- 24 giờ Giao dịch22.721.832
- 24 giờ Khối lượng12,9 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.272,04 US$ | 107 ngày 12 giờ 32 phút | 482,2 Tr US$ | 542,7 Tr US$ | 92 | 554,6 N US$ | -0.48% | 4.03% | 4.24% | 5.81% | ||
2 | 0,9958 US$ | 335 ngày 1 giờ 41 phút | 201,5 Tr US$ | 646,8 Tr US$ | 7 | 582,8 N US$ | 0% | -0.02% | -0.00% | 0.03% | ||
3 | 0,1965 US$ | 1.429 ngày 19 giờ 22 phút | 191,6 Tr US$ | 99,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.22% | ||
4 | 3.283,07 US$ | 1.416 ngày 7 giờ 16 phút | 181,1 Tr US$ | <1 US$ | 39 | 11,3 Tr US$ | 0% | 4.61% | 4.68% | 6.16% | ||
5 | 0,001423 US$ | 105 ngày 22 giờ 5 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,9998 US$ | 1.536 ngày 18 giờ 39 phút | 156,2 Tr US$ | 3,43 T US$ | 98 | 28,3 Tr US$ | -0.00% | -0.00% | 0.04% | 0.10% | ||
7 | 97.841,68 US$ | 1.296 ngày 16 giờ 25 phút | 147,2 Tr US$ | 14,3 T US$ | 90 | 4,4 Tr US$ | 0.11% | -0.25% | 1.39% | 4.05% | ||
8 | 0,06564 US$ | 79 ngày 4 giờ 41 phút | 140,2 Tr US$ | 112,2 Tr US$ | 74 | 1,4 Tr US$ | 0.41% | 2.90% | 2.97% | 3.99% | ||
9 | 3.280,19 US$ | 1.295 ngày 14 giờ 53 phút | 139 Tr US$ | 9,49 T US$ | 1.167 | 98,2 Tr US$ | -0.29% | 4.38% | 4.48% | 6.05% | ||
10 | 0,054968 US$ | 1.108 ngày 8 giờ 9 phút | 128,6 Tr US$ | 461,7 Tr US$ | 188 | 44,3 N US$ | 0.74% | 4.42% | 3.93% | 0.83% | ||
11 | 3.270,82 US$ | 1.295 ngày 19 giờ 58 phút | 122,5 Tr US$ | 9,46 T US$ | 146 | 26 Tr US$ | -0.49% | 4.40% | 4.59% | 6.03% | ||
12 | 0,4002 US$ | 234 ngày | 117,6 Tr US$ | 200 Tr US$ | 17.039 | 91,7 Tr US$ | -1.60% | -4.82% | 36.27% | 39.63% | ||
13 | 3.273,54 US$ | 1.647 ngày 11 giờ 28 phút | 95,5 Tr US$ | 9,5 T US$ | 563 | 2,1 Tr US$ | -0.55% | 3.81% | 3.97% | 6.05% | ||
14 | 3.290,8 US$ | 1.660 ngày 16 giờ 13 phút | 90,2 Tr US$ | 9,5 T US$ | 359 | 1,5 Tr US$ | -0.10% | 5.09% | 4.58% | 6.52% | ||
15 | 3.271,22 US$ | 1.296 ngày 13 giờ 25 phút | 85,4 Tr US$ | 9,47 T US$ | 99 | 13,7 Tr US$ | -0.60% | 4.39% | 3.92% | 5.92% | ||
16 | 0,9961 US$ | 323 ngày 22 giờ 10 phút | 77,8 Tr US$ | 646,9 Tr US$ | 14 | 2,9 Tr US$ | 0% | 0.01% | 0.03% | 0.05% | ||
17 | 3.441,1 US$ | 34 ngày 9 giờ 26 phút | 75,2 Tr US$ | 309 Tr US$ | 35 | 341,6 N US$ | 0.35% | 4.74% | 4.35% | 6.03% | ||
18 | 3.279,52 US$ | 342 ngày 9 giờ 33 phút | 72,2 Tr US$ | 223,7 Tr US$ | 500 | 796,3 N US$ | 0.16% | 4.68% | 4.35% | 5.88% | ||
19 | 0,009762 US$ | 234 ngày | 69,9 Tr US$ | 673,2 Tr US$ | 913 | 1,8 Tr US$ | 0.01% | 5.55% | 3.85% | 0.15% | ||
20 | 0,9999 US$ | 1.104 ngày 9 giờ 50 phút | 69,7 Tr US$ | 27,4 T US$ | 35 | 1,9 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.02% | ||
21 | 0,00002047 US$ | 586 ngày 19 giờ 14 phút | 67,6 Tr US$ | 8,63 T US$ | 186 | 2,1 Tr US$ | 0.01% | 6.85% | 5.53% | 2.67% | ||
22 | 3.295,68 US$ | 1.029 ngày 2 giờ 20 phút | 67,1 Tr US$ | 1,19 T US$ | 2.626 | 491,8 N US$ | 0.30% | 4.67% | 4.52% | 6.37% | ||
23 | 0,9999 US$ | 117 ngày 15 giờ 10 phút | 64,2 Tr US$ | 153,7 Tr US$ | 2 | 63,9 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | 0.02% | ||
24 | 0,01021 US$ | 234 ngày | 61,2 Tr US$ | 907,6 Tr US$ | 732 | 1 Tr US$ | 0.23% | 3.79% | 0.85% | -3.16% | ||
25 | 97.753,2 US$ | 1.295 ngày 16 giờ 11 phút | 57,7 Tr US$ | 14,3 T US$ | 666 | 50,9 Tr US$ | -0.11% | 0.10% | 1.17% | 4.50% | ||
