 US$ | 239 ngày 5 giờ | 93 Tr US$ | 131,3 Tr US$ | 1.821 | 2,3 Tr US$ | -0.01% | -1.33% | -1.99% | -6.40% | ||
10 | 3.316,85 US$ | 1.421 ngày 12 giờ 17 phút | 86,3 Tr US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 3.334,76 US$ | 1.652 ngày 16 giờ 28 phút | 85,8 Tr US$ | 9,75 T US$ | 604 | 2,2 Tr US$ | 0.07% | 0.63% | 0.68% | -3.47% | ||
12 | 3.490,55 US$ | 39 ngày 14 giờ 27 phút | 76,1 Tr US$ | 305,3 Tr US$ | 77 | 34,2 N US$ | 0% | 0.29% | 0.71% | -2.60% | ||
13 | 3.333,2 US$ | 1.301 ngày 18 giờ 25 phút | 75,6 Tr US$ | 9,77 T US$ | 120 | 11,2 Tr US$ | 0.66% | -0.06% | 0.01% | -3.55% | ||
14 | 93.291,2 US$ | 1.300 ngày 22 giờ 13 phút | 70,5 Tr US$ | 13,1 T US$ | 124 | 15,3 Tr US$ | 0% | -0.86% | 1.63% | -2.05% | ||
15 | 3.333,01 US$ | 1.034 ngày 7 giờ 20 phút | 70,2 Tr US$ | 1,2 T US$ | 1.061 | 323,2 N US$ | 0.22% | -0.27% | -0.13% | -2.84% | ||
16 | 0,9998 US$ | 1.109 ngày 14 giờ 50 phút | 69,7 Tr US$ | 28,1 T US$ | 33 | 568,9 N US$ | -0.02% | -0.00% | -0.02% | -0.02% | ||
17 | 3.333,29 US$ | 1.665 ngày 21 giờ 13 phút | 67,9 Tr US$ | 9,75 T US$ | 454 | 1,3 Tr US$ | 0.01% | 0.59% | 0.58% | -2.95% | ||
18 | 0,00001813 US$ | 592 ngày 14 phút | 64 Tr US$ | 7,61 T US$ | 192 | 1,5 Tr US$ | 0.60% | -0.89% | 0.56% | -5.42% | ||
19 | 0,008574 US$ | 239 ngày 5 giờ | 63,9 Tr US$ | 591,3 Tr US$ | 568 | 390,4 N US$ | 0.52% | 0.32% | 2.09% | -5.30% | ||
20 | 2,59 US$ | 1.313 ngày 8 giờ 51 phút | 63 Tr US$ | 5 T US$ | 493 | 923,1 N US$ | -1.06% | -0.96% | 0.07% | -5.59% | ||
21 | 1 US$ | 122 ngày 20 giờ 10 phút | 62,9 Tr US$ | 162,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 93.441,6 US$ | 1.300 ngày 21 giờ 11 phút | 59,9 Tr US$ | 13,1 T US$ | 243 | 16,4 Tr US$ | -0.09% | -0.55% | 0.98% | -1.48% | ||
23 | 0,009176 US$ | 239 ngày 5 giờ | 56,6 Tr US$ | 815,7 Tr US$ | 774 | 625,8 N US$ | 0.01% | -0.43% | 2.50% | -0.32% | ||
24 | 3.335,05 US$ | 347 ngày 14 giờ 34 phút | 55,4 Tr US$ | 227,5 Tr US$ | 419 | 1,1 Tr US$ | 0% | -0.11% | 0.57% | -2.72% | ||
25 | 0,9991 US$ | 143 ngày 23 giờ 19 phút | 54,6 Tr US$ | 453,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 3.334,35 US$ | 536 ngày 20 giờ 7 phút | 52,3 Tr US$ | 682,6 Tr US$ | 11.476 | 80,9 Tr US$ | 0.19% | 0.16% | 0.64% | -3.47% | ||
27 | 618,65 US$ | 605 ngày 5 giờ 4 phút | 51,3 Tr US$ | 832 Tr US$ | 3.831 | 15 Tr US$ | 0.03% | -0.15% | 0.41% | -3.74% | ||
28 | 93.407,35 US$ | 1.171 ngày 5 giờ 44 phút | 46,2 Tr US$ | 919,1 Tr US$ | 3.769 | 17,3 Tr US$ | 0.12% | -0.36% | 1.09% | -1.81% | ||
29 | 5.687 US$ | 362 ngày 1 giờ 21 phút | 45,5 Tr US$ | 50,5 Tr US$ | 1 | 73,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | -2.78% | ||
