WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch1.648.192
  • 24 giờ Khối lượng2,35 T US$
Website IconUniswap V3
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.129,62 US$1.290 ngày 12 giờ 52 phút195 Tr US$9,18 T US$62942 Tr US$0.19%0.31%0.28%0.92%
2
90.966,21 US$1.291 ngày 14 giờ 24 phút138,4 Tr US$13,3 T US$13440 N US$0%0%-0.51%1.98%
3
3.128,7 US$1.290 ngày 17 giờ 57 phút117,9 Tr US$9,18 T US$533,4 Tr US$0.65%0.12%0.35%0.63%
4
3.129,32 US$1.291 ngày 11 giờ 24 phút72,4 Tr US$9,18 T US$462 Tr US$0.03%0.16%0.36%1.26%
5
1 US$1.099 ngày 7 giờ 49 phút69,7 Tr US$27,3 T US$1043,1 N US$0%0%0.00%0.02%
6
3.128,69 US$1.290 ngày 12 giờ 48 phút61,8 Tr US$9,18 T US$52913,3 Tr US$0.20%0.49%0.34%0.91%
7
90.931,19 US$1.290 ngày 14 giờ 10 phút56,8 Tr US$13,3 T US$1223 Tr US$-0.16%-0.10%-0.39%2.09%
8
90.913,16 US$1.290 ngày 15 giờ 12 phút55,5 Tr US$13,3 T US$756,6 N US$0%0%-0.67%3.46%
9
5.314,15 US$351 ngày 18 giờ 19 phút53,7 Tr US$47,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
10
3.127,3 US$526 ngày 13 giờ 5 phút50,2 Tr US$625,6 Tr US$3.46317,3 Tr US$0.02%0.25%0.23%0.82%
11
0,9969 US$1.290 ngày 2 giờ 41 phút46,8 Tr US$647,4 Tr US$5535,1 N US$0%0.00%0.01%0.01%
12
91.014,12 US$150 ngày 23 giờ 53 phút43,9 Tr US$990,7 Tr US$40469,9 N US$-0.02%0.08%-0.51%2.24%
13
91.177,25 US$1.160 ngày 22 giờ 43 phút42 Tr US$889,8 Tr US$2.0416,7 Tr US$0.14%-0.03%-0.14%2.33%
14
91.108,86 US$65 ngày 14 giờ 52 phút39 Tr US$1,09 T US$0<1 US$0%0%0%3.54%
15
1 US$1.098 ngày 16 giờ 48 phút36,3 Tr US$62,9 T US$1559,7 Tr US$-0.02%-0.00%-0.03%0.01%
16
8,8 US$1.291 ngày 14 giờ 41 phút34,1 Tr US$8,81 T US$571,2 Tr US$0%-0.37%0.60%6.71%
17
3.266,41 US$276 ngày 21 giờ 1 phút33,1 Tr US$1,5 T US$510,9 N US$0%0.10%-0.11%0.55%
18
14,14 US$1.290 ngày 16 giờ 43 phút33 Tr US$14,1 T US$24299,2 N US$0%0.07%0.40%4.58%
19
1.631,83 US$1.003 ngày 8 giờ 1 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
20
3.283,18 US$313 ngày 1 giờ 44 phút30,7 Tr US$5,6 T US$34195,5 N US$0.01%0.10%-0.14%0.62%
21
3.693,25 US$817 ngày 21 giờ 1 phút28 Tr US$13,3 T US$483,8 Tr US$-0.00%0.16%-0.25%0.62%
22
91.192,92 US$65 ngày 14 giờ 54 phút24,6 Tr US$1,1 T US$151,7 Tr US$0.00%-0.02%-0.68%2.14%
23
0,7264 US$487 ngày 23 giờ 11 phút24,3 Tr US$4,52 T US$1264,4 N US$0%-0.42%-1.79%2.37%
24
90.935,71 US$1.290 ngày 15 giờ 20 phút23,9 Tr US$13,3 T US$11361,6 N US$0%0%0.07%3.45%
25
3.283,1 US$316 ngày 5 giờ 57 phút23,7 Tr US$5,61 T US$1317,52 US$0%0%0%0%
26
27,5 US$1.172 ngày 22 giờ 26 phút20,4 Tr US$288,1 Tr US$742,6 N US$0%-1.77%-1.21%-0.07%
27
0,9995 US$374 ngày 22 giờ 40 phút20 Tr US$6,5 T US$0<1 US$0%0%0%-0.10%
28
91.300,55 US$53 ngày 18,2 Tr US$1,09 T US$150,1 N US$0%0%0%0.17%
29
1 US$393 ngày 8 giờ 8 phút18,1 Tr US$376 Tr US$2.5118,2 Tr US$0.02%0.02%0.02%-0.00%
