- 24 giờ Giao dịch22.639.735
- 24 giờ Khối lượng13,6 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.361,41 US$ | 107 ngày 19 giờ 17 phút | 496,3 Tr US$ | 559,8 Tr US$ | 56 | 90 N US$ | 0% | 0.40% | 1.18% | 10.71% | ||
2 | 0,2108 US$ | 1.430 ngày 2 giờ 7 phút | 205,6 Tr US$ | 106,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.95% | ||
3 | 3.360,45 US$ | 1.416 ngày 14 giờ 1 phút | 185,4 Tr US$ | <1 US$ | 13 | 616,3 N US$ | 0% | 0.42% | 1.28% | 10.45% | ||
4 | 0,001423 US$ | 106 ngày 4 giờ 50 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,9993 US$ | 1.537 ngày 1 giờ 24 phút | 156,1 Tr US$ | 3,45 T US$ | 67 | 15,9 Tr US$ | 0% | 0.01% | -0.07% | 0.03% | ||
6 | 98.867,49 US$ | 1.296 ngày 23 giờ 10 phút | 151,2 Tr US$ | 14,5 T US$ | 57 | 3,4 Tr US$ | 0.20% | 0.77% | 2.06% | 5.86% | ||
7 | 0,0683 US$ | 79 ngày 11 giờ 26 phút | 144 Tr US$ | 114,2 Tr US$ | 76 | 5,7 Tr US$ | 0.74% | 4.19% | 3.03% | 8.47% | ||
8 | 3.354,17 US$ | 1.295 ngày 21 giờ 38 phút | 137,4 Tr US$ | 9,66 T US$ | 1.204 | 93,5 Tr US$ | -0.52% | 0.25% | 0.88% | 10.38% | ||
9 | 0,055078 US$ | 1.108 ngày 14 giờ 54 phút | 132,3 Tr US$ | 474,7 Tr US$ | 251 | 79,7 N US$ | 0.61% | 1.49% | 3.03% | 6.29% | ||
10 | 3.369,96 US$ | 1.296 ngày 2 giờ 43 phút | 124,7 Tr US$ | 9,7 T US$ | 223 | 31,6 Tr US$ | -0.49% | 0.92% | 1.23% | 11.05% | ||
11 | 0,3922 US$ | 234 ngày 6 giờ 45 phút | 119,4 Tr US$ | 196,1 Tr US$ | 4.158 | 7,5 Tr US$ | -1.07% | -0.39% | -0.37% | 42.22% | ||
12 | 3.371,07 US$ | 1.647 ngày 18 giờ 13 phút | 96,7 Tr US$ | 9,68 T US$ | 577 | 2,3 Tr US$ | 0.14% | 0.89% | 1.91% | 10.45% | ||
13 | 3.351,69 US$ | 1.660 ngày 22 giờ 57 phút | 91,3 Tr US$ | 9,68 T US$ | 411 | 2,2 Tr US$ | -0.59% | -0.35% | 1.30% | 10.33% | ||
14 | 3.358,38 US$ | 1.296 ngày 20 giờ 10 phút | 86,3 Tr US$ | 9,67 T US$ | 152 | 16,8 Tr US$ | -0.33% | 0.47% | 1.45% | 10.56% | ||
15 | 0,9956 US$ | 324 ngày 4 giờ 55 phút | 77,8 Tr US$ | 646,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 3.524,9 US$ | 34 ngày 16 giờ 11 phút | 77,2 Tr US$ | 306,1 Tr US$ | 26 | 19,7 N US$ | 0% | 0.81% | 1.30% | 9.74% | ||
17 | 3.345,04 US$ | 342 ngày 16 giờ 18 phút | 73,6 Tr US$ | 228,5 Tr US$ | 445 | 789,3 N US$ | -0.50% | 0.34% | 0.47% | 9.95% | ||
18 | 0,009889 US$ | 234 ngày 6 giờ 45 phút | 72,1 Tr US$ | 682 Tr US$ | 1.000 | 1,5 Tr US$ | -0.76% | -0.63% | -0.42% | 6.60% | ||
19 | 0,9999 US$ | 1.104 ngày 16 giờ 35 phút | 69,7 Tr US$ | 27,6 T US$ | 55 | 3,2 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.01% | ||
20 | 0,0000207 US$ | 587 ngày 1 giờ 59 phút | 68,6 Tr US$ | 8,68 T US$ | 247 | 2,6 Tr US$ | -0.44% | 1.12% | -0.01% | 11.47% | ||
21 | 3.370,06 US$ | 1.029 ngày 9 giờ 5 phút | 67,5 Tr US$ | 1,21 T US$ | 2.216 | 463,9 N US$ | -0.13% | 0.43% | 1.01% | 10.65% | ||
22 | 0,9999 US$ | 117 ngày 21 giờ 55 phút | 64,2 Tr US$ | 153,7 Tr US$ | 1 | 3 N US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
23 | 0,01011 US$ | 234 ngày 6 giờ 45 phút | 62,4 Tr US$ | 899,4 Tr US$ | 993 | 3,5 Tr US$ | -0.29% | -1.00% | -1.48% | -0.88% | ||
24 | 98.275,5 US$ | 1.295 ngày 22 giờ 56 phút | 62,4 Tr US$ | 14,4 T US$ | 460 | 52,9 Tr US$ | -0.39% | 0.26% | 1.54% | 5.09% | ||
25 | 97.987,38 US$ | 1.295 ngày 23 giờ 58 phút | 56,6 Tr US$ | 14,3 T US$ | 66 | 5,1 Tr US$ | -0.41% | 0.10% | 1.23% | 4.70% | ||
