- 24 giờ Giao dịch22.852.505
- 24 giờ Khối lượng12,3 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.320,23 US$ | 108 ngày 23 giờ 20 phút | 489,3 Tr US$ | 552,4 Tr US$ | 28 | 76,9 N US$ | 0% | 0.16% | 1.05% | -1.36% | ||
2 | 0,209 US$ | 1.431 ngày 6 giờ 9 phút | 202,7 Tr US$ | 105,2 Tr US$ | 3 | 862,41 US$ | 0% | 0% | 1.38% | -0.89% | ||
3 | 0,9966 US$ | 336 ngày 12 giờ 29 phút | 201,7 Tr US$ | 647,3 Tr US$ | 5 | 2 Tr US$ | 0% | 0% | 0.00% | 0.00% | ||
4 | 3.304,02 US$ | 1.417 ngày 18 giờ 4 phút | 182,1 Tr US$ | <1 US$ | 10 | 425,3 N US$ | 0% | 0% | 0.40% | -1.92% | ||
5 | 98.394,15 US$ | 1.298 ngày 3 giờ 13 phút | 172,6 Tr US$ | 14,4 T US$ | 59 | 2,3 Tr US$ | 0% | -0.21% | -0.60% | 0.32% | ||
6 | 0,001423 US$ | 107 ngày 8 giờ 52 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,9987 US$ | 1.538 ngày 5 giờ 26 phút | 156,6 Tr US$ | 3,4 T US$ | 63 | 14,2 Tr US$ | 0% | 0% | -0.13% | -0.02% | ||
8 | 3.318,13 US$ | 1.297 ngày 1 giờ 40 phút | 137,2 Tr US$ | 9,63 T US$ | 930 | 54,4 Tr US$ | -0.08% | 0.18% | 1.18% | -1.54% | ||
9 | 0,055218 US$ | 1.109 ngày 18 giờ 57 phút | 135,6 Tr US$ | 485 Tr US$ | 280 | 84,4 N US$ | 0.68% | 1.07% | 1.91% | 2.24% | ||
10 | 3.319,6 US$ | 1.297 ngày 6 giờ 45 phút | 123,8 Tr US$ | 9,64 T US$ | 108 | 7,1 Tr US$ | 0.60% | 0.08% | 1.01% | -1.07% | ||
11 | 0,3111 US$ | 235 ngày 10 giờ 48 phút | 106,2 Tr US$ | 155,6 Tr US$ | 2.278 | 2,3 Tr US$ | 0.32% | 0.83% | 0.80% | -15.68% | ||
12 | 0,1282 US$ | 212 ngày 5 giờ 58 phút | 100 Tr US$ | 256,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
13 | 3.322,29 US$ | 1.648 ngày 22 giờ 15 phút | 96 Tr US$ | 9,61 T US$ | 424 | 746,6 N US$ | 0.65% | 0.09% | 1.11% | -1.60% | ||
14 | 3.305,68 US$ | 1.662 ngày 3 giờ | 90,6 Tr US$ | 9,62 T US$ | 333 | 833,6 N US$ | -0.60% | -0.56% | 1.11% | -2.17% | ||
15 | 3.327,95 US$ | 1.298 ngày 13 phút | 85,4 Tr US$ | 9,66 T US$ | 53 | 3,7 Tr US$ | 0% | 0.05% | 1.18% | -0.94% | ||
16 | 0,9973 US$ | 325 ngày 8 giờ 58 phút | 83,4 Tr US$ | 647,7 Tr US$ | 10 | 7 Tr US$ | 0% | 0% | 0.04% | 0.08% | ||
17 | 3.456,23 US$ | 35 ngày 20 giờ 14 phút | 75,7 Tr US$ | 305,7 Tr US$ | 7 | 1,6 N US$ | 0% | -0.60% | 0.69% | -2.10% | ||
18 | 3.314,34 US$ | 343 ngày 20 giờ 21 phút | 72,9 Tr US$ | 226 Tr US$ | 188 | 419,8 N US$ | 0% | -0.01% | 0.85% | -1.54% | ||
19 | 0,009339 US$ | 235 ngày 10 giờ 48 phút | 69,9 Tr US$ | 644 Tr US$ | 419 | 387,9 N US$ | 0.42% | 0.41% | 1.48% | -6.86% | ||
20 | 0,9999 US$ | 1.105 ngày 20 giờ 37 phút | 69,7 Tr US$ | 28,3 T US$ | 28 | 3,2 Tr US$ | 0% | -0.02% | 0.00% | 0.00% | ||
21 | 0,00002024 US$ | 588 ngày 6 giờ 1 phút | 67,6 Tr US$ | 8,54 T US$ | 204 | 960,5 N US$ | -0.63% | 0.24% | 1.49% | -2.97% | ||
22 | 98.404,5 US$ | 1.297 ngày 4 giờ 1 phút | 67,4 Tr US$ | 14,4 T US$ | 23 | 1,5 Tr US$ | 0% | -0.10% | -0.53% | 0.42% | ||
23 | 3.330,46 US$ | 1.030 ngày 13 giờ 7 phút | 66,5 Tr US$ | 1,2 T US$ | 841 | 107,3 N US$ | 0.08% | 0.86% | 1.41% | -0.85% | ||
24 | 1 US$ | 119 ngày 1 giờ 58 phút | 63 Tr US$ | 155,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.01% | ||
25 | 98.566,25 US$ | 1.297 ngày 2 giờ 59 phút | 62,9 Tr US$ | 14,4 T US$ | 361 | 21 Tr US$ | 0.08% | -0.32% | -0.69% | 0.22% | ||