30
90.607,1 US$37 ngày 36 phút18 Tr US$325,3 Tr US$1432,2 N US$0%0%0%1.75%
31
0,3756 US$1.285 ngày 17 giờ 16 phút16,6 Tr US$48,5 T US$13468,8 N US$0%-0.64%-2.19%-0.05%
32
3.129,25 US$1.166 ngày 9 giờ 29 phút16,1 Tr US$625,9 Tr US$2.2285,7 Tr US$0.23%0.43%0.34%0.94%
33
0,1749 US$262 ngày 20 giờ 55 phút15,8 Tr US$1,75 T US$545413,2 N US$-0.02%0.65%-5.03%-4.88%
34
3.126,72 US$237 ngày 21 giờ 38 phút15,3 Tr US$700,2 Tr US$3.0205,3 Tr US$0.12%0.52%0.20%0.94%
35
61.764,94 US$364 ngày 12 giờ 17 phút14,5 Tr US$6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
36
3.128,65 US$1.291 ngày 14 giờ 18 phút14,4 Tr US$9,18 T US$23501,2 N US$0%0.05%0.34%0.65%
37
3,57 US$1.248 ngày 12 giờ 46 phút13,4 Tr US$357,5 Tr US$10578,1 N US$0%0.24%0.84%10.38%
38
1 US$358 ngày 20 giờ 50 phút12,9 Tr US$3,18 T US$5410 Tr US$0%-0.02%-0.02%-0.02%
39
0,2285 US$554 ngày 9 giờ 24 phút12,5 Tr US$228,5 Tr US$74252,8 N US$-0.07%-2.49%-2.27%-2.31%
40
91.268,83 US$1.157 ngày 15 giờ 5 phút12,2 Tr US$890,7 Tr US$8442,3 Tr US$0.07%0.18%0.35%2.70%
41
1 US$247 ngày 19 giờ 35 phút12 Tr US$27,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,5508 US$44 ngày 21 giờ 12 phút11,9 Tr US$667,7 Tr US$655,3 N US$0%0%-1.23%-2.62%
43
217,87 US$1.102 ngày 8 giờ 26 phút11,9 Tr US$91,6 Tr US$98318,4 N US$-0.03%-0.11%-0.89%1.84%
44
1 US$1.291 ngày 14 giờ 35 phút11,7 Tr US$27 T US$0<1 US$0%0%0%0.09%
45
91.176,07 US$125 ngày 21 giờ 27 phút11,7 Tr US$89,7 Tr US$3149 N US$0%-0.00%-0.38%2.15%
46
1,3 US$1.288 ngày 6 giờ 26 phút10,6 Tr US$3,55 T US$63320,8 N US$0%0.47%1.92%4.26%
47
0,461 US$161 ngày 23 giờ 26 phút10,6 Tr US$11,9 Tr US$43,9 N US$0%-0.04%-0.73%-0.38%
48
17,49 US$1.103 ngày 10 giờ 39 phút10,6 Tr US$1,75 T US$27488,1 N US$0.28%0.28%1.48%4.46%
49
0,053462 US$221 ngày 12 giờ 34 phút10,3 Tr US$15,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
50
0,001051 US$513 ngày 19 giờ 43 phút10,3 Tr US$21 Tr US$0<1 US$0%0%0%5.89%

Uniswap V3 là gì?

Ứng dụng Uniswap V3 là phiên bản thứ ba của giao thức trao đổi phân tán Uniswap, được phát triển cung cấp người dùng các chức năng tiên tiến hơn và kiểm soát độ ẩm tinh và chiến lược kinh doanh lớn hơn so với tiền lệ Uniswap V1 và Uniswap V2..Được thiết kế để cung cấp dịch vụ tạo thị trường tự động (AMM) hiệu quả và linh hoạt hơn trên blockchain Ethereum..Những tính năng đổi mới của nó nhắm nhằm thu hút nhà cung cấp dòng tiền và thương nhân bằng cách cung cấp một trải nghiệm giao dịch có thể tùy chỉnh và trọng vốn..

Dữ liệu thời gian thực của Uniswap V3

Tính đến 16 tháng 11, 2024, có 99724 cặp giao dịch trên DEX Uniswap V3. TVL (Total Value Locked) là 3.128.234.333,29 US$, với khối lượng giao dịch là 2.349.568.124,90 US$ trong 1648192 giao dịch trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech