WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch22.818.001
  • 24 giờ Khối lượng11,5 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.169,39 US$102 ngày 14 giờ 53 phút469,8 Tr US$521 Tr US$6615 N US$0.04%-0.22%1.13%3.32%
2
3.168,61 US$1.290 ngày 17 giờ 13 phút206 Tr US$9,3 T US$1.00280,8 Tr US$0.14%-0.08%1.27%3.41%
3
0,9964 US$330 ngày 4 giờ 1 phút201,6 Tr US$647,1 Tr US$2253,9 N US$0%0.02%0.02%-0.02%
4
0,1996 US$1.424 ngày 21 giờ 42 phút194,6 Tr US$101,1 Tr US$32,4 N US$0%0.13%0.13%3.45%
5
3.167,97 US$1.411 ngày 9 giờ 37 phút165,5 Tr US$<1 US$211,2 Tr US$0%0.08%1.38%3.12%
6
0,9997 US$1.531 ngày 20 giờ 59 phút157,6 Tr US$3,31 T US$357,1 Tr US$0%0.02%0.03%-0.02%
7
0,001423 US$101 ngày 25 phút146,7 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
8
90.961,27 US$1.291 ngày 18 giờ 46 phút145,7 Tr US$13,3 T US$633,9 Tr US$0%0.15%-0.13%3.23%
9
0,06333 US$74 ngày 7 giờ 2 phút138,2 Tr US$109,3 Tr US$1002,2 Tr US$0.23%0.69%4.81%5.16%
10
3.157,24 US$1.290 ngày 22 giờ 18 phút118,6 Tr US$9,27 T US$16722,7 Tr US$-0.02%-0.63%1.35%3.06%
11
0,054479 US$1.103 ngày 10 giờ 29 phút116,2 Tr US$418,7 Tr US$15629,3 N US$0.03%-0.43%-2.19%0.58%
12
0,4347 US$229 ngày 2 giờ 20 phút115 Tr US$217,5 Tr US$7.08813,8 Tr US$-2.59%-0.76%3.43%45.89%
13
3.156,96 US$337 ngày 11 giờ 53 phút95,2 Tr US$215 Tr US$320541,5 N US$-0.00%-0.47%0.76%2.45%
14
3.158,87 US$1.642 ngày 13 giờ 48 phút93,7 Tr US$9,3 T US$5381,9 Tr US$-0.65%-0.59%0.74%3.11%
15
3.160,29 US$1.655 ngày 18 giờ 33 phút88,5 Tr US$9,3 T US$3871,5 Tr US$-0.03%-0.60%0.83%3.14%
16
3.307,39 US$29 ngày 11 giờ 47 phút78,9 Tr US$273,1 Tr US$1743,3 N US$0%0.11%0.79%3.50%
17
0,9969 US$319 ngày 30 phút75,8 Tr US$647,4 Tr US$5394,9 N US$0%0.03%0.04%0.04%
18
3.306,29 US$32 ngày 7 giờ 28 phút75,1 Tr US$273 Tr US$82928,9 N US$-0.03%-0.47%0.76%3.37%
19
3.159,52 US$1.291 ngày 15 giờ 45 phút72,8 Tr US$9,27 T US$11811,4 Tr US$-0.07%-1.02%1.00%2.74%
20
0,9998 US$1.099 ngày 12 giờ 10 phút69,7 Tr US$27,3 T US$241,5 Tr US$0%0.00%0.00%-0.02%
21
3.186,86 US$1.024 ngày 4 giờ 40 phút68 Tr US$1,15 T US$713537,5 N US$0.17%0.35%1.84%3.32%
22
0,00002157 US$581 ngày 21 giờ 34 phút68 Tr US$9,1 T US$3073,3 Tr US$-1.21%-0.95%-0.78%3.56%
23
0,01032 US$229 ngày 2 giờ 20 phút67,5 Tr US$712 Tr US$1.1871,8 Tr US$-0.46%-0.91%-1.40%5.14%
24
1 US$112 ngày 17 giờ 30 phút63,9 Tr US$153,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
25
3.164,06 US$1.290 ngày 17 giờ 9 phút62,3 Tr US$9,29 T US$75030,4 Tr US$0.06%-0.26%1.06%3.28%
