WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch20.147.885
  • 24 giờ Khối lượng92,7 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.343,18 US$110 ngày 21 giờ 27 phút492,6 Tr US$557,9 Tr US$185,3 N US$0%0.21%1.08%-2.35%
2
0,2086 US$1.433 ngày 4 giờ 17 phút203,6 Tr US$105,5 Tr US$539,4 N US$0%0%0.74%-2.24%
3
0,9957 US$338 ngày 10 giờ 36 phút201,6 Tr US$646,7 Tr US$93,9 Tr US$0%0.02%0.00%-0.00%
4
3.322,44 US$1.419 ngày 16 giờ 11 phút183,2 Tr US$<1 US$20435,6 N US$0%-0.17%0.30%-2.76%
5
0,001423 US$109 ngày 7 giờ 166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
96.677,48 US$1.300 ngày 1 giờ 20 phút155,8 Tr US$13,6 T US$16567,3 N US$0%0.81%0.96%-0.71%
7
0,055051 US$1.111 ngày 17 giờ 4 phút132,2 Tr US$472,4 Tr US$21659,2 N US$-0.64%-0.30%3.47%-6.75%
8
3.338,8 US$1.298 ngày 23 giờ 48 phút128,8 Tr US$9,73 T US$82625,9 Tr US$-0.00%0.00%0.82%-2.41%
9
3.343,49 US$1.299 ngày 4 giờ 53 phút126,7 Tr US$9,75 T US$1025 Tr US$0.00%0.12%1.34%-1.75%
10
0,9955 US$327 ngày 7 giờ 5 phút105 Tr US$646,5 Tr US$63,6 Tr US$0%0%0.00%0.10%
11
0,3069 US$237 ngày 8 giờ 55 phút104,5 Tr US$153,5 Tr US$871712,4 N US$0%-0.71%0.51%-6.94%
12
3.331,79 US$1.650 ngày 20 giờ 23 phút96,4 Tr US$9,74 T US$443527,8 N US$0.01%-0.28%0.48%-2.08%
13
3.324,69 US$1.664 ngày 1 giờ 8 phút90,9 Tr US$9,72 T US$489696,3 N US$-0.62%-0.49%0.75%-3.01%
14
3.503,61 US$37 ngày 18 giờ 21 phút76,5 Tr US$309,3 Tr US$2218 N US$0%0.17%0.75%-1.62%
15
3.345,43 US$1.299 ngày 22 giờ 20 phút75,2 Tr US$9,75 T US$332 Tr US$0%0.13%0.73%-2.31%
16
3.357,01 US$1.032 ngày 11 giờ 15 phút73,7 Tr US$1,21 T US$851710,3 N US$0.64%0.02%1.21%-1.47%
17
3.344,35 US$345 ngày 18 giờ 28 phút73,5 Tr US$228,1 Tr US$61109,8 N US$0%0.24%1.40%-2.17%
18
0,9999 US$1.107 ngày 18 giờ 45 phút69,7 Tr US$28,6 T US$37250 N US$-0.02%-0.02%-0.02%-0.02%
19
0,009171 US$237 ngày 8 giờ 55 phút68,6 Tr US$632,5 Tr US$434249,8 N US$-0.03%-0.54%1.83%-4.04%
20
96.569,31 US$1.299 ngày 2 giờ 8 phút67,6 Tr US$13,6 T US$261,2 Tr US$0%0.20%0.96%-1.01%
21
0,00001979 US$590 ngày 4 giờ 9 phút67,2 Tr US$8,35 T US$157521,4 N US$0.00%0.06%1.82%-3.48%
22
96.380,48 US$1.299 ngày 1 giờ 6 phút65,4 Tr US$13,6 T US$1716,3 Tr US$0.02%0.16%0.72%-1.16%
23
2,51 US$1.311 ngày 12 giờ 46 phút63,9 Tr US$4,84 T US$383651,4 N US$0.35%1.22%4.12%11.94%
24
1 US$121 ngày 5 phút63 Tr US$161,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
25
0,009412 US$237 ngày 8 giờ 55 phút59,6 Tr US$836,6 Tr US$258138 N US$0.39%-0.04%2.95%-3.78%
