- 24 giờ Giao dịch20.925.952
- 24 giờ Khối lượng93,1 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.311,91 US$ | 110 ngày 18 giờ 5 phút | 488 Tr US$ | 552,7 Tr US$ | 52 | 6,4 N US$ | 0% | -0.55% | -0.63% | -3.47% | ||
2 | 0,207 US$ | 1.433 ngày 54 phút | 202 Tr US$ | 104,9 Tr US$ | 2 | 22,3 N US$ | 0% | -0.03% | -0.03% | -2.82% | ||
3 | 3.309,53 US$ | 1.419 ngày 12 giờ 49 phút | 182,4 Tr US$ | <1 US$ | 12 | 88,4 N US$ | 0% | -0.09% | -0.07% | -3.11% | ||
4 | 0,001423 US$ | 109 ngày 3 giờ 37 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 1 US$ | 1.540 ngày 11 phút | 157,3 Tr US$ | 3,47 T US$ | 51 | 27,1 Tr US$ | 0% | 0.02% | 0.10% | 0.17% | ||
6 | 95.500,07 US$ | 1.299 ngày 21 giờ 58 phút | 154,6 Tr US$ | 13,5 T US$ | 32 | 2,1 Tr US$ | 0% | -0.44% | -1.52% | -1.92% | ||
7 | 3.313,67 US$ | 1.298 ngày 20 giờ 25 phút | 130,6 Tr US$ | 9,65 T US$ | 954 | 57 Tr US$ | 0.17% | 0.02% | 0.28% | -3.11% | ||
8 | 0,054932 US$ | 1.111 ngày 13 giờ 42 phút | 129 Tr US$ | 461,2 Tr US$ | 296 | 117,9 N US$ | -0.64% | -0.04% | -2.57% | -7.62% | ||
9 | 3.299,3 US$ | 1.299 ngày 1 giờ 30 phút | 125,9 Tr US$ | 9,61 T US$ | 154 | 15,1 Tr US$ | 0% | -0.30% | -0.20% | -3.17% | ||
10 | 0,9955 US$ | 327 ngày 3 giờ 43 phút | 105 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 5 | 500 N US$ | 0% | 0% | -0.03% | 0.01% | ||
11 | 0,3064 US$ | 237 ngày 5 giờ 33 phút | 104 Tr US$ | 153,2 Tr US$ | 1.753 | 1,6 Tr US$ | 0.30% | 1.11% | 2.20% | -8.28% | ||
12 | 3.315,56 US$ | 1.650 ngày 17 giờ | 95,9 Tr US$ | 9,63 T US$ | 533 | 1,4 Tr US$ | 0.58% | 0.18% | -0.59% | -3.24% | ||
13 | 3.317,16 US$ | 1.663 ngày 21 giờ 45 phút | 90,6 Tr US$ | 9,63 T US$ | 421 | 1 Tr US$ | -0.03% | -0.45% | 0.20% | -2.72% | ||
14 | 3.488,43 US$ | 37 ngày 14 giờ 59 phút | 76,2 Tr US$ | 307,8 Tr US$ | 13 | 20,4 N US$ | 0% | 0% | 1.22% | -1.95% | ||
15 | 3.301,84 US$ | 1.299 ngày 18 giờ 58 phút | 74,7 Tr US$ | 9,61 T US$ | 92 | 8,4 Tr US$ | 0% | -0.59% | -1.13% | -3.47% | ||
16 | 3.314,81 US$ | 345 ngày 15 giờ 6 phút | 72,9 Tr US$ | 225,8 Tr US$ | 142 | 273,3 N US$ | 0.02% | 0.26% | 0.22% | -2.51% | ||
17 | 3.328,18 US$ | 1.032 ngày 7 giờ 52 phút | 71,9 Tr US$ | 1,2 T US$ | 1.128 | 1,2 Tr US$ | 0.10% | -0.03% | 0.29% | -3.25% | ||
18 | 1 US$ | 1.107 ngày 15 giờ 22 phút | 69,7 Tr US$ | 28,6 T US$ | 30 | 668,8 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.02% | ||
19 | 0,009075 US$ | 237 ngày 5 giờ 33 phút | 68 Tr US$ | 625,8 Tr US$ | 845 | 1,1 Tr US$ | 0.59% | 0.86% | 0.54% | -4.76% | ||
20 | 95.526,11 US$ | 1.298 ngày 22 giờ 46 phút | 67,3 Tr US$ | 13,5 T US$ | 63 | 4,6 Tr US$ | 0% | -0.94% | -1.20% | -2.44% | ||
21 | 0,00001943 US$ | 590 ngày 46 phút | 66,1 Tr US$ | 8,15 T US$ | 183 | 1 Tr US$ | 0.58% | -0.52% | -1.08% | -6.34% | ||
22 | 95.516,45 US$ | 1.298 ngày 21 giờ 44 phút | 64,9 Tr US$ | 13,5 T US$ | 275 | 14,7 Tr US$ | -0.06% | -0.67% | -1.48% | -2.25% | ||
23 | 1 US$ | 120 ngày 20 giờ 43 phút | 63 Tr US$ | 161,6 Tr US$ | 5 | 116,7 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.02% | ||
24 | 2,43 US$ | 1.311 ngày 9 giờ 24 phút | 62,3 Tr US$ | 4,66 T US$ | 464 | 772 N US$ | 0.50% | -0.26% | 0.19% | 8.86% | ||
25 | 3.308,81 US$ | 558 ngày 4 giờ 47 phút | 61,5 Tr US$ | <1 US$ | 1 | 792,79 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,009248 US$ | 237 ngày 5 giờ 33 phút | 58,8 Tr US$ | 822,1 Tr US$ | 626 | 438,6 N US$ | 0.20% | 0.98% | 1.06% | -5.76% | ||
27 | 5.835,6 US$ | 360 ngày 1 giờ 53 phút | 58,8 Tr US$ | 51,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,9997 US$ | 141 ngày 23 giờ 52 phút | 54,8 Tr US$ | 433,4 Tr US$ | 5 | 2,8 Tr US$ | 0% | 0% | -0.01% | 0.02% | ||
29 | 3.313,5 US$ | 534 ngày 20 giờ 39 phút | 51,9 Tr US$ | 676,8 Tr US$ | 9.220 | 59,9 Tr US$ | 0.16% | 0.13% | 0.29% | -3.13% | ||
30 | 648,75 US$ | 603 ngày 5 giờ 36 phút | 51,4 Tr US$ | 857,1 Tr US$ | 4.245 | 15,4 Tr US$ | 0.19% | 0.08% | 0.47% | -1.18% | ||
31 | 0,9999 US$ | 5 ngày 3 giờ 7 phút | 50,5 Tr US$ | 86 Tr US$ | 67 | 211,5 N US$ | 0% | -0.01% | 0.01% | 0.00% | ||
32 | 95.699,81 US$ | 1.169 ngày 6 giờ 17 phút | 47,9 Tr US$ | 940,6 Tr US$ | 3.097 | 13,1 Tr US$ | -0.07% | -0.71% | -1.31% | -2.12% | ||
33 | 95.746,55 US$ | 159 ngày 7 giờ 27 phút | 46,2 Tr US$ | 1,03 T US$ | 13 | 32,1 N US$ | 0% | -0.25% | -1.49% | -1.88% | ||
34 | 0,00006131 US$ | 237 ngày 5 giờ 33 phút | 44,9 Tr US$ | 25,7 Tr US$ | 35 | 10,5 N US$ | 0% | 0.85% | 0.62% | -3.65% | ||
35 | 3.455,27 US$ | 40 ngày 10 giờ 40 phút | 44,5 Tr US$ | 306,3 Tr US$ | 38 | 28,1 N US$ | 0% | -0.95% | -1.21% | -3.94% | ||
36 | 1 US$ | 1.107 ngày 22 phút | 44 Tr US$ | 69,9 T US$ | 217 | 52,6 Tr US$ | 0.02% | 0.02% | -0.63% | -0.09% | ||
37 | 95.875,05 US$ | 73 ngày 22 giờ 26 phút | 41,4 Tr US$ | 1,28 T US$ | 4 | 613,1 N US$ | 0% | 0% | -1.46% | -2.38% | ||
38 | 1 US$ | 1.103 ngày 9 giờ 40 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 36 | 68,1 N US$ | 0% | 0.04% | -0.10% | 0.54% | ||
39 | 3.316,12 US$ | 1.298 ngày 20 giờ 21 phút | 35,4 Tr US$ | 9,66 T US$ | 715 | 16,6 Tr US$ | 0.20% | 0.17% | 0.42% | -2.83% | ||
40 | 3.466,78 US$ | 285 ngày 4 giờ 35 phút | 35,2 Tr US$ | 1,58 T US$ | 3 | 172,9 N US$ | 0% | 0% | -0.66% | -2.84% | ||
41 | 1.631,83 US$ | 1.011 ngày 15 giờ 35 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 10,39 US$ | 1.299 ngày 22 giờ 15 phút | 34,1 Tr US$ | 10,4 T US$ | 79 | 1,9 Tr US$ | 0% | -0.04% | -1.30% | -5.48% | ||
43 | 0,9994 US$ | 571 ngày 6 giờ 53 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 247 | 807,8 N US$ | 0.10% | 0.00% | 0.15% | 0.09% | ||
44 | 3.483,31 US$ | 321 ngày 9 giờ 18 phút | 32,3 Tr US$ | 6,17 T US$ | 37 | 93,4 N US$ | 0% | -0.47% | -0.52% | -3.61% | ||
45 | 95.643,81 US$ | 1.535 ngày 4 giờ 38 phút | 31,5 Tr US$ | 13,5 T US$ | 19 | 87,6 N US$ | 0% | -0.13% | -1.30% | -2.01% | ||
46 | 16,77 US$ | 1.299 ngày 17 phút | 30,8 Tr US$ | 16,8 T US$ | 116 | 3,4 Tr US$ | 0% | 0.69% | 0.15% | -5.00% | ||
47 | 3.590,73 US$ | 474 ngày 1 giờ 31 phút | 29,8 Tr US$ | 148,1 Tr US$ | 14 | 486,97 US$ | 0.14% | -0.44% | 0.25% | -3.16% | ||
48 | 3.323,81 US$ | 466 ngày 20 giờ 36 phút | 29,5 Tr US$ | 9,68 T US$ | 13 | 787,2 N US$ | 0% | 0% | -0.03% | -2.42% | ||
49 | 3.314,17 US$ | 206 ngày 23 giờ 22 phút | 29,2 Tr US$ | 701,2 Tr US$ | 4.221 | 89 Tr US$ | 0.10% | 0.07% | 0.29% | -3.09% | ||
50 | 0,082253 US$ | 1.283 ngày 46 phút | 28,9 Tr US$ | 949 Tr US$ | 540 | 367,9 N US$ | -0.50% | -0.54% | -0.41% | -3.66% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2497212 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.