26 | 0,009961 US$ | 235 ngày 10 giờ 48 phút | 61,9 Tr US$ | 885,4 Tr US$ | 562 | 664,7 N US$ | 0.46% | -0.07% | 2.33% | -3.08% | ||
27 | 1,97 US$ | 1.309 ngày 14 giờ 39 phút | 55,3 Tr US$ | 3,78 T US$ | 247 | 262,8 N US$ | 0.09% | 0.22% | 2.76% | 1.51% | ||
28 | 3.321,62 US$ | 533 ngày 1 giờ 54 phút | 54,8 Tr US$ | 656,8 Tr US$ | 6.280 | 36,7 Tr US$ | 0.14% | 0.24% | 1.18% | -1.33% | ||
29 | 0,9998 US$ | 140 ngày 5 giờ 7 phút | 54,4 Tr US$ | 433,1 Tr US$ | 3 | 73,6 N US$ | 0% | 0% | -0.04% | -0.05% | ||
30 | 5.347,76 US$ | 358 ngày 7 giờ 8 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 629,75 US$ | 601 ngày 10 giờ 51 phút | 51,5 Tr US$ | 837,2 Tr US$ | 1.184 | 3,8 Tr US$ | 0.07% | 0.59% | 1.57% | 1.14% | ||
32 | 98.651,13 US$ | 157 ngày 12 giờ 42 phút | 47,5 Tr US$ | 1,1 T US$ | 9 | 2,9 Tr US$ | 0% | -0.22% | -0.97% | 0.78% | ||
33 | 98.688,73 US$ | 1.167 ngày 11 giờ 32 phút | 47,4 Tr US$ | 969,5 Tr US$ | 4.827 | 18,5 Tr US$ | 0.01% | -0.03% | -0.14% | 0.36% | ||
34 | 0,00006319 US$ | 235 ngày 10 giờ 48 phút | 46,3 Tr US$ | 26,5 Tr US$ | 24 | 1,6 N US$ | 0% | -0.94% | 0.29% | -0.99% | ||
35 | 0,9998 US$ | 3 ngày 8 giờ 22 phút | 45,8 Tr US$ | 85,9 Tr US$ | 45 | 79 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -0.03% | ||
36 | 3.474,12 US$ | 38 ngày 15 giờ 55 phút | 44,6 Tr US$ | 307,3 Tr US$ | 72 | 70,4 N US$ | 0% | -0.02% | 1.06% | -1.48% | ||
37 | 98.710,19 US$ | 72 ngày 3 giờ 41 phút | 42,4 Tr US$ | 1,3 T US$ | 2 | 297,5 N US$ | 0% | 0% | -0.83% | 0.39% | ||
38 | 3.318,42 US$ | 205 ngày 4 giờ 37 phút | 39,5 Tr US$ | 692,5 Tr US$ | 3.454 | 81,8 Tr US$ | 0.03% | 0.14% | 1.17% | -1.52% | ||
39 | 0,999 US$ | 1.101 ngày 14 giờ 55 phút | 39,1 Tr US$ | 129,3 Tr US$ | 22 | 52,6 N US$ | 0% | -0.07% | -0.30% | 0.32% | ||
40 | 1 US$ | 1.105 ngày 5 giờ 37 phút | 38,4 Tr US$ | 67,9 T US$ | 220 | 9,3 Tr US$ | -0.00% | -0.00% | -0.00% | 0.01% | ||
41 | 16,13 US$ | 1.297 ngày 5 giờ 32 phút | 38,1 Tr US$ | 16,1 T US$ | 128 | 5,7 Tr US$ | 0.44% | 2.71% | 6.07% | 8.09% | ||
42 | 3.312,7 US$ | 1.297 ngày 1 giờ 36 phút | 37,1 Tr US$ | 9,62 T US$ | 523 | 14,8 Tr US$ | -0.12% | 0.22% | 1.06% | -1.60% | ||
43 | 9,54 US$ | 1.298 ngày 3 giờ 30 phút | 36,7 Tr US$ | 9,54 T US$ | 29 | 840,6 N US$ | 0% | 0.68% | 2.74% | 2.46% | ||
44 | 3.458,96 US$ | 283 ngày 9 giờ 50 phút | 35,1 Tr US$ | 1,59 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.48% | ||
45 | 0,9996 US$ | 569 ngày 12 giờ 8 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 101 | 24 N US$ | 0.10% | 0.10% | -0.00% | -0.01% | ||
46 | 3.491,02 US$ | 319 ngày 14 giờ 33 phút | 32,4 Tr US$ | 6,11 T US$ | 36 | 3,7 Tr US$ | 0% | -0.10% | 0.75% | -1.60% | ||
47 | 98.857,08 US$ | 1.533 ngày 9 giờ 53 phút | 32 Tr US$ | 14,4 T US$ | 43 | 358,4 N US$ | 0% | 0.18% | -0.04% | 0.99% | ||
48 | 1.631,83 US$ | 1.009 ngày 20 giờ 50 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 3.605,63 US$ | 472 ngày 6 giờ 46 phút | 29,6 Tr US$ | 143,6 Tr US$ | 8 | 603,07 US$ | 0% | 0% | 0.89% | -0.85% | ||
50 | 3.304,02 US$ | 465 ngày 1 giờ 51 phút | 29,3 Tr US$ | 9,59 T US$ | 10 | 552,5 N US$ | 0% | 0% | 0.96% | -1.92% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2486954 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.