26 | 1,94 US$ | 1.308 ngày 10 giờ 36 phút | 54,6 Tr US$ | 3,71 T US$ | 244 | 247,4 N US$ | 0.40% | 0.40% | 0.84% | 5.27% | ||
27 | 1 US$ | 139 ngày 1 giờ 4 phút | 54,5 Tr US$ | 409,1 Tr US$ | 8 | 6,2 Tr US$ | 0% | 0% | 0.06% | 0.04% | ||
28 | 5.347,76 US$ | 357 ngày 3 giờ 5 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.71% | ||
29 | 3.356,9 US$ | 531 ngày 21 giờ 51 phút | 52,2 Tr US$ | 658,6 Tr US$ | 12.647 | 97,1 Tr US$ | -0.75% | 0.41% | 1.13% | 10.53% | ||
30 | 621,58 US$ | 600 ngày 6 giờ 49 phút | 51,1 Tr US$ | 829,1 Tr US$ | 2.269 | 7,7 Tr US$ | -0.32% | 0.41% | 0.13% | 3.34% | ||
31 | 98.252,46 US$ | 156 ngày 8 giờ 39 phút | 47,4 Tr US$ | 1,1 T US$ | 8 | 108,8 N US$ | 0% | 1.23% | 0.63% | 4.91% | ||
32 | 98.867,91 US$ | 1.166 ngày 7 giờ 29 phút | 46,6 Tr US$ | 972,5 Tr US$ | 7.418 | 45 Tr US$ | 0.37% | 0.80% | 1.88% | 5.85% | ||
33 | 0,00006349 US$ | 234 ngày 6 giờ 45 phút | 46,5 Tr US$ | 26,7 Tr US$ | 69 | 12,2 N US$ | 0% | -0.68% | 4.62% | 10.73% | ||
34 | 3.511,14 US$ | 37 ngày 11 giờ 52 phút | 45,1 Tr US$ | 305,6 Tr US$ | 97 | 176,5 N US$ | -0.34% | 0.48% | 0.63% | 10.10% | ||
35 | 295,35 US$ | 279 ngày 5 giờ 20 phút | 42,2 Tr US$ | 3,65 T US$ | 821 | 1,1 Tr US$ | -0.76% | -0.38% | 2.87% | 10.60% | ||
36 | 96.875,98 US$ | 70 ngày 23 giờ 38 phút | 41,7 Tr US$ | 1,27 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.50% | ||
37 | 1 US$ | 2 ngày 4 giờ 19 phút | 40,1 Tr US$ | 81,1 Tr US$ | 361 | 1,1 Tr US$ | 0.02% | 0.01% | 0.04% | 0.05% | ||
38 | 1 US$ | 1.104 ngày 1 giờ 34 phút | 39,3 Tr US$ | 66,9 T US$ | 214 | 27,1 Tr US$ | -0.02% | -0.00% | 0.03% | -0.03% | ||
39 | 0,996 US$ | 1.100 ngày 10 giờ 52 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 22 | 37,2 N US$ | 0% | 0% | 0.07% | -0.38% | ||
40 | 0,9966 US$ | 1.295 ngày 11 giờ 28 phút | 38,6 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 9 | 361,8 N US$ | 0% | 0.10% | 0.09% | 0.02% | ||
41 | 15,16 US$ | 1.296 ngày 1 giờ 29 phút | 37 Tr US$ | 15,2 T US$ | 81 | 3,1 Tr US$ | 0.51% | 1.36% | 0.56% | 7.09% | ||
42 | 9,22 US$ | 1.296 ngày 23 giờ 27 phút | 35,8 Tr US$ | 9,23 T US$ | 177 | 12,1 Tr US$ | 0.06% | -0.54% | -0.52% | 7.02% | ||
43 | 3.511 US$ | 282 ngày 5 giờ 47 phút | 35,6 Tr US$ | 1,61 T US$ | 1 | 121,56 US$ | 0% | 0% | 0% | 8.91% | ||
44 | 3.353,84 US$ | 1.295 ngày 21 giờ 34 phút | 35,6 Tr US$ | 9,66 T US$ | 736 | 28,4 Tr US$ | -0.41% | 0.32% | 0.89% | 10.35% | ||
45 | 96.243,59 US$ | 463 ngày 21 giờ 28 phút | 35 Tr US$ | 14,1 T US$ | 2 | 200 N US$ | 0% | 0% | -0.10% | 2.46% | ||
46 | 0,9989 US$ | 568 ngày 8 giờ 5 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 116 | 136,9 N US$ | -0.10% | -0.01% | -0.11% | -0.03% | ||
47 | 3.539,82 US$ | 318 ngày 10 giờ 30 phút | 32,9 Tr US$ | 6,11 T US$ | 28 | 12,5 Tr US$ | 0% | 0.26% | 1.42% | 10.53% | ||
48 | 98.861,86 US$ | 1.532 ngày 5 giờ 50 phút | 32,3 Tr US$ | 14,4 T US$ | 30 | 358,9 N US$ | 0.97% | 0.74% | 2.04% | 5.19% | ||
49 | 1.631,83 US$ | 1.008 ngày 16 giờ 47 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 4.008,02 US$ | 823 ngày 5 giờ 47 phút | 30,1 Tr US$ | 14,4 T US$ | 52 | 2 Tr US$ | 0% | 0.89% | 1.81% | 10.94% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2480568 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.