26
5.835,6 US$360 ngày 5 giờ 15 phút58,8 Tr US$51,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,9989 US$142 ngày 3 giờ 14 phút54,7 Tr US$431,8 Tr US$147,9 Tr US$0%-0.01%-0.04%-0.05%
28
3.338,54 US$535 ngày 2 phút52,7 Tr US$679,5 Tr US$4.60124,9 Tr US$0.02%-0.02%0.81%-2.44%
29
655,27 US$603 ngày 8 giờ 59 phút51,5 Tr US$866,1 Tr US$2.3127,1 Tr US$0.12%0.08%1.38%0.30%
30
0,9998 US$5 ngày 6 giờ 30 phút50 Tr US$85,1 Tr US$2456,1 N US$0%-0.02%-0.02%-0.02%
31
96.462,59 US$1.169 ngày 9 giờ 39 phút48,3 Tr US$948,1 Tr US$1.7046,8 Tr US$0.12%0.27%0.69%-1.09%
32
96.906,22 US$159 ngày 10 giờ 50 phút46,7 Tr US$1,04 T US$2711,9 N US$0%0.81%1.11%-0.72%
33
0,00006158 US$237 ngày 8 giờ 55 phút45,2 Tr US$25,9 Tr US$141,6 N US$0%-0.07%1.30%-2.23%
34
3.504,07 US$40 ngày 14 giờ 3 phút44,9 Tr US$308,7 Tr US$48331,8 N US$0.00%0.26%1.41%-2.16%
35
1 US$1.107 ngày 3 giờ 44 phút44,2 Tr US$69,9 T US$2013,5 Tr US$0.02%0.02%0.01%-0.05%
36
95.875,05 US$74 ngày 1 giờ 48 phút41,4 Tr US$1,28 T US$0<1 US$0%0%0%-2.38%
37
0,9995 US$1.103 ngày 13 giờ 2 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$1038,3 N US$0%0.49%-0.07%-0.18%
38
3.339,83 US$1.298 ngày 23 giờ 44 phút35,5 Tr US$9,74 T US$5887,9 Tr US$0.05%-0.02%1.07%-2.35%
39
3.479,45 US$285 ngày 7 giờ 57 phút35,3 Tr US$1,59 T US$49 N US$0%0%0.37%-2.70%
40
96.353,45 US$466 ngày 23 giờ 38 phút35,1 Tr US$13,6 T US$116,7 N US$0%0%0%-1.10%
41
1.631,83 US$1.011 ngày 18 giờ 57 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
42
10,67 US$1.300 ngày 1 giờ 37 phút34,8 Tr US$10,7 T US$43846,2 N US$0.07%0.88%2.93%-0.99%
43
0,9995 US$571 ngày 10 giờ 15 phút33,9 Tr US$548,7 Tr US$11529,9 N US$0%0.10%0.00%0.15%
44
3.512,19 US$321 ngày 12 giờ 40 phút32,6 Tr US$6,22 T US$39703,6 N US$-0.01%0.10%0.76%-2.46%
45
96.653,45 US$1.535 ngày 8 giờ 31,7 Tr US$13,6 T US$1129,3 N US$-0.01%0.11%1.06%-0.83%
46
17,51 US$1.299 ngày 3 giờ 39 phút31,7 Tr US$17,5 T US$1483,9 Tr US$0%1.92%5.10%-0.31%
47
3.621,89 US$474 ngày 4 giờ 54 phút29,9 Tr US$149,2 Tr US$501,3 N US$0%-0.14%0.42%-2.37%
48
0,082364 US$1.283 ngày 4 giờ 9 phút29,8 Tr US$995,7 Tr US$613456,2 N US$-0.78%-0.13%4.61%0.79%
49
3.341,3 US$207 ngày 2 giờ 44 phút29,6 Tr US$702,3 Tr US$2.95051,1 Tr US$-0.04%0.04%0.96%-2.45%
50
3.322,44 US$466 ngày 23 giờ 58 phút29,5 Tr US$9,69 T US$243 N US$0%0%0.18%-2.76%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2498194 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech