- 24 giờ Giao dịch22.841.527
- 24 giờ Khối lượng13,9 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.325,21 US$ | 107 ngày 16 giờ 40 phút | 490,1 Tr US$ | 551,6 Tr US$ | 101 | 196,2 N US$ | -0.05% | 1.34% | 0.92% | 7.50% | ||
2 | 0,2108 US$ | 1.429 ngày 23 giờ 29 phút | 205,6 Tr US$ | 106,8 Tr US$ | 1 | 1,7 N US$ | 0% | 0% | 0% | 7.95% | ||
3 | 0,9956 US$ | 335 ngày 5 giờ 48 phút | 201,5 Tr US$ | 646,6 Tr US$ | 10 | 984,3 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.01% | ||
4 | 3.265,18 US$ | 1.416 ngày 11 giờ 24 phút | 180,1 Tr US$ | <1 US$ | 32 | 6,7 Tr US$ | 0% | -2.12% | 3.73% | 4.86% | ||
5 | 0,001423 US$ | 106 ngày 2 giờ 12 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,9995 US$ | 1.536 ngày 22 giờ 46 phút | 156,2 Tr US$ | 3,43 T US$ | 101 | 37,2 Tr US$ | 0% | 0.00% | -0.01% | 0.06% | ||
7 | 96.570,92 US$ | 1.296 ngày 20 giờ 33 phút | 148,5 Tr US$ | 14,1 T US$ | 75 | 4,9 Tr US$ | -0.13% | 1.07% | -1.19% | 2.84% | ||
8 | 0,06581 US$ | 79 ngày 8 giờ 49 phút | 140,9 Tr US$ | 112,7 Tr US$ | 106 | 2,9 Tr US$ | 0% | 0.39% | -0.05% | 1.83% | ||
9 | 3.325,53 US$ | 1.295 ngày 19 giờ | 137,2 Tr US$ | 9,63 T US$ | 1.364 | 154,1 Tr US$ | 0.11% | 2.00% | 0.86% | 7.60% | ||
10 | 0,054976 US$ | 1.108 ngày 12 giờ 16 phút | 129,6 Tr US$ | 465,3 Tr US$ | 292 | 80,1 N US$ | 0.09% | 2.01% | 0.82% | 2.28% | ||
11 | 3.327,67 US$ | 1.296 ngày 5 phút | 123,9 Tr US$ | 9,63 T US$ | 292 | 50,8 Tr US$ | 0.04% | 2.41% | 0.92% | 7.53% | ||
12 | 0,3869 US$ | 234 ngày 4 giờ 8 phút | 117,4 Tr US$ | 193,5 Tr US$ | 6.745 | 15,7 Tr US$ | 0.53% | 3.19% | -3.87% | 36.28% | ||
13 | 3.328,21 US$ | 1.647 ngày 15 giờ 35 phút | 96 Tr US$ | 9,61 T US$ | 643 | 3,5 Tr US$ | 0.71% | 1.84% | 0.88% | 7.51% | ||
14 | 3.330,65 US$ | 1.660 ngày 20 giờ 20 phút | 90,7 Tr US$ | 9,61 T US$ | 416 | 3,2 Tr US$ | 0.64% | 2.46% | 1.04% | 7.51% | ||
15 | 3.329,41 US$ | 1.296 ngày 17 giờ 32 phút | 86 Tr US$ | 9,64 T US$ | 201 | 27,6 Tr US$ | 0.10% | 1.59% | 1.00% | 8.13% | ||
16 | 0,9959 US$ | 324 ngày 2 giờ 18 phút | 77,8 Tr US$ | 646,8 Tr US$ | 11 | 3,1 Tr US$ | 0% | -0.01% | -0.02% | -0.01% | ||
17 | 3.480,53 US$ | 34 ngày 13 giờ 34 phút | 76 Tr US$ | 302,3 Tr US$ | 63 | 86,5 N US$ | 0% | 1.32% | 0.54% | 7.83% | ||
18 | 3.326 US$ | 342 ngày 13 giờ 41 phút | 73,1 Tr US$ | 226,8 Tr US$ | 670 | 1,7 Tr US$ | 0.16% | 2.47% | 1.02% | 8.03% | ||
19 | 0,009948 US$ | 234 ngày 4 giờ 8 phút | 71,6 Tr US$ | 686 Tr US$ | 1.551 | 4,1 Tr US$ | 0.01% | 3.39% | 1.27% | 5.28% | ||
20 | 0,9999 US$ | 1.104 ngày 13 giờ 57 phút | 69,7 Tr US$ | 27,4 T US$ | 57 | 4,8 Tr US$ | -0.00% | -0.02% | -0.00% | -0.01% | ||
21 | 0,00002111 US$ | 586 ngày 23 giờ 21 phút | 68,9 Tr US$ | 8,86 T US$ | 313 | 5,4 Tr US$ | 0.91% | 5.02% | 2.62% | 10.00% | ||
22 | 3.318,51 US$ | 1.029 ngày 6 giờ 27 phút | 67,1 Tr US$ | 1,19 T US$ | 2.607 | 475,7 N US$ | 0.25% | 1.51% | 0.62% | 7.36% | ||
23 | 0,9999 US$ | 117 ngày 19 giờ 17 phút | 64,2 Tr US$ | 153,7 Tr US$ | 2 | 52,8 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | 0.02% | ||
24 | 0,01028 US$ | 234 ngày 4 giờ 8 phút | 62,3 Tr US$ | 914,6 Tr US$ | 1.618 | 4,8 Tr US$ | -0.52% | 2.81% | 0.43% | -0.60% | ||
25 | 3.331,15 US$ | 555 ngày 3 giờ 21 phút | 61,9 Tr US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 96.969,28 US$ | 1.295 ngày 21 giờ 21 phút | 56,5 Tr US$ | 14,2 T US$ | 68 | 5,6 Tr US$ | 0% | 1.41% | -0.53% | 3.49% | ||
27 | 96.661,46 US$ | 1.295 ngày 20 giờ 19 phút | 54,9 Tr US$ | 14,1 T US$ | 704 | 107,5 Tr US$ | 0.02% | 1.04% | -1.09% | 3.36% | ||
28 | 1,92 US$ | 1.308 ngày 7 giờ 59 phút | 54,4 Tr US$ | 3,69 T US$ | 378 | 458,9 N US$ | -0.28% | 1.38% | -0.18% | 2.79% | ||
29 | 0,9981 US$ | 138 ngày 22 giờ 27 phút | 54,3 Tr US$ | 405,4 Tr US$ | 14 | 7 Tr US$ | 0% | -0.14% | -0.15% | -0.17% | ||
30 | 5.347,76 US$ | 357 ngày 28 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.71% | ||
31 | 3.332,1 US$ | 531 ngày 19 giờ 14 phút | 52,7 Tr US$ | 660,2 Tr US$ | 15.324 | 135 Tr US$ | 0.16% | 2.08% | 1.16% | 7.79% | ||
32 | 621,01 US$ | 600 ngày 4 giờ 11 phút | 51,1 Tr US$ | 827,6 Tr US$ | 3.134 | 11,5 Tr US$ | 0.02% | 1.28% | 0.15% | 1.87% | ||
33 | 96.628,04 US$ | 156 ngày 6 giờ 2 phút | 46,6 Tr US$ | 1,07 T US$ | 10 | 1,7 Tr US$ | 0% | 0.24% | -1.06% | 2.86% | ||
34 | 96.859,79 US$ | 1.166 ngày 4 giờ 51 phút | 45,9 Tr US$ | 949,9 Tr US$ | 7.690 | 64,3 Tr US$ | 0.18% | 1.05% | -0.87% | 3.52% | ||
35 | 0,0000624 US$ | 234 ngày 4 giờ 8 phút | 45,6 Tr US$ | 26,2 Tr US$ | 45 | 13,5 N US$ | 0% | 0.69% | 2.64% | 7.83% | ||
36 | 3.484,63 US$ | 37 ngày 9 giờ 15 phút | 44,7 Tr US$ | 302,5 Tr US$ | 294 | 629,1 N US$ | 0.11% | 1.41% | 1.48% | 7.96% | ||
37 | 96.875,98 US$ | 70 ngày 21 giờ 1 phút | 41,7 Tr US$ | 1,27 T US$ | 11 | 3,5 Tr US$ | 0% | 0% | -1.14% | 2.50% | ||
38 | 289,43 US$ | 279 ngày 2 giờ 42 phút | 41,4 Tr US$ | 3,57 T US$ | 795 | 1 Tr US$ | 0.29% | 2.33% | 2.61% | 7.35% | ||
39 | 1 US$ | 2 ngày 1 giờ 42 phút | 40,3 Tr US$ | 81,1 Tr US$ | 272 | 726,9 N US$ | 0.02% | 0.03% | 0.01% | 0.03% | ||
40 | 1 US$ | 1.103 ngày 22 giờ 56 phút | 39,1 Tr US$ | 66,9 T US$ | 255 | 29 Tr US$ | 0.02% | 0.02% | 0.04% | -0.06% | ||
41 | 0,9943 US$ | 1.100 ngày 8 giờ 15 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 21 | 20,8 N US$ | 0% | -0.59% | -0.70% | -0.61% | ||
42 | 0,9956 US$ | 1.295 ngày 8 giờ 50 phút | 38,5 Tr US$ | 646,6 Tr US$ | 21 | 1,4 Tr US$ | 0% | 0% | -0.10% | 0.03% | ||
43 | 14,88 US$ | 1.295 ngày 22 giờ 52 phút | 36,4 Tr US$ | 14,9 T US$ | 76 | 3,4 Tr US$ | -0.34% | 0.13% | -1.05% | 1.50% | ||
44 | 9,22 US$ | 1.296 ngày 20 giờ 50 phút | 35,7 Tr US$ | 9,22 T US$ | 64 | 2,5 Tr US$ | -0.08% | 1.22% | 0.81% | 4.50% | ||
45 | 3.500 US$ | 282 ngày 3 giờ 9 phút | 35,5 Tr US$ | 1,6 T US$ | 3 | 17,8 N US$ | 0% | 0% | 6.78% | 6.24% | ||
46 | 3.327,27 US$ | 1.295 ngày 18 giờ 56 phút | 35,5 Tr US$ | 9,63 T US$ | 1.067 | 65,2 Tr US$ | 0.24% | 2.08% | 0.92% | 7.90% | ||
47 | 96.338,77 US$ | 463 ngày 18 giờ 50 phút | 35,1 Tr US$ | 14,1 T US$ | 1 | 96,4 N US$ | 0% | 0% | 0% | 2.56% | ||
48 | 0,9999 US$ | 568 ngày 5 giờ 28 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 165 | 218,7 N US$ | 0.10% | -0.00% | 0.11% | 0.07% | ||
49 | 3.495,17 US$ | 318 ngày 7 giờ 53 phút | 32,5 Tr US$ | 6,02 T US$ | 27 | 17,6 Tr US$ | 0% | 1.78% | 0.26% | 7.45% | ||
50 | 96.594,27 US$ | 1.532 ngày 3 giờ 13 phút | 31,7 Tr US$ | 14,2 T US$ | 34 | 453,3 N US$ | -0.22% | 0.91% | -1.17% | 2.97% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2479907 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.