26
0,01124 US$229 ngày 2 giờ 20 phút60,5 Tr US$999,5 Tr US$1.9953,9 Tr US$-0.23%-0.98%0.79%4.58%
27
3.165,32 US$550 ngày 1 giờ 34 phút58,8 Tr US$<1 US$5163,1 N US$0%0%1.36%3.16%
28
1 US$133 ngày 20 giờ 39 phút56,6 Tr US$357,7 Tr US$17895,5 N US$0.00%0.00%0.07%-0.01%
29
90.472,73 US$1.290 ngày 19 giờ 33 phút55,5 Tr US$13,3 T US$9110,9 N US$0%0%-0.52%0.26%
30
1,91 US$1.303 ngày 6 giờ 11 phút54,6 Tr US$3,64 T US$307422,2 N US$0.14%0.60%1.65%7.94%
31
5.314,15 US$351 ngày 22 giờ 41 phút53,7 Tr US$47,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
32
90.902,8 US$1.290 ngày 18 giờ 31 phút51,5 Tr US$13,3 T US$33317,4 Tr US$-0.07%0.21%-0.29%1.66%
33
628,35 US$595 ngày 2 giờ 24 phút51 Tr US$790,6 Tr US$2.5098,5 Tr US$-0.07%0.50%0.52%2.72%
34
3.168,46 US$526 ngày 17 giờ 27 phút50,3 Tr US$628,8 Tr US$8.70354,3 Tr US$0.17%-0.11%1.13%3.45%
35
0,9959 US$1.290 ngày 7 giờ 3 phút46,7 Tr US$646,8 Tr US$5511 N US$0%0%-0.10%0.01%
36
90.938,46 US$1.161 ngày 3 giờ 4 phút45,1 Tr US$888 Tr US$4.97821,2 Tr US$0.11%0.29%-0.09%1.73%
37
91.008,13 US$151 ngày 4 giờ 15 phút43,9 Tr US$990,6 Tr US$32245,5 N US$0.44%0.09%-0.02%1.59%
38
0,00005536 US$229 ngày 2 giờ 20 phút39,9 Tr US$23,2 Tr US$8234,1 N US$-0.27%-0.84%-0.56%4.97%
39
90.892,32 US$65 ngày 19 giờ 13 phút39,9 Tr US$1,09 T US$6773,3 N US$0%-0.20%-0.03%1.06%
40
0,9977 US$1.095 ngày 6 giờ 27 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$1243 N US$0%0%-0.24%-0.24%
41
1 US$1.098 ngày 21 giờ 9 phút36,3 Tr US$62,9 T US$1486,7 Tr US$0.02%0.02%0.02%0.05%
42
0,999 US$563 ngày 3 giờ 40 phút33,9 Tr US$549 Tr US$932 N US$-0.10%-0.00%-0.00%-0.10%
43
3.317,75 US$277 ngày 1 giờ 22 phút33,7 Tr US$1,53 T US$648 N US$0%-0.18%1.40%4.18%
44
14,31 US$1.290 ngày 21 giờ 5 phút33,5 Tr US$14,3 T US$253,7 Tr US$0%-0.98%1.04%6.19%
45
9,04 US$1.291 ngày 19 giờ 3 phút33,3 Tr US$9,04 T US$783,6 Tr US$0.72%0.90%1.85%11.48%
46
90.616,09 US$458 ngày 17 giờ 3 phút32,9 Tr US$13,3 T US$3585,8 N US$0%0.01%0.01%1.43%
47
1.631,83 US$1.003 ngày 12 giờ 22 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
48
3.336,3 US$313 ngày 6 giờ 5 phút31,2 Tr US$5,69 T US$56352,5 N US$-0.01%-0.02%1.40%4.20%
49
90.977,38 US$1.527 ngày 1 giờ 25 phút30,2 Tr US$13,3 T US$35284,8 N US$0%0.07%0.01%1.80%
50
0,082523 US$1.274 ngày 21 giờ 34 phút30 Tr US$1,06 T US$627580,5 N US$-0.04%-0.07%-1.91%2.63%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2449528 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech