- 24 giờ Giao dịch20.205.211
- 24 giờ Khối lượng12,6 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.305,9 US$ | 112 ngày 20 giờ 51 phút | 487 Tr US$ | 552,9 Tr US$ | 46 | 334,9 N US$ | 0% | 0.65% | -0.72% | -5.41% | ||
2 | 0,2077 US$ | 1.435 ngày 3 giờ 40 phút | 202,8 Tr US$ | 105,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.73% | ||
3 | 3.306,34 US$ | 1.421 ngày 15 giờ 35 phút | 181,4 Tr US$ | <1 US$ | 6 | 50,8 N US$ | 0% | 0.63% | 1.37% | -5.02% | ||
4 | 0,001423 US$ | 111 ngày 6 giờ 23 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 91.279,36 US$ | 1.302 ngày 44 phút | 160,1 Tr US$ | 12,8 T US$ | 78 | 6 Tr US$ | -0.31% | -0.40% | -2.54% | -3.54% | ||
6 | 1 US$ | 1.542 ngày 2 giờ 57 phút | 157,5 Tr US$ | 3,41 T US$ | 49 | 33 Tr US$ | 0.01% | 0.05% | 0.02% | 0.02% | ||
7 | 0,9964 US$ | 340 ngày 9 giờ 59 phút | 147,4 Tr US$ | 647,1 Tr US$ | 2 | 60,9 N US$ | 0% | -0.01% | -0.01% | 0.13% | ||
8 | 3.331,21 US$ | 1.301 ngày 4 giờ 16 phút | 137,8 Tr US$ | 9,74 T US$ | 211 | 27,8 Tr US$ | 0.06% | 1.07% | -0.19% | -4.14% | ||
9 | 3.329,63 US$ | 1.300 ngày 23 giờ 11 phút | 130,2 Tr US$ | 9,74 T US$ | 1.015 | 68,5 Tr US$ | 0.02% | 1.38% | 0.15% | -4.48% | ||
10 | 0,054649 US$ | 1.113 ngày 16 giờ 27 phút | 120,8 Tr US$ | 432,2 Tr US$ | 168 | 35,1 N US$ | 1.60% | 1.91% | -1.31% | -6.16% | ||
11 | 0,9965 US$ | 329 ngày 6 giờ 28 phút | 105 Tr US$ | 647,2 Tr US$ | 7 | 336,3 N US$ | 0% | 0.01% | -0.03% | 0.10% | ||
12 | 0,2599 US$ | 239 ngày 8 giờ 18 phút | 92,4 Tr US$ | 129,9 Tr US$ | 1.796 | 2 Tr US$ | 0.29% | 2.85% | -0.36% | -7.95% | ||
13 | 3.331,25 US$ | 1.652 ngày 19 giờ 46 phút | 85,8 Tr US$ | 9,72 T US$ | 485 | 1,7 Tr US$ | 0.05% | 1.64% | -0.29% | -4.12% | ||
14 | 3.485,88 US$ | 39 ngày 17 giờ 44 phút | 76 Tr US$ | 304,9 Tr US$ | 35 | 24,5 N US$ | 0% | 0.63% | 0.04% | -4.62% | ||
15 | 3.329,4 US$ | 1.301 ngày 21 giờ 43 phút | 75,6 Tr US$ | 9,74 T US$ | 139 | 11,8 Tr US$ | 0.03% | 0.97% | 0.31% | -4.90% | ||
16 | 3.317,78 US$ | 1.034 ngày 10 giờ 38 phút | 70,4 Tr US$ | 1,2 T US$ | 899 | 338,2 N US$ | -0.52% | 0.39% | -0.20% | -4.92% | ||
17 | 91.588,46 US$ | 1.301 ngày 1 giờ 31 phút | 69,9 Tr US$ | 12,9 T US$ | 96 | 8,4 Tr US$ | 0.05% | 0.14% | -2.43% | -3.02% | ||
18 | 0,9998 US$ | 1.109 ngày 18 giờ 8 phút | 69,7 Tr US$ | 28,1 T US$ | 33 | 456,4 N US$ | 0% | 0.00% | -0.00% | 0.00% | ||
19 | 3.314,46 US$ | 1.666 ngày 31 phút | 67,9 Tr US$ | 9,72 T US$ | 377 | 1,3 Tr US$ | -0.16% | 0.44% | -0.13% | -5.22% | ||
20 | 0,00001819 US$ | 592 ngày 3 giờ 32 phút | 64,1 Tr US$ | 7,63 T US$ | 171 | 1,1 Tr US$ | 0.04% | 2.88% | 0.06% | -5.70% | ||
21 | 0,008464 US$ | 239 ngày 8 giờ 18 phút | 63,5 Tr US$ | 583,7 Tr US$ | 724 | 539,6 N US$ | 0.45% | 2.60% | -1.08% | -6.98% | ||
22 | 1 US$ | 122 ngày 23 giờ 28 phút | 62,9 Tr US$ | 162,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.02% | ||
23 | 2,58 US$ | 1.313 ngày 12 giờ 9 phút | 62,6 Tr US$ | 4,97 T US$ | 333 | 767,8 N US$ | -0.14% | 0.21% | -1.65% | -6.28% | ||
24 | 91.321,22 US$ | 1.301 ngày 29 phút | 59,6 Tr US$ | 12,8 T US$ | 324 | 18,8 Tr US$ | -0.25% | -0.40% | -2.81% | -3.59% | ||
25 | 0,009326 US$ | 239 ngày 8 giờ 18 phút | 57 Tr US$ | 829 Tr US$ | 950 | 681,9 N US$ | 0.12% | 4.40% | 1.16% | 0.73% | ||