26 | 97.489,88 US$ | 1.295 ngày 17 giờ 13 phút | 56,6 Tr US$ | 14,3 T US$ | 34 | 2,4 Tr US$ | -0.60% | 0.06% | 1.08% | 4.28% | ||
27 | 0,9996 US$ | 138 ngày 18 giờ 19 phút | 54,4 Tr US$ | 406,1 Tr US$ | 18 | 496,6 N US$ | 0% | -0.00% | -0.04% | -0.02% | ||
28 | 1,92 US$ | 1.308 ngày 3 giờ 51 phút | 54,3 Tr US$ | 3,69 T US$ | 258 | 253,3 N US$ | -0.01% | 2.52% | 2.23% | 1.92% | ||
29 | 5.347,76 US$ | 356 ngày 20 giờ 20 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.71% | ||
30 | 3.278,66 US$ | 531 ngày 15 giờ 7 phút | 52,6 Tr US$ | 663 Tr US$ | 7.738 | 57,9 Tr US$ | -0.24% | 4.30% | 4.34% | 6.06% | ||
31 | 618,83 US$ | 600 ngày 4 phút | 51 Tr US$ | 824,1 Tr US$ | 1.761 | 3,6 Tr US$ | -0.18% | 1.67% | 1.10% | 1.44% | ||
32 | 0,055773 US$ | 10 ngày 23 giờ 27 phút | 50,9 Tr US$ | 5,8 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.31% | ||
33 | 97.856,68 US$ | 156 ngày 1 giờ 55 phút | 47,2 Tr US$ | 1,1 T US$ | 19 | 3,5 Tr US$ | 0% | 0.37% | 1.39% | 4.53% | ||
34 | 97.945,38 US$ | 1.166 ngày 44 phút | 46,3 Tr US$ | 955,7 Tr US$ | 6.409 | 34,3 Tr US$ | 0.06% | 0.11% | 1.19% | 4.72% | ||
35 | 0,00006061 US$ | 234 ngày | 44,4 Tr US$ | 25,5 Tr US$ | 35 | 4,6 N US$ | 0% | 0.96% | 1.29% | 2.30% | ||
36 | 3.430,42 US$ | 37 ngày 5 giờ 7 phút | 44 Tr US$ | 307,7 Tr US$ | 93 | 246,5 N US$ | 0.05% | 4.41% | 4.10% | 5.66% | ||
37 | 97.992,19 US$ | 70 ngày 16 giờ 53 phút | 42,2 Tr US$ | 1,28 T US$ | 4 | 710 N US$ | 0% | 0% | 1.10% | 4.32% | ||
38 | 0,9999 US$ | 1 ngày 21 giờ 35 phút | 40,5 Tr US$ | 79,7 Tr US$ | 137 | 250,7 N US$ | 0.00% | 0.02% | 0.03% | -0.03% | ||
39 | 281,29 US$ | 278 ngày 22 giờ 35 phút | 40,2 Tr US$ | 3,47 T US$ | 310 | 405,4 N US$ | -0.62% | 0.80% | 0.67% | 2.54% | ||
40 | 1 US$ | 1.103 ngày 18 giờ 49 phút | 39,1 Tr US$ | 66,9 T US$ | 331 | 34,3 Tr US$ | -0.03% | -0.03% | -0.05% | -0.09% | ||
41 | 1 US$ | 1.100 ngày 4 giờ 7 phút | 39,1 Tr US$ | 129,6 Tr US$ | 25 | 66 N US$ | 0% | 0.02% | 0.33% | -0.12% | ||
42 | 0,9966 US$ | 1.295 ngày 4 giờ 43 phút | 38,6 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 8 | 963,4 N US$ | 0% | 0.10% | 0.07% | 0.12% | ||
43 | 15,04 US$ | 1.295 ngày 18 giờ 44 phút | 36,4 Tr US$ | 15 T US$ | 87 | 3,5 Tr US$ | -0.37% | 3.60% | 2.44% | 1.54% | ||
44 | 97.789,66 US$ | 463 ngày 14 giờ 43 phút | 35,6 Tr US$ | 14,3 T US$ | 55 | 8,2 Tr US$ | 0% | 0% | 1.03% | 3.77% | ||
45 | 9,15 US$ | 1.296 ngày 16 giờ 42 phút | 35,4 Tr US$ | 9,15 T US$ | 56 | 1,2 Tr US$ | -0.09% | 4.34% | 3.48% | 2.00% | ||
46 | 3.279,91 US$ | 1.295 ngày 14 giờ 49 phút | 35,1 Tr US$ | 9,49 T US$ | 1.052 | 55,8 Tr US$ | -0.12% | 4.38% | 4.45% | 6.22% | ||
47 | 0,9988 US$ | 568 ngày 1 giờ 20 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 164 | 766,3 N US$ | -0.10% | -0.10% | 0.04% | -0.04% | ||
48 | 3.281,52 US$ | 281 ngày 23 giờ 2 phút | 33,3 Tr US$ | 1,5 T US$ | 2 | 17,7 N US$ | 0% | 0% | 0.12% | -0.40% | ||
49 | 97.594,73 US$ | 1.531 ngày 23 giờ 5 phút | 31,7 Tr US$ | 14,3 T US$ | 50 | 593,3 N US$ | 0.13% | -0.46% | 1.19% | 4.27% | ||
50 | 3.407,73 US$ | 318 ngày 3 giờ 45 phút | 31,6 Tr US$ | 5,86 T US$ | 52 | 12,1 Tr US$ | 0% | 3.03% | 3.16% | 4.45% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2478961 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.