30 | 3.495,09 US$ | 42 ngày 10 giờ 8 phút | 44,9 Tr US$ | 305,3 Tr US$ | 69 | 186,1 N US$ | 0% | 0.29% | 0.59% | -3.43% | ||
31 | 1 US$ | 1.108 ngày 23 giờ 49 phút | 44,6 Tr US$ | 69,9 T US$ | 278 | 40,4 Tr US$ | -0.00% | -0.01% | 0.02% | -0.01% | ||
32 | 93.693,57 US$ | 161 ngày 6 giờ 55 phút | 41,9 Tr US$ | 1,01 T US$ | 5 | 260,94 US$ | 0% | 0% | 2.06% | -1.64% | ||
33 | 0,00005612 US$ | 239 ngày 5 giờ | 41,5 Tr US$ | 23,6 Tr US$ | 40 | 117 N US$ | 0% | -0.61% | -0.02% | -4.89% | ||
34 | 94.268,37 US$ | 75 ngày 21 giờ 53 phút | 40,5 Tr US$ | 1,29 T US$ | 1 | 194,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | -0.11% | ||
35 | 0,9991 US$ | 1.105 ngày 9 giờ 7 phút | 39,1 Tr US$ | 129,3 Tr US$ | 10 | 14,6 N US$ | 0% | -0.54% | -0.52% | -0.35% | ||
36 | 3.329,9 US$ | 1.300 ngày 19 giờ 49 phút | 36,8 Tr US$ | 9,76 T US$ | 603 | 22,2 Tr US$ | 0.22% | -0.02% | 0.31% | -3.55% | ||
37 | 10,85 US$ | 1.301 ngày 21 giờ 43 phút | 36,2 Tr US$ | 10,9 T US$ | 94 | 2,8 Tr US$ | 0% | -1.09% | -0.31% | -6.83% | ||
38 | 3.333,96 US$ | 208 ngày 22 giờ 50 phút | 35,5 Tr US$ | 716 Tr US$ | 4.603 | 107,4 Tr US$ | 0.18% | 0.12% | 0.63% | -3.46% | ||
39 | 3.487,24 US$ | 287 ngày 4 giờ 2 phút | 35,4 Tr US$ | 1,59 T US$ | 4 | 272,3 N US$ | 0% | 0% | 0.23% | -3.31% | ||
40 | 1.631,83 US$ | 1.013 ngày 15 giờ 2 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,9993 US$ | 573 ngày 6 giờ 20 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 142 | 186,5 N US$ | -0.10% | -0.10% | -0.09% | 0.03% | ||
42 | 3.501,34 US$ | 323 ngày 8 giờ 45 phút | 32,5 Tr US$ | 6,21 T US$ | 19 | 214 N US$ | 0.01% | -0.06% | 0.00% | -3.45% | ||
43 | 3.595,72 US$ | 476 ngày 59 phút | 32,1 Tr US$ | 150,4 Tr US$ | 7 | 1,3 N US$ | 0% | -0.62% | -0.08% | -4.85% | ||
44 | 17,15 US$ | 1.300 ngày 23 giờ 45 phút | 31,4 Tr US$ | 17,2 T US$ | 135 | 4,9 Tr US$ | 0% | -1.02% | 2.29% | -4.56% | ||
45 | 93.186,09 US$ | 1.537 ngày 4 giờ 5 phút | 31,2 Tr US$ | 13,1 T US$ | 16 | 137,8 N US$ | 0% | -0.34% | -0.16% | -1.69% | ||
46 | 0,9998 US$ | 7 ngày 2 giờ 35 phút | 30 Tr US$ | 76,3 Tr US$ | 85 | 338,6 N US$ | 0% | -0.01% | 0.01% | 0.01% | ||
47 | 3.320,11 US$ | 468 ngày 20 giờ 4 phút | 29,5 Tr US$ | 9,73 T US$ | 12 | 300,8 N US$ | 0% | 0% | -0.05% | -3.68% | ||
48 | 0,082241 US$ | 1.285 ngày 14 phút | 28,1 Tr US$ | 939,2 Tr US$ | 477 | 232,2 N US$ | 0.05% | -0.28% | 0.72% | -8.42% | ||
49 | 1.731,71 US$ | 1.301 ngày 16 giờ 43 phút | 28,1 Tr US$ | 1,59 T US$ | 20 | 437 N US$ | 0% | -0.34% | 0.06% | -9.24% | ||
50 | 93.718,73 US$ | 75 ngày 21 giờ 55 phút | 27,9 Tr US$ | 1,28 T US$ | 91 | 17,4 Tr US$ | 0% | -0.19% | 1.19% | -1.65% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2509089 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.