26 | 5.671,04 US$ | 362 ngày 4 giờ 39 phút | 56,8 Tr US$ | 50,4 Tr US$ | 2 | 75,6 N US$ | 0% | 0% | -0.28% | -3.05% | ||
27 | 3.333,38 US$ | 347 ngày 17 giờ 51 phút | 55,4 Tr US$ | 227 Tr US$ | 482 | 2,1 Tr US$ | 0.27% | 1.61% | -0.27% | -4.52% | ||
28 | 0,9987 US$ | 144 ngày 2 giờ 37 phút | 54,6 Tr US$ | 453,5 Tr US$ | 6 | 240 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.02% | ||
29 | 3.328,05 US$ | 536 ngày 23 giờ 25 phút | 52,2 Tr US$ | 684,7 Tr US$ | 12.430 | 85,9 Tr US$ | 0.06% | 1.20% | 0.00% | -4.52% | ||
30 | 614,53 US$ | 605 ngày 8 giờ 22 phút | 51,2 Tr US$ | 829,4 Tr US$ | 3.131 | 11,6 Tr US$ | 0.06% | 0.96% | -0.56% | -4.67% | ||
31 | 91.149,16 US$ | 1.171 ngày 9 giờ 2 phút | 46,8 Tr US$ | 896,9 Tr US$ | 5.029 | 22,8 Tr US$ | -0.08% | -0.52% | -2.79% | -3.75% | ||
32 | 0,9995 US$ | 1.109 ngày 3 giờ 7 phút | 44,6 Tr US$ | 69,9 T US$ | 270 | 55 Tr US$ | -0.03% | -0.08% | -0.07% | -0.07% | ||
33 | 3.456,83 US$ | 42 ngày 13 giờ 26 phút | 44,4 Tr US$ | 302,4 Tr US$ | 51 | 58,5 N US$ | 0% | -0.08% | -0.81% | -5.50% | ||
34 | 0,00005639 US$ | 239 ngày 8 giờ 18 phút | 41,6 Tr US$ | 23,7 Tr US$ | 32 | 4,2 N US$ | 0% | 1.74% | 0.67% | -4.35% | ||
35 | 91.633,05 US$ | 161 ngày 10 giờ 13 phút | 41 Tr US$ | 986,3 Tr US$ | 10 | 510 N US$ | 0.84% | 0.20% | -2.20% | -3.71% | ||
36 | 91.304,41 US$ | 76 ngày 1 giờ 11 phút | 39,4 Tr US$ | 1,26 T US$ | 1 | 129,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | -3.25% | ||
37 | 0,9993 US$ | 1.105 ngày 12 giờ 25 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 12 | 10,4 N US$ | -0.01% | -0.02% | 0.02% | 0.36% | ||
38 | 3.506,17 US$ | 326 ngày 16 giờ 16 phút | 37,5 Tr US$ | 6,22 T US$ | 5 | 11,6 N US$ | 0% | 0% | 0.22% | -4.32% | ||
39 | 3.329,58 US$ | 1.300 ngày 23 giờ 7 phút | 36,8 Tr US$ | 9,74 T US$ | 566 | 21,2 Tr US$ | 0.13% | 1.34% | 0.11% | -4.42% | ||
40 | 10,84 US$ | 1.302 ngày 1 giờ | 36,1 Tr US$ | 10,8 T US$ | 54 | 1,5 Tr US$ | 0% | 1.92% | -0.93% | -5.58% | ||
41 | 3.464,75 US$ | 287 ngày 7 giờ 20 phút | 35,1 Tr US$ | 1,58 T US$ | 4 | 6,4 N US$ | 0% | 0% | -0.80% | -3.89% | ||
42 | 1.631,83 US$ | 1.013 ngày 18 giờ 20 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 1 US$ | 573 ngày 9 giờ 38 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 95 | 131,3 N US$ | 0.11% | 0.11% | 0.01% | 0.04% | ||
44 | 3.582,01 US$ | 476 ngày 4 giờ 17 phút | 33,6 Tr US$ | 146,4 Tr US$ | 9 | 19,3 N US$ | 0% | 0.50% | -1.00% | -5.15% | ||
45 | 91.240,65 US$ | 468 ngày 23 giờ 1 phút | 33,2 Tr US$ | 12,8 T US$ | 2 | 22 N US$ | 0% | 0% | -2.69% | -2.52% | ||
46 | 3.503,92 US$ | 323 ngày 12 giờ 3 phút | 32,5 Tr US$ | 6,21 T US$ | 10 | 73,4 N US$ | 0% | 0.52% | -0.08% | -4.84% | ||
47 | 17,25 US$ | 1.301 ngày 3 giờ 2 phút | 31,6 Tr US$ | 17,3 T US$ | 68 | 1,9 Tr US$ | 0.10% | 1.48% | 0.22% | -3.88% | ||
48 | 91.391,51 US$ | 1.537 ngày 7 giờ 23 phút | 30,9 Tr US$ | 12,9 T US$ | 26 | 203,3 N US$ | 0% | -0.25% | -2.30% | -3.40% | ||
49 | 3.330,87 US$ | 209 ngày 2 giờ 8 phút | 30,9 Tr US$ | 720,7 Tr US$ | 4.482 | 109 Tr US$ | 0.05% | 1.29% | 0.17% | -4.35% | ||
50 | 3.313,92 US$ | 468 ngày 23 giờ 22 phút | 29,4 Tr US$ | 9,73 T US$ | 12 | 246 N US$ | 0% | 0% | -0.19% | -4.80% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2510006 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.