WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch1.790.070
  • 24 giờ Khối lượng3,29 T US$
Website IconUniswap V3
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
98.118,69 US$1.298 ngày 4 giờ 43 phút173,9 Tr US$14,3 T US$522 Tr US$0%0.08%-0.64%0.19%
2
3.361,73 US$1.297 ngày 3 giờ 10 phút137,7 Tr US$9,76 T US$1.03960,4 Tr US$0.24%0.98%2.11%1.06%
3
3.361,07 US$1.297 ngày 8 giờ 15 phút124,4 Tr US$9,76 T US$10611,4 Tr US$0.13%0.94%2.05%0.85%
4
3.363,65 US$1.298 ngày 1 giờ 42 phút85,8 Tr US$9,76 T US$575,4 Tr US$0%0.90%2.02%1.45%
5
0,9999 US$1.105 ngày 22 giờ 7 phút69,7 Tr US$28,5 T US$394,2 Tr US$0%-0.00%0.00%-0.00%
6
98.251,56 US$1.297 ngày 5 giờ 30 phút67,4 Tr US$14,4 T US$9645,5 N US$0%-0.06%-0.35%0.65%
7
98.215,64 US$1.297 ngày 4 giờ 28 phút63,5 Tr US$14,3 T US$45527,9 Tr US$-0.28%-0.43%-0.69%0.42%
8
3.362,58 US$533 ngày 3 giờ 24 phút55,1 Tr US$660,8 Tr US$6.28936,5 Tr US$0.28%0.99%2.11%1.07%
9
5.347,76 US$358 ngày 8 giờ 38 phút53,6 Tr US$47,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
98.331 US$1.167 ngày 13 giờ 1 phút47,9 Tr US$965,6 Tr US$4.99119,8 Tr US$-0.12%-0.24%-0.21%0.53%
11
98.452,35 US$157 ngày 14 giờ 12 phút47,4 Tr US$1,1 T US$202,9 Tr US$0%0.04%-0.19%0.22%
12
98.351,85 US$72 ngày 5 giờ 10 phút42,3 Tr US$1,29 T US$21,9 N US$0%0%-0.36%0.02%
13
16,95 US$1.297 ngày 7 giờ 2 phút39,2 Tr US$17 T US$2409 Tr US$0.95%2.29%10.35%14.31%
14
0,9971 US$1.296 ngày 17 giờ 38,5 Tr US$647,6 Tr US$43,2 N US$0%0.00%0.00%0.12%
15
1 US$1.105 ngày 7 giờ 6 phút38,4 Tr US$67,9 T US$1936,4 Tr US$-0.02%-0.02%0.00%-0.00%
16
9,97 US$1.298 ngày 5 giờ 38 Tr US$9,97 T US$1424,7 Tr US$0.18%1.92%7.23%8.23%
17
3.359,32 US$1.297 ngày 3 giờ 6 phút37,4 Tr US$9,75 T US$52614,6 Tr US$0.38%1.17%2.16%1.20%
18
3.478,16 US$283 ngày 11 giờ 19 phút35,3 Tr US$1,59 T US$26 N US$0%0%0.26%-0.13%
19
3.528,9 US$319 ngày 16 giờ 2 phút32,7 Tr US$6,17 T US$303,2 Tr US$0%0.83%1.88%0.83%
20
1.631,83 US$1.009 ngày 22 giờ 19 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
21
98.391,86 US$72 ngày 5 giờ 12 phút28 Tr US$1,29 T US$516,4 Tr US$-0.08%-0.06%-0.67%0.17%
22
0,8613 US$494 ngày 13 giờ 29 phút27,5 Tr US$5,36 T US$15107,6 N US$0%0.65%1.06%10.07%
23
1.656,58 US$1.298 ngày 27,1 Tr US$1,51 T US$20306,1 N US$0%1.36%1.96%1.29%
24
3.976,4 US$824 ngày 11 giờ 19 phút24,6 Tr US$14,4 T US$461,2 Tr US$0.07%0.90%2.00%0.96%
25
99.247,84 US$132 ngày 11 giờ 46 phút22,3 Tr US$67 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
26
30,1 US$1.179 ngày 12 giờ 45 phút22,2 Tr US$315,3 Tr US$9672,8 N US$0%0.71%2.13%1.03%
27
98.395,49 US$1.297 ngày 5 giờ 39 phút21 Tr US$14,4 T US$13267,9 N US$0%-0.02%-0.65%0.13%
28
3.361,92 US$1.172 ngày 23 giờ 47 phút20,5 Tr US$660,7 Tr US$4.11016,4 Tr US$0.36%1.09%2.30%1.15%
29
0,9995 US$381 ngày 12 giờ 59 phút20 Tr US$6,5 T US$0<1 US$0%0%0%-0.00%
