- 24 giờ Giao dịch22.625.047
- 24 giờ Khối lượng12,4 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.140,46 US$ | 107 ngày 9 giờ 11 phút | 462,8 Tr US$ | 520,9 Tr US$ | 48 | 7,6 N US$ | 0% | 0.17% | 0.33% | 0.65% | ||
2 | 0,1965 US$ | 1.429 ngày 16 giờ | 191,6 Tr US$ | 99,6 Tr US$ | 4 | 4,5 N US$ | 0% | 0% | -0.07% | -0.22% | ||
3 | 3.140,95 US$ | 1.416 ngày 3 giờ 55 phút | 173,3 Tr US$ | <1 US$ | 33 | 3,3 Tr US$ | 0% | 0.04% | 0.26% | 0.54% | ||
4 | 0,001423 US$ | 105 ngày 18 giờ 43 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0 US$ | 1.536 ngày 15 giờ 17 phút | 155,5 Tr US$ | <1 US$ | 98 | 32,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 97.359,63 US$ | 1.296 ngày 13 giờ 4 phút | 142,3 Tr US$ | 14,2 T US$ | 55 | 2,2 Tr US$ | 0.22% | 0.20% | -0.04% | 4.35% | ||
7 | 0,06362 US$ | 79 ngày 1 giờ 20 phút | 138,9 Tr US$ | 109,1 Tr US$ | 78 | 1,2 Tr US$ | 0% | -0.57% | 0.35% | 1.06% | ||
8 | 3.139,61 US$ | 1.295 ngày 11 giờ 31 phút | 136,1 Tr US$ | 9,18 T US$ | 831 | 55,3 Tr US$ | -0.06% | 0.07% | -0.03% | 0.33% | ||
9 | 0,054793 US$ | 1.108 ngày 4 giờ 48 phút | 124,8 Tr US$ | 448,2 Tr US$ | 111 | 27,4 N US$ | -0.02% | 0.55% | -0.21% | -1.97% | ||
10 | 3.146,89 US$ | 1.295 ngày 16 giờ 36 phút | 119,8 Tr US$ | 9,2 T US$ | 129 | 9,3 Tr US$ | 0% | 0.62% | 0.12% | 1.18% | ||
11 | 0,2913 US$ | 233 ngày 20 giờ 39 phút | 99,8 Tr US$ | 145,7 Tr US$ | 3.756 | 6 Tr US$ | -0.14% | -0.91% | 2.10% | -1.52% | ||
12 | 3.149,3 US$ | 1.647 ngày 8 giờ 6 phút | 93,4 Tr US$ | 9,18 T US$ | 432 | 819,1 N US$ | -0.01% | 0.04% | 0.22% | 1.22% | ||
13 | 3.148,74 US$ | 1.660 ngày 12 giờ 51 phút | 88,2 Tr US$ | 9,17 T US$ | 275 | 735,1 N US$ | 0.00% | 0.67% | 0.10% | 0.59% | ||
14 | 3.148,28 US$ | 1.296 ngày 10 giờ 4 phút | 83,5 Tr US$ | 9,2 T US$ | 49 | 6,4 Tr US$ | 0% | 0.01% | 0.72% | 0.53% | ||
15 | 0,9961 US$ | 323 ngày 18 giờ 49 phút | 77,8 Tr US$ | 647 Tr US$ | 6 | 1,2 Tr US$ | 0% | 0% | -0.02% | 0.06% | ||
16 | 3.277,53 US$ | 34 ngày 6 giờ 5 phút | 71,8 Tr US$ | 294,8 Tr US$ | 19 | 36,8 N US$ | 0% | -0.00% | 0.72% | 0.67% | ||
17 | 0,9999 US$ | 1.104 ngày 6 giờ 29 phút | 69,7 Tr US$ | 27,6 T US$ | 41 | 2,2 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.02% | ||
18 | 3.143,9 US$ | 342 ngày 6 giờ 12 phút | 69,2 Tr US$ | 214 Tr US$ | 329 | 900,2 N US$ | -0.02% | 0.57% | 0.13% | 1.05% | ||
19 | 0,009365 US$ | 233 ngày 20 giờ 39 phút | 68,2 Tr US$ | 645,8 Tr US$ | 811 | 1,1 Tr US$ | -0.18% | -0.26% | -1.21% | -6.87% | ||
20 | 3.154,86 US$ | 1.028 ngày 22 giờ 58 phút | 64,7 Tr US$ | 1,13 T US$ | 3.260 | 434,9 N US$ | -0.11% | -0.22% | 0.89% | 0.74% | ||
21 | 0,00001941 US$ | 586 ngày 15 giờ 52 phút | 64,2 Tr US$ | 8,14 T US$ | 220 | 1,8 Tr US$ | -0.02% | -0.08% | -0.69% | -4.19% | ||
22 | 1 US$ | 117 ngày 11 giờ 49 phút | 64,2 Tr US$ | 153,7 Tr US$ | 3 | 68,1 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | 0.00% | ||
23 | 97.186,91 US$ | 1.295 ngày 12 giờ 50 phút | 61,3 Tr US$ | 14,2 T US$ | 393 | 9,7 Tr US$ | 0.05% | 0.53% | 0.06% | 4.48% | ||
24 | 0,0101 US$ | 233 ngày 20 giờ 39 phút | 60,7 Tr US$ | 897,9 Tr US$ | 811 | 3,5 Tr US$ | 0.34% | -0.09% | 0.79% | -6.05% | ||
25 | 280,18 US$ | 278 ngày 19 giờ 14 phút | 57,9 Tr US$ | 3,45 T US$ | 325 | 279 N US$ | 0.10% | 0.37% | 0.85% | 2.34% | ||
26 | 97.273,95 US$ | 1.295 ngày 13 giờ 52 phút | 55,9 Tr US$ | 14,2 T US$ | 50 | 4,5 Tr US$ | 0.23% | 0.71% | 0.03% | 4.39% | ||
27 | 5.347,76 US$ | 356 ngày 16 giờ 59 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 2 | 1 N US$ | 0% | 0% | 2.69% | 1.71% | ||
28 | 1,88 US$ | 1.308 ngày 30 phút | 53,4 Tr US$ | 3,6 T US$ | 194 | 266,4 N US$ | -0.00% | -0.07% | -0.60% | -0.64% | ||
29 | 3.138,29 US$ | 531 ngày 11 giờ 45 phút | 51,6 Tr US$ | 653,7 Tr US$ | 6.613 | 38,9 Tr US$ | -0.11% | -0.04% | -0.01% | 0.29% | ||
30 | 612,48 US$ | 599 ngày 20 giờ 42 phút | 50,9 Tr US$ | 816,6 Tr US$ | 1.560 | 3,7 Tr US$ | -0.06% | 0.15% | -0.20% | -0.19% | ||
31 | 96.517,26 US$ | 155 ngày 22 giờ 33 phút | 46,6 Tr US$ | 1,08 T US$ | 29 | 3,5 Tr US$ | 0% | -0.66% | 0.41% | 4.22% | ||
32 | 97.290,4 US$ | 1.165 ngày 21 giờ 23 phút | 44,3 Tr US$ | 948,8 Tr US$ | 3.733 | 14,4 Tr US$ | 0.05% | 0.29% | 0.01% | 4.45% | ||
33 | 0,00006029 US$ | 233 ngày 20 giờ 39 phút | 44,1 Tr US$ | 25,3 Tr US$ | 44 | 1,8 N US$ | 0% | 0.75% | 1.00% | 2.11% | ||
34 | 3.296,3 US$ | 37 ngày 1 giờ 46 phút | 42,3 Tr US$ | 295,6 Tr US$ | 21 | 191,8 N US$ | 0% | 0.16% | 0.15% | 0.73% | ||
35 | 96.929,25 US$ | 70 ngày 13 giờ 32 phút | 41,7 Tr US$ | 1,27 T US$ | 10 | 1,5 Tr US$ | 0% | 0% | -0.90% | 4.33% | ||
36 | 0,9996 US$ | 1 ngày 18 giờ 13 phút | 39,9 Tr US$ | 80,3 Tr US$ | 103 | 485,5 N US$ | 0% | -0.02% | -0.03% | -0.05% | ||
37 | 1 US$ | 1.103 ngày 15 giờ 28 phút | 39,1 Tr US$ | 66,9 T US$ | 237 | 18,2 Tr US$ | -0.02% | 0.01% | -0.04% | -0.07% | ||
38 | 0,9955 US$ | 1.295 ngày 1 giờ 21 phút | 39,1 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 3 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | -0.10% | 0.01% | ||
39 | 1 US$ | 1.100 ngày 46 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 10 | 24,2 N US$ | -0.11% | 0.50% | 0.50% | 0.05% | ||
40 | 96.580,26 US$ | 463 ngày 11 giờ 21 phút | 35,1 Tr US$ | 14,1 T US$ | 41 | 5,8 Tr US$ | 0% | -0.22% | -0.19% | 3.53% | ||
41 | 14,59 US$ | 1.295 ngày 15 giờ 23 phút | 35,1 Tr US$ | 14,6 T US$ | 98 | 3,8 Tr US$ | 0% | -0.26% | -0.29% | -0.51% | ||
42 | 3.141,28 US$ | 1.295 ngày 11 giờ 27 phút | 34,2 Tr US$ | 9,18 T US$ | 639 | 15,3 Tr US$ | -0.05% | 0.07% | 0.15% | 0.47% | ||
43 | 8,83 US$ | 1.296 ngày 13 giờ 21 phút | 34,1 Tr US$ | 8,84 T US$ | 22 | 439,5 N US$ | 0% | -0.10% | -0.41% | -3.66% | ||
44 | 0,9994 US$ | 567 ngày 21 giờ 59 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 170 | 360,3 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.02% | 0.12% | ||
45 | 3.138,58 US$ | 203 ngày 14 giờ 28 phút | 33,5 Tr US$ | 687,9 Tr US$ | 3.818 | 73,9 Tr US$ | -0.14% | 0.02% | 0.03% | 0.27% | ||
46 | 3.278,7 US$ | 281 ngày 19 giờ 41 phút | 33,3 Tr US$ | 1,5 T US$ | 3 | 3,3 N US$ | 0% | 0% | 0.79% | 0.14% | ||
47 | 1.631,83 US$ | 1.008 ngày 6 giờ 41 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 97.293,95 US$ | 1.531 ngày 19 giờ 44 phút | 30,9 Tr US$ | 14,2 T US$ | 34 | 382,7 N US$ | 0.34% | 0.88% | 0.59% | 4.31% | ||
49 | 3.300,55 US$ | 321 ngày 4 giờ 36 phút | 30,7 Tr US$ | 5,68 T US$ | 2 | 95,1 N US$ | 0% | 0% | -0.08% | 0.29% | ||
50 | 3.305,27 US$ | 318 ngày 24 phút | 30,7 Tr US$ | 5,68 T US$ | 55 | 9,4 Tr US$ | 0% | 0.03% | 0.10% | 0.58% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2478134 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.