- 24 giờ Giao dịch6.379
- 24 giờ Khối lượng754,4 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5,54 US$ | 653 ngày 13 phút | 4 Tr US$ | 162,6 Tr US$ | 97 | 33,2 N US$ | 0.00% | 0.51% | 3.03% | 7.42% | ||
2 | 0,093979 US$ | 593 ngày 23 giờ 22 phút | 3,2 Tr US$ | 83,6 Tr US$ | 59 | 626,59 US$ | 0% | 0.52% | 0.99% | 2.87% | ||
3 | 0,003584 US$ | 646 ngày 48 phút | 1,3 Tr US$ | 3,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.64% | ||
4 | 1,53 US$ | 395 ngày 10 giờ 59 phút | 1,2 Tr US$ | 1,5 Tr US$ | 8 | 5 N US$ | 0% | 0% | -0.30% | 4.32% | ||
5 | 1,65 US$ | 233 ngày 15 giờ 3 phút | 1,2 Tr US$ | 9,3 Tr US$ | 48 | 4,3 N US$ | -0.66% | -0.70% | 1.91% | 11.36% | ||
6 | 98.529,86 US$ | 332 ngày 17 giờ 55 phút | 875,8 N US$ | 968,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,03431 US$ | 488 ngày 3 giờ 34 phút | 781,5 N US$ | 3,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,3955 US$ | 540 ngày 12 giờ 45 phút | 763,2 N US$ | 9,4 Tr US$ | 10 | 2,2 N US$ | 0% | -0.58% | -0.01% | 2.22% | ||
9 | 0,08507 US$ | 235 ngày 4 giờ 1 phút | 731,3 N US$ | 2,9 Tr US$ | 2 | 136,29 US$ | 0% | -0.39% | -0.39% | 0.16% | ||
10 | 0,0001706 US$ | 340 ngày 22 giờ 35 phút | 642,4 N US$ | 17,1 Tr US$ | 41 | 33,6 N US$ | 0% | -0.83% | 1.43% | -8.49% | ||
11 | 0,001608 US$ | 587 ngày 19 giờ 44 phút | 387 N US$ | 994,8 N US$ | 1 | 4,15 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.95% | ||
12 | 0,007037 US$ | 31 ngày 10 giờ 14 phút | 328,9 N US$ | 637,8 N US$ | 9 | 3,5 N US$ | 0% | -0.03% | -0.98% | -6.47% | ||
13 | 20,09 US$ | 254 ngày 4 giờ 8 phút | 312,4 N US$ | 462,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.26% | ||
14 | 0,054097 US$ | 338 ngày 20 giờ 20 phút | 308 N US$ | 4,1 Tr US$ | 46 | 13,1 N US$ | 0.33% | -5.07% | -2.27% | -1.52% | ||
15 | 0,1345 US$ | 732 ngày 20 giờ 47 phút | 301 N US$ | 1,4 Tr US$ | 1 | 38,37 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.92% | ||
16 | 3.453,59 US$ | 751 ngày 1 giờ 53 phút | 281,5 N US$ | 678,9 Tr US$ | 34 | 1,3 N US$ | 0% | 0.36% | 1.00% | 3.51% | ||
17 | 1,65 US$ | 226 ngày 16 giờ 28 phút | 225,4 N US$ | 9,3 Tr US$ | 39 | 2,1 N US$ | 0% | 0.33% | 2.42% | 11.47% | ||
18 | 78,98 US$ | 564 ngày 4 giờ 42 phút | 209,4 N US$ | 133,6 N US$ | 23 | 9,65 US$ | 0% | 0% | -0.29% | -1.97% | ||
19 | 0,03782 US$ | 593 ngày 8 giờ 5 phút | 207,5 N US$ | 6,2 Tr US$ | 12 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | 1.60% | 4.82% | ||
20 | 0,005652 US$ | 200 ngày 13 giờ 28 phút | 204,9 N US$ | 543,8 N US$ | 2 | 37,62 US$ | 0% | 0.09% | 0.09% | 2.12% | ||
21 | 0,054561 US$ | 339 ngày 43 phút | 199,1 N US$ | 453,9 N US$ | 1 | 3,46 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.53% | ||
22 | 0,092717 US$ | 582 ngày 21 giờ 12 phút | 191,3 N US$ | 136,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.70% | ||
23 | 0,5047 US$ | 269 ngày 11 giờ 38 phút | 188 N US$ | 1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.63% | ||
24 | 1,08 US$ | 100 ngày 19 giờ 46 phút | 178,6 N US$ | 357,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.14% | ||
25 | 0,084676 US$ | 632 ngày 7 giờ 43 phút | 154 N US$ | 173,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,3199 US$ | 634 ngày 40 phút | 152,2 N US$ | 3,3 Tr US$ | 2 | 73,97 US$ | 0% | 0% | -0.03% | 1.27% | ||
27 | 0,9479 US$ | 733 ngày 22 giờ 9 phút | 151,4 N US$ | 58,8 Tr US$ | 1 | 1,41 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.45% | ||
28 | 0,8825 US$ | 612 ngày 4 giờ 5 phút | 150,9 N US$ | 8,83 T US$ | 113 | 3,8 N US$ | 0% | -0.41% | 1.69% | 7.60% | ||
29 | 0,03863 US$ | 653 ngày 9 giờ 39 phút | 148,4 N US$ | 3,9 Tr US$ | 1 | 169,19 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.40% | ||
30 | 5,33 US$ | 167 ngày 2 giờ 56 phút | 144,8 N US$ | 9,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,1948 US$ | 102 ngày 5 giờ 7 phút | 144,3 N US$ | 1,9 Tr US$ | 8 | 197,19 US$ | 0% | 0.09% | 0.73% | 0.36% | ||
32 | 8.827,36 US$ | 717 ngày 23 giờ 57 phút | 142,2 N US$ | 651,3 Tr US$ | 4 | 18,67 US$ | 0% | 0.35% | 1.40% | 2.85% | ||
33 | 0,0114616 US$ | 584 ngày 10 giờ 47 phút | 139,1 N US$ | 974,3 N US$ | 3 | 14,32 US$ | 0% | 0% | -0.36% | -1.58% | ||
34 | 5,66 US$ | 254 ngày 3 giờ 31 phút | 137,6 N US$ | 177,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.56% | ||
35 | 945,35 US$ | 612 ngày 3 giờ 50 phút | 136,4 N US$ | 78,6 Tr US$ | 44 | 2,4 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | 2.17% | ||
36 | 89,33 US$ | 190 ngày 9 giờ 37 phút | 127,9 N US$ | 292,2 N US$ | 8 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | -1.64% | -6.65% | ||
37 | 0,0101535 US$ | 507 ngày 18 giờ 58 phút | 125,5 N US$ | 322,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,004642 US$ | 642 ngày 6 giờ 45 phút | 112,1 N US$ | 465,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 2,7 US$ | 666 ngày 8 giờ 20 phút | 111 N US$ | 2,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.20% | ||
40 | 952,89 US$ | 735 ngày 10 giờ 39 phút | 107,2 N US$ | 78,6 Tr US$ | 10 | 139,05 US$ | 0% | 0% | 1.06% | 2.40% | ||
41 | 0,0003856 US$ | 325 ngày 7 giờ 51 phút | 106,8 N US$ | 384,7 N US$ | 4 | 274,75 US$ | 0.15% | 0.94% | 0.94% | 6.02% | ||
42 | 0,00247 US$ | 150 ngày 5 giờ 17 phút | 98,6 N US$ | 78,4 N US$ | 3 | 82,08 US$ | 0% | 0% | 0.89% | -1.28% | ||
43 | 5,56 US$ | 243 ngày 4 giờ 25 phút | 97,8 N US$ | 49,3 N US$ | 4 | 289,27 US$ | 0% | 0% | 1.11% | 4.79% | ||
44 | 0,057026 US$ | 544 ngày 21 giờ 36 phút | 94,9 N US$ | 7,01 T US$ | 32 | 2,8 N US$ | 0% | 0.30% | -1.14% | 3.79% | ||
45 | 11,04 US$ | 659 ngày 6 giờ 1 phút | 94,4 N US$ | 97,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 3,7 US$ | 596 ngày 16 giờ 42 phút | 93,3 N US$ | 718 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.07% | ||
47 | 0,0006129 US$ | 612 ngày 13 giờ 44 phút | 91,3 N US$ | 6,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.08% | ||
48 | 0,2714 US$ | 236 ngày 10 giờ 47 phút | 83,4 N US$ | 181,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,057087 US$ | 398 ngày 10 giờ 46 phút | 83,2 N US$ | 7,09 T US$ | 15 | 2,2 N US$ | 0% | 0.10% | 0.68% | 5.08% | ||
50 | 0,004579 US$ | 513 ngày 7 giờ 52 phút | 80,9 N US$ | 389,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Camelot là gì?
Xông vương là một sàn giao dịch phân tán, hoạt động trong hệ sinh thái DeFi, cho phép người dùng trao đổi và quản lý tài sản kỹ thuật số..Dù không có chi tiết cụ thể về Camelot thì dự kiến sẽ mở rộng các dịch vụ DeFi thiết yếu như hoán đổi token, cung cấp nguồn lực và cơ hội trang trại sinh lợi..Here is the translation: "Camelot cũng có thể có một mã tiền tệ thống trị bản địa, cho phép cộng đồng của nó tham gia vào quá trình bỏ phiếu và quyết định.".
Dữ liệu thời gian thực của Camelot
Tính đến 24 tháng 11, 2024, có 4138 cặp giao dịch trên DEX Camelot. TVL (Total Value Locked) là 24.253.600,80 US$, với khối lượng giao dịch là 754.384,79 US$ trong 6379 giao dịch trong 24 giờ qua.