30
98.765,15 US$59 ngày 14 giờ 18 phút19,7 Tr US$1,3 T US$172,7 N US$0%0%0%-0.39%
31
3.489,46 US$322 ngày 20 giờ 15 phút19,7 Tr US$6,1 T US$4752,4 N US$0%0%0.59%-0.52%
32
0,4161 US$1.292 ngày 7 giờ 34 phút18,2 Tr US$53,7 T US$13487,1 N US$0%0%1.26%4.35%
33
0,9998 US$399 ngày 22 giờ 26 phút18 Tr US$373 Tr US$1.2031,4 Tr US$-0.02%0.00%-0.02%-0.00%
34
97.573,42 US$371 ngày 2 giờ 35 phút16,7 Tr US$9,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
35
3.363,29 US$1.298 ngày 4 giờ 36 phút15,6 Tr US$9,76 T US$391,5 Tr US$0%1.45%1.96%1.56%
36
3.362,12 US$244 ngày 11 giờ 57 phút15,4 Tr US$695,6 Tr US$3.53910,8 Tr US$0.37%0.99%2.20%1.17%
37
1 US$365 ngày 11 giờ 9 phút15,4 Tr US$3,8 T US$3914 Tr US$-0.00%-0.00%0.01%0.02%
38
3.478,21 US$305 ngày 1 giờ 19 phút15,3 Tr US$829,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%6.80%
39
0,1634 US$269 ngày 11 giờ 13 phút15 Tr US$1,63 T US$205206,3 N US$0.09%3.87%6.29%2.58%
40
3,92 US$1.255 ngày 3 giờ 4 phút14,5 Tr US$392,1 Tr US$12115,4 N US$0%0.89%2.37%4.40%
41
0,02649 US$921 ngày 4 giờ 44 phút14,2 Tr US$292,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
1,04 US$309 ngày 12 giờ 21 phút14,1 Tr US$10,5 T US$921,6 Tr US$0.69%0.53%6.15%4.74%
43
0,2334 US$560 ngày 23 giờ 42 phút13 Tr US$233,5 Tr US$102539,5 N US$-0.00%-0.18%-3.19%-0.58%
44
0,5886 US$51 ngày 11 giờ 30 phút12,9 Tr US$605,1 Tr US$417,5 N US$0%-0.44%-0.60%-0.42%
45
3,23 US$3 ngày 14 giờ 19 phút12,6 Tr US$1,08 T US$676,4 N US$0%0.34%-2.68%-12.47%
46
1 US$254 ngày 9 giờ 53 phút12,3 Tr US$24,9 Tr US$117,4 N US$0%0%0%-0.19%
47
0,9996 US$1.298 ngày 4 giờ 54 phút11,7 Tr US$27,4 T US$0<1 US$0%0%0%0%
48
255,39 US$1.108 ngày 22 giờ 45 phút11,6 Tr US$108,2 Tr US$106587,2 N US$-0.83%-0.12%0.11%0.14%
49
99.280,97 US$72 ngày 3 giờ 9 phút11,5 Tr US$1,3 T US$12231,4 N US$0.56%0.40%0.18%0.73%
50
0,4708 US$168 ngày 13 giờ 45 phút11,1 Tr US$12,2 Tr US$175,34 US$0%0%0%-0.64%

Uniswap V3 là gì?

Ứng dụng Uniswap V3 là phiên bản thứ ba của giao thức trao đổi phân tán Uniswap, được phát triển cung cấp người dùng các chức năng tiên tiến hơn và kiểm soát độ ẩm tinh và chiến lược kinh doanh lớn hơn so với tiền lệ Uniswap V1 và Uniswap V2..Được thiết kế để cung cấp dịch vụ tạo thị trường tự động (AMM) hiệu quả và linh hoạt hơn trên blockchain Ethereum..Những tính năng đổi mới của nó nhắm nhằm thu hút nhà cung cấp dòng tiền và thương nhân bằng cách cung cấp một trải nghiệm giao dịch có thể tùy chỉnh và trọng vốn..

Dữ liệu thời gian thực của Uniswap V3

Tính đến 23 tháng 11, 2024, có 101985 cặp giao dịch trên DEX Uniswap V3. TVL (Total Value Locked) là 3.210.367.532,22 US$, với khối lượng giao dịch là 3.285.920.217,15 US$ trong 1790070 giao dịch trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech