- 24 giờ Giao dịch22.703.977
- 24 giờ Khối lượng11,7 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.183,15 US$ | 102 ngày 12 giờ 42 phút | 471,9 Tr US$ | 523,2 Tr US$ | 60 | 52,4 N US$ | 0% | 1.09% | 2.22% | 2.76% | ||
2 | 3.176,06 US$ | 1.290 ngày 15 giờ 2 phút | 196,2 Tr US$ | 9,32 T US$ | 875 | 81,4 Tr US$ | -0.06% | 0.72% | 1.84% | 2.73% | ||
3 | 0,1952 US$ | 1.424 ngày 19 giờ 31 phút | 190,3 Tr US$ | 98,9 Tr US$ | 1 | 179,37 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.19% | ||
4 | 3.207,25 US$ | 1.411 ngày 7 giờ 26 phút | 167,6 Tr US$ | <1 US$ | 25 | 1,6 Tr US$ | 0% | 2.49% | 3.29% | 3.42% | ||
5 | 0,9995 US$ | 1.531 ngày 18 giờ 48 phút | 157,5 Tr US$ | 3,3 T US$ | 35 | 7,7 Tr US$ | 0% | -0.04% | -0.01% | -0.01% | ||
6 | 0,001423 US$ | 100 ngày 22 giờ 14 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 90.963,33 US$ | 1.291 ngày 16 giờ 35 phút | 140,8 Tr US$ | 13,3 T US$ | 51 | 2,7 Tr US$ | 0.02% | 0.23% | 0.22% | 1.64% | ||
8 | 0,06147 US$ | 74 ngày 4 giờ 51 phút | 136,5 Tr US$ | 106,8 Tr US$ | 68 | 1,5 Tr US$ | -0.17% | 0.67% | 1.37% | 1.13% | ||
9 | 3.183,83 US$ | 1.290 ngày 20 giờ 7 phút | 119,1 Tr US$ | 9,34 T US$ | 154 | 18,7 Tr US$ | 0.52% | 1.16% | 2.63% | 2.54% | ||
10 | 0,054536 US$ | 1.103 ngày 8 giờ 18 phút | 117 Tr US$ | 421,5 Tr US$ | 119 | 20,1 N US$ | 0.12% | 0.25% | -1.31% | 0.87% | ||
11 | 0,4286 US$ | 229 ngày 9 phút | 114,6 Tr US$ | 214,3 Tr US$ | 7.225 | 13,9 Tr US$ | -0.28% | 6.35% | -1.27% | 46.11% | ||
12 | 3.167,55 US$ | 337 ngày 9 giờ 43 phút | 95,5 Tr US$ | 215,9 Tr US$ | 305 | 490,4 N US$ | -0.27% | 0.10% | 1.70% | 2.62% | ||
13 | 3.166,84 US$ | 1.642 ngày 11 giờ 37 phút | 93,8 Tr US$ | 9,32 T US$ | 550 | 1,7 Tr US$ | -0.60% | -0.00% | 1.40% | 1.99% | ||
14 | 3.167,66 US$ | 1.655 ngày 16 giờ 22 phút | 88,6 Tr US$ | 9,32 T US$ | 382 | 1,3 Tr US$ | -0.60% | 0.59% | 2.11% | 2.00% | ||
15 | 3.317,85 US$ | 29 ngày 9 giờ 36 phút | 79 Tr US$ | 273,1 Tr US$ | 19 | 30,3 N US$ | -0.02% | -0.40% | 1.70% | 1.89% | ||
16 | 3.335,57 US$ | 32 ngày 5 giờ 17 phút | 75,8 Tr US$ | 274,6 Tr US$ | 56 | 118,4 N US$ | -0.31% | 0.87% | 2.27% | 3.20% | ||
17 | 0,9965 US$ | 318 ngày 22 giờ 19 phút | 75,8 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 5 | 477,8 N US$ | 0.01% | 0.01% | 0.00% | -0.01% | ||
18 | 3.175,25 US$ | 1.291 ngày 13 giờ 34 phút | 73,1 Tr US$ | 9,31 T US$ | 111 | 10 Tr US$ | -0.24% | 0.52% | 1.70% | 2.58% | ||
19 | 1 US$ | 1.099 ngày 9 giờ 59 phút | 69,7 Tr US$ | 27,3 T US$ | 14 | 1,3 Tr US$ | -0.00% | 0.02% | 0.00% | -0.00% | ||
20 | 0,00002203 US$ | 581 ngày 19 giờ 23 phút | 68,6 Tr US$ | 9,25 T US$ | 252 | 2,5 Tr US$ | 0.75% | 1.21% | 1.21% | 1.52% | ||
21 | 0,01052 US$ | 229 ngày 9 phút | 68,5 Tr US$ | 725,9 Tr US$ | 1.251 | 1,7 Tr US$ | 0.87% | 1.34% | 0.95% | 5.79% | ||
22 | 3.182,94 US$ | 1.024 ngày 2 giờ 29 phút | 67,8 Tr US$ | 1,14 T US$ | 646 | 419,4 N US$ | -0.14% | 1.10% | 1.81% | 2.32% | ||
23 | 1 US$ | 112 ngày 15 giờ 19 phút | 63,9 Tr US$ | 153,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 3.174,61 US$ | 1.290 ngày 14 giờ 58 phút | 62,4 Tr US$ | 9,31 T US$ | 694 | 27,2 Tr US$ | -0.08% | 0.71% | 1.85% | 2.69% | ||
25 | 0,01144 US$ | 229 ngày 9 phút | 61,2 Tr US$ | 1,02 T US$ | 1.820 | 3,4 Tr US$ | -0.42% | 1.29% | 1.14% | 6.45% | ||
26 | 3.185,48 US$ | 549 ngày 23 giờ 23 phút | 59,2 Tr US$ | <1 US$ | 4 | 105,4 N US$ | 0% | 0% | 2.01% | 2.70% | ||
27 | 90.880,64 US$ | 1.290 ngày 16 giờ 20 phút | 57,9 Tr US$ | 13,3 T US$ | 310 | 11,9 Tr US$ | 0.09% | -0.28% | -0.11% | 1.41% | ||
28 | 0,9997 US$ | 133 ngày 18 giờ 28 phút | 56,5 Tr US$ | 357,4 Tr US$ | 14 | 640,3 N US$ | 0% | -0.04% | -0.03% | -0.02% | ||
29 | 90.472,73 US$ | 1.290 ngày 17 giờ 22 phút | 55,5 Tr US$ | 13,3 T US$ | 9 | 110,9 N US$ | -0.34% | -0.46% | -0.52% | 0.26% | ||
30 | 1,9 US$ | 1.303 ngày 4 giờ 1 phút | 54,3 Tr US$ | 3,61 T US$ | 343 | 577,6 N US$ | -0.04% | 0.36% | 2.59% | 6.31% | ||
31 | 5.314,15 US$ | 351 ngày 20 giờ 30 phút | 53,7 Tr US$ | 47,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 624,97 US$ | 595 ngày 13 phút | 51 Tr US$ | 787,3 Tr US$ | 2.088 | 5,7 Tr US$ | -0.15% | -0.16% | 0.40% | 0.90% | ||
33 | 3.173,61 US$ | 526 ngày 15 giờ 16 phút | 50,6 Tr US$ | 624,9 Tr US$ | 7.340 | 45,3 Tr US$ | -0.13% | 0.65% | 1.82% | 2.53% | ||
34 | 3.283,1 US$ | 316 ngày 8 giờ 7 phút | 47,5 Tr US$ | 5,61 T US$ | 1 | 317,52 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,9959 US$ | 1.290 ngày 4 giờ 52 phút | 46,7 Tr US$ | 646,8 Tr US$ | 5 | 511 N US$ | 0% | -0.10% | -0.10% | 0.01% | ||
36 | 90.922,4 US$ | 1.161 ngày 53 phút | 45,4 Tr US$ | 887,3 Tr US$ | 4.478 | 18,7 Tr US$ | -0.26% | -0.23% | -0.03% | 1.52% | ||
37 | 90.801,64 US$ | 151 ngày 2 giờ 4 phút | 43,8 Tr US$ | 988,4 Tr US$ | 48 | 703,9 N US$ | -0.10% | 0.13% | -0.51% | 0.61% | ||
38 | 0,00005596 US$ | 229 ngày 9 phút | 40,3 Tr US$ | 23,5 Tr US$ | 77 | 30 N US$ | 0.87% | 1.24% | 0.39% | 4.57% | ||
39 | 91.070,92 US$ | 65 ngày 17 giờ 2 phút | 39,9 Tr US$ | 1,09 T US$ | 3 | 259 N US$ | 0% | 0.17% | 0.17% | 1.26% | ||
40 | 0,9977 US$ | 1.095 ngày 4 giờ 16 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 12 | 43 N US$ | 0% | 0% | -0.24% | -0.24% | ||
41 | 1 US$ | 1.098 ngày 18 giờ 58 phút | 36,3 Tr US$ | 62,9 T US$ | 147 | 9,3 Tr US$ | -0.00% | -0.00% | -0.01% | 0.02% | ||
42 | 9,04 US$ | 1.291 ngày 16 giờ 52 phút | 34,9 Tr US$ | 9,05 T US$ | 70 | 3,4 Tr US$ | -0.08% | 0.04% | 2.76% | 9.16% | ||
43 | 1 US$ | 563 ngày 1 giờ 29 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 98 | 895,98 US$ | 0.10% | -0.00% | 0.10% | 0.00% | ||
44 | 14,35 US$ | 1.290 ngày 18 giờ 54 phút | 33,6 Tr US$ | 14,4 T US$ | 23 | 3,6 Tr US$ | -0.82% | 0.30% | 2.34% | 6.06% | ||
45 | 3.272,06 US$ | 276 ngày 23 giờ 11 phút | 33,2 Tr US$ | 1,5 T US$ | 4 | 6,9 N US$ | 0% | 0.17% | 0.51% | 0.98% | ||
46 | 1.631,83 US$ | 1.003 ngày 10 giờ 11 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 3.343,24 US$ | 313 ngày 3 giờ 54 phút | 31,3 Tr US$ | 5,7 T US$ | 31 | 108,1 N US$ | -0.00% | 0.09% | 2.06% | 2.59% | ||
48 | 90.911,99 US$ | 1.526 ngày 23 giờ 14 phút | 30,2 Tr US$ | 13,3 T US$ | 38 | 265,3 N US$ | 0% | -0.35% | 0.18% | 1.22% | ||
49 | 0,082552 US$ | 1.274 ngày 19 giờ 23 phút | 30,1 Tr US$ | 1,07 T US$ | 565 | 535,6 N US$ | 0.59% | 0.08% | -0.14% | 1.40% | ||
50 | 0,054294 US$ | 2 giờ 58 phút | 29,9 Tr US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2449076 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.